Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 3,917 | 3,984 | 16,721 | 1,665 | 4,697 | 4,575 | 32,178 | 4,579 | 9,971 | 11,857 | 37,269 | 446 | 87 | 5,061 | 30,275 | 3,904 | 2,630 | 3,347 | 33,337 | 13,936 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 2 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 3,917 | 3,984 | 16,721 | 1,665 | 4,697 | 4,575 | 32,178 | 4,579 | 9,971 | 11,857 | 37,269 | 446 | 87 | 5,061 | 30,275 | 3,904 | 2,630 | 3,347 | 33,335 | 13,936 |
4. Giá vốn hàng bán | 8,000 | 4,998 | 9,534 | 9,273 | 6,773 | 7,186 | 11,277 | 9,716 | 9,249 | 6,614 | 12,063 | 10,689 | 10,885 | 12,312 | 17,318 | 2,300 | 14,279 | 14,069 | 20,073 | 23,803 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -4,083 | -1,013 | 7,187 | -7,608 | -2,076 | -2,611 | 20,900 | -5,137 | 723 | 5,243 | 25,205 | -10,243 | -10,798 | -7,251 | 12,958 | 1,605 | -11,649 | -10,722 | 13,262 | -9,867 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 5,366 | 5,353 | 5,380 | 5,421 | 6,237 | 6,369 | 6,212 | 6,055 | 5,675 | 5,640 | 5,578 | 5,440 | 5,537 | 5,499 | 5,283 | 5,411 | 5,629 | 5,823 | 5,795 | 4,834 |
7. Chi phí tài chính | 11 | 134 | 673 | 7 | ||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 134 | 673 | ||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 54 | 153 | 1,068 | 1,058 | 54 | 897 | 3,072 | 5,366 | 2,802 | 73 | 137 | 183 | 172 | 199 | 149 | 5,341 | 358 | 340 | 793 | 1,976 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 864 | 1,130 | 945 | 1,246 | 1,187 | 1,174 | 916 | 108 | 2,285 | 946 | 863 | 878 | 761 | 824 | 848 | 1,121 | 936 | 1,662 | 3,016 | 2,032 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 364 | 3,056 | 10,554 | -4,490 | 2,920 | 1,687 | 23,124 | -4,557 | 1,310 | 9,864 | 29,783 | -5,863 | -6,194 | -2,776 | 17,243 | 554 | -7,326 | -7,035 | 14,574 | -9,048 |
12. Thu nhập khác | 38 | 8 | 20 | |||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 6 | 172 | 14 | 62 | ||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -6 | -172 | -14 | 38 | 8 | -42 | ||||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 364 | 3,056 | 10,548 | -4,490 | 2,920 | 1,687 | 23,124 | -4,557 | 1,310 | 9,864 | 29,611 | -5,863 | -6,194 | -2,790 | 17,243 | 592 | -7,318 | -7,035 | 14,574 | -9,090 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 85 | 625 | 2,122 | -885 | 597 | 352 | 4,636 | -899 | 275 | 1,985 | 5,935 | -1,319 | -1,226 | -545 | 3,461 | 69 | -1,451 | -1,394 | 2,928 | -1,805 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 85 | 625 | 2,122 | -885 | 597 | 352 | 4,636 | -899 | 275 | 1,985 | 5,935 | -1,319 | -1,226 | -545 | 3,461 | 69 | -1,451 | -1,394 | 2,928 | -1,805 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 278 | 2,431 | 8,426 | -3,606 | 2,323 | 1,336 | 18,488 | -3,658 | 1,035 | 7,878 | 23,676 | -4,544 | -4,968 | -2,245 | 13,782 | 523 | -5,867 | -5,641 | 11,647 | -7,285 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 278 | 2,431 | 8,426 | -3,606 | 2,323 | 1,336 | 18,488 | -3,658 | 1,035 | 7,878 | 23,676 | -4,544 | -4,968 | -2,245 | 13,782 | 523 | -5,867 | -5,641 | 11,647 | -7,285 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 346,401 | 348,437 | 363,147 | 348,852 | 348,282 | 351,028 | 352,956 | 328,009 | 336,073 | 335,955 | 326,258 | 288,992 | 305,155 | 302,423 | 300,362 | 272,702 | 303,667 | 308,159 | 347,708 | 280,141 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,059 | 2,024 | 1,847 | 2,265 | 16,134 | 10,380 | 4,872 | 1,902 | 8,729 | 32,141 | 32,413 | 42,476 | 39,148 | 27,601 | 32,570 | 20,164 | 35,363 | 17,307 | 5,432 | 32,672 |
1. Tiền | 504 | 2,024 | 1,847 | 140 | 3,174 | 70 | 372 | 1,902 | 5,729 | 1,641 | 1,913 | 846 | 648 | 1,601 | 3,970 | 3,164 | 1,363 | 2,307 | 5,432 | 472 |
2. Các khoản tương đương tiền | 6,555 | 2,125 | 12,960 | 10,310 | 4,500 | 3,000 | 30,500 | 30,500 | 41,630 | 38,500 | 26,000 | 28,600 | 17,000 | 34,000 | 15,000 | 32,200 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 14,895 | 23,345 | 28,925 | 23,870 | 14,990 | 27,000 | 37,035 | 25,465 | 30,465 | 57,515 | 50,455 | 9,305 | 12,120 | 24,620 | 21,741 | 9,241 | 12,800 | 31,300 | 85,288 | 120,350 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 14,895 | 23,345 | 28,925 | 23,870 | 14,990 | 27,000 | 37,035 | 25,465 | 30,465 | 57,515 | 50,455 | 9,305 | 12,120 | 24,620 | 21,741 | 9,241 | 12,800 | 31,300 | 85,288 | 120,350 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 313,898 | 308,821 | 319,678 | 314,198 | 310,057 | 306,162 | 302,322 | 294,095 | 289,624 | 243,442 | 239,979 | 236,094 | 250,783 | 246,593 | 242,276 | 240,160 | 251,857 | 255,709 | 252,508 | 122,841 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,724 | 1,111 | 478 | 250 | 139 | 148 | 897 | 634 | 53 | 76 | 81 | 22 | 30 | 916 | 1,425 | 1,497 | 1,076 | 1,354 | 1,393 | 846 |
2. Trả trước cho người bán | 447 | 489 | 71 | 1,247 | 1,247 | 2,551 | 314 | 2,017 | 283 | 329 | 32 | 32 | 16 | 192 | 34 | 16,735 | 16,691 | 16,681 | 17,368 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 290,352 | 290,352 | 290,352 | 290,352 | 276,000 | 276,000 | 276,000 | 276,000 | 276,000 | 236,000 | 226,300 | 226,300 | 226,300 | 226,300 | 226,300 | 226,300 | 226,300 | 226,300 | 100,000 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 21,822 | 16,910 | 28,358 | 23,525 | 32,671 | 28,767 | 22,875 | 17,148 | 11,554 | 7,084 | 13,269 | 9,740 | 24,421 | 19,361 | 14,359 | 12,329 | 226,300 | 11,365 | 8,133 | 4,628 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 7,745 | |||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 9,129 | 11,954 | 9,686 | 7,818 | 6,021 | 5,356 | 5,852 | 5,613 | 6,187 | 925 | 966 | 871 | 2,327 | 2,404 | 2,461 | 2,667 | 2,690 | 2,758 | 2,911 | 3,257 |
1. Hàng tồn kho | 9,129 | 11,954 | 9,686 | 7,818 | 6,021 | 5,356 | 5,852 | 6,187 | 925 | 966 | 871 | 2,327 | 2,404 | 2,461 | 2,667 | 2,690 | 2,758 | 2,911 | 3,257 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,419 | 2,294 | 3,011 | 700 | 1,080 | 2,131 | 2,875 | 933 | 1,068 | 1,932 | 2,445 | 246 | 778 | 1,205 | 1,314 | 470 | 957 | 1,084 | 1,569 | 1,021 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 998 | 1,932 | 2,906 | 2 | 958 | 1,894 | 2,875 | 143 | 1,068 | 1,932 | 2,445 | 30 | 639 | 1,159 | 1,314 | 40 | 957 | 1,039 | 1,569 | 561 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 421 | 362 | 105 | 699 | 123 | 236 | 790 | 216 | 138 | 46 | 431 | 459 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 45 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 12,790 | 11,962 | 12,002 | 12,616 | 11,881 | 12,673 | 13,478 | 14,287 | 15,109 | 15,895 | 16,411 | 18,561 | 25,514 | 34,178 | 43,142 | 52,248 | 51,722 | 63,664 | 75,817 | 87,964 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 10,853 | 10,833 | 11,340 | 11,911 | 11,709 | 12,444 | 13,192 | 13,963 | 14,724 | 15,556 | 16,386 | 18,515 | 25,448 | 34,067 | 42,727 | 51,393 | 50,394 | 61,860 | 73,384 | 84,897 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 10,853 | 10,833 | 11,340 | 11,911 | 11,709 | 12,444 | 13,192 | 13,963 | 14,724 | 15,549 | 16,369 | 18,488 | 25,410 | 34,018 | 42,653 | 51,303 | 50,287 | 61,736 | 73,244 | 84,739 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 7 | 17 | 28 | 38 | 49 | 74 | 90 | 107 | 124 | 141 | 157 | |||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 812 | 46 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 812 | 46 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,125 | 1,129 | 662 | 704 | 172 | 229 | 286 | 323 | 385 | 339 | 24 | 66 | 111 | 415 | 855 | 1,328 | 1,804 | 2,433 | 3,068 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,125 | 1,129 | 662 | 704 | 172 | 229 | 286 | 323 | 385 | 339 | 24 | 66 | 111 | 415 | 855 | 1,328 | 1,804 | 2,433 | 3,068 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 359,191 | 360,399 | 375,150 | 361,467 | 360,162 | 363,701 | 366,435 | 342,296 | 351,182 | 351,851 | 342,669 | 307,553 | 330,670 | 336,601 | 343,504 | 324,950 | 355,389 | 371,823 | 423,525 | 368,106 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 16,828 | 18,315 | 35,496 | 30,046 | 25,135 | 24,603 | 28,673 | 23,694 | 22,528 | 24,232 | 22,928 | 11,110 | 23,288 | 24,251 | 28,909 | 23,892 | 9,238 | 19,806 | 65,867 | 22,092 |
I. Nợ ngắn hạn | 16,828 | 18,315 | 35,496 | 30,046 | 25,135 | 24,603 | 28,673 | 23,694 | 22,528 | 23,985 | 22,928 | 11,110 | 23,288 | 24,251 | 28,909 | 23,892 | 9,238 | 19,806 | 65,867 | 22,092 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 42,480 | |||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 11,363 | 12,573 | 26,241 | 19,116 | 15,075 | 16,525 | 14,467 | 4,406 | 10,537 | 11,935 | 9,755 | 19,955 | 19,686 | 20,989 | 22,729 | 7,797 | 16,783 | 17,687 | 17,464 | |
4. Người mua trả tiền trước | 13,855 | |||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,723 | 4,673 | 6,964 | 4,724 | 8,668 | 8,077 | 7,998 | 5,853 | 10,019 | 11,274 | 9,599 | 424 | 2,574 | 3,801 | 6,360 | 197 | 926 | 2,037 | 3,311 | 3,004 |
6. Phải trả người lao động | 6 | 381 | 234 | 2,126 | 1,220 | 29 | 554 | 2,908 | 2,297 | 615 | 639 | 373 | 239 | 199 | 880 | 303 | 328 | 1,001 | 124 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 360 | 282 | 1,607 | 3,755 | 975 | 981 | 3,091 | 117 | 5,362 | 978 | 208 | 78 | 62 | 53 | 62 | 104 | 29 | 41 | 791 | 743 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 62 | 74 | 114 | 11 | 73 | 121 | 164 | 11 | 69 | 113 | 143 | 52 | 35 | 62 | 102 | 114 | 28 | 33 | 79 | 126 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 83 | 80 | 85 | 63 | 95 | 69 | 81 | 64 | 87 | 166 | 89 | 99 | 80 | 94 | 146 | 61 | 61 | 173 | 94 | 191 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 315 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 231 | 251 | 251 | 251 | 251 | 251 | 260 | 274 | 288 | 302 | 329 | 342 | 356 | 369 | 383 | 397 | 410 | 424 | 440 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 247 | |||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 247 | |||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 342,363 | 342,085 | 339,654 | 331,421 | 335,027 | 339,098 | 337,762 | 318,602 | 328,654 | 327,619 | 319,741 | 296,444 | 307,382 | 312,350 | 314,595 | 301,058 | 346,150 | 352,017 | 357,658 | 346,014 |
I. Vốn chủ sở hữu | 342,363 | 342,085 | 339,654 | 331,421 | 335,027 | 339,098 | 337,762 | 318,602 | 328,654 | 327,619 | 319,741 | 296,444 | 307,382 | 312,350 | 314,595 | 301,058 | 346,150 | 352,017 | 357,658 | 346,014 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 127,880 | 127,880 | 127,880 | 127,880 | 127,880 | 127,880 | 127,880 | 127,880 | 127,880 | 127,880 | 127,880 | 127,880 | 127,880 | 127,880 | 127,880 | 127,880 | 127,880 | 127,880 | 127,880 | 127,880 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 51,419 | 51,419 | 51,419 | 51,419 | 51,419 | 51,419 | 51,419 | 51,419 | 51,419 | 51,419 | 51,419 | 51,419 | 51,419 | 51,419 | 51,419 | 51,419 | 77,852 | 77,852 | 77,852 | 77,852 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 163,065 | 162,786 | 160,355 | 152,123 | 155,728 | 159,799 | 158,463 | 139,303 | 149,356 | 148,320 | 140,442 | 117,145 | 128,083 | 133,051 | 135,296 | 121,760 | 140,418 | 146,285 | 151,926 | 140,282 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 359,191 | 360,399 | 375,150 | 361,467 | 360,162 | 363,701 | 366,435 | 342,296 | 351,182 | 351,851 | 342,669 | 307,553 | 330,670 | 336,601 | 343,504 | 324,950 | 355,389 | 371,823 | 423,525 | 368,106 |