Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 3 2016 | Qúy 1 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 65,622 | 64,080 | 60,876 | 68,652 | 67,431 | 57,934 | 54,412 | 61,849 | 39,468 | 31,458 | 28,210 | 26,535 | 15,772 | 12,139 | 12,915 | 9,551 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 65,622 | 64,080 | 60,876 | 68,652 | 67,431 | 57,934 | 54,412 | 61,849 | 39,468 | 31,458 | 28,210 | 26,535 | 15,772 | 12,139 | 12,915 | 9,551 |
4. Giá vốn hàng bán | 49,658 | 50,543 | 46,858 | 55,958 | 52,135 | 48,321 | 37,563 | 42,375 | 29,439 | 29,647 | 24,572 | 22,367 | 13,516 | 11,740 | 11,527 | 8,469 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 15,965 | 13,537 | 14,019 | 12,694 | 15,296 | 9,613 | 16,848 | 19,474 | 10,029 | 1,810 | 3,638 | 4,167 | 2,255 | 399 | 1,388 | 1,082 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 20 | 6 | 4 | 4 | 4 | 2 | 2 | 2 | 2 | 10 | 1 | 4 | 3 | 5 | ||
7. Chi phí tài chính | 529 | 293 | 322 | 241 | 533 | 594 | 635 | 332 | 154 | 129 | 44 | 86 | 15 | 30 | 232 | 212 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 285 | 309 | 533 | 576 | 635 | 332 | 154 | 115 | 44 | 86 | 15 | 30 | 232 | 212 | ||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 18 | 13 | 35 | 23 | 12 | 13 | 12 | 3 | 31 | 11 | ||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,991 | 6,696 | 7,166 | 6,892 | 6,690 | 1,810 | 8,576 | 9,764 | 2,815 | 2,714 | 2,795 | 3,083 | 903 | 1,341 | 1,296 | 1,408 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 8,447 | 6,541 | 6,500 | 5,542 | 8,066 | 7,198 | 7,627 | 9,380 | 7,062 | -1,024 | 797 | 968 | 1,337 | -979 | -137 | -533 |
12. Thu nhập khác | 70 | 2,106 | 9 | 336 | -293 | 343 | 109 | 788 | 72 | 228 | 150 | 172 | ||||
13. Chi phí khác | 228 | 70 | 18 | -278 | 733 | 3 | 837 | 6 | 106 | |||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -158 | 2,036 | -9 | 336 | -15 | -390 | -3 | 109 | -49 | 65 | 122 | 150 | 172 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 8,289 | 8,577 | 6,500 | 5,533 | 8,402 | 7,183 | 7,237 | 9,380 | 7,059 | -914 | 797 | 919 | 1,403 | -858 | 13 | -362 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,687 | 1,848 | 1,300 | 1,140 | 1,680 | 1,437 | 1,447 | 1,876 | 1,412 | -159 | 159 | 184 | 239 | |||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,687 | 1,848 | 1,300 | 1,140 | 1,680 | 1,437 | 1,447 | 1,876 | 1,412 | -159 | 159 | 184 | 239 | |||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 6,602 | 6,730 | 5,200 | 4,394 | 6,722 | 5,746 | 5,790 | 7,504 | 5,647 | -755 | 637 | 735 | 1,164 | -858 | 13 | -362 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 6,602 | 6,730 | 5,200 | 4,394 | 6,722 | 5,746 | 5,790 | 7,504 | 5,647 | -755 | 637 | 735 | 1,164 | -858 | 13 | -362 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 90,603 | 96,553 | 87,893 | 85,981 | 87,978 | 79,857 | 88,412 | 89,934 | 49,987 | 40,408 | 42,750 | 37,284 | 32,200 | 33,544 | 24,306 | 20,008 | 20,304 | 17,531 | 18,118 | 15,497 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 11,183 | 11,765 | 9,756 | 17,827 | 10,819 | 5,665 | 5,611 | 6,766 | 7,061 | 2,201 | 7,759 | 8,591 | 7,362 | 13,404 | 3,587 | 4,905 | 3,272 | 3,664 | 5,450 | 4,185 |
1. Tiền | 11,183 | 5,765 | 9,756 | 17,827 | 10,819 | 5,665 | 5,611 | 6,766 | 1,000 | 2,201 | 859 | 1,649 | 7,362 | 13,404 | 3,587 | 4,905 | 3,272 | 3,664 | 5,450 | 4,185 |
2. Các khoản tương đương tiền | 6,000 | 6,061 | 6,900 | 6,942 | ||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 73,682 | 80,116 | 72,144 | 64,530 | 71,821 | 69,693 | 78,106 | 79,874 | 38,478 | 35,023 | 31,585 | 26,108 | 21,981 | 16,475 | 19,086 | 13,813 | 16,014 | 12,535 | 11,445 | 8,410 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 44,752 | 44,127 | 37,859 | 32,451 | 37,153 | 32,669 | 34,015 | 24,352 | 24,181 | 28,088 | 20,699 | 18,079 | 17,478 | 13,393 | 16,596 | 11,605 | 13,999 | 10,820 | 10,171 | 7,142 |
2. Trả trước cho người bán | 425 | 4,198 | 3,137 | 4,692 | 993 | 851 | 337 | 6,993 | 150 | 2,803 | 1,288 | 13 | 328 | 318 | 116 | 108 | ||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 29,054 | 32,341 | 31,697 | 27,937 | 34,224 | 36,723 | 44,304 | 49,079 | 14,847 | 7,354 | 8,742 | 7,400 | 4,490 | 2,754 | 2,490 | 1,890 | 2,283 | 1,983 | 1,426 | 1,428 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -549 | -549 | -549 | -549 | -549 | -549 | -549 | -549 | -549 | -569 | -659 | -659 | -268 | -268 | -268 | -268 | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 282 | 438 | 561 | 428 | 253 | 463 | 252 | 253 | 301 | 362 | 473 | 390 | 382 | 741 | 263 | 284 | 317 | 409 | 417 | 285 |
1. Hàng tồn kho | 282 | 438 | 561 | 428 | 253 | 463 | 252 | 253 | 301 | 362 | 473 | 390 | 382 | 741 | 263 | 284 | 317 | 409 | 417 | 285 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,456 | 4,234 | 5,432 | 3,196 | 5,085 | 4,037 | 4,443 | 3,041 | 4,147 | 2,822 | 2,933 | 2,195 | 2,475 | 2,923 | 1,369 | 1,007 | 701 | 923 | 806 | 2,616 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,175 | 3,824 | 5,432 | 3,196 | 4,580 | 4,037 | 4,443 | 3,041 | 2,358 | 2,634 | 2,889 | 2,195 | 2,195 | 2,923 | 1,369 | 987 | 652 | 843 | 757 | 1,334 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,268 | 332 | 505 | 1,789 | 144 | 280 | 18 | 1,233 | ||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 13 | 79 | 44 | 44 | 2 | 49 | 80 | 49 | 49 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 145,282 | 112,555 | 102,508 | 97,915 | 98,569 | 84,711 | 77,294 | 66,436 | 69,159 | 40,174 | 36,763 | 37,594 | 46,100 | 35,594 | 39,918 | 38,052 | 37,243 | 39,695 | 39,165 | 44,939 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 851 | 851 | 851 | 851 | 331 | 211 | 211 | 202 | 247 | 247 | 247 | 247 | 220 | 290 | 290 | 290 | ||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 851 | 851 | 851 | 851 | 331 | 211 | 211 | 202 | 247 | 247 | 247 | 247 | 220 | 290 | 290 | 290 | ||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 123,347 | 96,475 | 99,106 | 92,803 | 81,952 | 73,488 | 69,364 | 65,427 | 37,744 | 39,075 | 34,652 | 36,514 | 34,129 | 34,551 | 37,471 | 31,999 | 33,476 | 36,604 | 36,166 | 28,435 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 123,300 | 96,421 | 99,047 | 92,738 | 81,881 | 73,411 | 69,281 | 65,338 | 37,744 | 39,075 | 34,652 | 36,514 | 34,124 | 34,530 | 37,434 | 31,999 | 33,476 | 36,604 | 36,166 | 28,435 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 48 | 53 | 59 | 65 | 71 | 77 | 83 | 89 | 5 | 21 | 37 | |||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 17,876 | 11,668 | 2,206 | 3,826 | 15,720 | 10,333 | 7,006 | 30,242 | 1,151 | 9,895 | 2,510 | 13,877 | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 17,876 | 11,668 | 2,206 | 3,826 | 15,720 | 10,333 | 7,006 | 30,242 | 1,151 | 9,895 | 2,510 | 13,877 | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,208 | 3,562 | 345 | 435 | 566 | 679 | 713 | 808 | 927 | 853 | 712 | 833 | 1,856 | 1,043 | 2,447 | 3,543 | 3,768 | 2,801 | 2,709 | 2,337 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,208 | 3,562 | 345 | 435 | 566 | 679 | 713 | 808 | 927 | 853 | 712 | 833 | 1,856 | 1,043 | 2,447 | 3,543 | 3,768 | 2,801 | 2,709 | 1,921 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 416 | |||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 235,885 | 209,109 | 190,401 | 183,897 | 186,548 | 164,568 | 165,706 | 156,371 | 119,146 | 80,582 | 79,512 | 74,878 | 78,300 | 69,138 | 64,224 | 58,061 | 57,547 | 57,227 | 57,284 | 60,435 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 105,184 | 85,010 | 64,661 | 92,989 | 99,550 | 83,552 | 89,805 | 85,591 | 55,214 | 21,541 | 15,869 | 11,865 | 15,414 | 10,912 | 9,129 | 9,273 | 9,955 | 11,548 | 10,747 | 40,505 |
I. Nợ ngắn hạn | 76,368 | 72,155 | 57,183 | 90,389 | 96,652 | 80,357 | 86,866 | 83,341 | 52,964 | 19,291 | 15,869 | 11,865 | 15,414 | 7,912 | 9,129 | 9,273 | 9,955 | 11,548 | 10,747 | 27,372 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,222 | 11,788 | 8,472 | 10,060 | 21,423 | 23,725 | 33,261 | 26,375 | 6,563 | 6,750 | 6,000 | 3,000 | 6,000 | 333 | 2,000 | 4,000 | 5,800 | 6,900 | 6,267 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 58,378 | 46,185 | 43,079 | 72,661 | 68,002 | 51,147 | 50,141 | 48,894 | 42,158 | 10,259 | 7,224 | 5,089 | 5,094 | 5,321 | 5,478 | 5,468 | 4,611 | 4,808 | 2,313 | 17,721 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,139 | 86 | 721 | 87 | 89 | 202 | 8 | 28 | 27 | 3 | ||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,758 | 3,071 | 2,203 | 3,460 | 2,757 | 3,275 | 1,861 | 2,203 | 1,513 | 28 | 471 | 752 | 1,382 | 553 | 1,732 | 290 | 462 | 13 | 292 | 137 |
6. Phải trả người lao động | 2,325 | 5 | 777 | 10 | 298 | 2,674 | 129 | 834 | 1,022 | 1,314 | 1,485 | 1,271 | 944 | 960 | 274 | 445 | 706 | 610 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,562 | 2,052 | 1,211 | 370 | 1,604 | 155 | 9 | 1,885 | 1,116 | 378 | 77 | 106 | 21 | 21 | 20 | 12 | 8 | 2 | 72 | 43 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 8,969 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 985 | 721 | 913 | 921 | 1,034 | 1,320 | 885 | 1,009 | 897 | 799 | 905 | 778 | 680 | 622 | 543 | 598 | 480 | 464 | 2,594 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,827 | 1,557 | 817 | 266 | 426 | 388 | 146 | 249 | 699 | 653 | 66 | |||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | 60 | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 28,816 | 12,855 | 7,477 | 2,600 | 2,898 | 3,196 | 2,939 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 3,000 | 13,133 | ||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 28,816 | 12,855 | 7,477 | 2,600 | 2,898 | 3,196 | 2,939 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 3,000 | 13,133 | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 130,701 | 124,099 | 125,740 | 90,908 | 86,998 | 81,015 | 75,901 | 70,779 | 63,932 | 59,041 | 63,643 | 63,013 | 62,887 | 58,226 | 55,095 | 48,787 | 47,592 | 45,678 | 46,536 | 19,930 |
I. Vốn chủ sở hữu | 130,701 | 124,099 | 125,740 | 90,908 | 86,998 | 81,015 | 75,901 | 70,779 | 63,932 | 59,041 | 63,643 | 63,013 | 62,887 | 58,226 | 55,095 | 48,787 | 47,592 | 45,678 | 46,536 | 19,930 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 92,078 | 83,708 | 83,708 | 60,445 | 60,445 | 54,950 | 54,950 | 54,950 | 54,950 | 54,950 | 54,950 | 54,950 | 54,950 | 54,950 | 54,950 | 54,950 | 54,950 | 54,950 | 54,950 | 28,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 6,819 | 6,819 | 6,819 | |||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 31,804 | 33,572 | 35,213 | 30,463 | 26,553 | 26,065 | 20,951 | 15,829 | 8,982 | 4,091 | 8,693 | 8,063 | 7,937 | 3,276 | 145 | -6,163 | -7,358 | -9,272 | -8,414 | -8,070 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 235,885 | 209,109 | 190,401 | 183,897 | 186,548 | 164,568 | 165,706 | 156,371 | 119,146 | 80,582 | 79,512 | 74,878 | 78,300 | 69,138 | 64,224 | 58,061 | 57,547 | 57,227 | 57,284 | 60,435 |