CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin (tvd)

10.30
0.10
(0.98%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,230,8951,864,6771,678,3151,330,9601,654,2931,630,5401,780,9652,210,0851,243,8211,851,0421,464,2361,485,6341,310,8821,275,6701,269,6071,035,901903,0321,290,1901,267,7061,205,722
4. Giá vốn hàng bán1,242,2881,750,6441,575,1311,173,8701,576,0171,529,3221,665,3041,944,8261,188,9991,745,0621,384,0821,293,7691,219,7321,198,7021,175,207930,581825,7451,193,4191,167,8081,039,023
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-11,392114,032103,185157,09078,277101,218115,661265,25954,822105,98080,153191,86591,15176,96894,400105,32077,28796,77199,898166,700
6. Doanh thu hoạt động tài chính434415404395378401430385345337341325331320308298284294294270
7. Chi phí tài chính10,23911,43710,47413,32414,09616,47218,44716,79612,28915,56515,60718,18917,06121,89425,24924,08721,90127,64629,48834,300
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,23911,43710,47413,32414,09616,47218,44716,79612,28915,56515,60718,18917,06121,89425,24924,08721,90127,64629,4883,430
9. Chi phí bán hàng2,7713,9143,8423,1172,0781,8082,6143,4421,8442,2222,0642,0842,2681,4782,5101,9041,7022,2892,2272,275
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp47,40654,39948,87661,54949,03945,19356,27759,42848,06651,17248,10286,42651,28542,11751,78552,66148,19043,08149,86792,339
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-71,37444,69840,39679,49613,44238,14538,752185,978-7,03237,35914,72085,49220,86711,79915,16426,9645,77824,04818,60938,056
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-71,34044,29542,52878,09914,05137,30738,573185,42511,86824,01414,71783,12319,88011,79115,00726,9518,94522,79516,94049,730
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-57,34335,24033,97360,89610,40329,66230,825148,13612,26716,29511,77166,61615,3869,42511,98121,57512,89017,98413,21134,071
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-57,34335,24033,97360,89610,40329,66230,825148,13612,26716,29511,77166,61615,3869,42511,98121,57512,89017,98413,21134,071

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,170,1211,817,4711,450,7481,000,3271,296,3971,211,5471,339,2391,628,072893,691996,464904,886770,643980,685980,9851,096,238836,672773,859569,780664,757497,043
I. Tiền và các khoản tương đương tiền293,37834,07247,86750,18647,19934,94422,72512,95017,16330,71422,48512,98026,58320,57613,05410,6095,4189,1936,6358,501
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn454,9531,466,6541,121,535713,569950,494750,771837,3661,256,423513,357656,551377,342343,769348,404337,555542,154440,962349,740364,693445,775322,638
IV. Tổng hàng tồn kho400,633307,437271,627223,679292,691411,149470,318350,021355,733299,864491,552393,576597,651610,443523,228358,224396,203179,591202,473141,594
V. Tài sản ngắn hạn khác21,1589,3079,71912,8936,01314,6848,8308,6787,4389,33513,50720,3188,04712,41017,80226,87722,49816,3039,87324,311
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn924,242913,656946,639980,540948,8301,019,910981,9461,093,0131,253,9561,347,1841,327,7551,590,3911,529,4251,615,9971,711,1611,834,6961,731,7741,851,6351,919,2062,010,478
I. Các khoản phải thu dài hạn49,02948,67248,31845,90245,62645,30144,98042,96142,64642,33541,99441,71441,42841,13340,49039,65839,38039,11638,85438,041
II. Tài sản cố định639,997602,564547,864593,843658,611693,238730,382818,110763,734804,005841,178981,696974,787956,0451,102,2261,245,9411,163,1061,214,5171,287,8271,430,999
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn30,20230,850144,309156,05818,47221,46125,64548,02824,39834,76923,45042,06717,215115,90798,69633,05113,95323,12228,5368,344
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác205,013231,570206,148184,736226,121259,910180,938183,914423,178466,076421,134524,914495,995502,913469,748516,045515,335574,880563,989533,093
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,094,3642,731,1272,397,3871,980,8672,245,2282,231,4572,321,1842,721,0852,147,6472,343,6482,232,6412,361,0342,510,1102,596,9822,807,3992,671,3692,505,6332,421,4162,583,9632,507,521
A. Nợ phải trả1,500,0392,085,2931,655,9281,279,7811,605,0381,601,6701,626,0172,044,5901,626,8081,835,0771,669,2041,807,6172,023,3092,125,5662,279,5972,155,7002,011,5391,940,2112,060,0141,998,714
I. Nợ ngắn hạn958,2811,562,8041,148,767777,3881,079,4271,074,3221,124,7601,385,3631,059,6971,286,633908,2781,074,0881,231,9441,256,6691,291,4051,107,5271,107,2441,093,8211,008,058784,160
II. Nợ dài hạn541,758522,488507,162502,393525,611527,347501,257659,227567,111548,443760,926733,530791,365868,898988,1921,048,172904,295846,3901,051,9561,214,554
B. Nguồn vốn chủ sở hữu594,324645,834741,459701,086640,190629,787695,167676,495520,839508,572563,437553,417486,801471,415527,802515,669494,094481,204523,950508,808
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,094,3642,731,1272,397,3871,980,8672,245,2282,231,4572,321,1842,721,0852,147,6472,343,6482,232,6412,361,0342,510,1102,596,9822,807,3992,671,3692,505,6332,421,4162,583,9632,507,521
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |