Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 682 | 682 | 682 | 6,741 | 26,259 | 14,276 | 23,746 | 39,108 | 43,389 | 53,605 | 30,221 | 12,029 | 26,109 | 32,152 | 38,704 | 29,997 | 39,512 | 14,464 | 4,142 | 57,562 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 682 | 682 | 682 | 6,741 | 26,259 | 14,276 | 23,746 | 39,108 | 43,389 | 53,605 | 30,221 | 12,029 | 26,109 | 32,152 | 38,704 | 29,997 | 39,512 | 14,464 | 4,142 | 57,562 |
4. Giá vốn hàng bán | 269 | 267 | 266 | 5,932 | 25,556 | 13,696 | 23,106 | 37,832 | 42,218 | 52,407 | 29,383 | 11,513 | 25,530 | 31,524 | 38,007 | 29,515 | 38,574 | 14,033 | 3,651 | 56,960 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 413 | 415 | 416 | 809 | 703 | 580 | 639 | 1,276 | 1,171 | 1,198 | 837 | 516 | 579 | 629 | 697 | 482 | 938 | 431 | 491 | 602 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 5,221 | 12,077 | 4,812 | 13,060 | 6,306 | 3,351 | 4,767 | 6,269 | 6,649 | 6,125 | 4,840 | 20,019 | 5,775 | 1,043 | 4,235 | 26,930 | 643 | 271 | 252 | 5,615 |
7. Chi phí tài chính | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 1 | 4 | 368 | 17 | 87 | -396 | -3,363 | 3 | 642 | ||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 75 | 52 | 50 | 48 | 47 | 45 | 51 | 43 | 36 | 30 | 88 | 90 | 88 | 87 | 84 | 86 | 83 | |||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 853 | 998 | 893 | 953 | 775 | 833 | 850 | 761 | 680 | 668 | 391 | 378 | 318 | 355 | 295 | 302 | 307 | 318 | 329 | 322 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,781 | 11,493 | 4,334 | 12,840 | 6,181 | 3,046 | 4,508 | 6,736 | 7,089 | 6,601 | 5,243 | 20,117 | 6,005 | 860 | 4,530 | 26,935 | 1,582 | 3,662 | 325 | 5,170 |
12. Thu nhập khác | 266 | 9 | 12 | 98 | 3,618 | 56 | 48 | |||||||||||||
13. Chi phí khác | 266 | 812 | 1 | 3 | 94 | 1 | ||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -812 | 9 | 11 | 98 | 3,616 | -94 | 55 | 48 | ||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,781 | 10,681 | 4,334 | 12,840 | 6,181 | 3,046 | 4,508 | 6,736 | 7,098 | 6,613 | 5,341 | 20,117 | 6,005 | 4,476 | 4,531 | 26,935 | 1,487 | 3,718 | 373 | 5,170 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 122 | 434 | 66 | 116 | 119 | 56 | 88 | 235 | 257 | 237 | 218 | 157 | 206 | 919 | 120 | 171 | 155 | 482 | 69 | 6 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 122 | 434 | 66 | 116 | 119 | 56 | 88 | 235 | 257 | 237 | 218 | 157 | 206 | 919 | 120 | 171 | 155 | 482 | 69 | 6 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,659 | 10,247 | 4,269 | 12,725 | 6,062 | 2,990 | 4,420 | 6,502 | 6,841 | 6,376 | 5,124 | 19,960 | 5,799 | 3,557 | 4,411 | 26,764 | 1,332 | 3,235 | 304 | 5,164 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,659 | 10,247 | 4,269 | 12,725 | 6,062 | 2,990 | 4,420 | 6,502 | 6,841 | 6,376 | 5,124 | 19,960 | 5,799 | 3,557 | 4,411 | 26,764 | 1,332 | 3,235 | 304 | 5,164 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 10,943 | 40,544 | 28,059 | 35,711 | 14,025 | 35,919 | 74,807 | 70,623 | 63,705 | 68,695 | 54,187 | 47,210 | 26,335 | 22,143 | 53,211 | 34,154 | 21,923 | 38,995 | 17,056 | 16,421 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,753 | 5,055 | 1,548 | 2,376 | 2,970 | 1,083 | 3,677 | 5,467 | 4,038 | 940 | 1,188 | 333 | 295 | 1,104 | 1,269 | 11,209 | 1,948 | 440 | 456 | 677 |
1. Tiền | 1,753 | 5,055 | 1,548 | 2,376 | 2,970 | 1,083 | 3,677 | 5,467 | 4,038 | 940 | 1,188 | 333 | 295 | 1,104 | 1,269 | 11,209 | 1,948 | 440 | 456 | 677 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,015 | 5,613 | 2,446 | 2,446 | ||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 9,011 | 9,011 | 9,011 | 9,011 | ||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -2,997 | -3,398 | -6,565 | -6,565 | ||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 9,184 | 35,478 | 26,508 | 33,331 | 11,045 | 34,829 | 65,505 | 65,147 | 48,096 | 67,734 | 52,977 | 46,867 | 26,020 | 21,008 | 42,088 | 22,944 | 13,955 | 32,940 | 13,928 | 13,176 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 271 | 1,651 | 6,565 | 6,565 | 21 | 10,998 | 39,607 | 33,056 | 11,969 | 30,920 | 18,208 | 21 | 21 | 21 | 9,755 | 61 | 61 | 6,095 | 749 | 824 |
2. Trả trước cho người bán | 99 | 99 | 143 | 132 | 83 | 352 | 68 | 76 | 56 | 48 | 48 | 57 | 48 | 48 | 49 | 48 | 48 | 49 | 48 | 48 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 25,000 | 5,000 | 13,200 | 6,000 | 20,500 | 20,500 | 30,400 | 29,800 | 29,800 | 22,500 | 20,813 | 1,513 | 14,400 | 12,887 | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 8,840 | 8,754 | 14,827 | 13,460 | 4,967 | 3,006 | 5,356 | 1,641 | 6,296 | 6,992 | 12,246 | 26,003 | 25,977 | 19,452 | 17,910 | 22,861 | 13,872 | 13,934 | 13,151 | 12,360 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -26 | -26 | -26 | -26 | -26 | -26 | -26 | -26 | -26 | -26 | -26 | -26 | -26 | -26 | -26 | -26 | -26 | -26 | -21 | -55 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,127 | 10,718 | 9,000 | 226 | 85 | |||||||||||||||
1. Hàng tồn kho | 5,127 | 10,718 | 9,243 | 400 | 426 | 426 | 567 | 426 | ||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -243 | -400 | -426 | -426 | -341 | -341 | ||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5 | 10 | 3 | 4 | 10 | 7 | 499 | 9 | 853 | 21 | 22 | 9 | 20 | 30 | 854 | 1 | 5 | 2 | 36 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 7 | 8 | 9 | 11 | 12 | 9 | 9 | 15 | 21 | 18 | 1 | 1 | 2 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 491 | 838 | 836 | |||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 4 | 8 | 4 | 4 | 8 | 13 | 4 | 8 | 4 | 36 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 217,589 | 208,872 | 211,152 | 200,094 | 209,008 | 181,106 | 138,961 | 139,223 | 139,758 | 139,981 | 141,618 | 137,869 | 162,915 | 161,045 | 145,749 | 140,887 | 126,427 | 113,183 | 126,115 | 126,332 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 46,000 | 37,000 | 39,000 | 27,000 | 35,740 | 8,200 | 8,200 | 8,200 | 8,800 | 8,800 | 10,200 | 12,887 | 45,600 | 43,487 | 27,600 | 22,500 | 15,000 | 1,513 | 14,400 | 14,400 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 46,000 | 37,000 | 39,000 | 27,000 | 35,200 | 8,200 | 8,200 | 8,200 | 8,800 | 8,800 | 10,200 | 12,887 | 45,600 | 43,487 | 22,500 | 15,000 | 1,513 | 14,400 | 14,400 | |
5. Phải thu dài hạn khác | 540 | 27,600 | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 67 | 84 | 100 | 117 | 133 | 157 | 181 | 204 | 228 | 252 | 276 | 299 | 323 | 347 | 370 | 394 | 418 | 441 | 465 | 489 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 67 | 84 | 100 | 117 | 133 | 157 | 181 | 204 | 228 | 252 | 276 | 299 | 323 | 347 | 370 | 394 | 418 | 441 | 465 | 489 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 11,366 | 11,580 | 11,794 | 12,009 | 12,223 | 12,438 | 12,652 | 12,867 | 13,081 | 13,296 | 13,510 | 13,724 | 13,939 | 14,153 | 14,368 | 14,582 | 14,797 | 15,011 | 15,226 | 15,440 |
- Nguyên giá | 22,865 | 22,865 | 22,865 | 22,865 | 22,865 | 22,865 | 22,865 | 22,865 | 22,865 | 22,865 | 22,865 | 22,865 | 22,865 | 22,865 | 22,865 | 22,865 | 22,865 | 22,865 | 22,865 | 22,865 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -11,500 | -11,285 | -11,071 | -10,856 | -10,642 | -10,427 | -10,213 | -9,999 | -9,784 | -9,570 | -9,355 | -9,141 | -8,926 | -8,712 | -8,497 | -8,283 | -8,068 | -7,854 | -7,640 | -7,425 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 941 | 941 | 941 | 1,590 | 1,491 | 1,219 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 941 | 941 | 941 | 1,590 | 1,491 | 1,219 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 | 834 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 158,824 | 158,824 | 158,824 | 158,824 | 158,824 | 158,824 | 116,792 | 116,792 | 116,792 | 116,792 | 116,792 | 110,112 | 102,214 | 102,214 | 102,577 | 102,576 | 95,373 | 95,373 | 95,175 | 95,148 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 139,075 | 139,075 | 139,075 | 139,075 | 139,075 | 139,075 | 97,043 | 97,043 | 97,043 | 97,043 | 97,043 | 90,725 | 82,827 | 82,827 | 82,827 | 82,827 | 59,186 | 59,186 | 59,186 | 59,186 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 36,188 | 36,188 | 36,188 | 36,188 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -362 | -362 | -362 | -198 | -225 | |||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 391 | 442 | 491 | 555 | 596 | 268 | 301 | 326 | 23 | 7 | 6 | 12 | 5 | 9 | 5 | 10 | 16 | 21 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 391 | 442 | 491 | 555 | 596 | 268 | 301 | 326 | 23 | 7 | 6 | 12 | 5 | 9 | 5 | 10 | 16 | 21 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 228,532 | 249,415 | 239,211 | 235,806 | 223,032 | 217,025 | 213,768 | 209,847 | 203,463 | 208,677 | 195,805 | 185,078 | 189,250 | 183,188 | 198,960 | 175,041 | 148,350 | 152,177 | 143,171 | 142,753 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,578 | 1,155 | 1,098 | 1,313 | 1,265 | 1,320 | 852 | 1,351 | 1,470 | 13,524 | 6,498 | 1,258 | 2,231 | 1,967 | 20,663 | 1,215 | 1,288 | 6,448 | 469 | 382 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,578 | 1,155 | 1,098 | 1,313 | 1,265 | 1,320 | 852 | 1,351 | 1,470 | 13,524 | 6,498 | 1,258 | 2,231 | 1,967 | 20,663 | 1,215 | 1,288 | 6,448 | 469 | 382 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 15 | 32 | 98 | 189 | 3 | 12,118 | 5,686 | 19,952 | 5,344 | 155 | ||||||||||
4. Người mua trả tiền trước | ||||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 173 | 114 | 95 | 194 | 179 | 173 | 540 | 618 | 598 | 265 | 318 | 1,203 | 967 | 124 | 669 | 685 | 548 | 63 | 47 | |
6. Phải trả người lao động | 113 | 75 | 37 | 136 | 107 | 71 | 99 | 130 | 82 | 51 | 20 | 71 | 60 | 58 | 93 | 74 | 62 | 42 | 23 | 87 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 75 | 75 | 190 | 150 | 57 | 70 | 35 | 29 | 82 | 79 | 53 | 26 | 104 | 77 | 58 | 25 | 82 | 75 | 25 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 63 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 353 | 12 | 12 | 12 | 35 | 27 | 19 | 12 | 30 | 22 | 16 | 328 | 338 | 335 | 200 | 206 | 217 | 198 | 89 | 85 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 864 | 864 | 764 | 789 | 789 | 789 | 636 | 637 | 657 | 657 | 458 | 514 | 525 | 530 | 236 | 241 | 243 | 243 | 139 | 139 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 226,953 | 248,261 | 238,113 | 234,493 | 221,768 | 215,706 | 212,916 | 208,495 | 201,993 | 195,153 | 189,307 | 183,821 | 187,019 | 181,221 | 178,298 | 173,826 | 147,061 | 145,730 | 142,702 | 142,371 |
I. Vốn chủ sở hữu | 226,953 | 248,261 | 238,113 | 234,493 | 221,768 | 215,706 | 212,916 | 208,495 | 201,993 | 195,153 | 189,307 | 183,821 | 187,019 | 181,221 | 178,298 | 173,826 | 147,061 | 145,730 | 142,702 | 142,371 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 173,110 | 173,110 | 173,110 | 173,110 | 150,534 | 150,534 | 150,534 | 150,534 | 150,534 | 115,796 | 115,796 | 115,796 | 115,796 | 115,796 | 115,796 | 115,796 | 105,269 | 105,269 | 105,269 | 105,269 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,351 | 5,351 | 5,351 | 5,351 | 5,351 | 5,351 | 5,351 | 5,351 | 5,351 | 5,351 | 5,351 | 5,351 | 5,351 | 5,351 | 5,351 | 5,351 | 5,351 | 5,351 | 5,351 | 5,351 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 43,693 | 65,000 | 54,852 | 51,232 | 61,083 | 55,021 | 52,231 | 47,811 | 41,309 | 69,206 | 63,360 | 57,874 | 61,073 | 55,274 | 52,351 | 47,879 | 31,641 | 30,309 | 27,282 | 26,951 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 228,532 | 249,415 | 239,211 | 235,806 | 223,032 | 217,025 | 213,768 | 209,847 | 203,463 | 208,677 | 195,805 | 185,078 | 189,250 | 183,188 | 198,960 | 175,041 | 148,350 | 152,177 | 143,171 | 142,753 |