Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (vcb)

91.40
-0.60
(-0.65%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Thu nhập lãi thuần13,907,71114,078,05612,801,22412,596,11814,020,58114,202,94614,809,46913,663,95112,797,20611,975,85210,781,28610,427,84611,096,25810,081,73310,390,4158,723,1748,077,3199,034,3218,639,7188,859,286
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự22,862,70724,019,66025,097,79126,512,40628,822,21127,689,87025,534,08722,569,42820,671,03919,338,14518,066,70417,639,93617,841,63417,201,11017,163,37817,023,67816,834,72518,104,03517,454,94717,466,335
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-8,954,996-9,941,604-12,296,567-13,916,288-14,801,630-13,486,924-10,724,618-8,905,477-7,873,833-7,362,293-7,285,418-7,212,090-6,745,376-7,119,377-6,772,963-8,300,504-8,757,406-9,069,714-8,815,229-8,607,049
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,498,9541,441,5641,810,252891,0121,622,1131,456,3462,331,3421,102,269694,6292,710,8282,413,5571,127,266428,4693,437,7813,068,5381,257,0471,155,7901,127,210885,8541,278,485
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ3,329,6453,180,7683,898,6482,613,9303,236,4172,883,7444,124,0292,598,2041,989,3733,713,4023,543,8211,942,9471,481,9284,317,8204,270,3272,202,8032,008,5962,107,7052,517,8112,332,534
Chi phí hoạt động dịch vụ-1,830,691-1,739,204-2,088,396-1,722,918-1,614,304-1,427,398-1,792,687-1,495,935-1,294,744-1,002,574-1,130,264-815,681-1,053,459-880,039-1,201,789-945,756-852,806-980,495-1,631,957-1,054,049
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối1,160,8961,197,631892,5341,581,1921,480,6281,705,6741,187,8471,587,0181,471,7131,521,8671,172,9431,173,269986,3381,042,270943,4291,034,372821,0531,107,545842,604907,733
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-1,32422,827-6,21441,52759,00129,9034,042-154,38818,62816,525-14,0269,37616,3186,57633,363-54,44729,53931,891
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư1,85461-61-1,965-1,15584,879-164-85,01727,99180,7737,22059
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác24,386508,047410,491520,764258,1391,082,775299,593389,465880,941483,958569,652451,697359,5431,012,369-64,513539,662285,8771,039,227252,462883,400
Thu nhập từ hoạt động khác841,663889,8271,106,147872,730626,3921,444,875721,538616,9981,013,546576,253805,593652,774505,4301,136,573233,108700,020466,7421,144,844396,225974,695
Chi phí hoạt động khác-817,277-381,780-695,656-351,966-368,253-362,100-421,945-227,533-132,605-92,295-235,941-201,077-145,887-124,204-297,621-160,358-180,865-105,617-143,763-91,295
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần159,13232,27350,548146,60329,77539,53032,313127,26424,34524,49530,99844,71623,31730,67039,17625,619360,15431,62910,06733,671
Chi phí hoạt động-5,121,793-5,053,949-5,752,034-5,232,506-5,656,105-5,274,254-4,564,916-6,370,005-5,815,802-4,509,166-3,056,781-5,002,394-4,736,182-4,779,221-3,430,347-4,578,828-3,118,019-4,910,290-3,186,384-4,182,440
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng11,629,81612,226,44910,206,80110,544,77111,814,07113,242,92014,097,72510,344,41910,156,53912,224,19511,812,6128,250,3918,167,11910,906,37510,963,0167,007,6227,615,5377,375,1957,481,0807,812,085
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-1,513,541-1,508,2101,486,696-1,493,607-2,536,389-2,021,576-1,678,630-2,778,197-2,733,452-2,273,939-3,748,198-2,512,537-3,225,157-2,274,909-3,883,562-2,024,552-1,856,218-2,152,448-1,971,078-1,502,813
Tổng lợi nhuận trước thuế10,116,27510,718,23911,693,4979,051,1649,277,68211,221,34412,419,0957,566,2227,423,0879,950,2568,064,4145,737,8544,941,9628,631,4667,079,4544,983,0705,759,3195,222,7475,510,0026,309,272
Chi phí thuế TNDN-1,991,566-2,132,246-2,333,464-1,776,608-1,849,724-2,229,443-2,485,576-1,496,778-1,481,156-1,982,830-1,607,614-1,138,566-977,288-1,723,944-1,407,345-987,259-1,143,705-1,040,092-1,109,628-1,257,677
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-1,992,320-2,133,581-2,229,602-1,775,588-1,848,850-2,225,361-3,407,375-1,501,418-1,478,285-1,986,469-705,693-1,138,368-976,927-1,724,252-1,406,498-986,487-742,388-1,042,687-1,106,324-1,257,587
Chi phí thuế TNDN giữ lại7541,335-103,862-1,020-874-4,082921,7994,640-2,8713,639-901,921-198-361308-847-772-401,3172,595-3,304-90
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp8,124,7098,585,9939,360,0337,274,5567,427,9588,991,9019,933,5196,069,4445,941,9317,967,4266,456,8004,599,2883,964,6746,907,5225,672,1093,995,8114,615,6144,182,6554,400,3745,051,595
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi5,2955,9975,0075,6375,1355,4665,2424,5744,9775,2425,5615,1584,5694,9444,9085,2754,7403,0613,253
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi8,119,4148,579,9969,355,0267,268,9197,422,8238,986,4359,928,2776,064,8705,936,9547,962,1846,451,2394,594,1303,960,1056,902,5785,672,1093,990,9034,610,3394,177,9154,397,3135,048,342

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý12,950,27912,915,99714,504,84913,913,67016,134,10615,537,95018,348,51916,293,08015,097,80714,868,05418,011,76613,356,51913,132,28512,277,63415,095,39411,526,35011,863,54413,051,76513,778,35712,321,593
II. Tiền gửi tại NHNN35,735,83237,836,61958,104,50329,312,98056,430,924139,256,63592,557,80911,378,53928,813,96138,888,39922,506,71160,969,10623,485,76024,008,36033,139,37324,743,96571,566,70316,569,66334,684,09132,427,277
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác316,589,542273,301,211335,616,377320,952,135286,406,768334,747,844313,591,813302,927,159255,536,982194,999,348225,394,684204,916,285185,877,601203,604,117267,774,393174,497,813150,761,888176,540,624248,729,494216,739,273
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác303,761,174254,973,480311,149,645298,187,035266,930,956324,773,255283,682,088254,958,471206,455,463156,548,126180,894,919166,228,757164,585,658167,652,939204,518,531149,619,503128,821,053124,434,685189,359,451169,161,049
2. Cho vay các TCTD khác13,828,36823,275,79130,175,70723,765,10020,475,81215,695,58940,749,72548,968,68850,081,51939,451,22248,499,76539,687,52822,291,94336,951,17864,255,86225,878,31022,940,83553,105,93962,370,04348,578,224
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-1,000,000-4,948,060-5,708,975-1,000,000-1,000,000-5,721,000-10,840,000-1,000,000-1,000,000-1,000,000-4,000,000-1,000,000-1,000,000-1,000,000-1,000,000-1,000,000-1,000,000-1,000,000-3,000,000-1,000,000
V. Chứng khoán kinh doanh2,432,3822,936,1212,495,4081,735,8741,375,9641,595,4301,499,6871,347,7623,150,0523,297,5662,766,0983,583,4973,182,2563,866,2401,954,0612,250,6243,556,6534,119,2761,801,1463,454,865
1. Chứng khoán kinh doanh2,457,6912,956,8132,511,3951,754,2721,394,7111,618,1131,543,5751,407,0663,187,2253,372,6312,822,5313,621,7123,906,3781,991,8612,304,2623,641,8514,251,4001,889,6283,531,164
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-25,309-20,692-15,987-18,398-18,747-22,683-43,888-59,304-37,173-75,065-56,433-38,215-39,071-40,138-37,800-53,638-85,198-132,124-88,482-76,299
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác510,955217,428224,625156,515303,202259,48598,31289,200
VII. Cho vay khách hàng1,334,761,7631,235,587,2401,241,675,3331,150,958,4601,139,981,4041,142,187,0651,120,286,8311,093,971,4201,066,990,245997,707,933934,774,287909,910,950897,798,104850,460,935820,420,266766,794,848754,374,040739,956,924724,290,102693,973,370
1. Cho vay khách hàng1,369,645,3101,266,477,9251,270,359,0181,189,830,5501,177,728,4571,174,080,9641,145,066,2501,130,144,0011,100,852,1631,028,899,744960,749,955936,342,968921,948,437871,937,942839,788,261783,757,352770,744,422754,505,321734,706,891708,095,934
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-34,883,547-30,890,685-28,683,685-38,872,090-37,747,053-31,893,899-24,779,419-36,172,581-33,861,918-31,191,811-25,975,668-26,432,018-24,150,333-21,477,007-19,367,995-16,962,504-16,370,382-14,548,397-10,416,789-14,122,564
VIII. Chứng khoán đầu tư166,831,595174,371,785145,780,067178,723,851156,871,470174,526,186196,171,212177,219,709191,407,933171,953,037170,604,700157,248,652147,996,760149,886,637156,931,097175,191,060163,458,200164,724,158167,529,868169,626,712
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán75,795,93691,847,58867,882,480102,650,49365,672,10277,663,390100,739,66987,411,490101,203,45275,001,28971,122,50255,437,93249,339,95846,062,65142,148,83137,720,73728,375,70333,877,04235,699,09043,498,998
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn91,200,50382,689,04178,009,74776,486,96391,277,14296,941,06495,513,37689,896,77290,293,04597,125,60399,657,595102,404,13099,230,545104,464,547115,382,544138,032,750135,577,712131,308,990132,271,302126,563,376
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-164,844-164,844-112,160-413,605-77,774-78,268-81,833-88,553-88,564-173,855-175,397-593,410-573,743-640,561-600,278-562,427-495,215-461,874-440,524-435,662
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn2,086,5022,256,3912,224,9452,205,9202,248,0212,221,0852,193,5162,217,0652,380,8042,366,0132,346,1762,391,9402,281,1342,261,3972,235,5382,347,2602,329,0912,487,1092,464,4932,500,312
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh684,768856,112826,152784,690822,679797,275771,057753,246788,086769,437748,895781,363754,888736,278711,467734,715712,707962,384940,807970,251
3. Đầu tư vào công ty liên kết15,23713,55912,07310,08414,19612,66411,3139,6748,12111,97910,82014,25213,42312,29611,2489,41913,25811,90210,8639,236
4. Đầu tư dài hạn khác1,528,9221,529,1451,529,1451,529,1451,529,1451,529,1451,529,1451,529,1451,659,5971,659,5971,661,4611,671,3251,587,8231,587,8231,587,8231,678,1261,678,1261,587,8231,587,8231,587,823
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-142,425-142,425-142,425-117,999-117,999-117,999-117,999-75,000-75,000-75,000-75,000-75,000-75,000-75,000-75,000-75,000-75,000-75,000-75,000-66,998
X. Tài sản cố định7,716,5157,588,7077,708,1817,441,7947,598,4707,732,0587,985,4017,820,5128,103,5198,344,8478,626,0438,177,4058,317,8918,333,3018,540,3587,030,3656,723,8766,551,3166,695,7856,322,844
1. Tài sản cố định hữu hình5,170,8025,046,5025,115,6124,812,4764,918,1885,015,6835,170,0835,060,1005,249,9475,386,0775,552,6245,276,6465,363,2195,292,7415,412,1354,713,0494,409,8464,285,2674,434,5144,146,505
- Nguyên giá15,153,00314,846,91514,714,58814,244,58814,154,40214,021,44213,950,17313,806,05713,797,29913,748,80013,725,16013,335,07513,221,13212,930,14712,864,74212,026,27711,485,26211,176,41411,146,10410,711,523
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,982,201-9,800,413-9,598,976-9,432,112-9,236,214-9,005,759-8,780,090-8,745,957-8,547,352-8,362,723-8,172,536-8,058,429-7,857,913-7,637,406-7,452,607-7,313,228-7,075,416-6,891,147-6,711,590-6,565,018
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình2,545,7132,542,2052,592,5692,629,3182,680,2822,716,3752,815,3182,760,4122,853,5722,958,7703,073,4192,900,7592,954,6723,040,5603,128,2232,317,3162,314,0302,266,0492,261,2712,176,339
- Nguyên giá4,959,5044,907,4554,906,8814,881,5864,864,5674,791,6974,789,0894,624,0534,617,9934,620,9784,622,2294,256,5124,213,9434,211,4254,211,8803,206,7243,161,6943,080,3033,050,6682,936,192
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,413,791-2,365,250-2,314,312-2,252,268-2,184,285-2,075,322-1,973,771-1,863,641-1,764,421-1,662,208-1,548,810-1,355,753-1,259,271-1,170,865-1,083,657-889,408-847,664-814,254-789,397-759,853
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác26,023,47526,919,51331,113,67626,060,88837,008,57828,402,41261,396,90636,489,08130,199,66130,322,96129,431,81324,421,56522,107,31524,267,23721,446,53224,189,79821,237,66720,269,42723,909,39820,034,561
1. Các khoản phải thu14,344,29014,118,76412,586,71713,759,07824,959,15915,382,14624,932,72524,545,84018,005,15018,941,09516,258,51411,781,2209,714,4058,546,6429,200,8908,220,43210,727,4149,272,06611,245,7719,750,429
2. Các khoản lãi phí phải thu8,515,7589,755,4499,200,0238,999,6248,954,32210,053,1029,209,1218,044,5567,156,2908,216,7047,149,6957,019,7436,187,7198,421,9167,205,7397,931,1096,871,1238,570,0148,150,2828,352,322
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại850,352849,600848,269952,084953,110953,984927,4505,7827,92710,7987,137909,265909,210909,5717,1546,0486,821408,1385,4055,980
4. Tài sản có khác2,323,6692,211,1508,494,1302,362,5502,154,2222,025,61326,331,5393,898,3005,035,7363,158,3056,020,4874,715,3575,300,0016,393,0425,036,6388,036,1443,636,2572,022,8824,511,7341,929,349
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-10,594-15,450-15,463-12,448-12,235-12,433-3,929-5,397-5,442-3,941-4,020-4,020-4,020-3,934-3,889-3,935-3,948-3,673-3,794-3,519
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,905,638,8401,773,713,5841,839,223,3391,731,305,5721,704,273,1331,846,431,2901,814,188,2091,649,664,3271,601,680,9641,462,748,1581,414,765,4801,385,235,4041,304,179,1061,278,965,8581,327,537,0121,188,572,0831,185,871,6621,144,270,2621,223,981,0461,157,490,007
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN66,987,7194,140,5631,670,8372,517,4622,270,34562,167,76867,314,81693,953,29861,020,54936,310,4409,468,1168,709,1859,077,47618,538,36841,176,9956,050,81910,326,09632,453,08992,365,80679,127,286
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác218,637,742171,488,381213,841,980160,234,123160,661,447255,334,468232,510,850179,758,633171,676,89181,277,695109,757,777106,138,76784,188,61780,758,597103,583,83352,329,30148,404,23743,642,45273,621,71941,331,112
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác210,681,861163,347,269193,966,218155,074,365155,314,392237,183,063222,040,585173,006,463159,084,45175,589,555104,043,817101,596,16780,671,60678,270,597100,916,43350,569,30146,551,23742,548,45271,051,14639,520,112
2. Vay các TCTD khác7,955,8818,141,11219,875,7625,159,7585,347,05518,151,40510,470,2656,752,17012,592,4405,688,1405,713,9604,542,6003,517,0112,488,0002,667,4001,760,0001,853,0001,094,0002,570,5731,811,000
III. Tiền gửi khách hàng1,374,683,4321,347,325,6111,395,694,6111,349,007,0101,326,853,8361,281,487,9161,243,468,4721,197,150,9011,195,391,5761,179,668,8811,135,323,9131,108,418,8761,051,273,6601,025,547,6071,032,113,567981,492,077981,240,858934,048,243928,413,676902,184,481
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác91,370117,752899,053120,07919,4575,21530,62163,98252,03133,79659,126365,859
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro613657251,0882,1863,2984,3855,4856,5857,7078,7849,88410,98414,67916,40217,93019,09020,43122,116
VI. Phát hành giấy tờ có giá26,901,43329,904,95819,912,62315,277,86616,323,83027,337,89025,337,89414,698,72714,367,03317,380,17817,387,74721,378,15921,398,10721,408,30721,240,19721,261,80621,294,14021,371,90221,383,93221,320,813
VII. Các khoản nợ khác36,725,72347,148,57439,441,84744,125,81546,161,45975,442,704107,564,43735,588,75436,210,27631,021,47631,649,56531,054,78133,261,22331,630,33430,496,31633,811,86234,950,81527,297,64122,422,13432,113,305
1. Các khoản lãi phí phải trả13,663,83015,788,92819,527,02822,899,36219,005,98215,749,16212,485,33212,813,11810,960,43910,137,6399,339,21010,029,2369,366,2619,420,2349,797,83410,996,26510,928,81210,802,71910,382,35810,680,415
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả31,359,64624324322,51422,02322,390
3. Các khoản phải trả và công nợ khác23,061,89321,226,45327,155,47759,693,54295,079,10522,775,63625,249,83720,883,83722,310,35521,025,54523,894,96222,210,10020,698,48222,815,35424,021,76016,472,40812,017,75321,410,500
4. Dự phòng rủi ro khác19,914,819
VIII. Vốn chủ sở hữu181,597,047173,513,570168,449,334159,138,858151,902,812144,564,614137,900,063128,287,343122,891,923116,985,268111,083,542109,428,063104,845,054100,917,73998,774,37093,477,63589,484,96184,983,50685,671,22481,311,862
1. Vốn của Tổ chức tín dụng61,696,13961,696,13961,696,13961,696,13953,130,39253,130,39253,130,39253,130,39252,665,21352,665,21342,428,82142,428,82142,518,18442,428,82142,428,82042,428,82042,428,82042,428,82042,428,82042,428,820
- Vốn điều lệ55,890,91355,890,91355,890,91355,890,91347,325,16647,325,16647,325,16647,325,16647,325,16647,325,16637,088,77437,088,77437,088,77437,088,77437,088,77437,088,77437,088,77437,088,77437,088,77437,088,774
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần4,995,3894,995,3894,995,3894,995,3894,995,3894,995,3894,995,3894,995,3894,995,3894,995,3894,995,3894,995,3894,995,3894,995,3894,995,3894,995,3894,995,3894,995,3894,995,3894,995,389
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác809,837809,837809,837809,837809,837809,837809,837809,837344,658344,658344,658344,658434,021344,658344,657344,657344,657344,657344,657344,657
2. Quỹ của TCTD27,453,88527,447,10322,562,44522,562,98922,564,05422,556,82918,133,03918,122,98318,171,94218,173,01414,977,01514,919,17814,916,93514,925,75512,204,39812,181,29412,183,71212,186,0849,443,0089,441,199
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-950,182-960,392-983,237-934,636-886,284-842,553-863,071-741,021-1,782-9,856-4,809-4,4181,70810,38722,71926,81727,26518,24916,84040,434
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản115,528113,011115,899
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế93,397,20585,330,72085,173,98775,814,36677,094,65069,719,94667,499,70357,774,98952,056,55046,156,89753,682,51552,084,48247,408,22743,552,77644,118,43338,840,70434,845,16430,234,82533,669,54529,285,510
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát105,738100,55693,990104,66098,31693,74488,379102,20797,77492,42087,11398,78994,46489,94085,02498,38593,49988,48082,12479,032
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU1,905,638,8401,773,713,5841,839,223,3391,731,305,5721,704,273,1331,846,431,2901,814,188,2091,649,664,3271,601,680,9641,462,748,1581,414,765,4801,385,235,4041,304,179,1061,278,965,8581,327,537,0121,188,572,0831,185,871,6621,144,270,2621,223,981,0461,157,490,007
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |