CTCP Vinacafé Biên Hòa (vcf)

209.60
-0.60
(-0.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh609,558584,607487,081813,881549,355564,229444,989710,460547,947528,988426,2661,010,125402,925406,473399,558949,678800,112669,240483,4251,087,366
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,2496,2003,4692,9381,8119,5965,5881,4742,4111,183192367364820621511117399135119
3. Doanh thu thuần (1)-(2)605,309578,407483,612810,943547,545554,632439,401708,985545,537527,804426,0741,009,758402,562405,653398,937949,167799,995668,841483,2891,087,247
4. Giá vốn hàng bán493,626472,098391,692645,906422,695413,437355,862575,759449,001385,914308,288745,899310,609306,269298,659647,251546,511472,923344,272773,509
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)111,683106,30991,919165,038124,849141,19583,539133,22696,536141,890117,786263,85991,95299,384100,279301,916253,484195,918139,018313,738
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,17124,92427,63129,16124,68419,38116,98113,48610,4029,35810,00014,31516,23716,00616,32320,42321,46715,7578,1182,324
7. Chi phí tài chính2,8271,2901,2952,7522,0181,6693,4485,3062,0531,1082,3501,7338091,1781,8332,1882,9086,4578,8315,035
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0401,1281,1402,3671,7251,6663,1711,9221,5451,0292,1021,4936891,1441,7402,1432,9013,8104,0844,514
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,5271,1591,4355,1728021,3497851,9544,6942,7182,9626,4401,1181,8076,3151,7532,0381,1561,9534,959
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,0636,3105,3096,6595,6404,9824,9794,9666,13011,8659,65814,09212,43910,80911,3936,0666,7857,5346,34212,329
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)127,437122,473111,511179,616141,073152,57791,308134,48694,061135,557112,816255,91093,824101,59797,060312,332263,220196,527130,010293,739
12. Thu nhập khác1032843115516535
13. Chi phí khác2,3611737171143497252736,833
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,3611031-653111-16-1-434-9714035-273-6,833
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)125,076122,483111,543178,963141,074152,58891,292134,48593,627135,557112,720256,05093,824101,59797,095312,332262,947196,527130,010286,906
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành24,64623,10923,05337,49629,77227,30820,28726,33418,24527,9816,65249,73620,78121,33721,38058,78453,72441,34326,84628,669
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1701,417-226-1,454-6653,215-1,994852579-25623,5356,762933-286-610657214-796199-4,975
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)24,47624,52622,82736,04229,10730,52318,29327,18618,82427,72530,18656,49721,71521,05120,77059,44153,93940,54827,04523,694
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)100,60097,95888,716142,921111,968122,06572,999107,29974,803107,83382,533199,55372,10980,54576,325252,891209,008155,980102,965263,212
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-52-51-53-52-61-137-647-652-819-639-695
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)100,60097,95888,716142,921111,968122,06572,999107,29974,803107,88582,585199,60672,16180,60776,462253,538209,660156,799103,604263,907

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,282,7741,759,5911,697,5021,791,9142,133,6721,934,2131,758,0961,770,2461,596,7541,466,0701,324,6791,496,9881,702,1481,586,0131,519,9361,619,3821,462,2731,189,325935,4431,651,014
I. Tiền và các khoản tương đương tiền94,949375,036166,599277,098214,392449,500260,693220,747130,496228,551283,9281,124,040199,300149,023105,471201,560192,72638,764148,055218,388
1. Tiền4,04915,13613,59920,09812,39212,50015,6934,24712,49617,55117,92814,04032,80022,02323,47120,06051,22630,26435,05551,388
2. Các khoản tương đương tiền90,900359,900153,000257,000202,000437,000245,000216,500118,000211,000266,0001,110,000166,500127,00082,000181,500141,5008,500113,000167,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn400249,80094,400324,320258,80090,40060,4004004004004004005,0005,0005,000150,000
1. Chứng khoán kinh doanh193,920
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn400249,80094,400130,400258,80090,40060,4004004004004004005,0005,0005,000150,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn775,689847,9471,193,396979,5211,404,8311,095,9131,118,0551,175,2311,124,517794,262596,636130,5261,174,2881,137,8071,095,9871,172,5351,021,183824,724299,5701,214,119
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng142,509219,438362,848359,589288,561335,360373,221443,509404,712281,70989,185125,668178,135157,191134,276226,824339,303154,090195,9911,208,801
2. Trả trước cho người bán8002952712612422512198065001,1671,0859736,2905,9971,9031,0891212351,1362,281
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn200,000
6. Phải thu ngắn hạn khác632,380628,214630,277619,6711,116,027760,302744,615730,915719,305511,386506,3653,886989,863974,619959,809944,623681,759670,400102,4433,037
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho410,608284,958241,496209,469253,793295,904317,308372,813340,147433,656434,206233,215313,649285,474304,441236,715239,816316,711328,387209,197
1. Hàng tồn kho411,204285,524241,507211,699257,513296,936324,175379,286340,913433,738434,737233,860314,154285,979304,773236,726239,860316,763328,759210,187
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-596-566-11-2,230-3,719-1,032-6,868-6,474-766-82-531-645-505-505-331-10-44-52-372-990
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1291,8501,6121,5051,8562,4951,6411,0551,1949,2029,5098,8069,9118,7099,0368,5728,5479,1269,4319,310
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7451,2131,6126917941,1861,6411,0551,1941,1261,3916441,7555398384523528841,310800
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6378141,0628,0768,1188,1598,1498,1638,1998,1158,1908,2428,1218,510
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3831,30937745
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,068,4311,068,497864,308866,493360,070309,935324,906336,004350,350416,418432,946448,590461,370479,317494,511512,3971,154,2061,162,5461,162,771574,314
I. Các khoản phải thu dài hạn819,779805,995589,543579,35262,51855555555555624,580614,750605,0275
1. Phải thu dài hạn của khách hàng600,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn600,000600,000
5. Phải thu dài hạn khác819,779805,995589,543579,35262,5185555555555524,58014,7505,0275
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định227,753241,453253,000264,615276,669288,906300,701313,822323,834379,303395,366410,953417,540434,201450,542465,667481,921494,421507,808524,529
1. Tài sản cố định hữu hình227,753241,453253,000264,615276,669288,906300,670313,760323,741379,179395,211410,767417,324433,953450,264465,357481,564494,008507,339524,004
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình316293124155186216247278309357413469525
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2212336705444005396274604,0912,9693,4922,3423,3712,75141,6113,2227,2423,9451,700
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2212336705444005396274604,0912,9693,4922,3423,3712,75141,6113,2227,2423,9451,700
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,67820,81721,09521,98220,48320,48523,57221,71822,42123,49722,76123,28827,77228,99829,91930,39429,08330,05329,23330,643
1. Chi phí trả trước dài hạn16,98717,29616,15817,27117,22517,89217,76517,90417,75518,22917,75018,33118,16218,45519,66220,74718,78019,53619,51120,722
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,6913,5214,9384,7123,2582,5935,8073,8144,6665,2675,0114,9579,61010,54310,2579,64710,30310,5189,7229,921
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại10,64411,32312,00312,68213,36214,04114,72015,40016,07916,75917,438
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,351,2052,828,0882,561,8102,658,4072,493,7422,244,1482,083,0022,106,2501,947,1041,882,4881,757,6261,945,5782,163,5172,065,3302,014,4472,131,7792,616,4792,351,8712,098,2142,225,329
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả615,626528,630360,309545,622523,878386,251347,171443,418391,571429,631412,602683,087436,101410,023439,686633,343706,454650,855553,178783,258
I. Nợ ngắn hạn611,284524,261355,643540,932519,135381,509342,441438,501386,654398,904382,122676,082431,205405,111434,505628,117701,226645,546548,213778,142
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn170,176233,64969,337165,838206,94677,373137,339251,57178,202114,126217,161323,008147,807142,489206,934317,244280,251299,524283,940345,407
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn174,051194,265199,451263,408143,492181,073117,217121,867172,798166,45291,994241,746142,594137,864145,784162,460211,858173,303168,375295,275
4. Người mua trả tiền trước9,3648,2162930292,9021,1468063911,6646,4288,4766,5782,8432551,0201,7771,5152,3331,433
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước80,05337,95033,88053,272110,58079,99233,26413,31378,78443,9319,40737,30374,62168,66931,82299,562149,200109,95539,81082,164
6. Phải trả người lao động3,6503,7003,5073,7434,8994,6814,6925,3234,5103,7943,6923,391
7. Chi phí phải trả ngắn hạn25,42622,81225,38733,45430,33916,11729,45926,95732,81133,00827,48040,51730,72423,55120,84223,07527,77130,90924,02927,622
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác127,5322,6373,0213,8992,9743,0182,9842,9562,9893,7923,9394,0013,1563,3403,3263,7245,5435,6165,3025,208
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi21,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,03221,032
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,3414,3684,6664,6904,7424,7424,7304,9174,91730,72730,4807,0054,8964,9125,1815,2265,2295,3094,9655,116
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác299299299299279279279279279279279279279279279279279279279279
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả25,69825,6982,110
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,0424,0694,3674,3904,4634,4634,4514,6384,6384,7504,5024,6164,6164,6334,9024,9464,9495,0294,6864,837
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,735,5802,299,4582,201,5002,112,7851,969,8641,857,8971,735,8311,662,8321,555,5331,452,8571,345,0241,262,4911,727,4161,655,3071,574,7621,498,4371,910,0241,701,0161,545,0361,442,071
I. Vốn chủ sở hữu1,735,5802,299,4582,201,5002,112,7851,969,8641,857,8971,735,8311,662,8321,555,5331,452,8571,345,0241,262,4911,727,4161,655,3071,574,7621,498,4371,910,0241,701,0161,545,0361,442,071
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791265,791
2. Thặng dư vốn cổ phần29,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,97429,974
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511213,511
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,226,3031,790,1821,692,2241,603,5081,460,5881,348,6201,226,5551,153,5551,046,256942,161834,276751,6911,216,5631,144,4021,063,7961,002,8001,413,7401,204,0801,047,281943,677
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,4201,4721,5231,5761,6281,689-13,640-12,992-12,340-11,521-10,882
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,351,2052,828,0882,561,8102,658,4072,493,7422,244,1482,083,0022,106,2501,947,1041,882,4881,757,6261,945,5782,163,5172,065,3302,014,4472,131,7792,616,4792,351,8712,098,2142,225,329
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |