CTCP Vinacafé Biên Hòa (vcf)

292.50
2.60
(0.90%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,573,9872,372,4542,212,2932,219,0822,902,4553,102,8293,454,8573,340,2463,393,9213,094,8393,044,4472,341,3782,141,7761,586,0261,301,9121,021,419863,396619,649455,013
2. Các khoản giảm trừ doanh thu17,70819,9335,2592,1721,1635,38419,92291,40184,19895,16972,24642,70927,11745324872535927933
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,556,2792,352,5212,207,0352,216,9102,901,2933,097,4463,434,9353,248,8453,309,7232,999,6702,972,2012,298,6692,114,6591,585,5721,301,6641,020,694863,038619,370454,980
4. Giá vốn hàng bán2,054,6461,837,9001,713,2441,661,4362,010,9572,232,9722,593,8052,029,6222,111,9351,984,2511,909,5551,613,6771,530,5261,193,4851,028,845769,265690,836480,468366,455
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)501,633514,621493,790555,474890,335864,474841,1301,219,2231,197,7891,015,4191,062,646684,992584,133392,087272,819251,429172,202138,90288,525
6. Doanh thu hoạt động tài chính100,13990,20743,09362,88165,76510,51433,06191,97372,75848,19060,53516,99417,37835,46727,82313,67824,33713,0391,404
7. Chi phí tài chính7,7689,88693,7585,55320,38420,62318,39912,13813,50524,91911,0905,3942,40210,40311,61812,7434,4541,2931,929
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,3158,9296,5975,06512,93919,26318,07911,41813,00311,7889,2503,2115093,5672,0181,6757481,2701,929
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,4758,10811,97015,6816,90017,21833,302723,030708,459650,951599,818390,265254,800170,26495,91796,10775,65236,36720,298
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,20822,25931,18548,73226,72738,87545,634122,93892,96677,19999,27536,18741,61232,18528,96619,61516,90618,34913,016
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)560,321564,574399,970548,390902,090798,271776,855453,090455,617310,540412,998270,141302,698214,702164,140136,64299,52795,93254,686
12. Thu nhập khác49152200157238241978214,55021,65823,78918,77114,20710,54014,42112,8695,372
13. Chi phí khác2,323809532252736,8666161987145953,7994,484318138814922345871
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,275-656-532175-273-6,852-544184-29418710,75117,17523,47118,75814,12010,39114,19912,4115,301
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)558,047563,917399,438548,566901,816791,419776,311453,274455,323310,728423,749287,315326,169233,460178,260147,033113,725108,34359,987
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành112,981114,86379,212113,235180,698120,786110,46986,59880,95026,03125,92031,68827,92722,34716,69911,0278,532
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,371-8981,1196,799274-7,14328,865-2,667-6,577-10,654-6,954-4,762
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)111,610113,96580,331120,033180,972113,643139,33483,93174,37415,37718,96626,92627,92722,34716,69911,0278,532
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)446,437449,953319,107428,532720,844677,776636,977369,343380,949295,351404,783260,389298,242211,113161,561136,005105,193108,34359,987
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-303-2,757-3,044-2,947-3,151-3,121
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)446,437449,953319,107428,835723,602680,820639,924372,494384,070295,351404,783260,389298,242211,113161,561136,005105,193108,34359,987

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn842,5291,791,9141,770,2461,496,9881,619,3821,651,0141,571,3682,829,7582,323,3041,774,9651,773,7441,001,240606,592762,112676,789441,877336,749336,397236,623
I. Tiền và các khoản tương đương tiền105,991277,098220,7471,124,040201,560218,388195,1742,495,7151,614,2961,425,4601,369,922751,034275,248298,222361,738235,09124,14537,80727,819
1. Tiền7,69120,0984,24714,04020,06051,38815,17411,8155,19627,96047,92218,03436,24823,77329,83216,93824,14537,80727,819
2. Các khoản tương đương tiền98,300257,000216,5001,110,000181,500167,000180,0002,483,9001,609,1001,397,5001,322,000733,000239,000274,449331,906218,153
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn400324,320400400445,00072,175153,00096,500
1. Chứng khoán kinh doanh193,92072,175153,00096,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn400130,400400400445,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn457,492979,5211,175,231130,5261,172,5351,214,1191,095,15643,70557,03857,46864,13983,83393,356162,235111,85794,12989,34449,19544,235
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng456,778359,589443,509125,668226,8241,208,8011,090,49736,98247,31345,23740,76841,00445,474110,803109,41191,91883,19241,69733,660
2. Trả trước cho người bán4512618069731,0892,2813,5207524,0615,39617,23041,92246,23448,7391,6751,8434,7582,8665,323
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2,5663,0125,064
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác263619,671730,9153,886944,6233,0371,1395,9726,4657,6844,6092,0871,7062,6937703681,5651,789357
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-801-849-1,035-1,179-57-170-170-170
IV. Tổng hàng tồn kho277,313209,469372,813233,215236,715209,197271,748276,210192,958291,532334,909165,525235,125252,329196,734105,614142,37593,03556,957
1. Hàng tồn kho280,927211,699379,286233,860236,726210,187273,042278,110195,848298,150348,846175,273237,525254,728196,734105,614142,37593,03556,957
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,614-2,230-6,474-645-10-990-1,294-1,899-2,890-6,618-13,937-9,748-2,400-2,400
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3321,5051,0558,8068,5729,3109,29014,12714,0125054,7758482,86249,3276,4617,0438,7083,36111,112
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2136911,0556444528006293,9075,8865051,9595273,670506308150
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8148,1598,1158,5108,6628,7518,12692,0543,809843,2052,0823,005
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước119341,4692,106973
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác71031280841,8485,4886,4535,1951,1288,107
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,645,959866,493336,004448,590512,397574,314645,268753,586816,956754,495718,972612,112526,59655,95352,43850,07553,96143,03641,458
I. Các khoản phải thu dài hạn1,403,259579,352555551997875112,223
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ2,223
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,403,259579,35255555199787511
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định216,982264,615313,822410,953465,667524,529595,439666,555666,254558,556611,927149,202162,20951,20150,25448,19252,85242,27139,536
1. Tài sản cố định hữu hình216,982264,615313,760410,767465,357524,004594,691665,583665,449558,472595,397131,934145,29233,88132,93430,87335,53224,95222,216
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình621863095257489728048416,53017,26716,91717,32017,32017,32017,32017,32017,320
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,3245444602,3421,6111,7004,3318,26169,877149,98187,597451,056359,0174,7522,1841,8831,109764382
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,3245444602,3421,6111,7004,3318,26169,877149,981
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22,39321,98221,71823,28830,39430,64325,33855,69754,44645,44817,22511,8555,3691,540
1. Chi phí trả trước dài hạn16,31017,27117,90418,33120,74720,72222,56024,05425,47123,0775,3336,8585,3691,540
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6,0834,7123,8144,9579,6479,9212,77831,64328,97622,37111,7164,762
3. Tài sản dài hạn khác176234
VII. Lợi thế thương mại12,00314,72017,43820,15622,87325,591
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,488,4882,658,4072,106,2501,945,5782,131,7792,225,3292,216,6373,583,3433,140,2602,529,4602,492,7161,613,3521,133,188818,065729,227491,953390,709379,433278,081
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả593,744545,622443,418683,087633,343783,258814,4422,818,126990,163760,7641,012,786479,641181,73292,882150,06450,09463,81940,65228,230
I. Nợ ngắn hạn589,413540,932438,501676,082628,117778,142807,9432,812,041988,305695,1991,011,778479,213181,73289,863125,96534,29452,95129,45413,075
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn206,868165,838251,571323,008317,244345,407342,647407,162340,380194,096533,006231,38016,2323,5653,3843,379
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn239,282263,408121,867241,746162,460295,275351,380392,142342,122240,138194,17196,98285,06727,30278,4858,5169,8415,4451,496
4. Người mua trả tiền trước12,918308068,4761,0201,4337,43617,1196,60113,2359,8044,0264,6662,5341,885307094
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước70,00153,27213,31337,30399,56282,16442,87226,64169,12142,65935,29044,65022,81627,19415,81813,06618,44314,1702,861
6. Phải trả người lao động36,71716,81711,6645,7532,8446,1985,0601,42263
7. Chi phí phải trả ngắn hạn33,45426,95740,51723,07527,62238,730191,663206,836182,307213,77166,91144,5891,5531,637
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn500
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,5963,8992,9564,0013,7245,2083,8451,756,2832,2131,7311,0562,7022,16121,5451,6549928141,7351,212
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi21,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03224,18015,74410,7693,9829,0485,49315,1583,2042,428
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,3314,6904,9177,0055,2265,1166,5006,0851,85865,5661,0084293,01924,09915,80010,86811,19815,155
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác289299279279279279951,0111,8582,5661,00842922,69414,6788,1785,3906,610
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn63,0001,7835,0768,448
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,110
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3,0191,4051,12290873397
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,0424,3904,6384,6164,9464,8376,4055,074
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,894,7442,112,7851,662,8321,262,4911,498,4371,442,0711,402,194765,2172,150,0971,768,6961,479,9301,133,711951,455725,183579,163441,859326,890338,780249,851
I. Vốn chủ sở hữu1,894,7442,112,7851,662,8321,262,4911,498,4371,442,0711,402,194765,2172,150,0971,768,6961,479,9301,133,711951,455725,183579,163441,859326,890338,780249,851
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791141,757141,757113,39994,500
2. Thặng dư vốn cổ phần29,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97468,09468,09468,09468,094
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511173,925173,925173,925137,456109,59099,26383,49149,35529,667
9. Quỹ dự phòng tài chính39,58639,58639,58630,81422,73615,93615,9365,2592,260
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,385,4671,603,5081,153,555751,6911,002,800943,677900,756260,8321,642,5611,259,420970,653624,434442,179261,146151,071116,80817,612102,67355,329
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,523-13,640-10,882-7,838-4,892-1,741
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,488,4882,658,4072,106,2501,945,5782,131,7792,225,3292,216,6373,583,3433,140,2602,529,4602,492,7161,613,3521,133,188818,065729,227491,953390,709379,433278,081
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |