CTCP Dược phẩm TW 25 (uph)

11.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh24,40929,89129,59840,43827,75742,94929,28243,11238,52827,85548,63144,78529,41243,59748,46356,57244,16832,19039,37134,210
2. Các khoản giảm trừ doanh thu250354112,9044,57422161
3. Doanh thu thuần (1)-(2)24,40929,89129,59840,18827,75742,94929,24642,70135,62523,28148,63144,78329,41243,59548,46356,57144,16132,18939,37134,210
4. Giá vốn hàng bán20,54925,76325,31435,06823,77838,23424,80736,37531,55221,23339,57738,83726,23239,38642,18251,62741,11129,19532,53230,433
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,8594,1294,2855,1203,9784,7154,4396,3264,0732,0489,0545,9463,1804,2086,2814,9443,0512,9936,8393,777
6. Doanh thu hoạt động tài chính2097732831,01835689935177397524804813745391,01221,220153642
7. Chi phí tài chính2633124240556815142203702301307139208
-Trong đó: Chi phí lãi vay862142192692291285725
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3323763851,2497631,0851,0022,2271,085-1,7944,2754,7253,1853,6933,6064,2782,6302,5163,7663,009
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,3853,6033,5594,1543,1333,8323,3043,8762,7823,6924,7212,8893,0003,3682,9793,6303,1522,9512,9203,167
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)35189662073242669248295530361970-1,203-3,144-2,311-336-2,181-2,859-1,326267-1,964
12. Thu nhập khác1641481
13. Chi phí khác117554712262739543
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1-16-55-47-1164-262-739-5-42481
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)351895620716426636436945303619134-1,203-3,144-2,573-336-2,920-2,865-1,326225-1,482
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,312
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1-14-24-669-3924-4519-3727-32
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1-14-24-669-3924-4519-37271,280
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)351893620716426638431968303685124-1,203-3,144-2,533-359-2,875-2,884-1,289198-2,763
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)351893620716426638431968303685124-1,203-3,144-2,533-359-2,875-2,884-1,289198-2,763

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn283,522291,687276,916276,258276,965278,092269,910274,490273,190280,102280,015273,612273,406283,480288,287288,883301,105290,335284,313290,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,75228,37425,62229,37321,60532,59211,54719,9222,1136,39910,80113,1754,9193,0253,5818,2526,1493,01419,08916,333
1. Tiền8,38911,0493,3239,1106,38722,4761,4789,9222,1136,39910,80113,1754,9193,0253,5818,2526,1493,01414,08916,333
2. Các khoản tương đương tiền12,36317,32622,29920,26315,21910,11610,07010,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn38,00033,00028,00021,77031,77018,71118,68913,59923,59923,53418,53423,46918,33523,33530,33530,33530,00030,00035,00035,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn38,00033,00028,00021,77031,77018,71118,68913,59923,59923,53418,53423,46918,33523,33530,33530,33530,00030,00035,00035,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,35631,77429,52925,77616,87920,82828,85224,39127,21523,72140,58025,40519,32918,19817,07919,34814,26317,15819,26118,851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng29,72338,42645,58537,74532,69736,36144,38240,02242,69338,77356,19439,21631,94029,98029,22732,34226,47329,71933,20032,965
2. Trả trước cho người bán1,1421,7781,3815,0671,4951,5591,6571,5321,5371,9131,6663,2903,6693,6143,5012,8123,0642,7941,5321,206
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,273
6. Phải thu ngắn hạn khác10,12612,8633,8134,2143,9374,1584,0634,0884,0484,0983,7843,9624,6595,5435,2915,1335,354-20,6285,0825,231
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-21,636-21,293-21,250-21,250-21,250-21,250-21,250-21,250-21,063-21,063-21,063-21,063-20,939-20,939-20,939-20,939-20,628-20,552-20,552
IV. Tổng hàng tồn kho204,500197,700193,206198,176204,848203,929208,120213,356216,475222,142206,409208,080226,542233,877231,995225,723244,098234,503206,697215,197
1. Hàng tồn kho206,213199,414195,257200,228206,952206,034210,049215,284217,985223,190207,457209,129227,591234,926233,044226,772246,133236,538207,746216,246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,713-1,713-2,051-2,052-2,105-2,105-1,928-1,928-1,510-1,049-1,049-1,049-1,049-1,049-1,049-1,049-2,034-2,034-1,049-1,049
V. Tài sản ngắn hạn khác9138385591,1631,8642,0322,7013,2223,7884,3063,6923,4834,2815,0455,2975,2256,5955,6594,2654,804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn27234441767788280249263628471372173512233
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7175135361,1201,8111,9562,4773,0053,5084,0573,3783,4774,2534,9985,1425,0086,2445,6374,2334,804
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước194318131471295118
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn94,21894,51095,23495,95696,49997,30898,25099,33499,29999,512100,31799,443100,267101,152102,028102,862101,619100,692101,521101,457
I. Các khoản phải thu dài hạn3,7623,7523,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7553,7553,7453,745
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,7623,7523,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7553,7553,7453,745
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định20,52121,20921,92122,64423,37924,18925,13226,07626,80427,31928,15827,24028,03128,87629,74930,51829,35728,36829,20029,064
1. Tài sản cố định hữu hình20,52121,20921,92122,64423,37924,18925,13226,07626,80427,31928,15827,24028,03128,87629,74930,51829,35728,36829,20029,064
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,75719,96319,55919,15618,55418,14617,74217,07915,89915,15514,35114,35113,53513,53512,73212,73211,84411,84411,03611,036
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn11,844
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20,75719,96319,55919,15618,55418,14617,74217,07915,89915,15514,35114,35113,53513,53512,73212,73211,84411,03611,036
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác49,17849,58649,99150,39550,80351,21251,61452,41752,83553,27754,04754,08954,93954,97955,78555,85156,66456,72657,54057,612
1. Chi phí trả trước dài hạn48,97049,37949,78350,18650,59551,00351,40752,20552,64753,08853,92553,95854,80854,84855,69355,73556,59456,63657,48857,533
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2072072092092092092072121881881221311311319211670905379
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN377,740386,198372,149372,214373,464375,400368,160373,823372,489379,613380,332373,055373,673384,632390,314391,746402,725391,027385,834391,641
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả223,794232,603219,448220,133222,098224,461217,858223,952223,587231,014232,418225,264224,679232,495235,644236,716244,820230,237223,756229,761
I. Nợ ngắn hạn222,698231,499218,319218,981220,914223,240216,608222,645222,397229,752231,453224,216223,593231,369234,676235,591243,882229,164222,829229,060
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,89710,42311,3937,90210,5255,145
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,3706,2012,5602,7382,5616,0092,6525,5243,53012,1977,8727,7575,4945,1168,7018,85014,3307,5025,5368,089
4. Người mua trả tiền trước209,391209,350209,791209,512210,061209,637209,420209,455211,670209,507210,157210,877209,733210,081209,333210,360210,037209,333210,384209,335
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,28111,1749973901,7479484512676572197442471,6631,1508866343,4603,4173,2404,123
6. Phải trả người lao động1,7542,3382,1873,5603,3373,0031,6544,8533,2124,6254,9193,3053,4441,7841,2983,7312,4359185043,865
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4819439351,1841,5722,0511,1471,1831,4341,6221,4005801,5931,2331,4552,5121,4571,2381,4691,593
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3581,3901,7371,4861,5101,4281,1051,1551,6651,3301,1981,1481,3491,2361,2431,1821,2011,1331,1981,107
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn397
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi64103112112126164178207229252266304317346366421437478498550
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0961,1041,1291,1521,1851,2201,2501,3081,1901,2619651,0481,0871,1259671,1259381,074928702
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,0371,0371,0431,0431,0431,0431,0371,059905941609655655655458578352449265
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ596886109141177213249285320356393431470509547586624663702
B. Nguồn vốn chủ sở hữu153,946153,595152,701152,082151,366150,940150,302149,871148,902148,600147,915147,790148,994152,138154,671155,030157,905160,789162,078161,880
I. Vốn chủ sở hữu153,946153,595152,701152,082151,366150,940150,302149,871148,902148,600147,915147,790148,994152,138154,671155,030157,905160,789162,078161,880
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu132,946132,946132,946132,946132,946132,946132,946132,946132,946132,946132,946132,946132,946132,946132,946132,946132,946132,946132,946132,946
2. Thặng dư vốn cổ phần17,58917,58917,58917,58917,58917,58917,58917,58917,58917,58917,58917,58917,58917,58917,58917,58917,58917,58917,58917,589
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,49012,49012,49012,49012,49012,49012,49012,49012,49012,49012,49012,49012,49012,49012,49012,49012,49012,49012,49012,490
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-9,080-9,431-10,325-10,944-11,660-12,086-12,724-13,155-14,124-14,426-15,111-15,236-14,033-10,888-8,355-7,996-5,121-2,237-948-1,146
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN377,740386,198372,149372,214373,464375,400368,160373,823372,489379,613380,332373,055373,673384,632390,314391,746402,725391,027385,834391,641
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |