CTCP Vinacafé Biên Hòa (vcf)

286
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,573,9872,372,4542,212,2932,219,0822,902,4553,102,8293,454,8573,340,2463,393,9213,094,8393,044,4472,341,3782,141,7761,586,0261,301,9121,021,419863,396619,649455,013
4. Giá vốn hàng bán2,054,6461,837,9001,713,2441,661,4362,010,9572,232,9722,593,8052,029,6222,111,9351,984,2511,909,5551,613,6771,530,5261,193,4851,028,845769,265690,836480,468366,455
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)501,633514,621493,790555,474890,335864,474841,1301,219,2231,197,7891,015,4191,062,646684,992584,133392,087272,819251,429172,202138,90288,525
6. Doanh thu hoạt động tài chính100,13990,20743,09362,88165,76510,51433,06191,97372,75848,19060,53516,99417,37835,46727,82313,67824,33713,0391,404
7. Chi phí tài chính7,7689,88693,7585,55320,38420,62318,39912,13813,50524,91911,0905,3942,40210,40311,61812,7434,4541,2931,929
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,3158,9296,5975,06512,93919,26318,07911,41813,00311,7889,2503,2115093,5672,0181,6757481,2701,929
9. Chi phí bán hàng11,4758,10811,97015,6816,90017,21833,302723,030708,459650,951599,818390,265254,800170,26495,91796,10775,65236,36720,298
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,20822,25931,18548,73226,72738,87545,634122,93892,96677,19999,27536,18741,61232,18528,96619,61516,90618,34913,016
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)560,321564,574399,970548,390902,090798,271776,855453,090455,617310,540412,998270,141302,698214,702164,140136,64299,52795,93254,686
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)558,047563,917399,438548,566901,816791,419776,311453,274455,323310,728423,749287,315326,169233,460178,260147,033113,725108,34359,987
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)446,437449,953319,107428,532720,844677,776636,977369,343380,949295,351404,783260,389298,242211,113161,561136,005105,193108,34359,987
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)446,437449,953319,107428,835723,602680,820639,924372,494384,070295,351404,783260,389298,242211,113161,561136,005105,193108,34359,987

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn842,5291,791,9141,770,2461,496,9881,619,3821,651,0141,571,3682,829,7582,323,3041,774,9651,773,7441,001,240606,592762,112676,789441,877336,749336,397236,623
I. Tiền và các khoản tương đương tiền105,991277,098220,7471,124,040201,560218,388195,1742,495,7151,614,2961,425,4601,369,922751,034275,248298,222361,738235,09124,14537,80727,819
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn400324,320400400445,00072,175153,00096,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn457,492979,5211,175,231130,5261,172,5351,214,1191,095,15643,70557,03857,46864,13983,83393,356162,235111,85794,12989,34449,19544,235
IV. Tổng hàng tồn kho277,313209,469372,813233,215236,715209,197271,748276,210192,958291,532334,909165,525235,125252,329196,734105,614142,37593,03556,957
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3321,5051,0558,8068,5729,3109,29014,12714,0125054,7758482,86249,3276,4617,0438,7083,36111,112
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,645,959866,493336,004448,590512,397574,314645,268753,586816,956754,495718,972612,112526,59655,95352,43850,07553,96143,03641,458
I. Các khoản phải thu dài hạn1,403,259579,352555551997875112,223
II. Tài sản cố định216,982264,615313,822410,953465,667524,529595,439666,555666,254558,556611,927149,202162,20951,20150,25448,19252,85242,27139,536
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,3245444602,3421,6111,7004,3318,26169,877149,98187,597451,056359,0174,7522,1841,8831,109764382
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22,39321,98221,71823,28830,39430,64325,33855,69754,44645,44817,22511,8555,3691,540
VII. Lợi thế thương mại12,00314,72017,43820,15622,87325,591
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,488,4882,658,4072,106,2501,945,5782,131,7792,225,3292,216,6373,583,3433,140,2602,529,4602,492,7161,613,3521,133,188818,065729,227491,953390,709379,433278,081
A. Nợ phải trả593,744545,622443,418683,087633,343783,258814,4422,818,126990,163760,7641,012,786479,641181,73292,882150,06450,09463,81940,65228,230
I. Nợ ngắn hạn589,413540,932438,501676,082628,117778,142807,9432,812,041988,305695,1991,011,778479,213181,73289,863125,96534,29452,95129,45413,075
II. Nợ dài hạn4,3314,6904,9177,0055,2265,1166,5006,0851,85865,5661,0084293,01924,09915,80010,86811,19815,155
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,894,7442,112,7851,662,8321,262,4911,498,4371,442,0711,402,194765,2172,150,0971,768,6961,479,9301,133,711951,455725,183579,163441,859326,890338,780249,851
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,488,4882,658,4072,106,2501,945,5782,131,7792,225,3292,216,6373,583,3433,140,2602,529,4602,492,7161,613,3521,133,188818,065729,227491,953390,709379,433278,081
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |