Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (tvt)

16
-0.15
(-0.93%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,683,5101,960,1971,478,1541,861,9032,159,4662,335,3832,533,9812,494,4762,340,9932,334,2262,033,375
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,5613,4282,3194,7321,7923,3273,4592,8766913,5131,110
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,681,9501,956,7691,475,8351,857,1722,157,6742,332,0562,530,5222,491,6002,340,3022,330,7132,032,264
4. Giá vốn hàng bán1,537,7531,750,8751,247,9441,646,2771,938,9002,066,9732,252,6952,157,7802,035,8252,043,3581,775,731
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)144,196205,894227,891210,895218,774265,082277,826333,820304,476287,355256,534
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,46231,50527,69521,36115,9569,33511,56017,7198,75511,1017,474
7. Chi phí tài chính47,85650,70231,97538,89536,85741,69132,17039,87756,26230,04115,489
-Trong đó: Chi phí lãi vay40,66436,99629,85537,27635,64641,69130,10128,98630,54718,1269,476
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6812,510-5,8893121,6641,3401771,4881,3482,469-6,530
9. Chi phí bán hàng18,29018,06413,41217,54922,03623,75852,24757,75936,79832,67632,344
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp86,186101,387108,15580,29474,02185,407100,294111,650134,165109,614102,201
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,00869,75696,15595,831103,480124,902104,852143,74187,353128,594107,443
12. Thu nhập khác3,2421,65216,5449178,9174,2938,12610,20210626,05316,499
13. Chi phí khác3706007001,8922281,398704,3622,49724,26315,114
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,8721,05115,844-9758,6892,8958,0565,840-2,3911,7901,385
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,87970,807111,99994,856112,169127,796112,908149,58084,962130,384108,828
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,95614,82023,41120,25721,77726,15122,58430,78223,21227,99624,396
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,763763737-928585-849559659
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,19315,58324,14819,32922,36225,30222,58430,78223,26728,09224,455
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,68655,22587,85175,52789,808102,49490,324118,79961,695102,29284,373
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6062263,2403,4874,5375,7573,3578,0184,7676,4873,885
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,07954,99984,61172,04085,27196,73886,967110,78156,92795,80580,488

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn974,2641,370,355856,8331,013,960959,084896,775821,070996,450813,525923,988705,302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền156,363270,070105,905222,146153,80372,14170,633170,91946,131116,56557,578
1. Tiền155,363264,97985,905136,14678,80360,14140,00574,41946,13173,56532,578
2. Các khoản tương đương tiền1,0005,09120,00086,00075,00012,00030,62896,50043,00025,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn109,000352,500172,000247,00054,50035,04925,000
1. Chứng khoán kinh doanh25,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn109,000352,500172,000247,00054,50035,049
III. Các khoản phải thu ngắn hạn198,820241,802286,361290,897364,890352,213361,135370,048309,927296,713241,993
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng191,294228,039275,499288,384349,694314,542348,001343,662285,524279,441211,083
2. Trả trước cho người bán7,7345,3328,4292,6278,73424,7926,72520,86717,35010,84720,968
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,000
6. Phải thu ngắn hạn khác7,05117,69114,23612,49110,67313,1536,6845,9917,0537,14210,763
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,259-9,259-11,804-12,604-4,211-274-274-472-716-821
IV. Tổng hàng tồn kho486,583482,354278,619248,143380,455432,726383,981445,767428,799454,522365,071
1. Hàng tồn kho495,203494,991287,614255,223383,497438,869386,007447,550
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,620-12,637-8,996-7,079-3,042-6,144-2,026-1,783
V. Tài sản ngắn hạn khác23,49823,62813,9495,7745,4364,6475,3219,71628,66956,18815,660
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,9224,2711,7215,4202,4372,3539533801,1552,781548
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,1455,3742,9253492,2902,1003,8759,33627,51446,3885,012
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,43113,9839,30367081944941
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7,01910,099
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn482,036442,926533,955600,042672,111708,323736,229791,367821,464815,877365,949
I. Các khoản phải thu dài hạn10024019,24019,35519,365265335245267
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn19,00019,00019,000
5. Phải thu dài hạn khác100240240355365265335245267
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định368,498358,637434,320482,720556,745615,050644,416712,827720,665699,438329,713
1. Tài sản cố định hữu hình368,033358,637434,320482,720556,703614,958644,274712,635720,424699,438329,713
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4654292142192242
III. Bất động sản đầu tư40,13844,45447,94353,55054,25236,44539,48642,701354583812
- Nguyên giá99,34599,34597,29597,29592,64070,46970,46970,46926,43726,43726,558
- Giá trị hao mòn lũy kế-59,207-54,892-49,353-43,745-38,389-34,024-30,983-27,768-26,083-25,854-25,745
IV. Tài sản dở dang dài hạn38,78312,1345,4805,8905,33317,5758,7812,66261,42784,5855,251
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang38,78312,1345,4805,8905,33317,5758,7812,66261,42784,5855,251
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,59711,9169,40715,36117,39917,16418,32418,14723,15919,23021,086
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7,9977,3164,80710,76112,7999,41410,57410,3979,9099,56111,517
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,6004,6004,6004,6004,6007,7507,7507,75013,25010,35010,350
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-681-781
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,91815,54417,56523,16619,01721,82424,88814,78515,59212,0429,087
1. Chi phí trả trước dài hạn20,46415,54417,11021,97418,75320,97624,88814,78515,59211,6948,684
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,4554551,19226484955152
3. Tài sản dài hạn khác292252
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,456,3001,813,2801,390,7881,614,0021,631,1951,605,0981,557,2991,787,8171,634,9891,739,8651,071,251
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả880,4341,191,284761,3431,021,4111,045,450869,006854,4021,162,9991,068,0121,172,539560,283
I. Nợ ngắn hạn776,1191,135,044694,220957,352966,809775,639748,206983,282838,667929,101554,331
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn463,144751,004484,856735,091707,519523,912583,054693,122639,568293,875
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn139,808111,98985,53375,009106,33194,35692,545138,332117,108150,048113,666
4. Người mua trả tiền trước7,00512,45911,2825,52214,59010,3673,7486,0355,5095,9655,863
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5986,52012,58616,5859,8106,47710,5897,6957,0048,02311,922
6. Phải trả người lao động14,67859,53149,14439,12449,24249,67041,80657,86267,62058,66166,008
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,7028056843215081,4151,73311,2231,8561,193936
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác140,022182,33941,30878,11671,35182,1853,97661,34847,73558,41954,979
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn584,658
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,16210,3968,8287,5857,4587,25810,7567,6657,1777,2257,081
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn104,31656,24167,12364,05978,64193,367106,196179,717229,345243,4375,952
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác27,2416,9455,2564,8712,5361,6511,6511,701240210190
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn77,07448,98761,86759,18876,10591,715104,545178,016229,105243,2275,762
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả308
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu575,866621,996629,445592,591585,745736,092702,896624,818566,977567,327510,968
I. Vốn chủ sở hữu575,866621,996629,445592,591585,745736,092702,896624,818566,977567,327510,968
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0632,173
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển59,04259,04259,04261,65661,65669,49669,49667,72766,20457,44655,948
9. Quỹ dự phòng tài chính6,9396,723
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu635635
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối242,431287,862292,598250,053242,165379,443346,513272,785219,284216,850182,657
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát61,33062,02864,74267,81968,86174,09173,82471,24268,42772,39362,834
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,456,3001,813,2801,390,7881,614,0021,631,1951,605,0981,557,2991,787,8171,634,9891,739,8651,071,251
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc