CTCP Dược phẩm TW 25 (uph)

11.30
1.20
(11.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh24,40929,89129,59840,43827,75742,94929,28243,11238,52827,85548,63144,78529,41243,59748,46356,57244,16832,19039,37134,210
4. Giá vốn hàng bán20,54925,76325,31435,06823,77838,23424,80736,37531,55221,23339,57738,83726,23239,38642,18251,62741,11129,19532,53230,433
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,8594,1294,2855,1203,9784,7154,4396,3264,0732,0489,0545,9463,1804,2086,2814,9443,0512,9936,8393,777
6. Doanh thu hoạt động tài chính2097732831,01835689935177397524804813745391,01221,220153642
7. Chi phí tài chính2633124240556815142203702301307139208
-Trong đó: Chi phí lãi vay862142192692291285725
9. Chi phí bán hàng3323763851,2497631,0851,0022,2271,085-1,7944,2754,7253,1853,6933,6064,2782,6302,5163,7663,009
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,3853,6033,5594,1543,1333,8323,3043,8762,7823,6924,7212,8893,0003,3682,9793,6303,1522,9512,9203,167
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)35189662073242669248295530361970-1,203-3,144-2,311-336-2,181-2,859-1,326267-1,964
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)351895620716426636436945303619134-1,203-3,144-2,573-336-2,920-2,865-1,326225-1,482
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)351893620716426638431968303685124-1,203-3,144-2,533-359-2,875-2,884-1,289198-2,763
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)351893620716426638431968303685124-1,203-3,144-2,533-359-2,875-2,884-1,289198-2,763

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn283,522291,687276,916276,258276,965278,092269,910274,490273,190280,102280,015273,612273,406283,480288,287288,883301,105290,335284,313290,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,75228,37425,62229,37321,60532,59211,54719,9222,1136,39910,80113,1754,9193,0253,5818,2526,1493,01419,08916,333
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn38,00033,00028,00021,77031,77018,71118,68913,59923,59923,53418,53423,46918,33523,33530,33530,33530,00030,00035,00035,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,35631,77429,52925,77616,87920,82828,85224,39127,21523,72140,58025,40519,32918,19817,07919,34814,26317,15819,26118,851
IV. Tổng hàng tồn kho204,500197,700193,206198,176204,848203,929208,120213,356216,475222,142206,409208,080226,542233,877231,995225,723244,098234,503206,697215,197
V. Tài sản ngắn hạn khác9138385591,1631,8642,0322,7013,2223,7884,3063,6923,4834,2815,0455,2975,2256,5955,6594,2654,804
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn94,21894,51095,23495,95696,49997,30898,25099,33499,29999,512100,31799,443100,267101,152102,028102,862101,619100,692101,521101,457
I. Các khoản phải thu dài hạn3,7623,7523,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7623,7553,7553,7453,745
II. Tài sản cố định20,52121,20921,92122,64423,37924,18925,13226,07626,80427,31928,15827,24028,03128,87629,74930,51829,35728,36829,20029,064
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,75719,96319,55919,15618,55418,14617,74217,07915,89915,15514,35114,35113,53513,53512,73212,73211,84411,84411,03611,036
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác49,17849,58649,99150,39550,80351,21251,61452,41752,83553,27754,04754,08954,93954,97955,78555,85156,66456,72657,54057,612
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN377,740386,198372,149372,214373,464375,400368,160373,823372,489379,613380,332373,055373,673384,632390,314391,746402,725391,027385,834391,641
A. Nợ phải trả223,794232,603219,448220,133222,098224,461217,858223,952223,587231,014232,418225,264224,679232,495235,644236,716244,820230,237223,756229,761
I. Nợ ngắn hạn222,698231,499218,319218,981220,914223,240216,608222,645222,397229,752231,453224,216223,593231,369234,676235,591243,882229,164222,829229,060
II. Nợ dài hạn1,0961,1041,1291,1521,1851,2201,2501,3081,1901,2619651,0481,0871,1259671,1259381,074928702
B. Nguồn vốn chủ sở hữu153,946153,595152,701152,082151,366150,940150,302149,871148,902148,600147,915147,790148,994152,138154,671155,030157,905160,789162,078161,880
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN377,740386,198372,149372,214373,464375,400368,160373,823372,489379,613380,332373,055373,673384,632390,314391,746402,725391,027385,834391,641
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |