Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP (vgv)

29.50
-1.30
(-4.22%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh622,683741,839633,782805,637812,503885,625972,425901,725855,9151,086,5971,015,629
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,5745577836211,63943052041
3. Doanh thu thuần (1)-(2)622,683741,839628,208805,080812,496885,543971,803900,086855,4851,086,0771,015,588
4. Giá vốn hàng bán509,558607,709516,378677,735678,096732,814812,974753,025705,897909,922848,925
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)113,125134,130111,830127,346134,400152,728158,829147,061149,588176,155166,663
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,61018,95115,42219,62333,16818,66416,17122,63827,20828,45838,004
7. Chi phí tài chính8161,0391,3741,3891,8243,6202,6788,616939-1,798800
-Trong đó: Chi phí lãi vay8061,0081,0171,2141,5221,38492027918724478
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,465-565-8793,359-7,2844,40511,6588,5734,880630
9. Chi phí bán hàng1576333595787887114,5898,4664,643
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp86,457107,92891,856102,099102,615107,242131,644113,959115,669134,340142,157
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)45,99743,54333,06746,80655,48564,35751,54854,98660,47964,23657,066
12. Thu nhập khác6,7045,1752,1553,1598,0705,9318,4367,3694,9559,74221,927
13. Chi phí khác9,5237,8262,1029,4319,68813,8765,1304,8521,3884,49911,408
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,819-2,65153-6,273-1,618-7,9443,3062,5173,5685,24310,519
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)43,17840,89233,12140,53353,86756,41354,85457,50464,04769,47967,585
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,4009,4494,9677,5449,62311,5018,0619,21812,42915,58316,486
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,4009,4494,9677,5449,62311,5018,0619,21812,42915,58316,486
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)34,77831,44428,15332,98944,24544,91246,79348,28551,61853,89651,099
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6,9288,5397,2849,18910,82111,39211,94710,26912,21814,87414,880
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,85022,90520,86923,80033,42333,52034,84638,01739,40039,02236,219

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn869,562910,612877,069848,226912,797741,767859,480827,990897,859818,9011,066,507
I. Tiền và các khoản tương đương tiền79,08786,839123,922124,47398,106109,360145,292142,056140,286127,356111,088
1. Tiền37,48748,50364,58759,05346,30653,87996,542107,38892,501100,19085,099
2. Các khoản tương đương tiền41,60038,33659,33665,41951,80055,48048,75134,66747,78527,16625,989
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn233,636212,394167,180139,163176,663144,558141,995196,931255,743228,703263,193
1. Chứng khoán kinh doanh8,8958,8958,895228,703263,193
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-6,970-5,250-5,203
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn233,636212,394167,180139,163176,663144,558140,070193,286252,050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn304,506307,757248,641287,417328,727258,122283,975254,830272,222228,518301,498
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng242,585250,793183,533204,713219,252168,362192,073190,161171,198195,722215,456
2. Trả trước cho người bán13,62814,90419,15719,70639,69213,24223,57014,43219,45915,15130,518
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác61,79659,90957,77871,90376,36783,57781,85161,12589,95327,91971,124
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,503-17,849-11,827-8,905-6,584-7,059-13,519-10,888-8,389-10,275-15,600
IV. Tổng hàng tồn kho244,647262,222303,892269,446283,394210,648266,022219,816215,227183,078268,802
1. Hàng tồn kho244,647262,222303,892269,446283,394210,648266,022219,816215,227183,078268,802
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,68541,40133,43427,72825,90719,08022,19514,35714,38151,246121,926
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,1862,0425,6736,4739,51610,1204,3052,2573,3502,59912,848
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,61736,97325,83319,85713,8526,9934,9551,1653562781,109
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,8822,3851,9281,3972,5391,96812,93510,93510,67512,8768,284
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác35,49499,684
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn247,561265,694275,977288,812295,937317,669313,198221,413193,503196,162212,758
I. Các khoản phải thu dài hạn1,2191,2791,2731,3814481,721388374233
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,2191,2791,2731,3814481,721388374233
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định124,243134,074136,357144,003150,009171,057175,90580,36187,951111,614117,229
1. Tài sản cố định hữu hình118,930127,019134,032141,374146,558168,946172,84276,96385,067107,787111,241
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,3137,0552,3252,6293,4502,1123,0633,3982,8843,8275,987
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3503503501,2701,8271,10831232,5022,2496,11418,880
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3503503501,2701,8271,10831232,5022,2496,11418,880
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn113,228114,493114,891115,770110,974119,427109,34378,79375,12165,94063,191
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh72,35573,82074,38575,26470,45978,36274,09749,54644,06623,28321,550
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn40,67340,67341,73741,73741,74541,74522,47623,31732,70255,38556,674
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,230-1,230-1,230-1,230-1,230-2,070-1,647-12,728-15,033
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20055014,0008,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,52115,49823,10626,38732,67924,35527,25029,38327,94912,49413,458
1. Chi phí trả trước dài hạn8,52115,49823,10626,38732,67924,35527,25029,38327,77611,61712,682
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác173877776
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,117,1221,176,3061,153,0451,137,0381,208,7351,059,4361,172,6781,049,4031,091,3611,015,0641,279,264
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả649,915714,073693,053668,016733,276603,696700,215593,868621,005603,829854,345
I. Nợ ngắn hạn633,234696,121674,975648,905712,818562,251655,594570,543618,467581,531831,385
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn29,31733,13144,77340,23340,37018,57019,17413,61212,15614,68721,835
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn37,20352,59743,12737,99067,70845,06150,84851,66129,01834,81539,218
4. Người mua trả tiền trước294,162306,275268,397236,921270,025180,735279,590221,876245,223188,841390,985
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,22011,3256,79215,2678,95116,13910,29512,86018,88321,10825,792
6. Phải trả người lao động35,88642,15430,27134,53929,32830,15136,23035,93025,10937,97541,366
7. Chi phí phải trả ngắn hạn34,54045,19433,15831,00340,05723,62116,93020,76535,05632,75338,671
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8541,2799232,5168456793,5745,0575,296
11. Phải trả ngắn hạn khác179,233192,332235,846241,093229,781214,503206,722173,163173,364190,355237,504
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn634634634634748114114412
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,18511,20011,0548,70825,00432,67932,11835,20574,36260,99636,014
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn16,68117,95118,07719,11220,45841,44444,62123,3252,53722,29822,960
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác13,27714,37413,69317,77318,75119,53122,94421,6944883,2733,843
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10090021,30020,0002,6002,600
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,4043,5784,3841,2388076148117531,16015,37815,312
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ8668798891,0471,205
B. Nguồn vốn chủ sở hữu467,207462,234459,993469,021475,458455,740472,463455,535470,357411,235424,920
I. Vốn chủ sở hữu467,173462,200459,962467,793475,409455,706472,446455,730470,546411,421424,958
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu357,744357,744357,744357,744357,744357,744357,744357,744279,024234,89188,060
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu53,716
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-15,976-15,976-15,976-15,976-15,893-15,893-23,097-23,09749,71619,631
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển22,54722,54522,54322,54118,90417,13924,24822,70032,33738,09943,114
9. Quỹ dự phòng tài chính3,7878,982
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9899899899899899899899891,158
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối34,00927,63026,66232,60544,12634,45530,24916,11910,69526,49045,519
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp14,11194,185
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát67,86069,26767,99869,89069,53861,27282,31281,27597,61674,41391,382
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3434311,228493417-195-190-186-38
1. Nguồn kinh phí3434311,22834171722-186-38
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định49-212-212
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,117,1221,176,3061,153,0451,137,0381,208,7351,059,4361,172,6781,049,4031,091,3611,015,0641,279,264
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |