CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam (svn)

3
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh80,249113,799180,4503,7148532,14416,40685,35579,87651,90312,28528,6567,91524,3526,4557,309
2. Các khoản giảm trừ doanh thu58
3. Doanh thu thuần (1)-(2)80,249113,799180,4503,7148532,14416,40685,35579,87651,90312,28528,5987,91524,3526,4557,309
4. Giá vốn hàng bán78,955112,796179,3068,2878528,85014,82480,67976,63249,05911,86427,3627,35121,5425,3757,078
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,2941,0031,143-4,5733,2941,5824,6773,2442,8444211,2375642,8101,080232
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,8132,5041,87210,8501,550406737,3777,0225983441,46321
7. Chi phí tài chính39323649763614344539514189396189
-Trong đó: Chi phí lãi vay39349763614344539514189374189
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,9532,2431,9505,2531,4701,7483,0661,5831,4081,1819431,1401,247815446214
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7611,2411,0601,024811,538-88710,4358,7151,276-833-16921,60244718
12. Thu nhập khác1732123167470040027053689
13. Chi phí khác303438785731,1265,401842199402687373250
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)142-1-42-87823-557-1,053-5,401616-218-5403-68-37-161
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9041,2401,018146104980-1,9405,0349,3311,058-1,37426231,56528618
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành187248208272812,0632,04010940834
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)187248208272812,0632,04010940834
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)71799281011976980-1,9412,9717,2911,058-1,37415141,15725218
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát125
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)71699281011976980-1,9662,9727,2911,058-1,37415141,15725218

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn56,69284,660176,54430,07790,959159,239243,059163,53574,84851,54920,09717,43015,86319,36119,3309,719389
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8223,1854322,0788662,3693,0221,4663899111735081105351149320
1. Tiền8223,1854322,0788662,3693,0221,4663899111735081105351149320
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn400400
1. Chứng khoán kinh doanh400400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn55,44481,192175,27727,25379,209146,140225,097149,99750,97636,2926,7426,2035,08211,1682,350404
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,34611,681101,91715,43011,88577,239109,164114,57037,19133,0522,8312,5563,29610,7201,725
2. Trả trước cho người bán8,0484821,5283065,46668,840103,980108321,850315190560
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn35,50022,00032,00010,1635,163
6. Phải thu ngắn hạn khác2,55047,46319,83110,0001,858611,79030,15513,7853,2072,0623,6161,73535865404
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi1,793
IV. Tổng hàng tồn kho64364310,66210,67712,64711,99622,58912,4518,3967,5066,9715,74712,4208,45862
1. Hàng tồn kho64364310,66210,67712,64711,99622,58912,4518,3967,5066,9715,74712,4208,45862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác426283192103222522,294768932,3154,4413,3703,7292,3404,2087087
1. Chi phí trả trước ngắn hạn167232,18065185
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4102771901002225211370840299156286
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước311711711711811
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,1134,2953,2443,4562,3404,208679
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn179,617143,99697,937204,072132,25671,8179,56386,673187,915192,83323,54422,69123,11725,0299,581344
I. Các khoản phải thu dài hạn10,04825,5561,06523730977777777
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10,04825,5561,06523730977777777
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định128164227431,3041,46610,36411,13710,33910,68010,993489278
1. Tài sản cố định hữu hình128164227431,3041,4669,47710,06410,33910,68010,993489278
2. Tài sản cố định thuê tài chính8861,072
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn97
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang97
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn169,437118,22796,550203,150130,28871,3407,02084,550187,800182,25912,25912,25912,25914,0008,910
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh200,000103,48827,5207,020170,030
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn169,460118,25096,5503,15026,80043,82084,55017,770182,25912,25912,25912,25914,0008,910
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-23-23
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5493226851,4323581,06658139210148921783518265
1. Chi phí trả trước dài hạn5493226851,4323581,0665813913258921783518265
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác7890
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN236,309228,656274,481234,149223,215231,056252,622250,208262,763244,38343,64040,12138,98044,38928,91110,062389
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả12,1006,02352,85113,3292,51310,43128,87625,76653,98942,89913,2158,3227,18313,10618,7529,455
I. Nợ ngắn hạn12,1006,02352,85113,3292,51310,43128,37625,06653,98942,63712,6678,3227,18313,10618,7529,455
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,6002002005,1304,6642,0002891,3602,765371
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,1185,48052,5262,7622,0857,46123,16521,49445,50932,5572,9964,7694,1084,09111,1438,228
4. Người mua trả tiền trước8572001,1513,231
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18825420928292,8472,8473,0062,717755710861,284281
6. Phải trả người lao động719366153632656423055122485
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7822771204551379
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác981989810,522106106234425,6924,1093,9971,4491,3665,7071,311372
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1717171717171717171723333333
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn500700262548
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn500700262548
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu224,209222,632221,630220,820220,701220,625223,746224,442208,774201,48330,42531,79931,79731,28310,159607389
I. Vốn chủ sở hữu224,209222,632221,630220,820220,701220,625223,746224,442208,774201,48330,42531,79931,79731,28310,159607389
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000200,000200,00030,00030,00030,00030,00010,000700500
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8888888888888888885555555555
9. Quỹ dự phòng tài chính3333333333
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1361361361361361361361361368484845858
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,05412,39811,40610,59610,47710,4019,84711,8138,5501,3122541,6271,6521,137159-93-111
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát931103,6742,404
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN236,309228,656274,481234,149223,215231,056252,622250,208262,763244,38343,64040,12138,98044,38928,91110,062389
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |