CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin (tvd)

10.40
0.10
(0.97%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,230,8951,864,6771,678,3151,330,9601,654,2931,630,5401,780,9652,210,0851,243,8211,851,0421,464,2361,485,6341,310,8821,275,6701,269,6071,035,901903,0321,290,1901,267,7061,205,722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,230,8951,864,6771,678,3151,330,9601,654,2931,630,5401,780,9652,210,0851,243,8211,851,0421,464,2361,485,6341,310,8821,275,6701,269,6071,035,901903,0321,290,1901,267,7061,205,722
4. Giá vốn hàng bán1,242,2881,750,6441,575,1311,173,8701,576,0171,529,3221,665,3041,944,8261,188,9991,745,0621,384,0821,293,7691,219,7321,198,7021,175,207930,581825,7451,193,4191,167,8081,039,023
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-11,392114,032103,185157,09078,277101,218115,661265,25954,822105,98080,153191,86591,15176,96894,400105,32077,28796,77199,898166,700
6. Doanh thu hoạt động tài chính434415404395378401430385345337341325331320308298284294294270
7. Chi phí tài chính10,23911,43710,47413,32414,09616,47218,44716,79612,28915,56515,60718,18917,06121,89425,24924,08721,90127,64629,48834,300
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,23911,43710,47413,32414,09616,47218,44716,79612,28915,56515,60718,18917,06121,89425,24924,08721,90127,64629,4883,430
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,7713,9143,8423,1172,0781,8082,6143,4421,8442,2222,0642,0842,2681,4782,5101,9041,7022,2892,2272,275
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp47,40654,39948,87661,54949,03945,19356,27759,42848,06651,17248,10286,42651,28542,11751,78552,66148,19043,08149,86792,339
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-71,37444,69840,39679,49613,44238,14538,752185,978-7,03237,35914,72085,49220,86711,79915,16426,9645,77824,04818,60938,056
12. Thu nhập khác7605962,1163207315622324,9261,278117959182143,19571714,263
13. Chi phí khác727999-151,717122895201585-13,97414,623142,4481,0462615927281,2601,6862,589
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)33-4032,132-1,397610-838-179-55318,900-13,345-3-2,369-987-8-157-133,167-1,253-1,66911,674
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-71,34044,29542,52878,09914,05137,30738,573185,42511,86824,01414,71783,12319,88011,79115,00726,9518,94522,79516,94049,730
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-13,9989,0558,5559,9833,6487,6457,747105,772-3997,7192,94614,2504,4942,3663,0262,761-3,9454,8103,73014,424
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7,220-68,4832,2582,6151,234
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-13,9989,0558,55517,2033,6487,6457,74737,289-3997,7192,94616,5084,4942,3663,0265,376-3,9454,8103,73015,658
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-57,34335,24033,97360,89610,40329,66230,825148,13612,26716,29511,77166,61615,3869,42511,98121,57512,89017,98413,21134,071
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-57,34335,24033,97360,89610,40329,66230,825148,13612,26716,29511,77166,61615,3869,42511,98121,57512,89017,98413,21134,071

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,170,1211,817,4711,450,7481,000,3271,296,3971,211,5471,339,2391,628,072893,691996,464904,886770,643980,685980,9851,096,238836,672773,859569,780664,757497,043
I. Tiền và các khoản tương đương tiền293,37834,07247,86750,18647,19934,94422,72512,95017,16330,71422,48512,98026,58320,57613,05410,6095,4189,1936,6358,501
1. Tiền293,37834,07247,86750,18647,19934,94422,72512,95017,16330,71422,48512,98026,58320,57613,05410,6095,4189,1936,6358,501
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn454,9531,466,6541,121,535713,569950,494750,771837,3661,256,423513,357656,551377,342343,769348,404337,555542,154440,962349,740364,693445,775322,638
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng427,2831,434,0591,095,137686,093919,500739,661824,8361,236,326489,850635,003362,700326,745319,630318,220520,598387,692320,382343,759424,516300,840
2. Trả trước cho người bán25,23032,74620,50718,83224,75013,08813,35513,68424,72521,25816,76710,30524,46617,83218,57217,13119,83721,04915,78218,162
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3,62837,8969,23128
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,6427,05013,89515,75612,4124,1905,56812,8066,5508,0585,83914,68211,2388,4336,2875,1745,9505,54611,1389,419
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,202-7,202-8,003-7,112-6,169-6,169-6,392-6,392-7,768-7,768-7,964-7,964-6,931-6,931-6,931-6,931-5,661-5,661-5,661-5,811
IV. Tổng hàng tồn kho400,633307,437271,627223,679292,691411,149470,318350,021355,733299,864491,552393,576597,651610,443523,228358,224396,203179,591202,473141,594
1. Hàng tồn kho400,633307,437271,627223,679292,691411,149470,318350,021355,733299,864491,552393,576597,651610,443523,228358,224396,203179,591202,473141,594
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác21,1589,3079,71912,8936,01314,6848,8308,6787,4389,33513,50720,3188,04712,41017,80226,87722,49816,3039,87324,311
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,2659,3077,5417,0376,0138,0018,8308,6787,4389,33513,50718,5358,04712,41017,79726,83622,43716,2249,77724,196
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12,8932,1785,8576,6831,783541617997115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn924,242913,656946,639980,540948,8301,019,910981,9461,093,0131,253,9561,347,1841,327,7551,590,3911,529,4251,615,9971,711,1611,834,6961,731,7741,851,6351,919,2062,010,478
I. Các khoản phải thu dài hạn49,02948,67248,31845,90245,62645,30144,98042,96142,64642,33541,99441,71441,42841,13340,49039,65839,38039,11638,85438,041
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác49,02948,67248,31845,90245,62645,30144,98042,96142,64642,33541,99441,71441,42841,13340,49039,65839,38039,11638,85438,041
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định639,997602,564547,864593,843658,611693,238730,382818,110763,734804,005841,178981,696974,787956,0451,102,2261,245,9411,163,1061,214,5171,287,8271,430,999
1. Tài sản cố định hữu hình639,967602,501547,769593,715658,298692,709729,637817,148762,561802,572839,396979,566972,725953,6601,099,5291,242,9231,162,0831,213,3241,286,4641,429,466
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3063951283135297459621,1731,4331,7812,1292,0632,3852,6973,0181,0231,1931,3631,534
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn30,20230,850144,309156,05818,47221,46125,64548,02824,39834,76923,45042,06717,215115,90798,69633,05113,95323,12228,5368,344
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang30,20230,850144,309156,05818,47221,46125,64548,02824,39834,76923,45042,06717,215115,90798,69633,05113,95323,12228,5368,344
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác205,013231,570206,148184,736226,121259,910180,938183,914423,178466,076421,134524,914495,995502,913469,748516,045515,335574,880563,989533,093
1. Chi phí trả trước dài hạn141,006167,563142,140120,729154,894188,683109,711112,687420,434463,332418,390522,170490,993497,910464,746511,043507,718567,263556,372525,476
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại64,00764,00764,00764,00771,22771,22771,22771,2272,7442,7442,7442,7445,0025,0025,0025,0027,6177,6177,6177,617
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,094,3642,731,1272,397,3871,980,8672,245,2282,231,4572,321,1842,721,0852,147,6472,343,6482,232,6412,361,0342,510,1102,596,9822,807,3992,671,3692,505,6332,421,4162,583,9632,507,521
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,500,0392,085,2931,655,9281,279,7811,605,0381,601,6701,626,0172,044,5901,626,8081,835,0771,669,2041,807,6172,023,3092,125,5662,279,5972,155,7002,011,5391,940,2112,060,0141,998,714
I. Nợ ngắn hạn958,2811,562,8041,148,767777,3881,079,4271,074,3221,124,7601,385,3631,059,6971,286,633908,2781,074,0881,231,9441,256,6691,291,4051,107,5271,107,2441,093,8211,008,058784,160
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn178,54199,903175,645163,214168,436139,709201,032140,898136,313136,247123,523147,554216,649286,597240,810201,483183,214316,291175,595
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn520,593696,519579,411320,433401,717407,896395,556630,819394,916334,352202,048546,586419,132405,971437,500545,377343,273283,715230,348234,970
4. Người mua trả tiền trước4,9345,400516
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước32,436102,490107,23277,49575,97184,733121,410226,63459,102105,217103,21962,15070,73571,217108,27915,65531,11148,213102,74790,767
6. Phải trả người lao động98,099152,649150,409155,35796,44886,933179,085276,556129,736198,642210,652294,135275,725207,947248,887278,703284,797269,945243,125250,202
7. Chi phí phải trả ngắn hạn85,501101,70062,16913,13490,02369,13887,78320,93099,00792,46430,95212,74539,23054,10739,5901,97051,16522,56244,5621,173
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn261581261
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9,97913,4697,24111,16813,57724,05410,38411,77519,6848,80015,96211,7825,3277,19031,4268,2347,26712,09610,41125,470
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn159,149247,043134,712191,754177,723181,031186,861367,644200,102241,219255,770129,480171,841255,70959,482
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi47,58970,3937,69024,15646,72455,4109,80217,61729,49537,8019,09623,16733,02137,8189,64516,26316,30718,1085125,722
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn541,758522,488507,162502,393525,611527,347501,257659,227567,111548,443760,926733,530791,365868,898988,1921,048,172904,295846,3901,051,9561,214,554
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn535,042515,772500,445495,676518,894520,631494,541652,510560,394548,443754,209726,698790,672868,205986,8061,046,786901,420843,5151,047,0821,209,680
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6936931,3861,3862,8752,8754,8734,873
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ6,7166,7166,7166,7166,7166,7166,7166,7166,7166,7166,832
B. Nguồn vốn chủ sở hữu594,324645,834741,459701,086640,190629,787695,167676,495520,839508,572563,437553,417486,801471,415527,802515,669494,094481,204523,950508,808
I. Vốn chủ sở hữu594,324645,834741,459701,086640,190629,787695,167676,495520,839508,572563,437553,417486,801471,415527,802515,669494,094481,204523,950508,808
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu449,629449,629449,629449,629449,629449,629449,629449,629449,629449,629449,629449,629449,629449,629449,629449,629449,629449,629449,629449,629
2. Thặng dư vốn cổ phần-393-393-393-393-393-393-393-393-393-393-393-393-393-393-393-393-393-393-393-393
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu352352352352352352352352352352352352352352352352352352352352
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển63,02663,02648,48648,48648,48648,48630,91930,91930,91930,919421421421421421421421421421421
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối81,711133,220243,386203,013142,117131,714214,661195,98940,33328,065113,429103,40836,79221,40777,79365,66044,08531,19573,94158,799
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,094,3642,731,1272,397,3871,980,8672,245,2282,231,4572,321,1842,721,0852,147,6472,343,6482,232,6412,361,0342,510,1102,596,9822,807,3992,671,3692,505,6332,421,4162,583,9632,507,521
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |