Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP (vgv)

32
2
(6.67%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh737,147622,683741,839633,782805,637812,503885,625972,425901,725855,9151,086,5971,015,629
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,5745577836211,63943052041
3. Doanh thu thuần (1)-(2)737,147622,683741,839628,208805,080812,496885,543971,803900,086855,4851,086,0771,015,588
4. Giá vốn hàng bán600,864509,558607,709516,378677,735678,096732,814812,974753,025705,897909,922848,925
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)136,283113,125134,130111,830127,346134,400152,728158,829147,061149,588176,155166,663
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,75121,61018,95115,42219,62333,16818,66416,17122,63827,20828,45838,004
7. Chi phí tài chính4088161,0391,3741,3891,8243,6202,6788,616939-1,798800
-Trong đó: Chi phí lãi vay1858061,0081,0171,2141,5221,38492027918724478
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,528-1,465-565-8793,359-7,2844,40511,6588,5734,880630
9. Chi phí bán hàng1576333595787887114,5898,4664,643
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp95,96686,457107,92891,856102,099102,615107,242131,644113,959115,669134,340142,157
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)65,18645,99743,54333,06746,80655,48564,35751,54854,98660,47964,23657,066
12. Thu nhập khác1,2046,7045,1752,1553,1598,0705,9318,4367,3694,9559,74221,927
13. Chi phí khác1,9079,5237,8262,1029,4319,68813,8765,1304,8521,3884,49911,408
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-704-2,819-2,65153-6,273-1,618-7,9443,3062,5173,5685,24310,519
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)64,48343,17840,89233,12140,53353,86756,41354,85457,50464,04769,47967,585
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,2298,4009,4494,9677,5449,62311,5018,0619,21812,42915,58316,486
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,2298,4009,4494,9677,5449,62311,5018,0619,21812,42915,58316,486
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)53,25434,77831,44428,15332,98944,24544,91246,79348,28551,61853,89651,099
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát9,3326,9288,5397,2849,18910,82111,39211,94710,26912,21814,87414,880
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)43,92227,85022,90520,86923,80033,42333,52034,84638,01739,40039,02236,219

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn912,201869,562910,612877,069848,226912,797741,767859,480827,990897,859818,9011,066,507
I. Tiền và các khoản tương đương tiền80,17379,08786,839123,922124,47398,106109,360145,292142,056140,286127,356111,088
1. Tiền42,67337,48748,50364,58759,05346,30653,87996,542107,38892,501100,19085,099
2. Các khoản tương đương tiền37,50041,60038,33659,33665,41951,80055,48048,75134,66747,78527,16625,989
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn265,304233,636212,394167,180139,163176,663144,558141,995196,931255,743228,703263,193
1. Chứng khoán kinh doanh8,8958,8958,895228,703263,193
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-6,970-5,250-5,203
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn265,304233,636212,394167,180139,163176,663144,558140,070193,286252,050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn324,699304,506307,757248,641287,417328,727258,122283,975254,830272,222228,518301,498
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng246,529242,585250,793183,533204,713219,252168,362192,073190,161171,198195,722215,456
2. Trả trước cho người bán16,56013,62814,90419,15719,70639,69213,24223,57014,43219,45915,15130,518
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác73,44161,79659,90957,77871,90376,36783,57781,85161,12589,95327,91971,124
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,831-13,503-17,849-11,827-8,905-6,584-7,059-13,519-10,888-8,389-10,275-15,600
IV. Tổng hàng tồn kho236,283244,647262,222303,892269,446283,394210,648266,022219,816215,227183,078268,802
1. Hàng tồn kho236,304244,647262,222303,892269,446283,394210,648266,022219,816215,227183,078268,802
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-21
V. Tài sản ngắn hạn khác5,7437,68541,40133,43427,72825,90719,08022,19514,35714,38151,246121,926
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,6132,1862,0425,6736,4739,51610,1204,3052,2573,3502,59912,848
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,8622,61736,97325,83319,85713,8526,9934,9551,1653562781,109
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,2682,8822,3851,9281,3972,5391,96812,93510,93510,67512,8768,284
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác35,49499,684
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn241,362247,561265,694275,977288,812295,937317,669313,198221,413193,503196,162212,758
I. Các khoản phải thu dài hạn4101,2191,2791,2731,3814481,721388374233
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4101,2191,2791,2731,3814481,721388374233
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định116,073124,243134,074136,357144,003150,009171,057175,90580,36187,951111,614117,229
1. Tài sản cố định hữu hình112,297118,930127,019134,032141,374146,558168,946172,84276,96385,067107,787111,241
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,7755,3137,0552,3252,6293,4502,1123,0633,3982,8843,8275,987
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn413503503501,2701,8271,10831232,5022,2496,11418,880
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang413503503501,2701,8271,10831232,5022,2496,11418,880
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn116,996113,228114,493114,891115,770110,974119,427109,34378,79375,12165,94063,191
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh74,88372,35573,82074,38575,26470,45978,36274,09749,54644,06623,28321,550
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn40,67340,67340,67341,73741,73741,74541,74522,47623,31732,70255,38556,674
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,230-1,230-1,230-1,230-1,230-2,070-1,647-12,728-15,033
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,44020055014,0008,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,8428,52115,49823,10626,38732,67924,35527,25029,38327,94912,49413,458
1. Chi phí trả trước dài hạn7,8428,52115,49823,10626,38732,67924,35527,25029,38327,77611,61712,682
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác173877776
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,153,5631,117,1221,176,3061,153,0451,137,0381,208,7351,059,4361,172,6781,049,4031,091,3611,015,0641,279,264
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả669,975649,915714,073693,053668,016733,276603,696700,215593,868621,005603,829854,345
I. Nợ ngắn hạn656,535633,234696,121674,975648,905712,818562,251655,594570,543618,467581,531831,385
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,37529,31733,13144,77340,23340,37018,57019,17413,61212,15614,68721,835
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn41,50937,20352,59743,12737,99067,70845,06150,84851,66129,01834,81539,218
4. Người mua trả tiền trước322,505294,162306,275268,397236,921270,025180,735279,590221,876245,223188,841390,985
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,89610,22011,3256,79215,2678,95116,13910,29512,86018,88321,10825,792
6. Phải trả người lao động40,69835,88642,15430,27134,53929,32830,15136,23035,93025,10937,97541,366
7. Chi phí phải trả ngắn hạn25,90334,54045,19433,15831,00340,05723,62116,93020,76535,05632,75338,671
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6878541,2799232,5168456793,5745,0575,296
11. Phải trả ngắn hạn khác171,223179,233192,332235,846241,093229,781214,503206,722173,163173,364190,355237,504
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn634634634634634748114114412
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,10411,18511,20011,0548,70825,00432,67932,11835,20574,36260,99636,014
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,44016,68117,95118,07719,11220,45841,44444,62123,3252,53722,29822,960
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10,21013,27714,37413,69317,77318,75119,53122,94421,6944883,2733,843
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10090021,30020,0002,6002,600
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,2303,4043,5784,3841,2388076148117531,16015,37815,312
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ8668798891,0471,205
B. Nguồn vốn chủ sở hữu483,588467,207462,234459,993469,021475,458455,740472,463455,535470,357411,235424,920
I. Vốn chủ sở hữu483,329467,173462,200459,962467,793475,409455,706472,446455,730470,546411,421424,958
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu357,744357,744357,744357,744357,744357,744357,744357,744357,744279,024234,89188,060
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu53,716
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-15,976-15,976-15,976-15,976-15,976-15,893-15,893-23,097-23,09749,71619,631
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển22,54722,54722,54522,54322,54118,90417,13924,24822,70032,33738,09943,114
9. Quỹ dự phòng tài chính3,7878,982
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9899899899899899899899899891,158
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối47,91934,00927,63026,66232,60544,12634,45530,24916,11910,69526,49045,519
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp14,11194,185
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát70,10567,86069,26767,99869,89069,53861,27282,31281,27597,61674,41391,382
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2593434311,228493417-195-190-186-38
1. Nguồn kinh phí2593434311,22834171722-186-38
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định49-212-212
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,153,5631,117,1221,176,3061,153,0451,137,0381,208,7351,059,4361,172,6781,049,4031,091,3611,015,0641,279,264
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |