CTCP Vinacafé Biên Hòa (vcf)

275
0.20
(0.07%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh892,741609,558584,607487,081813,881549,355564,229444,989710,460547,947528,988426,2661,010,125402,925406,473399,558949,678800,112669,240483,425
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,7894,2496,2003,4692,9381,8119,5965,5881,4742,4111,183192367364820621511117399135
3. Doanh thu thuần (1)-(2)888,952605,309578,407483,612810,943547,545554,632439,401708,985545,537527,804426,0741,009,758402,562405,653398,937949,167799,995668,841483,289
4. Giá vốn hàng bán697,229493,626472,098391,692645,906422,695413,437355,862575,759449,001385,914308,288745,899310,609306,269298,659647,251546,511472,923344,272
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)191,723111,683106,30991,919165,038124,849141,19583,539133,22696,536141,890117,786263,85991,95299,384100,279301,916253,484195,918139,018
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,41325,17124,92427,63129,16124,68419,38116,98113,48610,4029,35810,00014,31516,23716,00616,32320,42321,46715,7578,118
7. Chi phí tài chính2,3562,8271,2901,2952,7522,0181,6693,4485,3062,0531,1082,3501,7338091,1781,8332,1882,9086,4578,831
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0062,0401,1281,1402,3671,7251,6663,1711,9221,5451,0292,1021,4936891,1441,7402,1432,9013,8104,084
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7,3541,5271,1591,4355,1728021,3497851,9544,6942,7182,9626,4401,1181,8076,3151,7532,0381,1561,953
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,5265,0636,3105,3096,6595,6404,9824,9794,9666,13011,8659,65814,09212,43910,80911,3936,0666,7857,5346,342
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)198,899127,437122,473111,511179,616141,073152,57791,308134,48694,061135,557112,816255,91093,824101,59797,060312,332263,220196,527130,010
12. Thu nhập khác451032843115516535
13. Chi phí khác2,361173717114349725273
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)45-2,3611031-653111-16-1-434-9714035-273
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)198,945125,076122,483111,543178,963141,074152,58891,292134,48593,627135,557112,720256,05093,824101,59797,095312,332262,947196,527130,010
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành42,17324,64623,10923,05337,49629,77227,30820,28726,33418,24527,9816,65249,73620,78121,33721,38058,78453,72441,34326,846
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,392-1701,417-226-1,454-6653,215-1,994852579-25623,5356,762933-286-610657214-796199
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)39,78124,47624,52622,82736,04229,10730,52318,29327,18618,82427,72530,18656,49721,71521,05120,77059,44153,93940,54827,045
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)159,164100,60097,95888,716142,921111,968122,06572,999107,29974,803107,83382,533199,55372,10980,54576,325252,891209,008155,980102,965
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-52-51-53-52-61-137-647-652-819-639
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)159,164100,60097,95888,716142,921111,968122,06572,999107,29974,803107,88582,585199,60672,16180,60776,462253,538209,660156,799103,604

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn842,5291,282,7741,759,5911,697,5021,791,9142,133,6721,934,2131,758,0961,770,2461,596,7541,466,0701,324,6791,496,9881,702,1481,586,0131,519,9361,619,3821,462,2731,189,325935,443
I. Tiền và các khoản tương đương tiền105,99194,949375,036166,599277,098214,392449,500260,693220,747130,496228,551283,9281,124,040199,300149,023105,471201,560192,72638,764148,055
1. Tiền7,6914,04915,13613,59920,09812,39212,50015,6934,24712,49617,55117,92814,04032,80022,02323,47120,06051,22630,26435,055
2. Các khoản tương đương tiền98,30090,900359,900153,000257,000202,000437,000245,000216,500118,000211,000266,0001,110,000166,500127,00082,000181,500141,5008,500113,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn400400249,80094,400324,320258,80090,40060,4004004004004004005,0005,0005,000150,000
1. Chứng khoán kinh doanh193,920
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn400400249,80094,400130,400258,80090,40060,4004004004004004005,0005,0005,000150,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn457,492775,689847,9471,193,396979,5211,404,8311,095,9131,118,0551,175,2311,124,517794,262596,636130,5261,174,2881,137,8071,095,9871,172,5351,021,183824,724299,570
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng456,778142,509219,438362,848359,589288,561335,360373,221443,509404,712281,70989,185125,668178,135157,191134,276226,824339,303154,090195,991
2. Trả trước cho người bán4518002952712612422512198065001,1671,0859736,2905,9971,9031,0891212351,136
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn200,000
6. Phải thu ngắn hạn khác263632,380628,214630,277619,6711,116,027760,302744,615730,915719,305511,386506,3653,886989,863974,619959,809944,623681,759670,400102,443
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho277,313410,608284,958241,496209,469253,793295,904317,308372,813340,147433,656434,206233,215313,649285,474304,441236,715239,816316,711328,387
1. Hàng tồn kho280,927411,204285,524241,507211,699257,513296,936324,175379,286340,913433,738434,737233,860314,154285,979304,773236,726239,860316,763328,759
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,614-596-566-11-2,230-3,719-1,032-6,868-6,474-766-82-531-645-505-505-331-10-44-52-372
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3321,1291,8501,6121,5051,8562,4951,6411,0551,1949,2029,5098,8069,9118,7099,0368,5728,5479,1269,431
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2137451,2131,6126917941,1861,6411,0551,1941,1261,3916441,7555398384523528841,310
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6378141,0628,0768,1188,1598,1498,1638,1998,1158,1908,2428,121
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1193831,30937745
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,645,9591,068,4311,068,497864,308866,493360,070309,935324,906336,004350,350416,418432,946448,590461,370479,317494,511512,3971,154,2061,162,5461,162,771
I. Các khoản phải thu dài hạn1,403,259819,779805,995589,543579,35262,51855555555555624,580614,750605,027
1. Phải thu dài hạn của khách hàng600,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn600,000600,000
5. Phải thu dài hạn khác1,403,259819,779805,995589,543579,35262,5185555555555524,58014,7505,027
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định216,982227,753241,453253,000264,615276,669288,906300,701313,822323,834379,303395,366410,953417,540434,201450,542465,667481,921494,421507,808
1. Tài sản cố định hữu hình216,982227,753241,453253,000264,615276,669288,906300,670313,760323,741379,179395,211410,767417,324433,953450,264465,357481,564494,008507,339
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình316293124155186216247278309357413469
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,3242212336705444005396274604,0912,9693,4922,3423,3712,75141,6113,2227,2423,945
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,3242212336705444005396274604,0912,9693,4922,3423,3712,75141,6113,2227,2423,945
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22,39320,67820,81721,09521,98220,48320,48523,57221,71822,42123,49722,76123,28827,77228,99829,91930,39429,08330,05329,233
1. Chi phí trả trước dài hạn16,31016,98717,29616,15817,27117,22517,89217,76517,90417,75518,22917,75018,33118,16218,45519,66220,74718,78019,53619,511
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6,0833,6913,5214,9384,7123,2582,5935,8073,8144,6665,2675,0114,9579,61010,54310,2579,64710,30310,5189,722
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại10,64411,32312,00312,68213,36214,04114,72015,40016,07916,759
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,488,4882,351,2052,828,0882,561,8102,658,4072,493,7422,244,1482,083,0022,106,2501,947,1041,882,4881,757,6261,945,5782,163,5172,065,3302,014,4472,131,7792,616,4792,351,8712,098,214
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả593,744615,626528,630360,309545,622523,878386,251347,171443,418391,571429,631412,602683,087436,101410,023439,686633,343706,454650,855553,178
I. Nợ ngắn hạn589,413611,284524,261355,643540,932519,135381,509342,441438,501386,654398,904382,122676,082431,205405,111434,505628,117701,226645,546548,213
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn206,868170,176233,64969,337165,838206,94677,373137,339251,57178,202114,126217,161323,008147,807142,489206,934317,244280,251299,524283,940
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn239,282174,051194,265199,451263,408143,492181,073117,217121,867172,798166,45291,994241,746142,594137,864145,784162,460211,858173,303168,375
4. Người mua trả tiền trước12,9189,3648,2162930292,9021,1468063911,6646,4288,4766,5782,8432551,0201,7771,5152,333
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước70,00180,05337,95033,88053,272110,58079,99233,26413,31378,78443,9319,40737,30374,62168,66931,82299,562149,200109,95539,810
6. Phải trả người lao động36,7173,6503,7003,5073,7434,8994,6814,6925,3234,5103,7943,6923,391
7. Chi phí phải trả ngắn hạn25,42622,81225,38733,45430,33916,11729,45926,95732,81133,00827,48040,51730,72423,55120,84223,07527,77130,90924,029
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,596127,5322,6373,0213,8992,9743,0182,9842,9562,9893,7923,9394,0013,1563,3403,3263,7245,5435,6165,302
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi21,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,032
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,3314,3414,3684,6664,6904,7424,7424,7304,9174,91730,72730,4807,0054,8964,9125,1815,2265,2295,3094,965
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác289299299299299279279279279279279279279279279279279279279279
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả25,69825,6982,110
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,0424,0424,0694,3674,3904,4634,4634,4514,6384,6384,7504,5024,6164,6164,6334,9024,9464,9495,0294,686
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,894,7441,735,5802,299,4582,201,5002,112,7851,969,8641,857,8971,735,8311,662,8321,555,5331,452,8571,345,0241,262,4911,727,4161,655,3071,574,7621,498,4371,910,0241,701,0161,545,036
I. Vốn chủ sở hữu1,894,7441,735,5802,299,4582,201,5002,112,7851,969,8641,857,8971,735,8311,662,8321,555,5331,452,8571,345,0241,262,4911,727,4161,655,3071,574,7621,498,4371,910,0241,701,0161,545,036
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791
2. Thặng dư vốn cổ phần29,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,974
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,385,4671,226,3031,790,1821,692,2241,603,5081,460,5881,348,6201,226,5551,153,5551,046,256942,161834,276751,6911,216,5631,144,4021,063,7961,002,8001,413,7401,204,0801,047,281
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,4201,4721,5231,5761,6281,689-13,640-12,992-12,340-11,521
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,488,4882,351,2052,828,0882,561,8102,658,4072,493,7422,244,1482,083,0022,106,2501,947,1041,882,4881,757,6261,945,5782,163,5172,065,3302,014,4472,131,7792,616,4792,351,8712,098,214
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |