TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 4,332 | 10,568 | 39,887 | 213,524 | 266,432 | 246,436 | 56,693 | 13,785 | 4,807 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,269 | 2,109 | 489 | 15,431 | 1,259 | 1,440 | 8,409 | 231 | 405 |
1. Tiền | 4,269 | 2,109 | 489 | 15,431 | 1,259 | 1,440 | 8,409 | 231 | 405 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | 500 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | 500 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 44 | 8,427 | 31,029 | 182,666 | 247,844 | 213,362 | 38,553 | 7,759 | 956 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | | 937 | 9,116 | 11,742 | 17,246 | 14,266 | 1,948 | 7,331 | 951 |
2. Trả trước cho người bán | 44 | 40 | 798 | 141,827 | 228,994 | 199,769 | 530 | 353 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | 7,450 | | 19,000 | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | | | 21,116 | 10,096 | 2,035 | 88 | 36,075 | 75 | 5 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | -430 | -761 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | 8,277 | 15,329 | 17,328 | 30,964 | 9,342 | 5,372 | 3,161 |
1. Hàng tồn kho | | | 8,277 | 15,329 | 17,328 | 30,964 | 9,342 | 5,372 | 3,161 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 18 | 32 | 91 | 98 | | 170 | 389 | 422 | 284 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1 | 12 | 73 | 52 | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 2 | | 47 | | 170 | 389 | 422 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 18 | 18 | 18 | | | | | | 284 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 159,370 | 159,722 | 222,956 | 52,345 | 3,032 | 51,112 | 27 | | |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | 49,480 | | 45,689 | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | 49,480 | | 45,689 | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,927 | 2,180 | 3,170 | 2,704 | 2,923 | 1,500 | | | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 563 | 754 | 1,083 | 1,155 | 1,313 | 1,500 | | | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,364 | 1,426 | 2,087 | 1,549 | 1,610 | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 157,440 | 157,440 | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 157,440 | 157,440 | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4 | 103 | 118 | 161 | 110 | 56 | 27 | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4 | 103 | 118 | 161 | 110 | 56 | 27 | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | 219,669 | | | 3,867 | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 163,701 | 170,290 | 262,843 | 265,870 | 269,464 | 297,548 | 56,720 | 13,785 | 4,807 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 411 | 6,219 | 9,577 | 11,088 | 14,967 | 43,983 | 15,531 | 10,624 | 1,973 |
I. Nợ ngắn hạn | 411 | 6,219 | 9,577 | 11,088 | 14,967 | 43,983 | 15,531 | 10,624 | 1,973 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | 320 | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | | | 2,541 | 4,492 | 4,290 | 27,388 | 14,019 | 5,442 | 1,493 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | 250 | 4,368 | 2,656 | 938 | 3,242 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 331 | 13 | 839 | 27 | 98 | 1,912 | 574 | 41 | |
6. Phải trả người lao động | | | | | | | | | 480 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 80 | | | | | 1 | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | | 6,206 | 6,198 | 6,320 | 6,211 | 11,706 | | 1,900 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 163,291 | 164,071 | 253,266 | 254,782 | 254,497 | 253,566 | 41,189 | 3,161 | 2,834 |
I. Vốn chủ sở hữu | 163,291 | 164,071 | 253,266 | 254,782 | 254,497 | 253,566 | 41,189 | 3,161 | 2,834 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 253,500 | 253,500 | 253,500 | 253,500 | 253,500 | 253,500 | 39,000 | 3,000 | 3,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -90,209 | -89,429 | -1,471 | 1,282 | 997 | 66 | 2,189 | 161 | -166 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | 1,237 | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 163,701 | 170,290 | 262,843 | 265,870 | 269,464 | 297,548 | 56,720 | 13,785 | 4,807 |