Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 13,157 | 21,575 | 20,301 | 53,922 | 3,796 | 20,167 | 2,364 | 8,996 | 48,147 | 10,425 | 46,230 | 79,476 | 20,507 | 80,467 | 1,848 | 1,097 | 769 | 85 | ||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 13,157 | 21,575 | 20,301 | 53,922 | 3,796 | 20,167 | 2,364 | 8,996 | 48,147 | 10,425 | 46,230 | 79,476 | 20,507 | 80,467 | 1,848 | 1,097 | 769 | 85 | ||
4. Giá vốn hàng bán | 13,015 | 21,310 | 20,181 | 53,225 | 3,752 | 19,644 | 2,334 | 8,906 | 47,639 | 10,350 | 45,901 | 78,831 | 20,416 | 80,060 | 1,815 | 5,736 | 736 | 85 | ||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 141 | 265 | 120 | 697 | 44 | 523 | 30 | 91 | 508 | 75 | 329 | 646 | 91 | 407 | 33 | -4,640 | 33 | |||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 486 | 548 | 443 | 244 | 537 | 780 | 346 | 662 | 715 | 553 | 473 | 622 | 1,250 | 5 | 7,844 | 3,000 | 1,550 | |||
7. Chi phí tài chính | 135 | 141 | 130 | 161 | 167 | 65 | 6 | |||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 141 | 65 | ||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 147 | |||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 527 | 481 | 385 | 597 | 346 | 394 | 466 | 500 | 701 | 460 | 460 | 336 | 223 | 331 | 873 | 105 | 2,384 | -256 | 3,001 | 983 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -35 | 190 | 47 | 36 | 69 | 844 | -91 | 253 | 522 | 168 | 342 | 931 | -132 | 70 | 377 | -67 | 821 | 257 | 32 | 568 |
12. Thu nhập khác | 108 | -105 | 278 | -1 | 1 | 1 | 23 | |||||||||||||
13. Chi phí khác | 1 | 8 | 2 | 17 | 12 | 2 | 43 | 727 | 151 | |||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 108 | -8 | -2 | -17 | -117 | 278 | -3 | 1 | 1 | -43 | -727 | -151 | 23 | |||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 72 | 182 | 47 | 34 | 52 | 727 | 187 | 252 | 522 | 165 | 343 | 932 | -133 | 27 | 377 | -67 | 94 | 105 | 32 | 591 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 8 | 44 | 9 | 8 | 14 | 147 | 38 | 38 | 105 | 33 | 69 | 188 | -26 | 2 | 79 | 20 | 53 | 8 | 27 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 8 | 44 | 9 | 8 | 14 | 147 | 38 | 38 | 105 | 33 | 69 | 188 | -26 | 2 | 79 | 20 | 53 | 8 | 27 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 64 | 137 | 38 | 26 | 38 | 580 | 149 | 215 | 417 | 131 | 275 | 744 | -106 | 26 | 298 | -67 | 74 | 53 | 24 | 563 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -1 | -1 | 4 | |||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 64 | 139 | 38 | 26 | 38 | 580 | 145 | 215 | 417 | 131 | 275 | 744 | -106 | 26 | 298 | -67 | 74 | 53 | 24 | 563 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 58,865 | 59,460 | 62,903 | 56,685 | 55,692 | 56,221 | 84,660 | 99,051 | 123,776 | 154,567 | 159,047 | 171,395 | 126,337 | 126,607 | 252,469 | 218,875 | 22,508 | 19,923 | 19,945 | 90,955 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,318 | 502 | 448 | 822 | 4,955 | 7,434 | 3,185 | 3,185 | 1,424 | 4,176 | 680 | 432 | 254 | 625 | 157 | 2,078 | 50 | 1,102 | 1,390 | 866 |
1. Tiền | 1,318 | 502 | 448 | 822 | 7,434 | 3,185 | 3,185 | 1,424 | 4,176 | 680 | 432 | 254 | 625 | 157 | 2,078 | 50 | 1,102 | 1,390 | 866 | |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,955 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 57,089 | 58,518 | 62,026 | 55,437 | 50,345 | 44,349 | 81,192 | 95,578 | 122,057 | 139,460 | 137,094 | 170,127 | 125,262 | 125,174 | 218,349 | 216,051 | 18,595 | 8,679 | 8,415 | 79,200 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 609 | 4,656 | 8,470 | 9,346 | 8,946 | 12,044 | 11,681 | 11,681 | 12,310 | 20,097 | 53,558 | 101,917 | 108,642 | 116,642 | 14,475 | 15,430 | 12,191 | 1,883 | 2,176 | 11,876 |
2. Trả trước cho người bán | 12,861 | 8,632 | 8,063 | 8,048 | 8,681 | 8,592 | 48 | 26,248 | 50,030 | 9,501 | 14,231 | 15,398 | 10,138 | 50 | 48 | 30 | 5,249 | 5,223 | 5,200 | 65,466 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 27,350 | 29,000 | 35,500 | 35,500 | 19,000 | 19,000 | 22,000 | 22,000 | 43,700 | 72,000 | 32,000 | 32,000 | 10,000 | |||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 16,269 | 16,231 | 9,992 | 2,543 | 13,718 | 4,713 | 47,463 | 35,650 | 16,017 | 37,862 | 37,306 | 20,812 | 6,482 | 8,481 | 10,000 | 190,591 | 1,155 | 1,573 | 1,038 | 1,858 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 193,827 | |||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,752 | 10,706 | 21,056 | 643 | 643 | 643 | 33,829 | 643 | 3,664 | 9,865 | 9,926 | 10,662 | ||||||||
1. Hàng tồn kho | 3,752 | 10,706 | 21,056 | 643 | 643 | 643 | 33,829 | 643 | 6,386 | 9,865 | 9,926 | 10,662 | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,722 | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 458 | 440 | 429 | 426 | 392 | 687 | 283 | 288 | 294 | 225 | 216 | 193 | 178 | 166 | 134 | 103 | 199 | 277 | 215 | 227 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 10 | 9 | 12 | 16 | 9 | 10 | 7 | 12 | 27 | 1 | 4 | 3 | 4 | 3 | 1 | 2 | 5 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 448 | 431 | 416 | 410 | 383 | 678 | 277 | 277 | 267 | 224 | 213 | 190 | 174 | 162 | 133 | 101 | 194 | 277 | 215 | 227 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 179,585 | 179,594 | 179,605 | 179,620 | 179,631 | 179,640 | 143,996 | 129,515 | 110,774 | 97,781 | 97,855 | 96,956 | 97,013 | 97,098 | 4,767 | 4,882 | 202,013 | 216,429 | 217,500 | 132,336 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10,048 | 10,048 | 10,048 | 10,048 | 10,048 | 10,048 | 25,556 | 11,057 | 13,961 | 1,065 | 1,065 | 85 | 56 | 56 | 1,038 | 1,038 | 1,276 | 232 | 725 | 309 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 10,048 | 10,048 | 10,048 | 10,048 | 10,048 | 10,048 | 25,556 | 11,057 | 13,961 | 1,065 | 1,065 | 85 | 56 | 56 | 1,038 | 1,038 | 1,276 | 232 | 725 | 309 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 100 | 109 | 118 | 131 | 140 | 146 | 164 | 164 | 173 | 12 | 15 | 199 | 213 | 227 | ||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 100 | 109 | 118 | 131 | 140 | 146 | 164 | 164 | 173 | 12 | 15 | 199 | 213 | 227 | ||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 169,437 | 169,437 | 169,437 | 169,437 | 169,437 | 169,437 | 118,227 | 118,250 | 96,550 | 96,550 | 96,550 | 96,550 | 96,550 | 96,550 | 3,150 | 3,150 | 200,000 | 214,800 | 214,800 | 130,288 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 96,550 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 103,488 | |||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 169,460 | 169,460 | 169,460 | 169,460 | 169,460 | 169,460 | 118,250 | 118,250 | 96,550 | 96,550 | 96,550 | 96,550 | 96,550 | 3,150 | 3,150 | 14,800 | 14,800 | 26,800 | ||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3 | 5 | 7 | 10 | 49 | 44 | 89 | 166 | 240 | 321 | 407 | 492 | 578 | 682 | 721 | 1,197 | 1,762 | 1,512 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3 | 5 | 7 | 10 | 49 | 44 | 89 | 166 | 240 | 321 | 407 | 492 | 578 | 682 | 721 | 1,197 | 1,762 | 1,512 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 238,450 | 239,054 | 242,508 | 236,305 | 235,324 | 235,861 | 228,656 | 228,566 | 234,549 | 252,349 | 256,902 | 268,351 | 223,350 | 223,705 | 257,235 | 223,757 | 224,521 | 236,352 | 237,445 | 223,291 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 14,001 | 14,670 | 18,261 | 12,098 | 11,065 | 11,581 | 6,023 | 5,895 | 12,096 | 30,312 | 34,997 | 46,721 | 2,472 | 2,561 | 36,117 | 2,933 | 3,669 | 15,573 | 16,720 | 2,591 |
I. Nợ ngắn hạn | 14,001 | 14,670 | 18,261 | 12,098 | 11,065 | 11,581 | 6,023 | 5,895 | 12,096 | 30,312 | 34,997 | 46,721 | 2,472 | 2,561 | 36,117 | 2,933 | 3,669 | 15,573 | 16,720 | 2,591 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | ||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,995 | 7,361 | 10,759 | 5,118 | 4,068 | 4,603 | 5,480 | 5,443 | 11,650 | 25,287 | 30,005 | 46,396 | 2,295 | 2,319 | 35,609 | 2,762 | 3,130 | 2,976 | 3,911 | 1,974 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,214 | 500 | 500 | 4,775 | 4,775 | 12,336 | 12,336 | |||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 63 | 60 | 197 | 186 | 280 | 187 | 254 | 264 | 217 | 103 | 70 | 209 | 21 | 82 | 81 | 33 | 93 | 71 | 18 | 28 |
6. Phải trả người lao động | 71 | 71 | 89 | 45 | 150 | |||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6 | 69 | 78 | 48 | 2 | 2 | 2 | 2 | 4 | 304 | 323 | 22 | 181 | 465 | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 111 | 126 | 119 | 98 | 100 | 125 | 198 | 98 | 120 | 128 | 129 | 98 | 138 | 138 | 106 | 122 | 106 | 106 | 106 | 106 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 224,449 | 224,384 | 224,247 | 224,208 | 224,259 | 224,281 | 222,632 | 222,671 | 222,453 | 222,036 | 221,905 | 221,630 | 220,879 | 221,144 | 221,118 | 220,824 | 220,852 | 220,778 | 220,726 | 220,700 |
I. Vốn chủ sở hữu | 224,449 | 224,384 | 224,247 | 224,208 | 224,259 | 224,281 | 222,632 | 222,671 | 222,453 | 222,036 | 221,905 | 221,630 | 220,879 | 221,144 | 221,118 | 220,824 | 220,852 | 220,778 | 220,726 | 220,700 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 | 210,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 13,293 | 13,231 | 13,092 | 13,053 | 13,104 | 13,123 | 12,398 | 12,436 | 12,229 | 11,812 | 11,681 | 11,406 | 10,654 | 10,919 | 10,894 | 10,600 | 10,628 | 10,554 | 10,501 | 10,475 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 932 | 929 | 931 | 931 | 931 | 933 | 10 | 10 | ||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 238,450 | 239,054 | 242,508 | 236,305 | 235,324 | 235,861 | 228,656 | 228,566 | 234,549 | 252,349 | 256,902 | 268,351 | 223,350 | 223,705 | 257,235 | 223,757 | 224,521 | 236,352 | 237,445 | 223,291 |