TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 85,595 | 86,253 | 37,054 | 32,200 | 33,544 | 24,306 | 20,008 | 18,118 | 15,497 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 17,827 | 6,766 | 8,590 | 7,362 | 13,404 | 3,587 | 4,905 | 5,450 | 4,185 |
1. Tiền | 17,827 | 6,766 | 8,590 | 7,362 | 13,404 | 3,587 | 4,905 | 5,450 | 4,185 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 64,144 | 76,193 | 25,879 | 21,981 | 16,475 | 19,086 | 13,813 | 11,445 | 8,410 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 33,922 | 24,352 | 18,079 | 17,478 | 13,393 | 16,596 | 11,605 | 10,171 | 7,142 |
2. Trả trước cho người bán | 4,670 | 6,993 | 1,058 | 13 | 328 | | 318 | 116 | 108 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 26,102 | 45,398 | 7,400 | 4,490 | 2,754 | 2,490 | 1,890 | 1,426 | 1,428 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -549 | -549 | -659 | | | | | -268 | -268 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 428 | 253 | 390 | 382 | 741 | 263 | 284 | 417 | 285 |
1. Hàng tồn kho | 428 | 253 | 390 | 382 | 741 | 263 | 284 | 417 | 285 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,196 | 3,041 | 2,195 | 2,475 | 2,923 | 1,369 | 1,007 | 806 | 2,616 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,196 | 3,041 | 2,195 | 2,195 | 2,923 | 1,369 | 987 | 757 | 1,334 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | 280 | | | 18 | | 1,233 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | 2 | 49 | 49 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 97,915 | 66,436 | 37,594 | 46,100 | 35,594 | 39,918 | 38,052 | 39,165 | 44,939 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 851 | 202 | 247 | 220 | | | | 290 | 290 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 851 | 202 | 247 | 220 | | | | 290 | 290 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 92,803 | 65,427 | 36,514 | 34,129 | 34,551 | 37,471 | 31,999 | 36,166 | 28,435 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 92,738 | 65,338 | 36,514 | 34,124 | 34,530 | 37,434 | 31,999 | 36,166 | 28,435 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 65 | 89 | | 5 | 21 | 37 | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,826 | | | 9,895 | | | 2,510 | | 13,877 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,826 | | | 9,895 | | | 2,510 | | 13,877 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 435 | 808 | 833 | 1,856 | 1,043 | 2,447 | 3,543 | 2,709 | 2,337 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 435 | 808 | 833 | 1,856 | 1,043 | 2,447 | 3,543 | 2,709 | 1,921 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | 416 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 183,511 | 152,690 | 74,647 | 78,300 | 69,138 | 64,224 | 58,061 | 57,284 | 60,435 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 93,052 | 81,942 | 11,642 | 15,414 | 10,912 | 9,129 | 9,273 | 10,747 | 40,505 |
I. Nợ ngắn hạn | 90,452 | 80,067 | 11,642 | 15,414 | 7,912 | 9,129 | 9,273 | 10,747 | 27,372 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 10,060 | 26,750 | 3,000 | 6,000 | | 333 | 2,000 | 6,900 | 6,267 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 72,306 | 45,245 | 4,859 | 5,094 | 5,321 | 5,478 | 5,468 | 2,313 | 17,721 |
4. Người mua trả tiền trước | 87 | | | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,384 | 2,202 | 759 | 1,382 | 553 | 1,732 | 290 | 292 | 137 |
6. Phải trả người lao động | 10 | 2,674 | 1,314 | 1,485 | 1,271 | 944 | 960 | 706 | 610 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 922 | 1,885 | 106 | 21 | 21 | 20 | 12 | 72 | 43 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 913 | 885 | 905 | 778 | 680 | 622 | 543 | 464 | 2,594 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,771 | 426 | 699 | 653 | 66 | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 2,600 | 1,875 | | | 3,000 | | | | 13,133 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,600 | 1,875 | | | 3,000 | | | | 13,133 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 90,458 | 70,748 | 63,005 | 62,887 | 58,226 | 55,095 | 48,787 | 46,536 | 19,930 |
I. Vốn chủ sở hữu | 90,458 | 70,748 | 63,005 | 62,887 | 58,226 | 55,095 | 48,787 | 46,536 | 19,930 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 60,445 | 54,950 | 54,950 | 54,950 | 54,950 | 54,950 | 54,950 | 54,950 | 28,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 30,013 | 15,798 | 8,055 | 7,937 | 3,276 | 145 | -6,163 | -8,414 | -8,070 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 183,511 | 152,690 | 74,647 | 78,300 | 69,138 | 64,224 | 58,061 | 57,284 | 60,435 |