CTCP Vinafco (vfc)

104.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,272,3661,619,7101,245,2171,046,266994,3991,011,139986,5041,086,2441,182,0611,138,587782,337510,658527,471421,491363,545447,841590,004343,459332,770
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3229011121391,45548410
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,272,3661,619,7101,245,2171,046,266994,3991,011,139986,5041,086,2131,181,7721,138,575782,337510,658527,350421,491363,545447,802588,549343,411332,360
4. Giá vốn hàng bán1,179,9631,346,3761,115,295958,877886,205932,355923,2361,015,2321,100,0811,066,511732,839485,903474,862380,578332,410395,610518,772284,588283,839
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)92,403273,334129,92287,389108,19478,78363,26870,98181,69072,06449,49824,75552,48840,91231,13552,19269,77858,82248,521
6. Doanh thu hoạt động tài chính31,19713,7634,1853,2341,6711,2922,5847,2723,97971,37623,8259,05561,76925,58729,24725,45610,0987,4386,175
7. Chi phí tài chính4,5058,13512,14015,23119,99019,30519,81514,8927,0198,3424,6795,07034,9289,1324,08419,25916,65613,25510,518
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,3777,18612,05314,98719,42318,79419,75214,3176,7587,7924,5234,69113,1046,3692,7575,4327,33013,13310,414
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-183,232-54524296948-252-1,16212,3929,00116,89215,624
9. Chi phí bán hàng453482544074854314105911,7251,089597308,4137,38018,521
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp59,21172,36461,09758,61751,96753,01752,44052,32846,83739,95147,10544,66350,86336,53530,94336,57237,61829,64315,601
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)59,866209,82960,32616,97238,5307,548-7,0629,38631,383107,13029,949-75643,00120,83225,29721,08817,18815,98210,056
12. Thu nhập khác3,13231,6182,1874,8913,91426,4033,68013,4467,4322,3905,1297,4979557,2533,02934,5794,87543,5104,503
13. Chi phí khác5,0555,1033,6067,9894,5213,5023,4624,9078,8193,3794,2944,4321,2404,6153,77142,3671,68941,7792,715
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,92326,515-1,420-3,098-60722,9012198,540-1,388-9898353,065-2852,637-742-7,7883,1871,7311,788
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)57,943236,34458,90713,87437,92330,449-6,84317,92629,995106,14130,7842,30942,71623,46924,55513,30020,37517,71411,844
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,35147,77811,5314,1895,7929,9823,3417,1786,63517,2168,8401,8176,3686,0974,8531,4163,4814,6513,668
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6711,608-71748384241-55711424947-1,036-3,171-7021-44
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,02249,38611,5244,3635,87510,0663,5826,6216,74917,2409,7877803,1986,0274,8741,3723,4814,6513,668
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)43,921186,95947,3829,51132,04820,383-10,42511,30523,24688,90120,9971,52939,51817,44219,68111,92916,89413,0638,176
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát61741,82012,8223,0474,2942,7274,1735,5848,88412,6236,4311,2504,024-63
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)43,304145,13834,5606,46427,75417,656-14,5985,72114,36276,27814,56627935,49417,50519,68111,92916,89413,0638,176

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn757,938723,308527,886391,535348,313412,705311,076376,065443,900381,977315,367263,086299,187378,843288,144235,280142,473150,46283,857
I. Tiền và các khoản tương đương tiền41,72199,46649,88247,21257,12889,42333,23637,70791,46652,50776,32686,00887,174194,629185,87547,45649,78713,6266,830
1. Tiền41,72175,56040,21132,65642,42855,34026,98936,20758,84628,33946,71622,30823,95331,09313,44847,45649,78713,6266,830
2. Các khoản tương đương tiền23,9059,67114,55714,69934,0826,2471,50032,62024,16829,61063,70063,220163,536172,426
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn387,068252,25791,43937,1305,0005,6949,46440,89213,30022,30022,45022,30017,85010,63890,1493,731583
1. Chứng khoán kinh doanh13,30022,30022,45022,30020,53213,38192,2353,817583
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,682-2,743-2,086-86
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn387,068252,25791,43937,1305,0005,6949,46440,892
III. Các khoản phải thu ngắn hạn300,124342,304354,383280,055259,995293,821241,758269,358311,367279,323173,282126,888145,336139,11371,17285,06364,45870,19051,557
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng258,121312,492322,371225,623226,639256,634218,439232,473268,322260,507152,393101,16389,77977,28870,44171,16263,52869,60547,673
2. Trả trước cho người bán6,3864,9451,2256841,1544,8971,0893,1077,79520,96723,04019,05235,67259,03599715,3051,6562,1463,115
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn17,52217,52217,82217,82272813,300
6. Phải thu ngắn hạn khác41,92824,17324,43452,12043,21843,30633,08243,72032,4418,2397,85215,38027,1857,4823,0819761,3034853,408
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-23,833-16,827-11,468-16,194-11,016-11,016-10,853-10,671-10,491-10,389-10,002-8,708-7,301-4,692-3,347-2,381-2,029-2,046-2,639
IV. Tổng hàng tồn kho19,28222,79118,86814,29214,4087,6237,3967,31028,53612,9687,3896,0348,17411,2487,9675,11916,88058,57123,249
1. Hàng tồn kho19,56523,07419,18014,29214,4087,6237,3967,31028,53612,9687,3896,0348,17411,2487,9675,11916,88058,57123,249
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-283-283-312
V. Tài sản ngắn hạn khác9,7436,49013,31412,84611,78216,14519,22320,79812,53123,87936,06921,70636,20416,00212,4917,4937,6177,4912,221
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,6036,4126,5697,1254,7514,8954,3363,9173,2322,7563,1052,9384,5012,332222471
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,119785,4495,4396,49910,82414,76416,5037,1454,6725,3495,60416,9564,2048,6944,0222,6994,86529
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước211,2962825324251233782,1532,6543,4644,8215,6401241558
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác13,79724,1518,3449,1079,4543,7973,4714,2812,5802,133
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn315,431368,627465,134494,870576,509495,645575,635620,042383,766402,198366,378357,626320,109179,54180,662103,694142,430139,361136,773
I. Các khoản phải thu dài hạn37,65445,12052,07359,25091,49461,23781,12086,0273,436744312
1. Phải thu dài hạn của khách hàng33,10040,10047,10054,10061,10033,75846,75859,758744744744177
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc-744
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn25,24425,24425,24417,8221,736
5. Phải thu dài hạn khác4,5545,0204,9735,1505,1502,2369,1198,4481,700134
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-744
II. Tài sản cố định206,884251,714309,570333,792359,610327,193329,676370,015249,009262,959163,930232,522198,03241,21549,52463,866105,433115,74283,283
1. Tài sản cố định hữu hình166,556208,634270,120294,034311,918270,602264,483292,576160,836163,837110,167111,734114,00732,50339,88653,66289,84798,84575,347
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,1736,4672,8711,8649,43017,25125,07235,19543,93752,7185,0645,9851576877792,0992,7632,981
3. Tài sản cố định vô hình35,15536,61336,57937,89438,26339,34040,12142,24544,23646,40548,699114,80384,0248,5558,9519,42613,48614,1344,955
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,6275159701,71027,88416,20719,41421,70160,47948,35044,81442,25248,36362,6463,2771,4522,1771,41332,453
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,6275159701,71027,88416,20719,41421,70160,479
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,63215,12415,67015,42814,45814,41014,66217,34981,89771,60363,57469,15718,45731,46031,46019,29316,536
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,63215,12415,67015,42814,45814,41014,66236,22444,31840,49414,35716,85729,86029,86019,29316,536
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,54448,55248,76644,80054,8001,6001,6001,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,195-2,880-21,480-21,720
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác61,26768,64687,39784,44882,09376,550131,015127,63670,84273,54075,73711,24910,1406,5239,4046,9163,3602,1694,189
1. Chi phí trả trước dài hạn61,04268,42787,23084,28881,75976,133130,514126,89570,65871,61674,5429,2649,0475,4928,0146,4853,1652,0034,189
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2252191671603344175007411842983221,2692331122344
3. Tài sản dài hạn khác1,6268737168609201,366387194166
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,073,3691,091,935993,021886,406924,822908,351886,711996,107827,666784,176681,745620,712619,296558,384368,805338,974284,903289,822220,630
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả350,379338,667424,677359,424397,638409,721402,384505,956334,653311,133173,847140,637115,129260,92784,29365,050161,732218,064156,552
I. Nợ ngắn hạn326,725297,013343,529260,532258,756280,340254,976330,498262,046236,400156,225118,89386,30380,06275,59950,450128,158180,260127,768
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn47,74723,40269,90359,19155,900103,48488,803103,41055,39924,19329,75711,87912,15419,10321,4569,50175,834125,68280,551
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn220,537200,747207,444168,986168,344136,990141,935173,029144,461116,638106,92273,76663,73539,43937,33932,45541,79534,74731,817
4. Người mua trả tiền trước2343113822517136411821,832298361451,738817952,8211,6072,245764931
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,89415,8387,1835,9765,5769,5222,6015,9404,02514,1265,3551,8421,0659,2786,6552,1082,4967,5913,481
6. Phải trả người lao động15,37736,57123,74512,86615,15212,3839,4818,78111,5889,0876,8261,2724,4994,5323,6211,4852,7963,8334,146
7. Chi phí phải trả ngắn hạn22,5359,65413,3506,0614,7834,7492,37914,5189259804,5474,7202,3981,5581,9361,5441,272581786
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn21,114671,978558489462759
11. Phải trả ngắn hạn khác10,90410,44820,3397,0546,09310,7147,75018,94844,38470,9542,38723,4732,2305,0811,6901,8111,9546,8316,073
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4954369792181,2981,3553,57920838628520314027680-61-235230-18
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn23,65441,65481,14798,892138,882129,381147,409175,45872,60774,73317,62321,74428,827180,8648,69414,60033,57437,80428,784
1. Phải trả người bán dài hạn48
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12,22913,1586,5695,0194,9566,8305,5935,9856,1782,5072,689770739532323550493416363
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,17124,87072,88192,250132,268120,940139,990165,98664,24472,22614,93420,97426,059178,9138,10313,65932,67436,96528,236
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,3361,659
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,028239268392406423137
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,9191,9671,6981,6231,6581,6121,8253,4872,185
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,180
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu722,989753,268568,344526,982527,184498,630484,327490,151493,013473,043507,898480,076504,167297,457284,513273,924123,17271,75864,079
I. Vốn chủ sở hữu722,989753,268568,344526,982527,184498,630484,327490,151493,013473,043507,898480,076504,167297,457284,513273,924123,17271,75864,079
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000200,000200,000200,00067,75655,75651,223
2. Thặng dư vốn cổ phần45,84746,94646,94646,94646,94646,94646,94646,94646,94646,94647,08547,08547,08545,84745,84745,84725,3175,292
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu10,52510,52510,5259,7508,8668,4498,3978,1978,1973,2992,8602,8172,0001,661
5. Cổ phiếu quỹ-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-239-239-239-19
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái67-65-134
8. Quỹ đầu tư phát triển11,29411,29411,29411,29411,29411,29411,29411,29411,2947,8107,8107,8109,3019,3019,3019,2429,2312,4572,457
9. Quỹ dự phòng tài chính3,4843,4843,4843,4843,5953,5953,0642,3042,2042,223
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,7296,5495,2734,9514,5694,1224,1223,9453,3512,8332,4082,3162391,268736
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối279,364260,372117,23085,24780,44253,85236,44851,76549,11540,62779,01265,04987,53337,12024,87515,05318,5636,0488,176
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát35,95979,31138,80630,52436,79735,69638,85029,73535,83929,77426,97013,24414,698237
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,073,3691,091,935993,021886,406924,822908,351886,711996,107827,666784,176681,745620,712619,296558,384368,805338,974284,903289,822220,630
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |