CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh (tct)

17.10
0.15
(0.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,9173,98416,7211,6654,6974,57532,1784,5799,97111,85737,269446875,06130,2753,9042,6303,34733,33713,936
4. Giá vốn hàng bán8,0004,9989,5349,2736,7737,18611,2779,7169,2496,61412,06310,68910,88512,31217,3182,30014,27914,06920,07323,803
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-4,083-1,0137,187-7,608-2,076-2,61120,900-5,1377235,24325,205-10,243-10,798-7,25112,9581,605-11,649-10,72213,262-9,867
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,3665,3535,3805,4216,2376,3696,2126,0555,6755,6405,5785,4405,5375,4995,2835,4115,6295,8235,7954,834
7. Chi phí tài chính111346737
-Trong đó: Chi phí lãi vay134673
9. Chi phí bán hàng541531,0681,058548973,0725,3662,802731371831721991495,3413583407931,976
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8641,1309451,2461,1871,1749161082,2859468638787618248481,1219361,6623,0162,032
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3643,05610,554-4,4902,9201,68723,124-4,5571,3109,86429,783-5,863-6,194-2,77617,243554-7,326-7,03514,574-9,048
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3643,05610,548-4,4902,9201,68723,124-4,5571,3109,86429,611-5,863-6,194-2,79017,243592-7,318-7,03514,574-9,090
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2782,4318,426-3,6062,3231,33618,488-3,6581,0357,87823,676-4,544-4,968-2,24513,782523-5,867-5,64111,647-7,285
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2782,4318,426-3,6062,3231,33618,488-3,6581,0357,87823,676-4,544-4,968-2,24513,782523-5,867-5,64111,647-7,285

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn346,401348,437363,147348,852348,282351,028352,956328,009336,073335,955326,258288,992305,155302,423300,362272,702303,667308,159347,708280,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,0592,0241,8472,26516,13410,3804,8721,9028,72932,14132,41342,47639,14827,60132,57020,16435,36317,3075,43232,672
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,89523,34528,92523,87014,99027,00037,03525,46530,46557,51550,4559,30512,12024,62021,7419,24112,80031,30085,288120,350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn313,898308,821319,678314,198310,057306,162302,322294,095289,624243,442239,979236,094250,783246,593242,276240,160251,857255,709252,508122,841
IV. Tổng hàng tồn kho9,12911,9549,6867,8186,0215,3565,8525,6136,1879259668712,3272,4042,4612,6672,6902,7582,9113,257
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4192,2943,0117001,0802,1312,8759331,0681,9322,4452467781,2051,3144709571,0841,5691,021
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,79011,96212,00212,61611,88112,67313,47814,28715,10915,89516,41118,56125,51434,17843,14252,24851,72263,66475,81787,964
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định10,85310,83311,34011,91111,70912,44413,19213,96314,72415,55616,38618,51525,44834,06742,72751,39350,39461,86073,38484,897
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn81246
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1251,12966270417222928632338533924661114158551,3281,8042,4333,068
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN359,191360,399375,150361,467360,162363,701366,435342,296351,182351,851342,669307,553330,670336,601343,504324,950355,389371,823423,525368,106
A. Nợ phải trả16,82818,31535,49630,04625,13524,60328,67323,69422,52824,23222,92811,11023,28824,25128,90923,8929,23819,80665,86722,092
I. Nợ ngắn hạn16,82818,31535,49630,04625,13524,60328,67323,69422,52823,98522,92811,11023,28824,25128,90923,8929,23819,80665,86722,092
II. Nợ dài hạn247
B. Nguồn vốn chủ sở hữu342,363342,085339,654331,421335,027339,098337,762318,602328,654327,619319,741296,444307,382312,350314,595301,058346,150352,017357,658346,014
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN359,191360,399375,150361,467360,162363,701366,435342,296351,182351,851342,669307,553330,670336,601343,504324,950355,389371,823423,525368,106
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |