CTCP Vận tải Transimex (tot)

17.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2017
Qúy 1
2017
Qúy 3
2016
Qúy 1
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh65,62264,08060,87668,65267,43157,93454,41261,84939,46831,45828,21026,53515,77212,13912,9159,551
4. Giá vốn hàng bán49,65850,54346,85855,95852,13548,32137,56342,37529,43929,64724,57222,36713,51611,74011,5278,469
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,96513,53714,01912,69415,2969,61316,84819,47410,0291,8103,6384,1672,2553991,3881,082
6. Doanh thu hoạt động tài chính2064442222101435
7. Chi phí tài chính52929332224153359463533215412944861530232212
-Trong đó: Chi phí lãi vay28530953357663533215411544861530232212
9. Chi phí bán hàng1813352312131233111
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,9916,6967,1666,8926,6901,8108,5769,7642,8152,7142,7953,0839031,3411,2961,408
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,4476,5416,5005,5428,0667,1987,6279,3807,062-1,0247979681,337-979-137-533
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,2898,5776,5005,5338,4027,1837,2379,3807,059-9147979191,403-85813-362
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,6026,7305,2004,3946,7225,7465,7907,5045,647-7556377351,164-85813-362
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,6026,7305,2004,3946,7225,7465,7907,5045,647-7556377351,164-85813-362

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn90,60396,55387,89385,98187,97879,85788,41289,93449,98740,40842,75037,28432,20033,54424,30620,00820,30417,53118,11815,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,18311,7659,75617,82710,8195,6655,6116,7667,0612,2017,7598,5917,36213,4043,5874,9053,2723,6645,4504,185
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn73,68280,11672,14464,53071,82169,69378,10679,87438,47835,02331,58526,10821,98116,47519,08613,81316,01412,53511,4458,410
IV. Tổng hàng tồn kho282438561428253463252253301362473390382741263284317409417285
V. Tài sản ngắn hạn khác5,4564,2345,4323,1965,0854,0374,4433,0414,1472,8222,9332,1952,4752,9231,3691,0077019238062,616
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn145,282112,555102,50897,91598,56984,71177,29466,43669,15940,17436,76337,59446,10035,59439,91838,05237,24339,69539,16544,939
I. Các khoản phải thu dài hạn851851851851331211211202247247247247220290290290
II. Tài sản cố định123,34796,47599,10692,80381,95273,48869,36465,42737,74439,07534,65236,51434,12934,55137,47131,99933,47636,60436,16628,435
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,87611,6682,2063,82615,72010,3337,00630,2421,1519,8952,51013,877
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2083,5623454355666797138089278537128331,8561,0432,4473,5433,7682,8012,7092,337
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN235,885209,109190,401183,897186,548164,568165,706156,371119,14680,58279,51274,87878,30069,13864,22458,06157,54757,22757,28460,435
A. Nợ phải trả105,18485,01064,66192,98999,55083,55289,80585,59155,21421,54115,86911,86515,41410,9129,1299,2739,95511,54810,74740,505
I. Nợ ngắn hạn76,36872,15557,18390,38996,65280,35786,86683,34152,96419,29115,86911,86515,4147,9129,1299,2739,95511,54810,74727,372
II. Nợ dài hạn28,81612,8557,4772,6002,8983,1962,9392,2502,2502,2503,00013,133
B. Nguồn vốn chủ sở hữu130,701124,099125,74090,90886,99881,01575,90170,77963,93259,04163,64363,01362,88758,22655,09548,78747,59245,67846,53619,930
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN235,885209,109190,401183,897186,548164,568165,706156,371119,14680,58279,51274,87878,30069,13864,22458,06157,54757,22757,28460,435
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |