CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (svc)

19.80
-0.55
(-2.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,724,3976,778,4035,397,0204,063,3396,581,4935,034,8784,455,7814,791,9187,038,2845,029,0945,200,3224,218,8225,396,7361,669,2733,524,3613,536,6315,976,2463,900,9623,106,7133,146,660
4. Giá vốn hàng bán8,135,2486,322,9044,997,8593,729,3436,167,9654,676,3314,109,0404,469,1886,527,0024,583,4844,750,1493,890,3285,039,8431,607,6933,302,4823,266,4875,621,7663,674,3602,941,0482,945,064
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)585,438453,451394,754330,916404,092354,268345,385322,539502,011439,556438,533327,464354,31460,389220,880270,141354,198226,213165,978200,669
6. Doanh thu hoạt động tài chính41,03420,30080,41019,16829,6749,4004,7347,28718,36621,8762,9598682,9413,8792,6363,2765,2305,7812,7345,495
7. Chi phí tài chính63,07460,36251,73536,47147,12249,26250,29447,10928,06319,80722,28018,84322,03422,71823,79617,63324,35323,72727,66832,389
-Trong đó: Chi phí lãi vay55,84046,27536,90934,95245,25849,15049,52146,70338,91019,48218,03418,38823,83022,54520,08016,97623,29222,90327,79031,724
9. Chi phí bán hàng301,020240,366211,754193,925238,680180,890166,730171,232224,864171,288169,001143,770159,48464,476120,083110,181144,977109,03194,997131,701
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp192,614154,512150,006119,534149,726115,027116,241120,738146,818130,531119,790105,270100,23941,06864,26179,611101,67476,44662,42876,509
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)83,29828,78183,1221,5175,23676519,914-2,993178,348177,334175,26493,080124,403-63,62143,06192,891132,22442,631-7,987-27,126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)92,70438,28889,9509,5006,0017,0094,33224,275197,484188,743189,941112,008132,705-54,34459,487113,190154,28174,64517,34211,442
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)65,53425,43386,3358,2524,7468,61210,17314,679164,158160,196162,29395,225122,171-50,68552,50188,716133,36466,82815,3228,820
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)22,2776,18431,92713,73011,5262,8445,6183,00083,13598,44192,32555,15675,500-29,76937,33060,79686,22045,05011,67710,020

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,427,1114,920,7334,550,9633,908,6624,134,4143,646,5953,663,8513,530,6133,495,7162,790,4921,892,7452,151,6162,117,7762,321,2192,039,0081,966,1952,006,8541,989,0002,080,5002,294,447
I. Tiền và các khoản tương đương tiền869,943422,552355,905315,022487,224289,685216,986265,243522,926565,421307,336384,575278,521126,160196,662281,571548,814292,180317,420269,069
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn183,198124,385133,682122,42497,402108,196136,839106,430133,498153,288102,28772,97654,75456,32478,34961,06248,18239,33239,33240,692
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,692,7282,626,3862,237,0791,946,5442,190,1061,460,2861,034,812954,528940,899940,444737,636743,377759,924554,728470,002571,388655,430632,649652,628440,030
IV. Tổng hàng tồn kho1,611,9321,650,3261,705,6711,407,9531,275,4351,692,5692,150,2572,089,1731,801,4071,076,038711,000908,011994,7411,500,3851,231,1751,001,800722,653973,4061,013,2551,462,196
V. Tài sản ngắn hạn khác69,30997,084118,626116,72184,24895,858124,958115,24096,98655,30134,48542,67729,83683,62162,82050,37431,77651,43457,86482,460
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,537,8693,399,9113,386,5873,287,8363,031,0492,970,3482,778,8752,725,0592,660,9642,533,0492,451,5602,387,6142,316,6062,281,3232,294,1802,291,9772,268,5512,184,3472,175,8832,199,067
I. Các khoản phải thu dài hạn480,996525,305530,035515,595277,490246,969236,357242,395246,153230,250199,744186,334195,813182,841182,452191,159188,590178,877178,828184,128
II. Tài sản cố định1,144,117984,915989,814960,991911,788846,098798,805799,006736,582662,226626,514567,149497,808506,782520,518530,351513,350474,930482,891491,687
III. Bất động sản đầu tư726,262639,466644,468644,560647,904647,674639,739640,887640,939639,065644,967650,870656,897660,050666,079672,109678,139684,079690,110696,140
IV. Tài sản dở dang dài hạn407,978389,137402,392397,931424,932510,963489,553432,644456,325403,971390,449403,214365,132364,644361,460357,868372,008372,688367,605369,198
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn437,178558,037562,245524,862529,776487,063504,487507,373491,295522,357537,170529,745563,101526,950530,983502,655483,675439,469415,698413,006
VI. Tổng tài sản dài hạn khác209,436171,392122,093105,79499,98387,97670,44662,19248,03554,54752,44350,30237,85540,05632,68837,83532,79034,30440,75144,908
VII. Lợi thế thương mại131,901131,659135,540138,102139,176143,60439,48840,56141,63520,633
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,964,9808,320,6447,937,5507,196,4987,165,4646,616,9436,442,7266,255,6726,156,6805,323,5414,344,3054,539,2304,434,3824,602,5434,333,1884,258,1724,275,4054,173,3474,256,3834,493,514
A. Nợ phải trả6,620,2265,821,4075,160,8014,497,8864,731,7994,181,8904,036,8003,822,2023,701,0113,038,9832,206,1712,538,2972,564,6842,850,8502,500,1242,457,0062,534,5142,544,0112,652,7192,863,504
I. Nợ ngắn hạn4,001,0793,590,0203,103,2412,680,0673,474,4253,057,4233,230,7543,345,2623,232,1462,559,4461,747,7082,080,0752,151,0312,424,1162,090,3682,004,9072,055,6052,065,9402,179,6522,370,023
II. Nợ dài hạn2,619,1472,231,3872,057,5611,817,8191,257,3741,124,467806,046476,940468,865479,537458,463458,222413,653426,734409,756452,099478,909478,071473,067493,481
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,344,7542,499,2372,776,7492,698,6122,433,6652,435,0532,405,9272,433,4702,455,6692,284,5582,138,1342,000,9321,869,6981,751,6921,833,0641,801,1661,740,8921,629,3371,603,6641,630,009
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,964,9808,320,6447,937,5507,196,4987,165,4646,616,9436,442,7266,255,6726,156,6805,323,5414,344,3054,539,2304,434,3824,602,5434,333,1884,258,1724,275,4054,173,3474,256,3834,493,514
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |