CTCP Dược phẩm TW 25 (uph)

11.30
1.20
(11.88%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh140,425158,126166,146172,223132,297113,337163,131172,681161,734182,785156,184138,554173,188141,257
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2857,8894915,7772807946,81310,9359,7435,7586,6985,6972,579
3. Doanh thu thuần (1)-(2)140,140150,237166,142172,215116,520113,056162,337165,869150,799173,042150,426131,856167,491138,679
4. Giá vốn hàng bán121,887128,737146,571154,009102,88499,127137,963137,673124,590129,005114,352102,435130,067105,375
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,25321,50019,57018,20613,63613,93024,37528,19526,20944,03736,07529,42137,42433,303
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6231,4741,2672,3871,7342,9194,1562,3437,3359052,1882,7516,2615,458
7. Chi phí tài chính221634314705913314822,0026,0832,9123,6014,8744,1103,634
-Trong đó: Chi phí lãi vay704034142691524191,4872,7522,3853,0354,3422,3251,731
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,0994,93315,16413,56911,7671241,2097,3628,17618,2619,8988,77611,2667,711
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,42215,93112,23612,65312,50315,95120,42617,23317,53516,09717,24113,42912,28012,366
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,3331,947-6,994-6,099-9,4914436,4133,9411,7497,6727,5225,09216,02915,051
12. Thu nhập khác64110,19813,8101421111,46488714299538393
13. Chi phí khác119122625101,6011452351131315410235
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-11953-262-50910,19812,209-3-1241,351874-1289537158
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,2142,000-7,255-6,60870712,6526,4103,8173,1008,5467,5105,18216,56715,209
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2781,9324,4941,3565375931,6561,2984622,7873,632
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3-81-16-36-79
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3-81-162421,8534,4941,3565375931,6561,2984622,7873,632
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,2112,080-7,240-6,850-1,1468,1585,0543,2812,5086,8906,2124,72013,78011,577
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,2112,080-7,240-6,850-1,1468,1585,0543,2812,5086,8906,2124,72013,78011,577

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn276,258275,350273,612288,883290,185168,460175,286145,348134,36190,02096,30987,008105,401108,073
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,37314,94518,1758,25216,33333,93276,39560,32051,4205,04711,1149,54115,77111,963
1. Tiền9,1109,92213,1758,25216,3331,9329,3698,30851,4205,0477,1149,5414,7483,963
2. Các khoản tương đương tiền20,2635,0235,00032,00067,02752,0114,00011,0238,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,77018,59918,46930,33535,0003,00017,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,77018,59918,46930,33535,0003,00017,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn25,77625,22925,40519,34818,85160,13662,76335,59837,10833,21635,86726,65943,87530,061
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng37,74540,02239,21632,34232,96574,28175,01641,94036,61629,88831,45222,23430,68219,681
2. Trả trước cho người bán5,0671,5323,2902,8121,2061,1806581,4208842,1728521,2045,4385,435
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn5,4144,5285,3284,2327,4084,943
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,2144,9253,9625,1335,2314,4344,5164,8193,7241,7901,2747893472
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-21,250-21,250-21,063-20,939-20,552-19,760-17,426-12,582-9,531-5,162-3,039-1,801
IV. Tổng hàng tồn kho198,176213,356208,080225,723215,19766,50932,28831,84344,92850,41647,30448,24944,64363,588
1. Hàng tồn kho200,228215,284209,129226,772216,24667,72234,12431,87446,57650,98047,30448,24944,64363,588
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,052-1,928-1,049-1,049-1,049-1,214-1,836-31-1,647-564
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1633,2223,4835,2254,8044,8833,8395879041,3412,0232,5591,1112,462
1. Chi phí trả trước ngắn hạn448862172221,823540372475321696323879
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1203,0053,4775,0084,8044,6612,0164446631,1091,1983931,318
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1294788203247324622
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác346340334263
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn95,95699,33499,443102,862101,457242,528219,98746,21848,31752,72757,78857,90753,18250,728
I. Các khoản phải thu dài hạn3,7623,7623,7623,7623,7453,745109209205228
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,7623,7623,7623,7623,7453,745109209205228
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định22,64426,07627,24030,51829,06429,25238,86542,29844,22148,20949,19549,22144,02740,376
1. Tài sản cố định hữu hình22,64426,07627,24030,51829,06429,23838,82342,22844,22148,20149,14849,20043,94740,296
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình144270847218080
III. Bất động sản đầu tư160,623160,623
- Nguyên giá160,623160,623
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,15617,07914,35112,73211,03628,25816,7284051,810
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19,15617,07914,35112,73211,03628,25816,7284051,810
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,6363,6363,6363,6367,7097,7097,7097,709
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,6363,6363,6363,6367,7097,7097,7097,709
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác50,39552,41754,08955,85157,61220,65027752546548849771,041833
1. Chi phí trả trước dài hạn50,18652,20553,95855,73557,53320,65027752546548849771,041833
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại20921213111679
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN372,214374,684373,055391,746391,641410,988395,273191,566182,677142,747154,096144,915158,583158,801
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả220,133224,813225,264236,716229,761243,158231,10730,40288,11971,36883,93477,53798,44299,254
I. Nợ ngắn hạn218,981223,505224,216235,591228,662241,820229,61528,75586,35162,61274,43666,67885,39284,434
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,9024,763157,83031,81541,64127,23933,42318,82824,401
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,7385,5247,7578,8508,08915,3499,5046,40211,95014,20019,15411,44117,47621,811
4. Người mua trả tiền trước209,512209,455210,877210,360209,335209,33352,364438206292621,660
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3902672476344,1234,48047316058381375664752,527
6. Phải trả người lao động3,5605,7133,3053,7313,8654,3295,1212,5962,2854,3344,8761,8764,7003,742
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1841,1835802,5121,593283,219501822960882703817
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,4861,1551,1481,1821,1073,02763617,91438,45187021,69518,08243,23128,647
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi112207304421550511467745971363451496621829
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1521,3081,0481,1251,0991,3381,4921,6461,7678,7569,49810,85913,05014,821
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6411,4953,2042,241
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm489
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,0431,059655578397
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6,5946,5946,5946,5949,890
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1092493935477021,3381,4921,6461,7672,1622,2632,7703,2482,600
B. Nguồn vốn chủ sở hữu152,082149,871147,790155,030161,880167,830164,166161,16494,55971,37870,16267,37860,14159,546
I. Vốn chủ sở hữu152,082149,871147,790155,030161,880167,830164,166161,16494,55971,37870,16267,37860,14159,546
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu132,946132,946132,946132,946132,946132,946132,946132,94677,94655,64655,64655,64645,00045,000
2. Thặng dư vốn cổ phần17,58917,58917,58917,58917,58917,58917,58917,5896,5892,1292,1292,129
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-23358
8. Quỹ đầu tư phát triển12,49012,49012,49012,49012,4908,5868,3348,1707,7145,1125,1123,7121,738
9. Quỹ dự phòng tài chính8,0442,2912,0551,366873
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-10,944-13,155-15,236-7,996-1,1468,7085,2972,4591,9795,8894,9832,43510,08611,577
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN372,214374,684373,055391,746391,641410,988395,273191,566182,677142,747154,096144,915158,583158,801
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |