CTCP Vinafco (vfc)

104.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh266,465277,620286,433349,646310,636320,124291,960422,944435,514423,676337,576402,927286,911291,123264,255288,002273,409253,879230,976286,596
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)266,465277,620286,433349,646310,636320,124291,960422,944435,514423,676337,576402,927286,911291,123264,255288,002273,409253,879230,976286,596
4. Giá vốn hàng bán248,442256,660279,059326,330296,074288,774268,784357,744350,945355,726282,139342,913266,303263,128242,941264,789251,751229,373212,963254,450
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,02420,9607,37423,31514,56231,35023,17665,19984,56967,95055,43760,01420,60827,99521,31423,21321,65824,50518,01332,146
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,2664,8545,2098,1247,66511,2794,1296,7882,3413,6889461,9605991,2294001,2622951,558119538
7. Chi phí tài chính7218977378528101,6271,2161,4411,5572,0143,1233,0402,7273,2773,1033,6613,3664,2513,9524,967
-Trong đó: Chi phí lãi vay6597606838257881,6061,1571,3881,5281,8202,4512,9902,7083,2603,0963,5423,3644,1543,9274,865
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh158-176-78-5313,142699-216-308-11991-43175130-2021
9. Chi phí bán hàng1332272
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,38512,51613,93814,29315,53913,43315,94524,82216,36217,04214,13820,24813,01014,23913,56323,24111,83311,94511,63815,547
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,18412,401-2,09216,4525,87727,5689,96845,64568,45955,72439,82238,4715,16211,5905,139-2,4716,9169,9972,49011,919
12. Thu nhập khác5673833056183308691,3141,6687241,77327,4531,2692691265082,914889-1,5262,656612
13. Chi phí khác1,0381,7159732,2246771,2588962,0919641,6054421,4257199625053,9242,423-8162,4811,232
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-471-1,331-668-1,606-346-389417-423-24016827,010-156-451-8363-1,010-1,534-710175-620
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,71411,070-2,76014,8475,53127,18010,38645,22268,21955,89266,83238,3154,71110,7535,142-3,4825,3839,2882,66511,298
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2452,9491,9574,4841,1925,2892,3859,28213,66010,78213,9946,6219112,4551,5121,6677019848151,583
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2603451721621681641781,6042-7174135
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5053,2942,1294,6461,3605,4532,56310,88613,66010,78413,9946,6149112,4551,5121,8407019848151,718
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,2087,776-4,89010,2014,17121,7267,82334,33654,55945,10752,83731,7013,8008,2993,629-5,3224,6828,3041,8509,580
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát40-991-761-4041,1036794,64715,03711,82610,2627,2239283,0781,5951,343431,560101478
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,2087,736-3,89910,9624,74320,6247,14429,68939,52133,28142,57624,4782,8725,2212,034-6,6654,6396,7441,7489,102

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn694,635692,170698,754757,938729,080743,828706,376723,295689,949646,935576,707527,887434,679401,899396,669391,535397,359362,086313,222354,807
I. Tiền và các khoản tương đương tiền38,92959,88229,97941,72139,07443,68634,45499,46660,32130,51846,66743,23035,95551,19450,86147,21249,41940,15850,53457,128
1. Tiền38,92954,88229,97941,72139,07443,68633,39675,56048,93928,15741,28940,21126,89535,19433,30032,65624,31627,06133,44442,428
2. Các khoản tương đương tiền5,0001,05923,90511,3822,3615,3783,0189,06016,00017,56114,55725,10313,09717,09014,699
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn378,522365,978379,899387,068394,782392,869357,809252,257267,330232,800160,34998,39893,03952,13940,13037,13039,13021,1306,0005,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn378,522365,978379,899387,068394,782392,869357,809252,257267,330232,800160,34998,39893,03952,13940,13037,13039,13021,1306,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn255,373243,293264,913300,124266,566278,076282,252342,304326,049344,173342,069354,070271,576264,326272,990280,055281,076272,157228,074265,009
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng219,056214,328231,369258,121226,589240,522249,449312,492286,084299,305310,811322,364223,522215,493226,175225,623212,540213,759195,120231,933
2. Trả trước cho người bán6,1881,6034,8386,3863,0696,8163,7094,9453,7762,7473,4641,2254,5341,4827476842,0601,2882,649944
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn17,52217,52217,52217,52217,52217,52217,52217,52217,82217,82217,82217,82217,82217,82217,82217,82225,24425,244
6. Phải thu ngắn hạn khác36,64933,88335,01741,92840,39732,91329,71324,17333,82538,86522,32224,12844,83647,77645,33252,12053,06843,05041,32143,147
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-24,042-24,042-23,833-23,833-21,011-19,697-18,142-16,827-15,458-14,567-12,350-11,468-19,138-18,247-17,086-16,194-11,834-11,184-11,016-11,016
IV. Tổng hàng tồn kho12,87512,30514,89319,28221,09221,47824,65822,79127,99632,07020,41618,87723,10220,94720,51514,29215,71515,89415,28814,408
1. Hàng tồn kho13,15912,58815,17619,56521,37521,76224,94223,07428,28032,35420,72919,18923,10220,94720,51514,29215,71515,89415,28814,408
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-283-283-283-283-283-283-283-283-283-283-312-312
V. Tài sản ngắn hạn khác8,93610,7129,0719,7437,5667,7197,2036,4778,2547,3757,20713,31311,00713,29312,17412,84612,02012,74713,32513,263
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,2538,8757,3188,6037,1607,7047,1706,3998,1797,3016,3566,5696,0908,0996,6967,1256,0856,5946,8896,299
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,6831,8371,7481,1194061587875745325,4494,6354,8955,1435,4395,6465,8606,0916,499
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước521253191,295282299335282289294345464
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn300,627309,722313,050315,431332,811341,598354,696368,642386,538392,899395,283465,129479,668486,891483,585494,913508,232522,110560,720574,946
I. Các khoản phải thu dài hạn37,45337,45337,63137,65444,52244,80244,83245,12052,54952,54952,07352,07359,87059,87059,15059,25066,25066,25091,49491,494
1. Phải thu dài hạn của khách hàng33,10033,10033,10033,10040,10040,10040,10040,10047,10047,10047,10047,10054,10054,10054,10054,10061,10061,10061,10061,100
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn25,24425,244
5. Phải thu dài hạn khác4,3534,3534,5314,5544,4224,7024,7325,0205,4495,4494,9734,9735,7705,7705,0505,1505,1505,1505,1505,150
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định206,583215,901216,918206,884217,753229,095240,198251,714257,186260,734259,882309,570317,288321,085326,559343,425347,312360,279372,151359,610
1. Tài sản cố định hữu hình168,349176,982177,279166,556176,735187,374197,822208,634213,609216,438219,564270,120277,380283,845288,194294,077296,583307,232316,784311,918
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,2024,5264,8495,1735,4965,8206,1436,4676,7907,1142,7412,8713,004118031,8643,5645,5197,4749,430
3. Tài sản cố định vô hình34,03234,39334,79035,15535,52135,90136,23236,61336,78737,18237,57736,57936,90437,23037,56147,48447,16647,52947,89338,263
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,6276,2426485575154,1414,4961,1119708975,8851,71073549179127,884
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19,6276,2426485575154,1414,4961,1119708975,8851,71073549179127,884
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,4572,4572,4572,6322,7103,24215,82415,11915,33415,64215,76115,67015,71315,53815,40815,465
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,4572,4572,4572,6322,7103,24215,82415,11915,33415,64215,76115,67015,71315,53815,40815,465
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác56,59156,36958,49961,26761,83864,59766,65268,66169,95271,87966,39387,39786,27884,40982,11674,85878,22179,55180,87680,493
1. Chi phí trả trước dài hạn56,36656,14458,27461,04261,61964,37866,43368,44069,78771,71366,22687,23086,11884,24881,95574,69877,88779,21780,54280,211
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại225225225225219219219221165165167167160160160160334334334282
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN995,2621,001,8931,011,8041,073,3691,061,8911,085,4261,061,0711,091,9371,076,4881,039,834971,991993,016914,346888,790880,255886,449905,591884,196873,943929,753
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả291,157304,997293,804350,379336,690309,835304,685338,788356,141374,045350,809424,625377,657355,901352,829359,465365,864349,150344,909402,123
I. Nợ ngắn hạn268,472282,410270,027326,725312,700278,247266,655297,134304,697329,364296,242343,478281,953262,661252,184260,573253,304234,894207,117264,382
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn51,41460,96541,98447,74750,30423,15745,98323,40226,27851,27055,55769,90347,95740,19258,41759,19146,93255,51933,90556,765
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn151,436165,736167,450220,537182,684185,366159,542200,747182,587202,228170,443207,444152,749166,736153,287168,986157,179137,657141,064173,357
4. Người mua trả tiền trước35631722623428329324931172779171710,38010,524554287251393343376713
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,6914,0486,3258,89423,13419,1206,73515,84146,62723,45620,0917,17020,80113,9325,8365,98112,73810,9944,0715,487
6. Phải trả người lao động11,5377,76211,01715,37713,12211,05719,93036,57213,88312,94211,52923,74513,05412,13510,63212,90310,6979,4338,76614,704
7. Chi phí phải trả ngắn hạn33,98131,68931,50722,53529,51124,68420,3349,77122,31326,48120,51213,31319,53112,55912,0746,06112,38111,05410,8744,791
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn242472821,3952,4636514584,5601,1143,1262,3432,763671,984166141,978
11. Phải trả ngắn hạn khác10,53711,21710,75310,90412,87711,29611,39110,44811,53811,50012,80010,33913,91513,0418,8977,05410,6589,4057,3176,369
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4956765174957031,87828439324033692951,168-979342473130218
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn22,68522,58723,77823,65423,98931,58838,03041,65451,44444,68154,56881,14795,70493,240100,64498,892112,560114,256137,792137,741
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12,47412,58812,27412,22913,21413,12513,25313,15813,1376,3746,3906,5696,5475,2035,9785,0195,2645,2045,0734,680
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,1795,2267,0767,1716,88214,49420,97324,87036,61836,61846,47972,88187,54286,42293,04392,250105,766107,394131,061131,403
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,1142,8542,5092,3362,0012,0011,8371,659
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,9191,9191,9191,9191,8921,9671,9671,9671,6891,6891,6981,6981,6151,6151,6231,6231,5301,6581,6581,658
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu704,104696,896718,000722,989725,201775,592756,387753,148720,347665,789621,181568,391536,690532,890527,426526,983539,727535,045529,034527,630
I. Vốn chủ sở hữu704,104696,896718,000722,989725,201775,592756,387753,148720,347665,789621,181568,391536,690532,890527,426526,983539,727535,045529,034527,630
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000340,000
2. Thặng dư vốn cổ phần45,84745,84745,84745,84747,26047,26046,94646,94646,94646,94646,94646,94646,94646,94646,94646,94646,94646,94646,94646,946
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu10,52510,52510,52510,52510,52510,52510,52510,52510,52510,52510,52510,52510,52510,5259,7509,7509,7509,7508,8668,866
5. Cổ phiếu quỹ-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729-1,729
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,29411,29411,29411,29411,29411,29411,29411,29411,29411,29411,29411,29411,29411,29411,29411,29411,29411,29411,29411,294
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,7291,7291,7291,7291,7291,7296,5496,5496,5496,5495,2735,2735,2735,2734,9514,9514,9514,9514,5694,569
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối262,310255,130275,365279,364260,866306,825281,183260,301230,612191,091159,805117,27492,79689,70486,88185,24991,85787,21882,19180,906
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát34,12934,10034,96935,95955,25659,68861,62079,26376,15161,11449,06738,80831,58530,87729,33430,52436,65936,61736,89836,779
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN995,2621,001,8931,011,8041,073,3691,061,8911,085,4261,061,0711,091,9371,076,4881,039,834971,991993,016914,346888,790880,255886,449905,591884,196873,943929,753
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |