CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam (svn)

3
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,15721,57520,30153,9223,79620,1672,3648,99648,14710,42546,23079,47620,50780,4671,8481,09776985
4. Giá vốn hàng bán13,01521,31020,18153,2253,75219,6442,3348,90647,63910,35045,90178,83120,41680,0601,8155,73673685
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)141265120697445233091508753296469140733-4,64033
6. Doanh thu hoạt động tài chính4865484432445377803466627155534736221,25057,8443,0001,550
7. Chi phí tài chính135141130161167656
-Trong đó: Chi phí lãi vay14165
9. Chi phí bán hàng147
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5274813855973463944665007014604603362233318731052,384-2563,001983
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-35190473669844-91253522168342931-13270377-6782125732568
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)72182473452727187252522165343932-13327377-679410532591
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)64137382638580149215417131275744-10626298-67745324563
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)64139382638580145215417131275744-10626298-67745324563

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn58,86559,46062,90356,68555,69256,22184,66099,051123,776154,567159,047171,395126,337126,607252,469218,87522,50819,92319,94590,955
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,3185024488224,9557,4343,1853,1851,4244,1766804322546251572,078501,1021,390866
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn57,08958,51862,02655,43750,34544,34981,19295,578122,057139,460137,094170,127125,262125,174218,349216,05118,5958,6798,41579,200
IV. Tổng hàng tồn kho3,75210,70621,05664364364333,8296433,6649,8659,92610,662
V. Tài sản ngắn hạn khác458440429426392687283288294225216193178166134103199277215227
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn179,585179,594179,605179,620179,631179,640143,996129,515110,77497,78197,85596,95697,01397,0984,7674,882202,013216,429217,500132,336
I. Các khoản phải thu dài hạn10,04810,04810,04810,04810,04810,04825,55611,05713,9611,0651,0658556561,0381,0381,276232725309
II. Tài sản cố định1001091181311401461641641731215199213227
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn169,437169,437169,437169,437169,437169,437118,227118,25096,55096,55096,55096,55096,55096,5503,1503,150200,000214,800214,800130,288
VI. Tổng tài sản dài hạn khác357104944891662403214074925786827211,1971,7621,512
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN238,450239,054242,508236,305235,324235,861228,656228,566234,549252,349256,902268,351223,350223,705257,235223,757224,521236,352237,445223,291
A. Nợ phải trả14,00114,67018,26112,09811,06511,5816,0235,89512,09630,31234,99746,7212,4722,56136,1172,9333,66915,57316,7202,591
I. Nợ ngắn hạn14,00114,67018,26112,09811,06511,5816,0235,89512,09630,31234,99746,7212,4722,56136,1172,9333,66915,57316,7202,591
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu224,449224,384224,247224,208224,259224,281222,632222,671222,453222,036221,905221,630220,879221,144221,118220,824220,852220,778220,726220,700
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN238,450239,054242,508236,305235,324235,861228,656228,566234,549252,349256,902268,351223,350223,705257,235223,757224,521236,352237,445223,291
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |