Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (tvt)

15.85
0.25
(1.60%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh480,367357,037419,194388,596511,683399,730383,715481,048512,797533,392433,184460,334207,791423,803386,225408,851482,125479,490491,138553,578
2. Các khoản giảm trừ doanh thu142991893177553872852,7492358822631,116582251464,053308388
3. Doanh thu thuần (1)-(2)480,367357,023419,194388,297511,494399,413382,960480,662512,513530,643432,948459,452207,529422,687386,167408,626481,979475,437490,830553,190
4. Giá vốn hàng bán428,579310,789376,096343,465478,830371,733342,439432,297476,681458,693376,896371,747182,908365,540327,749353,201427,220424,482439,615509,204
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,78846,23343,09844,83232,66427,68040,52148,36535,83171,95056,05287,70524,62157,14758,41755,42554,75950,95551,21543,986
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7081,4922,5546,1132,7408,4205,21512,1077,9665,9315,5017,0736,6268,7385,2588,0855,4604,1003,7175,307
7. Chi phí tài chính10,79212,71810,00212,83710,43611,19615,07017,42912,94512,5217,8078,4066,7568,8788,63510,9629,6276,24112,06411,212
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,2608,6168,0718,2788,45410,44713,48511,8129,0169,0247,1436,4276,7188,8478,56410,5349,6607,9569,19010,553
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh81113139-5048258917712061777262-4,892-768-1,0003-297174234105479
9. Chi phí bán hàng6,0393,4794,2805,1435,1214,5223,5046,4804,0043,7133,8663,8341,1933,2505,1343,8114,3625,0774,2996,040
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,98029,73728,93226,11416,30919,55924,20445,95120,96022,35318,42346,56725,13721,06015,39125,88123,46016,74515,66817,594
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,7641,9042,5776,3463,6191,4133,135-9,2686,50540,06631,51831,079-2,60731,69634,51822,55922,94427,22523,00514,926
12. Thu nhập khác2021,1973121,8675154264332488415031061,27021211,4313,63257093384,867
13. Chi phí khác1221062460902182156244181671441534031,49411425035-116
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)811,0912881,80742520843193597322391,12521211,2783,229-924-10588-354,984
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,8452,9952,8658,1544,0441,6223,566-9,1767,10240,38831,55832,204-2,39542,97437,74721,63622,83927,31422,97119,910
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4741,2061,6843,6481,4633921,421-5,6916,0487,7846,6806,1463358,8898,0473,5475,9575,9534,8004,053
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,763763737-928-48
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4741,2061,6841,8851,4633921,421-4,9286,0487,7846,6806,8833358,8898,0472,6195,9575,9534,8004,005
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,3711,7881,1816,2682,5811,2292,145-4,2471,05532,60424,87825,321-2,73034,08629,70019,01716,88221,36118,17115,905
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-619-246-6151,123467-775296-432636-273345-1,1463,6865882001,4809648431,209
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,9902,0341,7965,1452,5817622,921-4,5431,48631,96725,15124,976-1,58430,40029,11218,81615,40220,39817,32814,696

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn876,864957,539867,771974,824947,289893,5311,211,1781,381,1721,388,5661,359,7111,097,899857,287887,7021,073,127974,2031,011,2211,099,040910,209862,615958,235
I. Tiền và các khoản tương đương tiền151,847143,887125,334156,363147,374104,056328,323270,070292,531345,547233,462105,90596,417124,605135,881224,146198,954157,045161,641153,803
1. Tiền151,847141,873123,334155,363126,374104,056328,323264,979242,531215,547153,46285,90596,41752,60559,881154,146128,95499,54561,64178,803
2. Các khoản tương đương tiền2,0152,0001,00021,0005,09150,000130,00080,00020,00072,00076,00070,00070,00057,500100,00075,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,00027,00081,000109,00089,70060,200165,500352,500377,596292,596237,096172,000185,000307,000307,000245,000239,00091,65094,50054,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,00027,00081,000109,00089,70060,200165,500352,500377,596292,596237,096172,000185,000307,000307,000245,000239,00091,65094,50054,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn237,376204,434179,094198,703245,968238,387271,142241,801278,442322,263214,412289,639261,163297,334226,361292,027367,194283,457315,215364,638
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng234,845204,382172,360191,294237,859214,447244,554228,038264,088316,725203,360275,499233,505269,800215,621289,513354,902268,863295,724349,694
2. Trả trước cho người bán8,1915,63710,3027,7348,79922,80024,3595,3328,7365,08515,33811,85515,54815,5245,3982,6273,6553,2895,2878,734
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3001,0009,650
6. Phải thu ngắn hạn khác3,5993,6735,6918,9348,57010,40011,48817,69114,87810,6217,51814,08822,42722,32615,65812,49116,46516,0778,76510,421
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,259-9,259-9,259-9,259-9,259-9,259-9,259-9,259-9,259-10,168-11,804-11,804-10,316-10,316-10,316-12,604-8,128-5,772-4,211-4,211
IV. Tổng hàng tồn kho459,803551,057461,405488,083435,554456,737415,481493,171421,824377,431384,561275,197329,963324,948292,233244,274278,791363,258277,705379,704
1. Hàng tồn kho468,422559,677470,025495,203449,548470,730428,118505,808446,007387,630394,760284,192350,039345,024299,312251,353288,948369,216280,746382,745
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,620-8,620-8,620-7,120-13,994-13,994-12,637-12,637-24,183-10,199-10,199-8,996-20,076-20,076-7,079-7,079-10,158-5,958-3,042-3,042
V. Tài sản ngắn hạn khác25,83831,16020,93822,67528,69334,15230,73123,62818,17221,87328,36814,54615,15919,23912,7285,77415,10314,80013,5545,590
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,59612,9802,1272,0985,98415,41712,0204,2716,12310,02815,6511,7214,0178,35912,5905,4207,4937,6579,7502,591
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,41314,48414,16615,14513,3447,2396,6295,3744,2933,3893,6182,9251,7171,1081213497,6097,1303,5782,290
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,8293,6974,6445,4329,36511,49511,93513,9837,7568,2918,8289,7529,2709,77217613226708
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác148166271148155
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn424,710446,590464,528482,441459,221402,514420,758441,987455,612493,654508,965533,955530,743559,740584,099600,145611,238634,928658,946673,421
I. Các khoản phải thu dài hạn16511019510010024024024024019,24019,24019,24019,24018,79530,03819,35519,35519,38019,36519,365
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn19,00019,00019,00019,00018,50019,00019,00019,00019,00019,00019,000
5. Phải thu dài hạn khác16511019510010024024024024024024024024029511,038355355380365365
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định342,065364,538387,078368,326322,023327,174346,484358,637377,180398,125410,223434,320426,397450,841461,172482,720499,058522,738543,642556,745
1. Tài sản cố định hữu hình341,687364,131386,642367,861321,529326,651346,484358,637377,180398,125410,223434,320426,397450,841461,172482,720499,054522,721543,613556,703
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3784074364654945234172942
III. Bất động sản đầu tư41,71939,21939,27340,13841,21742,29643,37544,45445,78246,46546,58147,94349,33350,73952,14453,55054,93256,31553,00254,252
- Nguyên giá104,356100,64599,57099,34599,34599,34599,34599,34599,34598,57597,29597,29597,29597,29597,29597,29597,29597,29592,64092,640
- Giá trị hao mòn lũy kế-62,637-61,426-60,297-59,207-58,128-57,049-55,970-54,892-53,563-52,110-50,714-49,353-47,962-46,556-45,151-43,745-42,363-40,980-39,639-38,389
IV. Tài sản dở dang dài hạn9243,7103,15039,71364,4581,6914,19012,1345,3451,9387,2625,4804,1873,9712,9955,89088718,6525,333
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn62,7793622
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9243,7103,15039,7131,6791,6554,16812,1345,3451,9387,2625,4804,1873,9712,9955,89088718,6525,333
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,93112,85012,65512,17912,76512,68312,09410,97810,85810,2419,4689,40713,59714,36415,36515,46417,91117,73717,50318,863
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,3318,2508,0557,5798,1658,0837,4946,3786,2585,6414,8684,8078,9979,76410,76510,86413,31113,13712,90311,113
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6004,6007,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,90626,16322,17721,98518,65818,43014,37615,54416,20817,64616,19017,56517,98921,03122,38423,16619,89318,68616,78218,863
1. Chi phí trả trước dài hạn25,45224,70820,72220,53118,65818,43014,37615,54415,75317,19115,73517,11016,79619,83821,19221,97419,62918,42216,51818,599
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,4551,4551,4551,4554554554554551,1921,1921,1921,192264264264264
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,301,5741,404,1281,332,2981,457,2651,406,5091,296,0451,631,9361,823,1581,844,1771,853,3651,606,8641,391,2421,418,4451,632,8671,558,3011,611,3651,710,2781,545,1371,521,5611,631,655
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả739,818847,621755,252881,943837,373729,4901,007,7941,204,0991,218,8701,229,112952,542762,503809,3811,021,073936,0101,018,6721,134,451986,192917,6451,044,634
I. Nợ ngắn hạn673,588748,934653,125776,317770,900697,089963,4181,147,8581,165,6171,171,453894,575694,639750,897959,334866,117954,6121,068,551911,191836,337965,993
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn502,686525,058454,286461,834438,504413,236628,503751,004698,187715,252582,786484,856448,213579,059635,700735,091814,061616,632548,815707,519
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn101,521133,80279,744141,348110,76085,272110,247116,498109,97598,72386,53985,53761,64073,00157,09672,26962,94891,39293,364105,499
4. Người mua trả tiền trước14,80110,20216,0747,00513,33519,55320,76412,46421,41018,99211,24311,28212,4158,0187,9815,52215,91914,94618,38814,590
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước23,04515,70010,7911,56630,30231,54115,9626,54751,03343,06931,70113,04155,41344,27924,76416,58545,70939,89020,2729,826
6. Phải trả người lao động23,80216,9919,24214,6789,63711,16122,41765,83142,81232,86737,74849,14421,80719,03915,96439,12437,02131,63136,87649,242
7. Chi phí phải trả ngắn hạn604,2611,1624,7021,0191,0221471,3055692,102177684401306153321517751531508
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,98240,35877,197140,022159,800123,655155,287183,813231,098244,546135,76141,268138,200222,805117,18178,11684,679100,753110,78971,351
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,6902,5624,6285,1627,54311,64910,09010,39610,53515,9008,6218,82812,80812,8277,2787,5857,69815,1957,3027,458
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn66,23098,687102,127105,62666,47332,40144,37656,24153,25357,65957,96667,86458,48461,74069,89364,05965,90075,00181,30978,641
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác33,99728,80327,71227,2417,1097,2017,0016,9456,9456,8056,5825,2965,0635,1184,4804,8713,9963,2293,8802,536
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn32,23469,88474,41578,38559,05624,89237,06748,98746,30750,85451,38562,56853,42156,62154,67059,18861,90571,77277,42976,105
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả308308308308
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn10,743
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu561,755556,507577,047575,322569,136566,555624,141619,060625,307624,253654,322628,739609,064611,794622,291592,694575,827558,945603,916587,021
I. Vốn chủ sở hữu561,755556,507577,047575,322569,136566,555624,141619,060625,307624,253654,322628,739609,064611,794622,291592,694575,827558,945603,916587,021
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,0633,063
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển59,04259,04259,04259,04259,04259,04259,04259,04259,04259,04259,04259,04261,65661,65661,65661,65661,65661,65661,65661,656
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối231,291224,887244,227241,947236,884234,034290,783284,925291,468289,982317,748291,656266,653268,237279,165250,156233,490218,088259,493243,531
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát58,36059,51460,71561,27060,14760,41661,25362,02961,73462,16664,46964,97767,69268,83868,40867,81967,61966,13869,70468,771
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,301,5741,404,1281,332,2981,457,2651,406,5091,296,0451,631,9361,823,1581,844,1771,853,3651,606,8641,391,2421,418,4451,632,8671,558,3011,611,3651,710,2781,545,1371,521,5611,631,655
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |