CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (svc)

24.75
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,778,4035,397,0204,063,3396,581,4935,034,8784,455,7814,791,9187,038,2845,029,0945,200,3224,218,8225,396,7361,669,2733,524,3613,536,6315,976,2463,900,9623,106,7133,146,6605,218,763
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,0484,4073,0819,4364,2791,3571919,2716,05311,6401,0302,5791,1909993282389-3139272,025
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,776,3555,392,6134,060,2586,572,0575,030,5984,454,4254,791,7277,029,0135,023,0415,188,6824,217,7925,394,1571,668,0833,523,3613,536,6285,975,9643,900,5723,107,0263,145,7335,216,738
4. Giá vốn hàng bán6,322,9044,997,8593,729,3436,167,9654,676,3314,109,0404,469,1886,527,0024,583,4844,750,1493,890,3285,039,8431,607,6933,302,4823,266,4875,621,7663,674,3602,941,0482,945,0644,926,901
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)453,451394,754330,916404,092354,268345,385322,539502,011439,556438,533327,464354,31460,389220,880270,141354,198226,213165,978200,669289,837
6. Doanh thu hoạt động tài chính20,30080,41019,16829,6749,4004,7347,28718,36621,8762,9598682,9413,8792,6363,2765,2305,7812,7345,4955,000
7. Chi phí tài chính60,36251,73536,47147,12249,26250,29447,10928,06319,80722,28018,84322,03422,71823,79617,63324,35323,72727,66832,38938,497
-Trong đó: Chi phí lãi vay46,27536,90934,95245,25849,15049,52146,70338,91019,48218,03418,38823,83022,54520,08016,97623,29222,90327,79031,72435,999
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh10,27021,4531,3636,998-17,7243,0606,26057,71737,52844,84232,63148,90437327,68526,89843,80119,8418,3947,30927,556
9. Chi phí bán hàng240,366211,754193,925238,680180,890166,730171,232224,864171,288169,001143,770159,48464,476120,083110,181144,977109,03194,997131,701159,447
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp154,512150,006119,534149,726115,027116,241120,738146,818130,531119,790105,270100,23941,06864,26179,611101,67476,44662,42876,50985,979
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,78183,1221,5175,23676519,914-2,993178,348177,334175,26493,080124,403-63,62143,06192,891132,22442,631-7,987-27,12638,470
12. Thu nhập khác20,90411,59210,2296,59615,358-13,38227,68821,60413,79414,67620,79012,33810,00420,36922,46925,89333,33921,85843,85446,122
13. Chi phí khác11,3974,7642,2465,8319,1142,1994202,4682,385-11,8624,0367273,9422,1693,8361,325-3,4715,2862,786
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)9,5076,8277,9837656,244-15,58227,26819,13611,40914,67718,9288,3029,27716,42720,29922,05732,01425,32938,56843,336
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)38,28889,9509,5006,0017,0094,33224,275197,484188,743189,941112,008132,705-54,34459,487113,190154,28174,64517,34211,44281,806
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,6433,8977,40514,1296,5267,7139,59530,72828,54727,64716,78311,822-3,6596,29024,47420,8987,8172,3053,62810,455
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại212-282-6,156-12,874-8,129-13,5552,599-1,28969620-285-1,006
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,8553,6151,2481,255-1,603-5,8429,59533,32728,54727,64716,78310,533-3,6596,98624,47420,9187,8172,0202,62310,455
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,43386,3358,2524,7468,61210,17314,679164,158160,196162,29395,225122,171-50,68552,50188,716133,36466,82815,3228,82071,350
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát19,25054,407-5,478-6,7805,7684,55611,67981,02261,75569,96840,06946,672-20,91615,17127,92047,14321,7783,645-1,20022,712
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,18431,92713,73011,5262,8445,6183,00083,13598,44192,32555,15675,500-29,76937,33060,79686,22045,05011,67710,02048,639

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,920,7334,550,9633,908,6624,134,4143,646,5953,663,8513,530,6133,495,7162,790,4921,892,7452,151,6162,117,7762,321,2192,039,0081,966,1952,006,8541,989,0002,080,5002,294,4472,520,972
I. Tiền và các khoản tương đương tiền422,552355,905315,022487,224289,685216,986265,243522,926565,421307,336384,575278,521126,160196,662281,571548,814292,180317,420269,069324,049
1. Tiền340,257288,191222,507355,848183,709140,840181,058373,649369,741230,583302,232212,19680,140127,442175,269460,369245,281176,142170,409238,293
2. Các khoản tương đương tiền82,29567,71392,515131,376105,97676,14684,185149,277195,68076,75382,34366,32546,02069,220106,30288,44546,899141,27898,65985,757
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn124,385133,682122,42497,402108,196136,839106,430133,498153,288102,28772,97654,75456,32478,34961,06248,18239,33239,33240,69244,192
1. Chứng khoán kinh doanh28,27528,27528,27528,27527,45227,45227,45247,75246,88645,89645,27745,27745,27742,80242,80242,80242,80242,80242,80242,802
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-15,486-15,486-15,756-15,756-15,222-15,222-15,418-15,418-25,845-25,845-20,680-20,680-24,290-24,290-20,878-20,878-20,790-20,790-21,060-21,060
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn111,596120,893109,90584,88395,966124,60994,396101,164132,24782,23748,37930,15735,33759,83739,13726,25717,32017,32018,95022,450
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,626,3862,237,0791,946,5442,190,1061,460,2861,034,812954,528940,899940,444737,636743,377759,924554,728470,002571,388655,430632,649652,628440,030704,130
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng902,719646,437573,298787,935615,337556,135540,804584,226575,047381,827403,317517,654361,670285,293363,782418,944403,347431,177205,713505,782
2. Trả trước cho người bán262,909341,391402,916156,600163,267163,701161,925165,659158,907174,998149,54870,76667,42060,45655,78565,64567,02495,376120,693101,223
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,5007,50033,5007,50012,50012,5002,5002,5002,5002,5002,5007,5004,00010,10014,9009,9009,9005,4004,6009,900
6. Phải thu ngắn hạn khác1,464,9571,253,450946,2461,247,234677,973307,930253,094192,310207,567181,889190,320166,311121,696114,211136,978161,036152,661120,958109,30887,508
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,699-11,699-9,416-9,164-8,791-5,454-3,795-3,795-3,577-3,577-2,307-2,307-58-58-58-94-283-283-283-283
IV. Tổng hàng tồn kho1,650,3261,705,6711,407,9531,275,4351,692,5692,150,2572,089,1731,801,4071,076,038711,000908,011994,7411,500,3851,231,1751,001,800722,653973,4061,013,2551,462,1961,384,167
1. Hàng tồn kho1,652,3511,707,7041,409,8531,277,8671,694,9702,152,8452,094,0791,808,1121,078,412712,511909,534997,0341,501,2511,232,0171,002,950723,720974,4021,014,6031,463,5441,385,515
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,024-2,033-1,900-2,432-2,400-2,588-4,907-6,705-2,373-1,511-1,523-2,293-866-843-1,150-1,066-996-1,348-1,348-1,348
V. Tài sản ngắn hạn khác97,084118,626116,72184,24895,858124,958115,24096,98655,30134,48542,67729,83683,62162,82050,37431,77651,43457,86482,46064,435
1. Chi phí trả trước ngắn hạn34,19135,60741,07634,82832,39130,00222,06517,33519,97421,09021,3668,37210,33613,49413,97514,23621,95626,73823,92517,787
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ52,43172,12864,49638,79057,98689,31288,07878,48632,09010,92318,88717,58568,04946,42234,22114,77425,01427,50447,39140,219
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10,46210,89211,14910,6315,4815,6445,0961,1653,2372,4722,4243,8795,2372,9032,1772,7664,4643,6215,1926,428
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,953
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,399,9113,386,5873,287,8363,031,0492,970,3482,778,8752,725,0592,660,9642,533,0492,451,5602,387,6142,316,6062,281,3232,294,1802,291,9772,268,5512,184,3472,175,8832,199,0672,213,651
I. Các khoản phải thu dài hạn525,305530,035515,595277,490246,969236,357242,395246,153230,250199,744186,334195,813182,841182,452191,159188,590178,877178,828184,128174,067
1. Phải thu dài hạn của khách hàng10,9258,8468,897
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác527,140531,870517,430279,325248,804238,192244,230247,988231,112200,606188,424186,977182,841182,452182,313179,693178,877178,828184,219174,067
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-862-862-2,089-2,089-91
II. Tài sản cố định984,915989,814960,991911,788846,098798,805799,006736,582662,226626,514567,149497,808506,782520,518530,351513,350474,930482,891491,687502,796
1. Tài sản cố định hữu hình872,304876,105852,536802,317752,521718,664718,598656,023582,411547,456488,091418,562427,507440,690450,331441,371402,734410,677420,054430,720
2. Tài sản cố định thuê tài chính12,29312,63712,98213,44213,691
3. Tài sản cố định vô hình100,318101,07295,47396,02979,88580,14180,40880,55979,81579,05979,05879,24579,27579,82880,02071,97972,19672,21371,63272,077
III. Bất động sản đầu tư639,466644,468644,560647,904647,674639,739640,887640,939639,065644,967650,870656,897660,050666,079672,109678,139684,079690,110696,140702,091
- Nguyên giá957,242955,971949,838947,103948,846935,364931,401926,539924,369924,369924,897924,897922,012922,012922,012922,012921,938921,938921,938921,938
- Giá trị hao mòn lũy kế-317,776-311,502-305,278-299,198-301,171-295,624-290,514-285,600-285,304-279,402-274,027-268,000-261,963-255,933-249,903-243,874-237,858-231,828-225,798-219,846
IV. Tài sản dở dang dài hạn389,137402,392397,931424,932510,963489,553432,644456,325403,971390,449403,214365,132364,644361,460357,868372,008372,688367,605369,198366,105
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,973
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang389,137402,392397,931424,932510,963489,553432,644456,325403,971390,449403,214365,132364,644361,460357,868372,008372,688367,605367,225366,105
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn558,037562,245524,862529,776487,063504,487507,373491,295522,357537,170529,745563,101526,950530,983502,655483,675439,469415,698413,006429,569
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh492,782496,990497,507502,561460,421478,145480,902485,123515,697530,510515,435556,441520,290524,323495,995477,014419,233410,588405,646411,409
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn62,63262,63224,63224,63224,63224,63224,7604,4604,4604,46012,1104,4604,4604,4604,4604,46018,0353,1105,36018,160
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-376-376-376-517-489-489-489-489
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0003,0003,1003,1002,5002,2002,2002,2002,2002,2002,2002,2002,2002,2002,2002,2002,2002,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác171,392122,093105,79499,98387,97670,44662,19248,03554,54752,44350,30237,85540,05632,68837,83532,79034,30440,75144,90839,022
1. Chi phí trả trước dài hạn128,62779,11763,10064,25464,12854,72760,02845,87149,52347,41845,27732,83135,31728,64533,09528,05128,14033,29738,74435,528
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại42,76442,97642,69435,72923,84815,7192,1642,1645,0255,0255,0255,0254,7394,0434,7394,7396,1647,4556,1643,494
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại131,659135,540138,102139,176143,60439,48840,56141,63520,633
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,320,6447,937,5507,196,4987,165,4646,616,9436,442,7266,255,6726,156,6805,323,5414,344,3054,539,2304,434,3824,602,5434,333,1884,258,1724,275,4054,173,3474,256,3834,493,5144,734,624
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,821,4075,160,8014,497,8864,731,7994,181,8904,036,8003,822,2023,701,0113,038,9832,206,1712,538,2972,564,6842,850,8502,500,1242,457,0062,534,5142,544,0112,652,7192,863,5043,098,224
I. Nợ ngắn hạn3,590,0203,103,2412,680,0673,474,4253,057,4233,230,7543,345,2623,232,1462,559,4461,747,7082,080,0752,151,0312,424,1162,090,3682,004,9072,055,6052,065,9402,179,6522,370,0232,580,809
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,588,2872,250,7141,989,8001,967,5662,085,4872,488,2062,295,6731,967,2151,395,523679,7281,070,1741,119,0231,491,6381,192,8431,090,5671,106,3411,090,3011,211,7731,438,1171,597,366
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn449,668334,709292,303358,386389,547304,637287,764311,318203,541157,906180,138202,661165,961138,599211,721165,810187,320214,674200,322189,117
4. Người mua trả tiền trước212,059197,834143,130135,051146,306184,331188,900202,703288,226223,267230,111202,275204,519182,729135,852135,429173,135141,167143,435153,035
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước48,11535,55127,84080,13942,01026,89023,81650,44852,74548,80036,88440,10540,53141,72037,34752,61334,94432,68025,12538,826
6. Phải trả người lao động93,26269,77752,529119,89678,28363,46361,982210,494140,93796,59864,698100,51143,65255,19848,485101,40649,35637,74529,22579,592
7. Chi phí phải trả ngắn hạn61,44456,12736,43255,12046,54348,49055,22860,75168,93760,21347,13242,81742,54639,84545,90955,18255,87849,02442,86347,562
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn30,88033,52226,19028,32410,68312,14816,18115,7204,4408,38710,01511,2681,91310,0115,2276,8501,91310,0465,752694
11. Phải trả ngắn hạn khác91,686112,298100,199717,662245,84989,593402,381388,795391,007456,801424,962415,909416,675412,488417,768419,764459,760467,073469,143456,689
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,5072,3807565094985095096,50946340231216485581,0001,0001,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,11210,32910,88811,77312,21512,48612,82918,19313,62615,60715,64916,29816,59716,87712,03212,21012,33514,47115,04117,929
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,231,3872,057,5611,817,8191,257,3741,124,467806,046476,940468,865479,537458,463458,222413,653426,734409,756452,099478,909478,071473,067493,481517,415
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn22,01115,398
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,078,8011,066,4091,072,771625,299461,985456,424112,006116,222115,852118,719113,063109,447109,771107,160104,889120,93588,62188,43888,40788,110
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,086,024925,847695,924583,066610,338297,007296,312284,842304,533281,677285,215243,328237,131232,491270,201283,144302,815302,535320,118337,111
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn44,55149,90749,12449,00952,14452,61468,62267,80159,15258,06759,94460,87979,83270,10577,00974,83086,63582,09384,95692,194
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,499,2372,776,7492,698,6122,433,6652,435,0532,405,9272,433,4702,455,6692,284,5582,138,1342,000,9321,869,6981,751,6921,833,0641,801,1661,740,8921,629,3371,603,6641,630,0091,636,400
I. Vốn chủ sở hữu2,499,2372,776,7492,698,6122,433,6652,435,0532,405,9272,433,4702,455,6692,284,5582,138,1342,000,9321,869,6981,751,6921,833,0641,801,1661,740,8921,629,3371,603,6641,630,0091,636,400
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu666,306666,306666,306666,306666,306666,306666,306333,205333,205333,205333,205333,205333,205333,205333,205333,205249,956249,956249,956249,956
2. Thặng dư vốn cổ phần4,5974,5974,5974,5974,5974,5974,597234,597234,597234,597234,597234,112233,815233,815233,815233,815317,065317,065317,065317,065
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu210,200210,200202,500202,500202,500189,285169,045163,231163,231157,076149,276149,276142,056142,056142,056142,200142,20091,89592,03954,327
5. Cổ phiếu quỹ-361-361-361-361-361-361-361-361-361-361-361-587-690-690-690-690-690-690-690-690
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển34,76034,76034,76034,76034,81934,81934,81934,88934,88937,87638,92537,43737,43737,43736,38932,66632,66637,29934,82336,011
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối737,086781,955756,397740,072735,233740,344782,547882,152806,341710,132657,330603,421542,267603,031578,293518,306433,728452,993468,012497,038
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát846,6491,079,2921,034,413785,791791,960770,938776,518807,956712,656665,608587,961512,834463,602484,210478,098481,390454,413455,148468,806482,694
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,320,6447,937,5507,196,4987,165,4646,616,9436,442,7266,255,6726,156,6805,323,5414,344,3054,539,2304,434,3824,602,5434,333,1884,258,1724,275,4054,173,3474,256,3834,493,5144,734,624
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |