CTCP Phân phối Top One (top)

1.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2352,4732,1501,6105,1484,61915,4423,4428,02128,2012,88024,21112,68051,60540,86719,03318,273152,864
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2352,4732,1501,6105,1484,61915,4423,4428,02128,2012,88024,21112,68051,60540,86719,03318,273152,864
4. Giá vốn hàng bán2222,2852,0891,5228,7226,15411,7556,1607,23327,3142,56523,86711,99650,62638,10421,36618,446140,765
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)131896188-3,574-1,5353,687-2,7187888873153446849802,762-2,333-17312,099
6. Doanh thu hoạt động tài chính1142358661651642531765113
7. Chi phí tài chính12624281467
-Trong đó: Chi phí lãi vay2614137
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng168104104111153224433291248289186104212162
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1002441782163552746,1106,1898,089617438382103296368473482606105230
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13-376-34-193-213-264-9,909-8,156-4,692-3,3566229680131005063,040-2,948-27811,883
12. Thu nhập khác209167
13. Chi phí khác62561131912-3863
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1929-56-1-1-3-13-1538-63
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)32-347-35-193-213-264-9,965-8,156-4,693-3,3576229367131005113,078-3,010-27811,883
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12591332010250-562,377
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12591332010250-562,377
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)32-347-35-193-213-264-9,965-8,156-4,693-3,357492355410804093,027-3,010-2229,506
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-9,871
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)32-347-35-193-213-264-94-8,156-4,693-3,357492355410804093,027-3,010-2229,506

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,7044,33511,75211,09411,30610,56832,59731,91939,90331,538132,251263,157262,171261,515277,651266,432267,523265,146329,737246,436
I. Tiền và các khoản tương đương tiền674,2692,1082786,7322,1091,8709154,7351,60914,59315,41812,23710,7007,4921,2594,4721,4121,7701,440
1. Tiền674,2692,1082786,7322,1091,8709154,7351,60914,59315,41812,23710,7007,4921,2594,4721,4121,7701,440
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,497449,60810,7964,5338,42729,97224,52324,45016,650102,870232,150235,188233,847253,777247,844244,416238,802307,331213,362
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,5647378219377,89911,20213,0785,41413,16411,75519,06817,67423,38917,24635,22915,39311,10214,266
2. Trả trước cho người bán4444401,0327,4987,0486,900458191,320204,255204,568228,783228,994209,716224,083220,001199,769
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,40010,0007,45021,041
6. Phải thu ngắn hạn khác978,000583,7125,8244,3244,33789,24929,07512,03012,0352,0352,035888876,98888
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-164-430-430-430-617-761-761-761
IV. Tổng hàng tồn kho173606,40610,62913,11814,61815,32914,42016,87816,28417,32818,45924,93218,78030,964
1. Hàng tồn kho173606,40610,62913,11814,61815,32914,42016,87816,28417,32818,45924,93218,78030,964
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1402236202532395749016017026032591971761,856170
1. Chi phí trả trước ngắn hạn341821237752801381652133157797671,722
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ972551747814108134170
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước181818181818181855522
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác110
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn158,665159,366159,473159,567159,656159,722217,558217,271223,071230,541245,8382,7042,7703,0522,8603,032-29,44937,935-30,78051,112
I. Các khoản phải thu dài hạn-36,00031,180-36,00045,689
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác-36,00031,180-36,00045,689
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,2261,9271,9892,0512,1132,1803,0942,4422,5072,5732,6382,7042,7702,8352,8602,9232,9853,0471,4531,500
1. Tài sản cố định hữu hình5636096567037541,0229551,0051,0551,1051,1551,2061,2561,2661,3131,3591,4061,4531,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,2261,3641,3791,3951,4101,4262,0721,4871,5031,5181,5331,5491,5641,5791,5951,6101,6251,641
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn157,440157,440157,440157,440157,440157,440198198243,200
1. Đầu tư vào công ty con198198243,200
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh157,440157,440157,440157,440157,440157,440
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác45761031032871181571662171104156
1. Chi phí trả trước dài hạn45761031032871181571662171104156
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại214,177214,513220,208227,8023,5673,6673,7673,867
TỔNG CỘNG TÀI SẢN162,370163,701171,226170,661170,962170,290250,155249,189262,975262,079378,090265,861264,940264,567280,511269,464238,074303,082298,956297,548
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả384117,5966,9977,1046,2196,8539,52215,1849,794123,25810,98610,2999,98025,93414,967-15,81949,49948,26843,983
I. Nợ ngắn hạn384117,5966,9977,1046,2196,8539,52215,1849,794123,25810,98610,2999,98025,93414,967-15,81949,49948,26843,983
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,5001,500320320
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn251,375777893862,5418,4451,998115,3884,4926902,1308,6964,2909,45232,14118,44127,388
4. Người mua trả tiền trước1,5001,5002501,8999910,8744,3684,4148,10817,7352,656
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước331249613562784532645845113114898106206651,912
6. Phải trả người lao động1326109
7. Chi phí phải trả ngắn hạn801411
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,1986,2116,2066,2066,2066,1986,2066,2066,2046,2006,1996,2076,2176,211-29,7919,04411,70611,706
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu162,332163,291163,630163,664163,858164,071243,302239,667247,791252,285254,831254,875254,641254,587254,577254,497253,894253,583250,689253,566
I. Vốn chủ sở hữu162,332163,291163,630163,664163,858164,071243,302239,667247,791252,285254,831254,875254,641254,587254,577254,497253,894253,583250,689253,566
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu253,500253,500253,500253,500253,500253,500253,500254,300254,300253,500253,500253,500253,500253,500253,500253,500253,500253,500253,500253,500
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-91,168-90,209-89,870-89,836-89,642-89,429-11,342-14,633-6,509-2,0251,3311,3751,1411,0871,07799739483-2,81166
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,143810
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN162,370163,701171,226170,661170,962170,290250,155249,189262,975262,079378,090265,861264,940264,567280,511269,464238,074303,082298,956297,548
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |