Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (vcb)

90.50
0.20
(0.22%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần13,577,63613,907,71114,078,05612,801,22412,596,11814,020,58114,202,94614,809,46913,663,95112,797,20611,975,85210,781,28610,427,84611,096,25810,081,73310,390,4158,723,1748,077,3199,034,3218,639,718
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,272,2601,498,9541,441,5641,810,252891,0121,622,1131,456,3462,331,3421,102,269694,6292,710,8282,413,5571,127,266428,4693,437,7813,068,5381,257,0471,155,7901,127,210885,854
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối1,347,0411,160,8961,197,631892,5341,581,1921,480,6281,705,6741,187,8471,587,0181,471,7131,521,8671,172,9431,173,269986,3381,042,270943,4291,034,372821,0531,107,545842,604
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh36,148-1,32422,827-6,21441,52759,00129,9034,042-154,38818,62816,525-14,0269,37616,3186,57633,363-54,44729,539
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-1,1451,85461-61-1,965-1,15584,879-164-85,01727,99180,7737,220
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác554,61724,386508,047410,491520,764258,1391,082,775299,593389,465880,941483,958569,652451,697359,5431,012,369-64,513539,662285,8771,039,227252,462
Chi phí hoạt động-5,811,433-5,121,793-5,053,949-5,752,034-5,232,506-5,656,105-5,274,254-4,564,916-6,370,005-5,815,802-4,509,166-3,056,781-5,002,394-4,736,182-4,779,221-3,430,347-4,578,828-3,118,019-4,910,290-3,186,384
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng11,024,52011,629,81612,226,44910,206,80110,544,77111,814,07113,242,92014,097,72510,344,41910,156,53912,224,19511,812,6128,250,3918,167,11910,906,37510,963,0167,007,6227,615,5377,375,1957,481,080
Tổng lợi nhuận trước thuế10,698,94410,116,27510,718,23911,693,4979,051,1649,277,68211,221,34412,419,0957,566,2227,423,0879,950,2568,064,4145,737,8544,941,9628,631,4667,079,4544,983,0705,759,3195,222,7475,510,002
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp8,572,4948,124,7098,585,9939,360,0337,274,5567,427,9588,991,9019,933,5196,069,4445,941,9317,967,4266,456,8004,599,2883,964,6746,907,5225,672,1093,995,8114,615,6144,182,6554,400,374
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi8,566,5988,119,4148,579,9969,355,0267,268,9197,422,8238,986,4359,928,2776,064,8705,936,9547,962,1846,451,2394,594,1303,960,1056,902,5785,672,1093,990,9034,610,3394,177,9154,397,313

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý13,157,64212,950,27912,915,99714,504,84913,913,67016,134,10615,537,95018,348,51916,293,08015,097,80714,868,05418,011,76613,356,51913,132,28512,277,63415,095,39411,526,35011,863,54413,051,76513,778,357
II. Tiền gửi tại NHNN13,749,05135,735,83237,836,61958,104,50329,312,98056,430,924139,256,63592,557,80911,378,53928,813,96138,888,39922,506,71160,969,10623,485,76024,008,36033,139,37324,743,96571,566,70316,569,66334,684,091
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác316,566,672316,589,542273,301,211335,616,377320,952,135286,406,768334,747,844313,591,813302,927,159255,536,982194,999,348225,394,684204,916,285185,877,601203,604,117267,774,393174,497,813150,761,888176,540,624248,729,494
V. Chứng khoán kinh doanh4,146,1912,432,3822,936,1212,495,4081,735,8741,375,9641,595,4301,499,6871,347,7623,150,0523,297,5662,766,0983,583,4973,182,2563,866,2401,954,0612,250,6243,556,6534,119,2761,801,146
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác510,955217,428224,625156,515303,202259,48598,312
VII. Cho vay khách hàng1,366,088,2341,334,761,7631,235,587,2401,241,675,3331,150,958,4601,139,981,4041,142,187,0651,120,286,8311,093,971,4201,066,990,245997,707,933934,774,287909,910,950897,798,104850,460,935820,420,266766,794,848754,374,040739,956,924724,290,102
VIII. Chứng khoán đầu tư170,417,002166,831,595174,371,785145,780,067178,723,851156,871,470174,526,186196,171,212177,219,709191,407,933171,953,037170,604,700157,248,652147,996,760149,886,637156,931,097175,191,060163,458,200164,724,158167,529,868
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn2,119,0052,086,5022,256,3912,224,9452,205,9202,248,0212,221,0852,193,5162,217,0652,380,8042,366,0132,346,1762,391,9402,281,1342,261,3972,235,5382,347,2602,329,0912,487,1092,464,493
X. Tài sản cố định8,026,6927,716,5157,588,7077,708,1817,441,7947,598,4707,732,0587,985,4017,820,5128,103,5198,344,8478,626,0438,177,4058,317,8918,333,3018,540,3587,030,3656,723,8766,551,3166,695,785
XI. Bất động sản đầu tư
XII. Tài sản có khác38,091,41926,023,47526,919,51331,113,67626,060,88837,008,57828,402,41261,396,90636,489,08130,199,66130,322,96129,431,81324,421,56522,107,31524,267,23721,446,53224,189,79821,237,66720,269,42723,909,398
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,932,361,9081,905,638,8401,773,713,5841,839,223,3391,731,305,5721,704,273,1331,846,431,2901,814,188,2091,649,664,3271,601,680,9641,462,748,1581,414,765,4801,385,235,4041,304,179,1061,278,965,8581,327,537,0121,188,572,0831,185,871,6621,144,270,2621,223,981,046
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN36,293,27366,987,7194,140,5631,670,8372,517,4622,270,34562,167,76867,314,81693,953,29861,020,54936,310,4409,468,1168,709,1859,077,47618,538,36841,176,9956,050,81910,326,09632,453,08992,365,806
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác217,260,367218,637,742171,488,381213,841,980160,234,123160,661,447255,334,468232,510,850179,758,633171,676,89181,277,695109,757,777106,138,76784,188,61780,758,597103,583,83352,329,30148,404,23743,642,45273,621,719
III. Tiền gửi khách hàng1,430,071,0201,374,683,4321,347,325,6111,395,694,6111,349,007,0101,326,853,8361,281,487,9161,243,468,4721,197,150,9011,195,391,5761,179,668,8811,135,323,9131,108,418,8761,051,273,6601,025,547,6071,032,113,567981,492,077981,240,858934,048,243928,413,676
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác116,98891,370117,752899,053120,07919,4575,21530,62163,98252,03133,79659,126365,859
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro2613657251,0882,1863,2984,3855,4856,5857,7078,7849,88410,98414,67916,40217,93019,09020,431
VI. Phát hành giấy tờ có giá26,901,26726,901,43329,904,95819,912,62315,277,86616,323,83027,337,89025,337,89414,698,72714,367,03317,380,17817,387,74721,378,15921,398,10721,408,30721,240,19721,261,80621,294,14021,371,90221,383,932
VII. Các khoản nợ khác31,421,99036,725,72347,148,57439,441,84744,125,81546,161,45975,442,704107,564,43735,588,75436,210,27631,021,47631,649,56531,054,78133,261,22331,630,33430,496,31633,811,86234,950,81527,297,64122,422,134
VIII. Vốn chủ sở hữu190,186,238181,597,047173,513,570168,449,334159,138,858151,902,812144,564,614137,900,063128,287,343122,891,923116,985,268111,083,542109,428,063104,845,054100,917,73998,774,37093,477,63589,484,96184,983,50685,671,224
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU1,932,361,9081,905,638,8401,773,713,5841,839,223,3391,731,305,5721,704,273,1331,846,431,2901,814,188,2091,649,664,3271,601,680,9641,462,748,1581,414,765,4801,385,235,4041,304,179,1061,278,965,8581,327,537,0121,188,572,0831,185,871,6621,144,270,2621,223,981,046
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |