CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (svt)

11.50
0.15
(1.32%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6826826826,74126,25914,27623,74639,10843,38953,60530,22112,02926,10932,15238,70429,99739,51214,4644,14257,562
4. Giá vốn hàng bán2692672665,93225,55613,69623,10637,83242,21852,40729,38311,51325,53031,52438,00729,51538,57414,0333,65156,960
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4134154168097035806391,2761,1711,198837516579629697482938431491602
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,22112,0774,81213,0606,3063,3514,7676,2696,6496,1254,84020,0195,7751,0434,23526,9306432712525,615
7. Chi phí tài chính11173143681787-396-3,3633642
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng7552504847455143363088908887848683
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp853998893953775833850761680668391378318355295302307318329322
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,78111,4934,33412,8406,1813,0464,5086,7367,0896,6015,24320,1176,0058604,53026,9351,5823,6623255,170
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,78110,6814,33412,8406,1813,0464,5086,7367,0986,6135,34120,1176,0054,4764,53126,9351,4873,7183735,170
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,65910,2474,26912,7256,0622,9904,4206,5026,8416,3765,12419,9605,7993,5574,41126,7641,3323,2353045,164
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,65910,2474,26912,7256,0622,9904,4206,5026,8416,3765,12419,9605,7993,5574,41126,7641,3323,2353045,164

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,94340,54428,05935,71114,02535,91974,80770,62363,70568,69554,18747,21026,33522,14353,21134,15421,92338,99517,05616,421
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,7535,0551,5482,3762,9701,0833,6775,4674,0389401,1883332951,1041,26911,2091,948440456677
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0155,6132,4462,446
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,18435,47826,50833,33111,04534,82965,50565,14748,09667,73452,97746,86726,02021,00842,08822,94413,95532,94013,92813,176
IV. Tổng hàng tồn kho5,12710,7189,00022685
V. Tài sản ngắn hạn khác51034107499985321229203085415236
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn217,589208,872211,152200,094209,008181,106138,961139,223139,758139,981141,618137,869162,915161,045145,749140,887126,427113,183126,115126,332
I. Các khoản phải thu dài hạn46,00037,00039,00027,00035,7408,2008,2008,2008,8008,80010,20012,88745,60043,48727,60022,50015,0001,51314,40014,400
II. Tài sản cố định6784100117133157181204228252276299323347370394418441465489
III. Bất động sản đầu tư11,36611,58011,79412,00912,22312,43812,65212,86713,08113,29613,51013,72413,93914,15314,36814,58214,79715,01115,22615,440
IV. Tài sản dở dang dài hạn9419419411,5901,4911,219834834834834834834834834834834834834834834
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn158,824158,824158,824158,824158,824158,824116,792116,792116,792116,792116,792110,112102,214102,214102,577102,57695,37395,37395,17595,148
VI. Tổng tài sản dài hạn khác391442491555596268301326237612595101621
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN228,532249,415239,211235,806223,032217,025213,768209,847203,463208,677195,805185,078189,250183,188198,960175,041148,350152,177143,171142,753
A. Nợ phải trả1,5781,1551,0981,3131,2651,3208521,3511,47013,5246,4981,2582,2311,96720,6631,2151,2886,448469382
I. Nợ ngắn hạn1,5781,1551,0981,3131,2651,3208521,3511,47013,5246,4981,2582,2311,96720,6631,2151,2886,448469382
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu226,953248,261238,113234,493221,768215,706212,916208,495201,993195,153189,307183,821187,019181,221178,298173,826147,061145,730142,702142,371
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN228,532249,415239,211235,806223,032217,025213,768209,847203,463208,677195,805185,078189,250183,188198,960175,041148,350152,177143,171142,753
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |