TÀI SẢN | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 118,795 | 102,745 | 108,870 | 95,259 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 69,944 | 67,715 | 73,256 | 72,285 |
1. Tiền | 15,444 | 11,515 | 10,066 | 5,714 |
2. Các khoản tương đương tiền | 54,500 | 56,200 | 63,190 | 66,571 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 39,000 | 25,000 | 25,000 | 15,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 39,000 | 25,000 | 25,000 | 15,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,625 | 1,097 | 1,123 | 1,467 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 225 | 252 | 183 | 281 |
2. Trả trước cho người bán | 1,275 | 186 | 159 | 785 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,236 | 724 | 832 | 439 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -112 | -65 | -52 | -39 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 6,477 | 7,398 | 8,686 | 6,241 |
1. Hàng tồn kho | 6,824 | 7,398 | 8,686 | 6,241 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -347 | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 749 | 1,535 | 804 | 266 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 1,212 | 753 | 266 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 749 | 324 | 52 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 106,715 | 105,663 | 94,500 | 92,611 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 849 | 849 | 849 | 849 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 849 | 849 | 849 | 849 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | |
II. Tài sản cố định | 102,732 | 100,761 | 91,837 | 87,649 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 102,332 | 100,761 | 91,837 | 87,602 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 400 | | | 47 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | |
- Nguyên giá | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,643 | 1,823 | 1,348 | 3,733 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,643 | 1,823 | 1,348 | 3,733 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,491 | 2,231 | 466 | 380 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,491 | 2,231 | 466 | 380 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 225,510 | 208,408 | 203,369 | 187,871 |
NGUỒN VỐN | | | | |
A. Nợ phải trả | 63,788 | 59,020 | 57,907 | 58,100 |
I. Nợ ngắn hạn | 43,476 | 35,435 | 31,155 | 27,887 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,086 | 3,086 | 3,086 | 3,086 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,627 | 6,645 | 4,085 | 709 |
4. Người mua trả tiền trước | 157 | 81 | 322 | 380 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,481 | 3,729 | 3,090 | 783 |
6. Phải trả người lao động | 19,453 | 9,897 | 9,801 | 12,326 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 125 | 1,861 | 4,517 | 5,639 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,841 | 2,056 | 1,918 | 1,351 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 10,707 | 8,078 | 4,337 | 3,613 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
II. Nợ dài hạn | 20,312 | 23,585 | 26,751 | 30,213 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 2,689 | 3,005 | 3,321 | 3,704 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 17,623 | 20,580 | 23,430 | 26,509 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 161,722 | 149,389 | 145,463 | 129,771 |
I. Vốn chủ sở hữu | 161,722 | 149,389 | 145,463 | 129,771 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 98,500 | 98,500 | 98,500 | 98,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -140 | -140 | -140 | -100 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 31,060 | 23,136 | 17,951 | 8,944 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,321 | 1,321 | 2,368 | 1,321 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 30,822 | 26,412 | 26,624 | 20,947 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 160 | 160 | 160 | 160 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 225,510 | 208,408 | 203,369 | 187,871 |