CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (svt)

10.80
-0.10
(-0.92%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,72771,022166,323108,99488,11586,93418,93136,12147,940102,42255,80277,90375,687229,248225,296174,29896,409
4. Giá vốn hàng bán1,07168,291161,840106,57385,71284,68914,83631,43142,54395,43847,84768,69067,313215,782209,945161,27686,679
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,6562,7314,4822,4202,4032,2454,0954,6715,2906,9847,8178,4927,70512,87315,05412,6939,555
6. Doanh thu hoạt động tài chính31,17327,48423,88331,07327,40311,3303,1711,093317218121471,6142,5762,3125,633202
7. Chi phí tài chính1227-4,361893-991-1,3671,188-4,186-871,8334,5414,204354-2083,143
-Trong đó: Chi phí lãi vay21-43158882332343475
9. Chi phí bán hàng2251852443455559871,1811,3631,4041,3051,9582,6923,8832,5611,8541,345
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,7473,4132,4991,3471,2571,6722,1471,7851,624-5721,8633,8972,2393,7542,4131,8861,415
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)29,08226,57625,66931,87632,56510,4545,1234,1651,14711,0585,549952-1533,60812,03714,7943,853
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,26925,92825,78835,49132,57410,4535,0894,3441,06811,0375,5269522204,33912,78714,9813,807
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,58125,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,7594,4837472203,72510,15113,2163,357
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,58125,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,7594,4837472203,72510,15113,2163,357

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn65,37335,71170,62348,89748,61516,42118,05225,69544,61247,67651,50153,85155,90468,31460,99862,08364,065
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,4352,3765,46733311,2096777476986284496634481,1462261,4082,381376
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,4463,9954,5502,2243,421
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,93833,33165,14748,55437,34413,17612,88117,87830,77928,50242,75345,46747,93848,57137,75430,10027,949
IV. Tổng hàng tồn kho61854262,46510,96914,8717,9877,2446,63019,18021,08529,52535,119
V. Tài sản ngắn hạn khác4991363105124339869219033775077621
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn171,294199,446139,223136,544126,487126,359114,848103,315105,581106,71676,51273,37975,37182,70574,01852,99649,585
I. Các khoản phải thu dài hạn27,0008,20011,2008,10014,4008,000101010
II. Tài sản cố định501172042993944895847028871,29622,25823,7152,2452,8213,2993,6954,068
III. Bất động sản đầu tư11,15112,00912,86713,72414,58215,44016,29817,15618,29819,439
IV. Tài sản dở dang dài hạn94194183483483483483438037322,44221,79912,9905
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn158,824158,824116,792110,474102,57795,17589,13385,06886,01485,97054,25449,66450,65157,99757,68849,29645,517
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3265553261221348841
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN236,667235,157209,847185,441175,102142,779132,901129,011150,193154,391128,013127,229131,275151,019135,016115,079113,650
A. Nợ phải trả1,3071,3131,3511,2581,21538276097125,74330,52212,58916,23620,82340,93428,40940,74760,061
I. Nợ ngắn hạn1,3071,3131,3511,2581,21538276097125,74330,5227,3539,10411,59529,60920,85039,94459,057
II. Nợ dài hạn5,2357,1319,22811,3257,5588031,004
B. Nguồn vốn chủ sở hữu235,359233,845208,495184,183173,887142,398132,140128,040124,450123,869115,424110,994110,452110,085106,60874,33253,589
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN236,667235,157209,847185,441175,102142,779132,901129,011150,193154,391128,013127,229131,275151,019135,016115,079113,650
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |