CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (svc)

24.75
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,852,16921,322,51414,192,87616,084,55018,274,37414,881,84313,794,72513,661,8729,898,4317,939,6986,595,6285,433,3116,174,2594,188,2143,093,4422,120,6561,750,0361,171,3281,670,439
2. Các khoản giảm trừ doanh thu15,25712,0154,0056678,06710,18813,41812,7508,4899,45613,26319,23618,94714,66514,4133,0335,33412,72814,208
3. Doanh thu thuần (1)-(2)20,836,91121,310,49914,188,87216,083,88318,266,30614,871,65513,781,30713,649,1239,889,9427,930,2426,582,3665,414,0756,155,3124,173,5493,079,0292,117,6231,744,7021,158,6001,656,231
4. Giá vốn hàng bán19,408,45019,608,04313,278,63615,160,70317,213,83913,851,91113,060,91712,936,3689,398,2567,429,9636,186,6785,029,5105,749,1063,906,7762,822,2631,945,1271,635,3111,091,8141,577,272
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,428,4611,702,456910,236923,1811,052,4681,019,744720,390712,754491,686500,279395,687384,565406,206266,773256,766172,496109,39066,78678,959
6. Doanh thu hoạt động tài chính33,58648,37812,97219,39414,70717,89821,27115,593131,31411,38744,46028,00058,88558,87827,79977,48893,19961,4549,476
7. Chi phí tài chính194,83988,99286,198108,137138,50987,739107,87470,89354,13267,56584,772183,127145,89359,28225,937202,50229,30317,74813,072
-Trong đó: Chi phí lãi vay191,72994,25283,340105,916129,63284,95790,91566,86352,93064,14288,158150,237120,07265,54833,03163,32026,05814,35612,934
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,927172,719103,87279,90987,62657,90414,31619,69313,9718,7513,9606,1928,8538,70014,19010,666581
9. Chi phí bán hàng757,410698,694454,540483,404557,277458,727415,118326,616233,223187,250169,500171,736146,918100,12672,18761,71945,10136,67338,327
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp501,388501,127277,685301,606324,687289,674242,352210,204181,800165,213147,306150,001142,14590,78078,61649,13158,93441,98032,782
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,336634,740208,658129,336134,326259,407-9,368140,329167,816100,38942,529-86,10738,98884,163122,015-52,70269,83231,8384,254
12. Thu nhập khác51,85567,50647,988135,839144,518106,523186,20375,03244,05458,85150,190157,67384,18926,23615,007120,41517,39126,27743,433
13. Chi phí khác15,3179,8995,2376,7464,0593,6192,8483,2076,48340,5928,00710,0705,2442,66611,3735,8483,2559,22811,130
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)36,53757,60742,751129,093140,459102,905183,35571,82537,57118,25942,183147,60378,94623,5703,634114,56814,13617,04932,304
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)48,873692,347251,410258,429274,785362,312173,987212,154205,387118,64884,71161,496117,934107,733125,65061,86683,96848,88736,557
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành38,814103,70540,36632,12244,10862,96934,35338,91940,96331,90821,82513,58829,86020,02023,84021,1439,1692,1433,558
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-34,3732,599-2851,425-2,655-924578-5851,147-1,0411,7661,1476,642-9401,935-14,570979894
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,441106,30440,08133,54741,45362,04534,93138,33442,11030,86723,59114,73536,50119,08025,7756,57310,1483,0363,558
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)44,432586,043211,329224,883233,332300,267139,056173,820163,27687,78161,12046,76181,43288,65399,87455,29273,82045,85033,000
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát15,814253,32965,70671,14579,665127,26457,42250,82759,41535,97319,9481,91636,80916,92327,98915,3397,998
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)28,618332,715145,623153,738153,667173,00381,633122,993103,86151,80841,17244,84544,62371,73071,88539,95365,82245,85033,000

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,968,4973,465,3072,103,4211,987,5342,515,6662,196,0521,624,9171,736,4191,277,684850,168904,384747,082718,944842,423521,122367,076423,495177,931246,021
I. Tiền và các khoản tương đương tiền442,864524,075282,020538,314328,714268,045222,747231,191211,789179,856187,158222,128112,173106,498161,86949,13194,60432,70741,968
1. Tiền355,851372,649199,195460,369196,657210,008177,620154,177135,693136,264160,727102,30568,165106,49894,36949,13194,60432,70741,968
2. Các khoản tương đương tiền87,013151,42782,82577,945132,05758,03845,12777,01576,09643,59226,431119,82444,00867,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn141,865112,04851,25450,68238,89239,48840,22548,44439,75453,80742,67512,88231,17736,12935,63346,55183,92020,8236,500
1. Chứng khoán kinh doanh28,27527,45245,27742,80242,80242,80250,84551,87055,60069,59061,95654,80265,73349,09252,92270,65183,92020,8236,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-15,756-15,418-20,680-20,878-21,060-18,225-19,170-15,175-15,846-15,783-19,281-41,920-34,556-12,963-17,289-24,100
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn129,346100,01426,65728,75717,15014,9118,55011,750
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,026,124931,914744,861646,220700,915695,257599,222545,398391,869241,925322,177229,518227,357379,880211,516187,045168,22242,49290,027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng769,429575,841513,837415,104502,600517,313442,965398,764273,017180,496182,248129,634101,415139,07475,92446,31633,33479,366
2. Trả trước cho người bán175,712161,70868,47663,674113,21185,88069,39373,00834,39522,341110,79033,60840,455217,11791,350111,87381,6143,3392,547
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn8895,791
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,5002,5007,50017,9009,90012,0003,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,082,898195,660157,355149,63675,48780,72187,52071,41984,47439,53729,16866,81886,16925,18145,28530,02589,6947,4774,633
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,416-3,795-2,307-94-283-657-655-794-16-449-29-542-682-1,492-1,042-1,169-3,086-2,547-2,310
IV. Tổng hàng tồn kho1,275,3461,801,407995,108722,6101,385,0601,134,475719,578845,504592,018345,563327,295250,709317,576275,18894,68671,48562,22175,415102,752
1. Hàng tồn kho1,277,7781,808,112997,401723,7191,386,4081,138,524721,918870,590616,585349,053329,859254,292322,288280,01399,34775,63964,45177,733104,600
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,432-6,705-2,293-1,110-1,348-4,049-2,340-25,086-24,567-3,490-2,564-3,584-4,712-4,825-4,660-4,154-2,230-2,318-1,849
V. Tài sản ngắn hạn khác82,29895,86330,17829,70962,08558,78843,14565,88242,25329,01725,07931,84430,66144,72817,41712,86514,5276,4954,774
1. Chi phí trả trước ngắn hạn32,87715,8868,61812,18217,98111,73511,68018,4717,6616,4005,1105,4913,4252,3745,7411,3851,670662736
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ38,79078,81219,13614,77241,71946,78130,66746,49734,39611,3783,8797,7386,27727,8834,6931,1762,9553,2322,354
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10,6311,1652,4232,7542,3862727989141961,117715146601034162120
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác10,12215,37518,46920,95914,4116,98310,2009,4872,5991,563
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,205,3662,681,4192,325,5892,273,0482,212,3712,159,5971,992,1211,601,3991,479,9781,788,4351,901,4321,967,4972,005,7051,514,9081,271,229996,176650,048394,642252,938
I. Các khoản phải thu dài hạn444,115243,753204,741190,340178,404182,179166,556137,655128,2429,3464,34610,2434,3464,3465,90717,081618391
1. Phải thu dài hạn của khách hàng10,9258,8974,34617,081
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác445,950245,588195,906181,443178,404183,179170,706141,805135,0729,3464,34610,2434,346618
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,835-1,835-2,089-1,000-4,150-4,150-6,831
II. Tài sản cố định911,835737,686497,808513,350502,796457,817394,434248,463268,210232,554166,866185,542187,181183,96590,39169,99026,37232,40326,087
1. Tài sản cố định hữu hình802,480657,127418,594441,371430,720386,375315,443220,611197,561181,835120,457136,942135,179128,93139,56420,54123,84629,75523,204
2. Tài sản cố định thuê tài chính13,3261,9742,8445,0826,8912,663
3. Tài sản cố định vô hình96,02980,55979,21471,97972,07771,44278,99127,85270,64950,71944,43445,75546,92048,14348,16449,4492,5262,6482,884
III. Bất động sản đầu tư647,904640,939656,897678,139702,171726,185711,549656,961737,700748,334765,791789,761745,44596,39297,80238,52123,8934,3031,796
- Nguyên giá947,103926,539924,897922,012921,938921,829883,410805,607869,383860,825854,041852,876783,176115,808113,25950,82632,5799,9906,665
- Giá trị hao mòn lũy kế-299,198-285,600-268,000-243,874-219,767-195,644-171,862-148,646-131,683-112,491-88,250-63,115-37,731-19,416-15,457-12,305-8,686-5,687-4,869
IV. Tài sản dở dang dài hạn425,004456,325365,132372,008367,055367,636383,146334,831171,439434,646616,786492,609442,780461,881314,705267,434128,24392,62068,346
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang425,004456,325365,132372,008367,055367,636383,146334,831171,439
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn535,149511,595563,113484,238420,273384,210314,005204,260158,140299,845273,951392,763537,792687,287698,267562,862465,706261,457153,838
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh507,894485,123556,453477,578412,912378,850305,316191,844152,82598,86687,56992,508169,375245,140237,922223,89463,53255,10562,040
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn24,63224,7604,4604,4605,3605,3608,68912,4155,315204,352189,320313,846382,553466,033523,140439,564403,656208,10291,798
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-376-489-3,373-2,939-13,592-14,136-23,885-62,795-100,596-1,482-1,750
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0002,2002,2002,2002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác102,18449,48537,89834,97341,67241,57122,43019,23016,24763,71073,69396,40587,98881,03764,15740,2885,8343,2402,480
1. Chi phí trả trước dài hạn66,45447,32132,87430,23435,50838,06219,84616,05413,65636,78445,25758,36948,86235,56326,94619,6181,2211,0281,070
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại35,7292,1645,0254,7396,1643,5092,5853,1762,5913,7682,6694,4355,58212,22411,28413,2191,9061,444522
3. Tài sản dài hạn khác23,15925,76633,60133,54433,25125,9277,4512,707768888
VII. Lợi thế thương mại139,17641,635174174
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,173,8636,146,7254,429,0104,260,5824,728,0374,355,6493,617,0373,337,8182,757,6622,638,6032,805,8162,714,5792,724,6492,357,3311,792,3511,363,2521,073,543572,573498,959
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,733,9323,691,0562,559,0062,517,4513,088,2262,820,5032,339,6902,165,3331,696,5291,667,1981,888,3341,812,1171,828,1031,477,197980,574804,574672,872375,605342,054
I. Nợ ngắn hạn2,878,5783,232,1202,148,5622,066,4302,592,1542,266,2611,790,6961,604,3781,198,826969,2591,080,266908,775934,326884,882362,032325,280652,759356,683334,307
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,981,3631,974,1311,120,9511,110,3411,611,3651,262,172855,817957,951541,684413,133478,290443,332410,985473,247134,765128,168480,188211,477208,217
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn358,359304,407201,192162,649186,701184,846207,578183,206170,71996,568109,602123,557184,400114,41924,79841,83045,97737,158
4. Người mua trả tiền trước114,308201,837200,048158,011153,039164,874117,747124,335136,20857,140228,420111,016124,179111,39335,64111,82534,7019,1359,048
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước80,59050,77540,20252,67338,22839,42231,02140,93136,54433,65328,91338,02323,35921,96730,33421,2397,8773,9595,513
6. Phải trả người lao động120,177210,493101,650101,40381,581100,65958,47465,12467,57565,78967,91852,89153,87243,20441,09333,38541,34838,73134,832
7. Chi phí phải trả ngắn hạn54,56866,75141,67755,18246,56253,05546,95844,02738,73027,00223,70933,27224,05221,62511,85810,6307,8774,8104,013
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn31,29715,72011,2686,8507,0846,7749,8086,80719,006
11. Phải trả ngắn hạn khác124,760389,304415,111407,113448,665438,146449,370159,645172,521267,083136,888100,034105,62592,17375,20170,81477,34941,63935,527
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,3845091641,000185
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,77318,19316,29812,21017,92816,31213,92322,16815,8398,8926,5256,6507,8546,8548,3447,3903,420956
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,855,355458,936410,444451,021496,072554,243548,993560,954497,703697,939808,068903,343893,777592,316618,542479,29320,11318,9217,747
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn500220
5. Phải trả dài hạn khác1,077,734113,208108,16597,02087,54187,25492,193111,021152,512173,310185,196218,497166,197125,520236,173139,1536,8543451,436
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn724,269277,926241,400279,144323,112371,047372,955359,618248,404397,073502,210560,910537,153354,846379,937338,3518,98715,8516,091
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,2571,816
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,6892,2572,4321,7891,015410
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn53,35267,80160,87974,85785,41995,94283,84690,31696,786127,555120,662123,935187,737109,693
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,439,9312,455,6691,870,0041,743,1311,639,8111,535,1461,277,3481,172,4851,061,133971,405917,481902,462896,547880,134811,777558,679400,670196,968156,905
I. Vốn chủ sở hữu2,439,9312,455,6691,870,0041,743,1311,639,8111,535,1461,277,3481,172,4851,061,133971,405917,481902,462896,547880,134811,777558,679400,670196,968156,905
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu666,306333,205333,205333,205249,956249,956249,956249,956249,956249,956249,956249,956249,956249,956249,956203,610148,734128,734108,739
2. Thặng dư vốn cổ phần4,597234,597234,112233,815317,065317,065317,065317,065317,065317,065317,065317,065317,065317,065317,065180,876120,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu202,500163,231149,276142,05691,89520,24214,850
5. Cổ phiếu quỹ-361-361-587-690-690-690-6902,550-690-690-690-690-690-690-3,545-2,802-2,802-2,216
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-690
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái5,0935,0935,0935,0935,0932,590650
8. Quỹ đầu tư phát triển34,76034,88937,43734,40536,25043,03347,53946,65743,55020,57919,17218,71918,68419,15918,40916,19312,0993,987
9. Quỹ dự phòng tài chính20,10218,47217,80217,6869,0688,1936,6023,3721,627
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối745,748885,990603,728518,951460,491424,538297,796261,455198,727142,498132,541125,093133,185133,075109,26274,82473,61745,04127,793
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát786,382804,118512,834481,390484,845481,003350,832295,493252,525216,801175,872169,424155,569147,409106,30279,46645,65120,38022,588
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,173,8636,146,7254,429,0104,260,5824,728,0374,355,6493,617,0373,337,8182,757,6622,638,6032,805,8162,714,5792,724,6492,357,3311,792,3511,363,2521,073,543572,573498,959
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |