Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (tvt)

16.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh357,037419,194388,596511,683399,730383,715481,048512,797533,392433,184460,334207,791423,803386,225408,851482,125479,490491,138553,578557,648
4. Giá vốn hàng bán310,789376,096343,465478,830371,733342,439432,297476,681458,693376,896371,747182,908365,540327,749353,201427,220424,482439,615509,204501,224
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)46,23343,09844,83232,66427,68040,52148,36535,83171,95056,05287,70524,62157,14758,41755,42554,75950,95551,21543,98656,039
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1152,5546,1132,7408,4205,21512,1077,9665,9315,5017,0736,6268,7385,2588,0855,4604,1003,7175,3073,035
7. Chi phí tài chính13,42310,00212,83710,43611,19615,07017,42912,94512,5217,8078,4066,7568,8788,63510,9629,6276,24112,06411,2129,249
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,6168,0718,2788,45410,44713,48511,8129,0169,0247,1436,4276,7188,8478,56410,5349,6607,9569,19010,5539,622
9. Chi phí bán hàng3,4444,2805,1435,1214,5223,5046,4804,0043,7133,8663,8341,1933,2505,1343,8114,3625,0774,2996,0405,781
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,77228,93226,11416,30919,55924,20445,95120,96022,35318,42346,56725,13721,06015,39125,88123,46016,74515,66817,59420,508
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,8222,5776,3463,6191,4133,135-9,2686,50540,06631,51831,079-2,60731,69634,51822,55922,94427,22523,00514,92623,784
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,9122,8658,1544,0441,6223,566-9,1767,10240,38831,55832,204-2,39542,97437,74721,63622,83927,31422,97119,91023,948
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,7231,1816,2682,5811,2292,145-4,2471,05532,60424,87825,321-2,73034,08629,70019,01716,88221,36118,17115,90519,074
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,9691,7965,1452,5817622,921-4,5431,48631,96725,15124,976-1,58430,40029,11218,81615,40220,39817,32814,69617,723

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn945,690867,771974,824947,289893,5311,211,1781,381,1721,388,5661,359,7111,097,899857,287887,7021,073,127974,2031,011,2211,099,040910,209862,615958,235916,812
I. Tiền và các khoản tương đương tiền143,887125,334156,363147,374104,056328,323270,070292,531345,547233,462105,90596,417124,605135,881224,146198,954157,045161,641153,803184,505
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn27,00081,000109,00089,70060,200165,500352,500377,596292,596237,096172,000185,000307,000307,000245,000239,00091,65094,50054,50030,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn204,434179,094198,703245,968238,387271,142241,801278,442322,263214,412289,639261,163297,334226,361292,027367,194283,457315,215364,638327,484
IV. Tổng hàng tồn kho551,057461,405488,083435,554456,737415,481493,171421,824377,431384,561275,197329,963324,948292,233244,274278,791363,258277,705379,704366,012
V. Tài sản ngắn hạn khác19,31120,93822,67528,69334,15230,73123,62818,17221,87328,36814,54615,15919,23912,7285,77415,10314,80013,5545,5908,310
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn446,507464,528482,441459,221402,514420,758441,987455,612493,654508,965533,955530,743559,740584,099600,145611,238634,928658,946673,421698,845
I. Các khoản phải thu dài hạn11019510010024024024024019,24019,24019,24019,24018,79530,03819,35519,35519,38019,36519,36519,265
II. Tài sản cố định364,538387,078368,326322,023327,174346,484358,637377,180398,125410,223434,320426,397450,841461,172482,720499,058522,738543,642556,745584,625
III. Bất động sản đầu tư39,21939,27340,13841,21742,29643,37544,45445,78246,46546,58147,94349,33350,73952,14453,55054,93256,31553,00254,25251,034
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,0293,15039,71364,4581,6914,19012,1345,3451,9387,2625,4804,1873,9712,9955,89088718,6525,3336,875
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,76812,65512,17912,76512,68312,09410,97810,85810,2419,4689,40713,59714,36415,36515,46417,91117,73717,50318,86318,384
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,84422,17721,98518,65818,43014,37615,54416,20817,64616,19017,56517,98921,03122,38423,16619,89318,68616,78218,86318,663
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,392,1971,332,2981,457,2651,406,5091,296,0451,631,9361,823,1581,844,1771,853,3651,606,8641,391,2421,418,4451,632,8671,558,3011,611,3651,710,2781,545,1371,521,5611,631,6551,615,657
A. Nợ phải trả835,756755,252881,943837,373729,4901,007,7941,204,0991,218,8701,229,112952,542762,503809,3811,021,073936,0101,018,6721,134,451986,192917,6451,044,6341,029,541
I. Nợ ngắn hạn735,759653,125776,317770,900697,089963,4181,147,8581,165,6171,171,453894,575694,639750,897959,334866,117954,6121,068,551911,191836,337965,993948,326
II. Nợ dài hạn99,997102,127105,62666,47332,40144,37656,24153,25357,65957,96667,86458,48461,74069,89364,05965,90075,00181,30978,64181,215
B. Nguồn vốn chủ sở hữu556,442577,047575,322569,136566,555624,141619,060625,307624,253654,322628,739609,064611,794622,291592,694575,827558,945603,916587,021586,116
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,392,1971,332,2981,457,2651,406,5091,296,0451,631,9361,823,1581,844,1771,853,3651,606,8641,391,2421,418,4451,632,8671,558,3011,611,3651,710,2781,545,1371,521,5611,631,6551,615,657
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |