CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà (vcw)

29
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh158,144129,073155,082135,503152,160130,757149,941131,202152,137115,634141,130128,378144,495110,964140,233132,885145,974115,816138,558137,850
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,108
3. Doanh thu thuần (1)-(2)158,144129,073155,082135,503152,160130,757149,941131,202152,137115,634141,130128,378144,495110,964140,233131,777145,974115,816138,558137,850
4. Giá vốn hàng bán115,815100,526111,07989,072114,60775,38375,78659,78867,83256,32063,51359,70664,94360,07570,66168,88369,90661,03092,26955,238
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,32928,54744,00346,43137,55455,37474,15571,41484,30459,31577,61868,67279,55250,88969,57362,89576,06754,78646,28982,613
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,9251236175,91213241766,4674233455,7894811,22168428421493732
7. Chi phí tài chính38,13237,85430,00137,65621,57514,83413,63412,19612,67811,68011,96711,89711,53910,4141,44217,139-11,00118,97826,352
-Trong đó: Chi phí lãi vay38,1323,78529,89037,63821,53114,83413,63412,19612,67811,68011,93511,89711,53910,26410,7319,2549,5528,50226,352
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng-365365362345625156770659
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,62510,04014,04811,22510,3359,2187,6977,1149,3506,9027,8936,2017,4606,2447,3778,5627,2326,6667,9336,396
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,502-19,336-10-2,43211,55531,33552,84752,28068,74340,77557,79050,61866,70634,34761,61337,53379,49529,00711,72776,290
12. Thu nhập khác15116744
13. Chi phí khác20101149963121751112151,23534276,0336
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-20-10-11-483-6-3-12-1-75-11115729-1,235-34-2-76,033-6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,522-19,336-20-2,44411,07231,32952,84452,26968,74240,69957,67950,61966,70634,35262,34236,29779,46129,005-64,30676,284
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành278-862,7701,6122,6822,6623,2212,0802,9772,5713,1301,7823,1281,9483,9621,583-3,1393,876
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)278-862,7701,6122,6822,6623,2212,0802,9772,5713,1301,7823,1281,9483,9621,583-3,1393,876
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,522-19,336-298-2,3588,30229,71750,16249,60765,52138,61954,70248,04963,57632,57059,21434,35075,49927,422-61,16772,408
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,522-19,336-298-2,3588,30229,71750,16249,60765,52138,61954,70248,04963,57632,57059,21434,35075,49927,422-61,16772,408

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn570,224273,747252,677417,351470,567406,178424,680571,111505,893679,285649,034661,131733,733663,641513,097406,663341,399267,535329,638316,806
I. Tiền và các khoản tương đương tiền98,46458,56334,77658,37071,61451,46338,367121,43238,660145,10352,94279,824104,67727,907277,483174,50482,39751,07555,45788,241
1. Tiền98,46458,56334,77658,37071,61451,46338,367121,43238,66085,10352,94279,824104,67727,90797,483144,50437,39751,07537,45744,176
2. Các khoản tương đương tiền60,000180,00030,00045,00018,00044,065
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,00039,775
1. Chứng khoán kinh doanh49,947
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-10,172
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn389,653135,714136,077313,328338,096206,684253,109352,165370,696431,621506,450510,377564,702568,629166,471159,390181,139136,712150,811158,534
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng96,08386,879105,299117,155149,554123,862122,123100,595119,092102,413116,368105,68996,10380,474107,950106,546127,56392,275108,007133,156
2. Trả trước cho người bán247,94510,94810,498194,186185,96981,503129,527251,058251,000328,705356,795370,996434,782454,39020,37819,31519,51727,33725,46623,025
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác45,62537,88620,2801,9872,5731,3191,45951360450333,28733,69233,81733,76538,14333,52834,05917,10017,3392,352
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho23,16423,45623,17323,18322,77222,35724,33927,64332,17449,08049,89550,68949,93455,58454,52554,85958,77760,78562,76863,303
1. Hàng tồn kho24,44124,73324,45024,46024,04923,63425,61628,96033,49150,40651,22151,93751,18356,83255,77357,31861,23763,24465,22865,763
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,277-1,277-1,277-1,277-1,277-1,277-1,277-1,317-1,317-1,326-1,326-1,248-1,248-1,248-1,248-2,460-2,460-2,460-2,460-2,460
V. Tài sản ngắn hạn khác52,94256,01458,65122,47138,085125,673108,86669,87164,36453,48139,74620,24114,42011,52114,61917,91019,08518,96420,8276,728
1. Chi phí trả trước ngắn hạn109328217518393193571460642212234563705607
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ52,83355,99458,64922,44238,064125,666108,86169,85364,32553,19039,72820,20614,34911,06113,97617,69818,85117,72117,6386,121
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước202896802,484
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,319,8823,372,2443,457,7033,016,4552,843,3562,663,9662,482,6832,029,0331,941,5711,774,9201,626,4561,406,5281,335,3091,280,4791,308,2581,327,6921,364,8181,354,4841,274,9721,199,851
I. Các khoản phải thu dài hạn1651671671,8171,8171,7871,6521,6521,6521,7871,787
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1651671671,8171,8171,7871,6521,6521,6521,7871,787
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,136,1193,195,2063,232,9542,761,6111,891,8821,818,506830,359854,729880,564904,320930,192956,116979,8591,003,5421,035,1101,055,0531,085,6451,116,1311,145,427528,496
1. Tài sản cố định hữu hình3,136,1193,195,2063,232,9542,761,6111,891,8821,818,506830,359854,729880,564904,320930,192956,116979,8591,003,5421,035,1101,055,0531,085,6451,116,1311,145,427528,496
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn46,45344,85391,653120,898817,069709,4271,520,3771,044,870930,457737,683561,323315,177218,177143,922136,570140,760139,576115,967111,164656,266
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang46,45344,85391,653120,898817,069709,4271,520,3771,044,870930,457737,683561,323315,177218,177143,922136,570140,760139,576115,967111,164656,266
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn122,509122,509122,509120,859120,859120,859120,859120,859120,859120,859120,859120,859120,859121,135121,135113,249121,135106,488125125
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh121,135
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn120,859120,859120,859120,859120,859120,859120,859120,859120,859120,859120,859120,859120,859121,135121,135-7,885121,135127,043125125
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-20,555
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,6501,6501,650
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,6369,50910,41911,26911,72913,3879,4356,9228,03810,27012,29414,37616,41411,88115,44418,63018,46215,89818,25614,964
1. Chi phí trả trước dài hạn9,8014,1975,1075,9576,4177,1373,6131,1002,2164,0206,0448,12610,16411,88115,44418,63018,46215,89818,25614,964
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,3125,3125,3125,8226,250
3. Tài sản dài hạn khác4,8355,3126,2505,8225,8226,2506,2506,250
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,890,1063,645,9913,710,3793,433,8063,313,9233,070,1442,907,3642,600,1442,447,4642,454,2052,275,4902,067,6592,069,0421,944,1201,821,3541,734,3551,706,2171,622,0191,604,6101,516,657
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,612,7982,366,1602,409,8952,058,0241,935,7821,700,3061,567,2431,307,6861,129,6141,051,875911,558758,429807,861744,566653,106624,998631,209619,754629,767480,691
I. Nợ ngắn hạn228,682153,662224,478211,786277,248452,143455,602663,436486,163405,968269,265113,680176,112110,712132,884116,143122,354137,094208,82191,962
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn157,29588,29896,72777,06295,60587,88566,728314,636238,500179,262125,21967,60564,40757,69959,70129,95916,61728,22919,6773,685
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,07813,34635,43844,549134,251333,096351,640243,249209,068201,215114,83115,64881,54430,03140,90553,69274,07985,685147,80352,437
4. Người mua trả tiền trước16,632
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,3033,04311,97915,61414,69712,91914,14815,03715,70713,41112,35016,13814,99811,45814,8784,29514,72811,08122,63623,692
6. Phải trả người lao động8,5336,4279,1137,9556,6615,2918,7347,2595,9324,0165,9234,2393,4893,0194,8904,7943,3222,6663,8662,986
7. Chi phí phải trả ngắn hạn33,66332,81068,07864,59724,36310,99912,7436,44315,4486,7366,9175,8366,9885,3625,9546,0325,0928,992954
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,859
11. Phải trả ngắn hạn khác9,4329,3602,7651,6301,2811,5591,20776,3891,0869068421,0099369661,6562,3981,6781,8428,202
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,914
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3793793793793903924034234234233,1853,2063,7502,1774,9005,1782,6654,0046
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,384,1162,212,4982,185,4161,846,2371,658,5351,248,1631,111,641644,250643,450645,907642,293644,749631,749633,854520,222508,855508,855482,659420,946388,730
1. Phải trả người bán dài hạn17,75977,882122,882136,571175,982
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,366,3572,134,6152,062,5341,709,6671,482,5521,248,1631,111,641644,250643,450645,907642,293644,749631,749633,854520,222508,855508,855482,659420,946388,730
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,277,3081,279,8311,300,4851,375,7821,378,1401,369,8391,340,1201,292,4581,317,8511,402,3301,363,9321,309,2301,261,1811,199,5541,168,2481,109,3571,075,0071,002,265974,8431,035,966
I. Vốn chủ sở hữu1,277,3081,279,8311,300,4851,375,7821,378,1401,369,8391,340,1201,292,4581,317,8511,402,3301,363,9321,309,2301,261,1811,199,5541,168,2481,109,3571,075,0071,002,265974,8431,035,966
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu750,000750,000750,000750,000750,000750,000750,000750,000750,000750,000750,000750,000750,000750,000750,000750,000750,000750,000750,000750,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,2022,2022,2022,2022,2022,2022,2022,2022,2022,2022,2022,2022,2022,2022,2022,2022,2022,2022,2022,202
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối525,106527,628548,283623,580625,938617,637587,918540,256565,649650,128611,730557,028508,979447,352416,046357,155322,805250,063222,641283,763
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,890,1063,645,9913,710,3793,433,8063,313,9233,070,1442,907,3642,600,1442,447,4642,454,2052,275,4902,067,6592,069,0421,944,1201,821,3541,734,3551,706,2171,622,0191,604,6101,516,657
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |