CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh (tct)

17.10
0.15
(0.88%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh43,11563,67535,87043,218177,230171,877156,320137,536176,295124,497100,23677,37163,10946,50840,75336,79332,03727,93824,032
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2
3. Doanh thu thuần (1)-(2)43,11563,67535,87043,216177,230171,877156,320137,536176,295124,497100,23677,37163,10946,50840,75336,79332,03727,93824,03222,104
4. Giá vốn hàng bán35,30636,80451,49651,67386,98462,79826,73826,35581,91935,80819,5711,9212,2081,8134,8666,0037,9827,4397,8287,358
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,80926,871-15,626-8,45790,246109,079129,582111,18294,37688,68980,66475,44960,90244,69535,88730,79024,05520,49916,20414,746
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,24022,94821,75922,65817,2578,4418,2218,0065,7845,4355,01513,23418,07310,5698,6527,0873,4462,4511,831
7. Chi phí tài chính8197-4181,21516431491,0551,2986122181471
-Trong đó: Chi phí lãi vay808432661258414471
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,6028,3797116,84014,56116,98226,33620,51018,04816,47414,1809,8628,8079,4198,3107,0795,7756,1534,8145,177
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,4484,2013,4536,0628,83114,20217,53611,1908,2437,8978,0216,5385,6885,1324,3104,6083,3552,4932,1951,310
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,00037,2391,96948184,10586,33694,34886,27273,85369,71063,33071,22863,18140,71331,91926,12818,34814,12410,5547,972
12. Thu nhập khác46201,0184622431671,6723815492787311314613510445
13. Chi phí khác172141114508661311858827248
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-172-1446-91569-4042431671,65826349119673113139135102-312
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)23,00037,0681,95452784,01486,90593,94486,51574,02171,36963,59371,71963,37840,78632,03226,26718,48314,22510,5517,984
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,6517,46430910916,86617,41019,08217,40216,27815,45316,05918,17715,85410,2455,6223,5952,5844,2022,9471,115
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại58-4017345-3579-235-63-27-99
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,6517,46430910916,86617,46819,08217,36216,29515,79816,02418,25715,61910,1835,5953,4952,5844,2022,9471,115
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,34829,6031,64541867,14869,43774,86269,15357,72655,57147,56953,46247,75930,60326,43722,77215,90010,0247,6046,870
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,34829,6031,64541867,14869,43774,86269,15357,72655,57147,56953,46247,75930,60326,43722,77215,90010,0247,6046,870

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn349,061328,844288,992272,667280,154189,17898,228143,159105,73592,10866,30765,464141,287106,36486,15360,49541,71126,11117,821
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,2651,90242,47620,16432,67277,70839,4817,2796,64529,90653,59561,859137,4762,70611,5461,43712,4104,300980
1. Tiền1401,9028463,16447211,7725,5317,2793,9451,3062,69514,3592,7761,9063,7461,4371,0104,300980
2. Các khoản tương đương tiền2,12541,63017,00032,20065,93633,9502,70028,60050,90047,500134,7008007,80011,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn23,87025,4659,3059,241120,35035,250122,20885,70040,9005,00099,00069,50052,00024,00018,40014,250
1. Chứng khoán kinh doanh40,9005,00099,00069,50052,00024,00018,40014,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn23,87025,4659,3059,241120,35035,250122,20885,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn314,198294,095236,094240,160122,841105,8188,5345,8757,88310,9704,3434702,1473,0453,1354,9583,0801,418213131
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng250634221,4978463204361,1638902613429935456
2. Trả trước cho người bán71314323417,3683,4166,3512,4382,8778,0993,508143945454743421322313145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,724
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn290,352276,000226,300226,300100,000100,000
6. Phải thu ngắn hạn khác23,52517,1489,74012,3294,6282,4021,8633,0013,8431,9818093222,4082,6074,6162,9431,18817786
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho7,8185,6138712,6673,2574,8753,6124,3923,4343,8221,5201,4961,3251,3801,6901,6931,5141,8001,749
1. Hàng tồn kho7,8185,6138712,6673,2574,8753,7194,5033,5463,8911,5201,4961,3251,3801,6901,6931,5141,8001,749
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-107-111-111-69
V. Tài sản ngắn hạn khác9091,7682464361,03377711,3503,4042,0736,5111,8491,639338232283407707193629
1. Chi phí trả trước ngắn hạn214330375742,7643,146451359426710902616548
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9087902163994595243,2161271311,16976152
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8342535,3701311,6224,71725562001941183271079
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,3042291124838160796811672
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,61614,28718,56152,25187,964124,850154,836110,207120,069128,170134,774111,9504,3943,4313,8726,79210,86017,01223,363
I. Các khoản phải thu dài hạn122
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác122
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,91113,96318,51551,39384,897122,60590,812100,393117,153124,038132,0201,0071582112333,3717,87714,43121,041
1. Tài sản cố định hữu hình11,91113,96318,48851,30384,739122,53390,812100,393117,153124,038132,0201,0071582112333,3717,87714,43121,041
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình289015772
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4639860,6796,4854111,643605108,6301,203597834177130542
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4639860,6796,485411
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7061,8431,8439229221,1231,8692,0192,0192,1192,1792,179
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,8431,8431,8439229222,4221,8692,0192,0192,1192,1792,179
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,137-1,298
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7043238583,0681,8463,3462,6236626461,2271,3911,9107547871,225612348141
1. Chi phí trả trước dài hạn7043238583,0681,8463,2872,5656446118471,0471,4865666611,126612348141
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5858183538034442418912699
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN361,676343,130307,553324,918368,118314,028253,064253,366225,804220,279201,081177,414145,681109,79590,02667,28852,57143,12341,18439,276
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả30,44823,85711,48924,10522,1079,26910,0269,71311,3727,74210,9259,01314,82311,0809,6464,5505,7828,62113,05513,710
I. Nợ ngắn hạn30,44823,85711,48924,10522,1079,26910,0269,71311,3727,6369,4067,67113,64110,1078,9063,9445,5703,5537,9363,992
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,0001,8883,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn21,41614,4679,75522,72917,4777,3551,3461,0341,6349907062164047118341361368
4. Người mua trả tiền trước1,57614774626173118
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,6766,0213621563,006155669277263,29010,4595,8585,491391481,448629
6. Phải trả người lao động1,9282,9028145536998016,1216,4934,9723,8893,3493,1582,2532,4962,1962,6232,5502,1902,543880
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,1051177810916816446029167541698050214
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn36
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn11115211412612015
11. Phải trả ngắn hạn khác63649961191516291012,2311,7698542610623964218239
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2512743293834407428011,4968789342417968841,1258201,1299311,085733492
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1061,5191,3431,1819737416062125,0685,1207,888
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,8884,888
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,3691,2841,126973741606212179231
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1061515955
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu331,228319,274296,064300,813346,011304,759243,038243,653214,432212,536190,156168,401130,85898,71580,37962,73846,78934,50228,1294,370
I. Vốn chủ sở hữu331,228319,274296,064300,813346,011304,759243,038243,653214,432212,536190,156168,401130,85898,71580,37962,73846,78934,50228,1294,370
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu127,880127,880127,880127,880127,880127,880127,880127,880127,880127,88031,97031,97031,97031,97031,97015,98515,98515,98515,985
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển51,41951,41951,41951,41977,85277,85277,85272,60051,68624,580105,25277,38245,62236,76821,86425,90015,3329,6064,7883,673
9. Quỹ dự phòng tài chính8,0008,0008,0007,6484,5871,9441,9441,9441,4211,041697
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối151,929139,975116,766121,515140,27999,02637,30643,17334,86652,07644,93451,04945,61925,39024,60218,90813,5287,4896,315
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN361,676343,130307,553324,918368,118314,028253,064253,366225,804220,279201,081177,414145,681109,79590,02667,28852,57143,12341,18418,080
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |