Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (vcb)

56.80
-0.80
(-1.39%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Thu nhập lãi thuần55,405,73553,620,86953,246,47842,272,57236,285,47534,577,35028,408,51621,937,54618,527,71115,453,03211,754,23710,782,40210,941,05212,421,6808,188,4136,498,6666,623,6364,099,8753,816,7853,311,099
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ5,136,5615,779,7236,839,1007,407,0736,607,3174,306,8443,402,4922,538,2092,106,7051,872,6481,771,4251,619,3711,373,7591,509,7331,416,410989,213790,887601,359548,252447,559
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối5,291,7515,660,0285,768,4454,374,8203,906,3993,378,2742,266,4292,042,4171,850,1181,572,5741,345,0791,426,8591,487,7511,179,584561,680918,309952,911354,532273,481192,780
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh62,123124,217-115,194137,6651,810145,982250,462476,400495,768178,362199,12422,17276,742-5,89618,149183,297-409,127260,915100,77618,921
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư3,44481,595-85,235-987,040-19,742-89,416171,467219,751160,461207,63124,012268,381172,876174,91452,027
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác2,371,7032,272,1692,053,9612,393,2611,800,2533,069,7953,234,3652,099,5301,917,1901,905,2791,784,643934,285525,098-1,260,916579,747128,006352,104200,348140,137-69,970
Chi phí hoạt động-23,027,363-21,914,899-21,250,512-17,665,925-16,038,250-15,817,575-13,611,094-11,866,345-9,950,443-8,306,249-6,850,931-6,244,061-6,013,108-5,699,837-4,544,416-3,493,917-2,694,119-1,627,740-1,291,160-627,096
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng45,551,13345,808,56346,832,30938,964,04133,024,29129,912,80625,667,33917,539,77614,929,18912,895,54810,434,3079,263,2939,067,5089,170,9346,980,3905,792,8876,295,6954,135,6533,748,3973,318,429
Tổng lợi nhuận trước thuế42,236,13541,243,68737,368,09127,485,84323,049,56123,122,37718,269,22611,341,3618,523,0836,827,4575,842,8625,743,0765,764,2985,697,4055,479,1835,004,3743,324,4603,192,1193,877,2561,759,883
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp33,853,11733,054,44829,919,05422,016,83318,472,51818,525,98814,622,0629,110,5886,851,0015,332,0674,584,7704,377,5824,420,9934,217,3324,235,7923,944,7532,536,5542,407,0612,861,0391,292,553
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi33,831,38633,033,20329,899,01421,996,60118,451,31118,510,89814,605,5789,091,0706,831,7255,313,9284,565,5744,358,0524,397,4934,196,8114,214,5443,921,3552,520,2142,397,6672,859,1811,290,209

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý14,504,84918,348,53418,011,76615,095,39413,778,35812,792,04510,102,8619,692,0538,519,3348,323,3856,059,6735,627,3075,393,7665,232,7434,485,1503,482,2093,204,2472,418,2072,006,4121,869,932
II. Tiền gửi tại NHNN58,104,50392,557,80922,506,71133,139,37334,684,09110,845,70193,615,61817,382,41819,715,03513,267,10124,843,63215,732,09510,616,7598,239,85125,174,67430,561,41711,662,66911,848,4606,336,3852,607,245
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác336,468,607313,637,444225,811,765267,969,645249,470,372250,228,037232,973,403151,845,570131,527,373146,076,52191,737,04965,712,726105,005,05979,653,83047,456,66230,367,77241,597,56152,234,76942,383,51639,367,929
V. Chứng khoán kinh doanh2,495,4081,499,6872,799,6491,954,0611,801,1262,654,8069,669,0334,233,5299,467,30510,122,143195,270520,876817,6317,1815,768271,7092,822,11731,116,57223,563,816
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác156,515303,20298,312275,983832,354230,658628136,72534,686
VII. Cho vay khách hàng1,241,675,3331,120,286,832935,009,671820,545,467724,290,102621,573,249535,321,404452,684,316378,541,826316,253,747267,863,404235,889,060204,089,479171,124,824136,996,006108,528,76495,429,69566,252,04959,701,25149,750,286
VIII. Chứng khoán đầu tư145,780,067196,171,213170,596,896156,931,097167,529,689149,296,430129,952,272131,771,107108,055,23667,124,32364,463,09678,521,30429,456,51432,811,21532,634,88741,604,46037,715,96518,527,041
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn2,224,9452,193,5352,346,1762,239,0062,464,4932,476,0673,552,8283,627,8143,556,7503,546,1713,041,7903,020,7882,618,4183,955,0003,637,7302,961,6341,667,616964,687476,181536,890
X. Tài sản cố định7,708,1817,985,4008,636,3068,539,3626,710,4436,527,4666,162,3615,639,3825,039,4734,464,5294,085,6863,660,3362,605,7441,586,0041,505,2601,360,8531,049,1571,146,8311,170,367526,335
XI. Bất động sản đầu tư
XII. Tài sản có khác30,651,30560,978,20128,964,11719,816,68721,891,87217,356,77613,111,14910,800,0459,971,6807,817,7316,567,7075,803,8256,118,9094,850,7563,599,7462,811,6302,259,009970,4451,082,6838,245,280
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,839,613,1981,813,815,1701,414,986,2591,326,230,0921,222,718,8581,074,026,5601,035,293,283787,906,892674,394,640576,995,651468,994,032414,488,317366,722,279307,496,090255,495,883221,950,448197,408,036166,952,020136,720,611121,430,938
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,670,83767,314,8169,468,11641,176,99592,365,80690,685,315171,385,06854,151,41341,479,55354,093,07232,622,41124,806,43338,866,23410,076,93622,578,4009,515,63312,685,25616,468,35511,829,3107,008,449
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác213,838,980232,510,850109,757,777103,583,83373,617,08576,524,07966,942,20372,238,40572,135,38143,237,79844,044,28934,066,35247,962,37559,535,63438,835,51623,900,51417,939,81012,493,6464,125,58315,655,156
III. Tiền gửi khách hàng1,395,697,6111,243,468,4711,135,323,9131,032,113,567928,450,869801,929,115708,519,717590,451,344500,528,267422,203,780332,245,598285,381,722227,016,854204,755,949169,071,562157,067,019141,589,093119,778,871109,637,23185,339,461
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác117,75252,03175,2785,46111,47481,84369,937
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro3653,2987,70714,67920,43125,80323,15320193,101,7952,471,164118,822
VI. Phát hành giấy tờ có giá19,912,62325,337,89417,387,74721,240,19721,383,93221,461,13218,214,50410,286,3762,479,0702,208,6412,013,5972,027,5672,071,3833,563,985386,0582,922,0153,221,0583,840,742
VII. Các khoản nợ khác43,362,364109,533,75633,854,57033,953,81125,997,75321,221,73717,650,67912,677,84412,600,02711,705,25915,532,44526,502,01822,012,0298,774,0557,722,84411,550,0355,865,7693,168,0642,435,7805,257,295
VIII. Vốn chủ sở hữu164,918,676135,557,702109,099,31694,009,95580,799,52362,110,39052,468,63547,957,98945,007,04243,323,97142,386,06541,546,85028,638,69620,669,47916,710,33313,790,04213,551,54611,127,2488,416,4268,051,755
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU1,839,613,1981,813,815,1701,414,986,2591,326,230,0921,222,718,8581,074,026,5601,035,293,283787,906,892674,394,640576,995,651468,994,032414,488,317366,722,279307,496,090255,495,883221,950,448197,408,036166,952,020136,720,611121,430,938
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |