CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin (tvd)

10.30
0.10
(0.98%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,536,4106,754,2075,339,5634,494,1984,545,5074,267,1822,915,5882,771,1643,309,9393,494,7912,755,8932,635,2452,649,8702,300,8691,684,9881,636,1781,295,747
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,536,4106,754,2075,339,5634,494,1984,545,5074,267,1822,915,5882,771,1643,309,9393,494,7912,755,8932,635,2452,649,8702,300,8691,684,9881,636,1711,295,747
4. Giá vốn hàng bán6,070,4996,263,6244,887,3294,114,8024,107,2413,811,3732,500,4562,367,4072,901,5343,030,9262,320,7202,265,9822,199,5391,946,9361,441,1051,333,6421,094,631
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)465,911490,583452,235379,397438,266455,809415,132403,757408,406463,864435,173369,262450,331353,933243,882302,529201,116
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6041,4081,2841,1691,1251,0088878203,6442,5084,4849,30222,23311,4984,8278,0641,348
7. Chi phí tài chính62,33960,25782,392103,123136,506182,434161,012116,36884,597115,683125,095142,720130,28879,88457,89177,83346,434
-Trong đó: Chi phí lãi vay62,33960,25782,392103,123136,506182,434161,012116,36884,597115,649125,043142,662130,20879,75057,79777,32346,262
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,7749,1338,3408,1227,9549,8624,6884,0704,3264,1136,1954,1735,0353,2802,9962,80913,426
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp217,987206,623231,651193,902197,989156,874207,360227,711243,559230,404192,136161,406180,097188,299128,823152,259109,331
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)177,415215,978131,13575,41996,942107,64742,95956,42779,568116,172116,23270,265157,14493,96859,00077,69133,274
12. Thu nhập khác1,1486,1031583,40214,2946,1361,9851,1648889,8554,5627,60614,8271,8131,5703724,529
13. Chi phí khác2,9521,2493,6803,00118,08528,5266,26219,0656,8854,7631,9701,04810,5447,3448179731,405
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,8054,854-3,522402-3,791-22,391-4,277-17,901-5,9965,0922,5926,5584,283-5,531753-6023,124
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)175,610220,832127,61375,82193,15185,25638,68238,52673,571121,264118,82476,823161,42788,43759,75377,08936,398
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành30,204113,00123,6977,39531,18731,6838,4308,90816,68527,90930,14119,34940,38422,52414,94122,05310,163
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7,220-68,4832,2582,6151,234-8,851269-269188-188
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)37,42444,51825,95610,00932,42122,8328,6998,63816,87327,72130,14119,34940,38422,52414,94122,05310,163
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)138,186176,315101,65865,81260,73062,42429,98329,88756,69993,54388,68357,474121,04365,91344,81255,03726,235
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)138,186176,315101,65865,81260,73062,42429,98329,88756,69993,54388,68357,474121,04365,91344,81255,03726,235

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,155,2911,612,784768,052824,507497,668431,265662,298644,466482,798599,097639,980431,297563,220513,969348,947401,677280,049
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50,18612,95012,98010,6098,50114,7457,8948,61586,226218,21827,71629,853110,252162,350194,426133,355111,513
1. Tiền50,18612,95012,98010,6098,50114,7457,8948,61586,226218,21827,71610,85312,417162,350194,426133,355111,513
2. Các khoản tương đương tiền19,00097,835
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn869,2871,240,225341,315431,803320,073287,090152,202321,780224,580209,823277,113287,817235,184271,46760,042200,539113,579
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng838,3801,220,128324,292386,179298,187275,775129,224268,686214,031192,627256,666263,934209,115249,28239,305183,50095,280
2. Trả trước cho người bán18,83213,68410,30517,13118,0129,22318,23531,6033,4216,23113,66713,7987,3234,1033,9632,6213,775
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn30,2502,03616,2486,079
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác20,07712,80614,6825,1749,5355,5286,4509,36410,57013,3796,78010,08518,74618,08216,77514,4198,445
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,003-6,392-7,964-6,931-5,661-3,437-3,742-4,120-3,442-2,415
IV. Tổng hàng tồn kho226,604350,931393,438355,217144,784100,501496,519308,198165,978163,723331,022109,293216,46379,60288,37267,62654,141
1. Hàng tồn kho226,604350,931393,438355,217144,784100,501496,519308,198165,978163,723331,022109,293216,46379,60288,37267,62654,141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9,2148,67820,31826,87724,31128,9295,6835,8726,0157,3334,1294,3341,3205506,107156816
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,0378,67818,53526,83624,19628,7495,4623,7432,3336,5783,4411,158799648
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,9885,527
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,1781,783411151802212,1296943664112,838
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác390276339522550580156168
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn970,3211,092,1661,590,5111,846,0222,013,0102,286,9112,717,3812,562,4481,782,6841,292,6581,167,9701,097,690937,857800,806688,907641,290560,238
I. Các khoản phải thu dài hạn45,90242,96141,71439,65838,04137,53242,20338,64481,98415,050
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc62,262
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác45,90242,96141,71439,65838,04137,53242,20338,64419,72215,050
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định576,752811,521981,6961,254,7271,431,6791,699,6622,047,4221,427,2551,226,962961,6331,001,276982,944786,393696,889631,973611,980510,692
1. Tài sản cố định hữu hình576,624810,559979,5661,251,7081,430,1451,699,3332,047,0461,427,2551,226,944961,6011,001,237982,787786,223696,889631,953611,702510,446
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1289622,1293,0181,53432937619324015817020278245
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn156,05848,02842,06733,0518,34425,00926,306691,996324,882232,390128,97999,458142,842103,53454,78024,04537,023
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang156,05848,02842,06733,0518,34425,00926,306691,996324,882
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn300300600600300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn300300600600300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác191,609189,656525,034518,585534,945524,707601,450404,553148,85583,58537,71515,2888,321841,5554,66412,223
1. Chi phí trả trước dài hạn127,601118,429522,290513,583527,328515,857601,450404,284148,85566,98523,6795,5091,5554,66412,223
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại64,00771,2272,7445,0027,6178,851269188
3. Tài sản dài hạn khác16,41314,0369,7798,32184
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,125,6122,704,9502,358,5632,670,5282,510,6772,718,1763,379,6793,206,9152,265,4821,891,7551,807,9501,528,9871,501,0771,314,7751,037,8541,042,967840,286
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,418,1252,040,6081,806,8962,154,7071,999,9392,205,7432,886,1102,715,0431,799,5051,442,7941,459,3541,200,0791,264,9551,129,329895,919905,958698,849
I. Nợ ngắn hạn915,7321,381,3821,073,0861,106,535785,385781,2401,235,1261,116,660946,583451,937491,008277,481405,445466,898311,784493,886340,565
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn175,645201,032123,127240,810175,595182,643690,760511,508359,098130,235110,016
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn320,433630,819546,586545,200234,970319,214242,870323,817271,927120,308174,65863,10192,03676,943105,317125,04467,982
4. Người mua trả tiền trước516623552718
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước87,817222,23761,48915,49092,02073,64228,30883,16181,55338,73112,08827,06164,57054,80624,61922,45310,025
6. Phải trả người lao động226,890276,556294,135278,703250,681187,249106,263146,044108,819134,123155,770103,129141,969180,972108,11589,43679,516
7. Chi phí phải trả ngắn hạn64,81121,34512,7451,9701,1738491713449,05238,94110,0251,5831,1701,1078031,5709,172
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn26126128,76951,37221,90119,92761,56614,68931,09325,331
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác15,98011,77511,8378,23424,9908,205156,41244,33343,25446,45444,59431,06826,63759,85629,38370,03514,363
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi24,15617,61723,16715,6145,6948,55310,4957,66332,88044,61142,50129,63859,13531,64728,30524,01224,142
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn502,393659,227733,8101,048,1721,214,5541,424,5031,650,9831,598,383852,922990,857968,345922,598859,511662,431584,136412,072358,284
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác692350,500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn495,676652,510727,0941,046,7861,209,6801,415,6331,650,9831,598,383852,922990,857967,858922,111853,354658,328581,120410,236
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5,6693,6151,8371,8377,784
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,3864,8738,870
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ6,7166,7166,716488488488488488
B. Nguồn vốn chủ sở hữu707,486664,341551,667515,821510,739512,433493,569491,872465,977448,961348,597328,908236,121185,446141,935137,009141,437
I. Vốn chủ sở hữu707,486664,341551,667515,821510,739512,433479,992479,896450,059442,024342,555327,949236,121185,339141,567136,760141,112
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu449,629449,629449,629449,629449,629449,629449,629449,629420,235420,235249,973249,973152,808152,808123,340123,340122,374
2. Thặng dư vốn cổ phần-393-393-393-393-393-393-393-393-343-193-110-110
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu35235235235235235235235226,22014,91465,36265,37618,0168,0429,73413,170
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển48,48630,9194214214214214214213,9477,06815,10948955,95021,1287,9933,278
9. Quỹ dự phòng tài chính12,22212,2229,3483,3608,687
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu500250
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối209,413183,835101,65865,81260,73062,42429,98329,887
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản6,773
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác13,57711,97515,9186,9376,041959107368249325
1. Nguồn kinh phí959
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định13,57711,97515,9186,9376,041107368249325
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,125,6122,704,9502,358,5632,670,5282,510,6772,718,1763,379,6793,206,9152,265,4821,891,7551,807,9501,528,9871,501,0771,314,7751,037,8541,042,967840,286
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |