CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà (vcw)

33
1
(3.12%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh594,400573,503548,915524,968533,801540,073468,567413,891407,169401,974361,290361,242283,856226,698213,59852,442
4. Giá vốn hàng bán450,521391,519259,727248,238272,060260,781200,670189,152182,758191,960197,601204,925184,142132,508109,41178,609
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)143,879181,984289,188276,730261,740279,292267,897224,738224,411210,015163,689156,31799,71594,190104,187-26,167
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,2325,9786,7106,3482,2101,7102,9754,6163,1232,7995632032448481,20668
7. Chi phí tài chính154,430104,06650,18745,81826,55826,7506,45812,82423,36434,79644,47361,61176,41496,73991,88965,810
-Trong đó: Chi phí lãi vay154,430103,89450,18745,63536,63416,5786,43712,47922,30729,73242,37759,08175,19575,66978,87653,702
9. Chi phí bán hàng1,4872,0378085901,3863,4264,2034,5292,838167
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp80,96144,82633,56327,79929,83730,50733,16436,90432,43427,31425,81426,04220,52914,9469,8405,260
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-85,28039,069212,147209,461206,068221,708230,443179,037170,350147,27889,76264,338179-16,8143,663-97,169
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-92,58338,559212,057209,357205,526145,401230,457179,068169,856147,26489,74764,343252-16,8313,698-97,166
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-92,58334,045201,411198,675194,898137,828218,577169,892161,207147,26489,74764,343252-16,8313,698-97,166
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-92,58334,045201,411198,675194,898137,828218,577169,892161,207147,26489,74764,343252-16,8313,698-97,166

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn389,040252,766424,682652,381512,624289,363247,645284,798269,647239,330135,79668,60861,76772,54060,63139,481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền48,75634,77638,36852,942277,48355,45734,276144,886103,491132,40752,60134,2623,46027,74921,2121,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,106
III. Các khoản phải thu ngắn hạn238,200136,077253,109507,837166,471150,311112,83377,916106,66291,75174,97125,34849,44935,41429,57829,399
IV. Tổng hàng tồn kho31,51523,17324,33951,47554,52562,76863,72761,62856,03814,7887,9007,7728,1318,6699,3858,003
V. Tài sản ngắn hạn khác64,46458,741108,86640,12614,14620,82736,8103693,4553843241,226728709456179
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,478,6643,424,6042,478,2031,626,4561,307,4831,314,7461,104,531814,094846,204880,685956,4831,072,7061,190,0771,308,2451,395,9601,482,173
I. Các khoản phải thu dài hạn1651671,6521,787160160
II. Tài sản cố định3,073,2183,252,708830,359930,1921,035,1101,146,816585,792679,036767,366858,409954,5791,071,8271,189,0821,307,7611,395,8751,479,991
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn26,85138,8001,515,896561,323136,570109,775510,556127,81269,96614,9897355432,132
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn122,509122,509120,859120,859121,13539,900125125250250250250250250
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,26110,4199,43512,29414,66918,2568,0587,1218,4626,877919867452358550
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,867,7043,677,3702,902,8842,278,8361,820,1071,604,1101,352,1761,098,8931,115,8511,120,0151,092,2791,141,3141,251,8441,380,7851,456,5911,521,654
A. Nợ phải trả2,661,1202,378,2031,562,763915,126653,123629,267365,161246,597350,387434,480548,237687,018861,891991,0841,050,0591,118,820
I. Nợ ngắn hạn283,976192,787473,122272,833130,444208,321158,01382,075143,920165,238126,850137,418243,259212,558209,59249,003
II. Nợ dài hạn2,377,1452,185,4161,089,641642,293522,678420,946207,149164,521206,467269,242421,386549,600618,632778,526840,4671,069,818
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,206,5841,299,1661,340,1221,363,7101,166,984974,843987,015852,296765,464685,535544,043454,296389,953389,701406,532402,834
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,867,7043,677,3702,902,8842,278,8361,820,1071,604,1101,352,1761,098,8931,115,8511,120,0151,092,2791,141,3141,251,8441,380,7851,456,5911,521,654
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |