CTCP Phân phối Top One (top)

1.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2352,4732,1501,6105,1484,61915,4423,4428,02128,2012,88024,21112,68051,60540,86719,03318,273152,864
4. Giá vốn hàng bán2222,2852,0891,5228,7226,15411,7556,1607,23327,3142,56523,86711,99650,62638,10421,36618,446140,765
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)131896188-3,574-1,5353,687-2,7187888873153446849802,762-2,333-17312,099
6. Doanh thu hoạt động tài chính1142358661651642531765113
7. Chi phí tài chính12624281467
-Trong đó: Chi phí lãi vay2614137
9. Chi phí bán hàng168104104111153224433291248289186104212162
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1002441782163552746,1106,1898,089617438382103296368473482606105230
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13-376-34-193-213-264-9,909-8,156-4,692-3,3566229680131005063,040-2,948-27811,883
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)32-347-35-193-213-264-9,965-8,156-4,693-3,3576229367131005113,078-3,010-27811,883
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)32-347-35-193-213-264-9,965-8,156-4,693-3,357492355410804093,027-3,010-2229,506
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)32-347-35-193-213-264-94-8,156-4,693-3,357492355410804093,027-3,010-2229,506

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,7044,33511,75211,09411,30610,56832,59731,91939,90331,538132,251263,157262,171261,515277,651266,432267,523265,146329,737246,436
I. Tiền và các khoản tương đương tiền674,2692,1082786,7322,1091,8709154,7351,60914,59315,41812,23710,7007,4921,2594,4721,4121,7701,440
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,497449,60810,7964,5338,42729,97224,52324,45016,650102,870232,150235,188233,847253,777247,844244,416238,802307,331213,362
IV. Tổng hàng tồn kho173606,40610,62913,11814,61815,32914,42016,87816,28417,32818,45924,93218,78030,964
V. Tài sản ngắn hạn khác1402236202532395749016017026032591971761,856170
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn158,665159,366159,473159,567159,656159,722217,558217,271223,071230,541245,8382,7042,7703,0522,8603,032-29,44937,935-30,78051,112
I. Các khoản phải thu dài hạn-36,00031,180-36,00045,689
II. Tài sản cố định1,2261,9271,9892,0512,1132,1803,0942,4422,5072,5732,6382,7042,7702,8352,8602,9232,9853,0471,4531,500
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn157,440157,440157,440157,440157,440157,440198198243,200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác45761031032871181571662171104156
VII. Lợi thế thương mại214,177214,513220,208227,8023,5673,6673,7673,867
TỔNG CỘNG TÀI SẢN162,370163,701171,226170,661170,962170,290250,155249,189262,975262,079378,090265,861264,940264,567280,511269,464238,074303,082298,956297,548
A. Nợ phải trả384117,5966,9977,1046,2196,8539,52215,1849,794123,25810,98610,2999,98025,93414,967-15,81949,49948,26843,983
I. Nợ ngắn hạn384117,5966,9977,1046,2196,8539,52215,1849,794123,25810,98610,2999,98025,93414,967-15,81949,49948,26843,983
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu162,332163,291163,630163,664163,858164,071243,302239,667247,791252,285254,831254,875254,641254,587254,577254,497253,894253,583250,689253,566
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN162,370163,701171,226170,661170,962170,290250,155249,189262,975262,079378,090265,861264,940264,567280,511269,464238,074303,082298,956297,548
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |