CTCP Cấp nước Sóc Trăng (stw)

33.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh54,77256,48754,97951,91752,11756,04150,88648,93350,41952,87751,29945,66147,15452,49348,42646,12147,67348,49646,50144,637
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)54,77256,48754,97951,91752,11756,04150,88648,93350,41952,87751,29945,66147,15452,49348,42646,12147,67348,49646,50144,637
4. Giá vốn hàng bán32,32124,31726,44929,66726,69124,39225,87829,15027,12527,29829,63531,86226,04229,23427,69529,55128,19329,59627,14829,366
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,45132,17028,53022,25025,42531,64925,00819,78323,29425,57921,66413,79921,11223,25920,73116,57019,48018,90019,35215,270
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,89652433,94242,3211513434793372151,8163173167209267212
7. Chi phí tài chính5461011522574201,5691,5911,9592,1441,6451,4561,545
-Trong đó: Chi phí lãi vay5461011522574201,5691,5911,9592,1441,6451,4561,545
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,2715,5396,4339,8505,8636,1984,8649,7715,7414,6024,94617,78211,1199,6014,47013,0778,1197,4425,6417,245
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,1436,1927,2398,7837,1084,9415,8977,1405,9645,2625,6947,2365,0155,7055,5086,3125,4715,6235,5216,396
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,93420,96314,8617,55912,45822,83114,3983,21012,02115,95111,087-9,6594,5606,5579,330-4,5694,0144,1936,73685
12. Thu nhập khác5,8563623817893363333296355736005771,50070549012745457964
13. Chi phí khác2,6253002073514590351021501135788587
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,231623815813011883295455735975721,39870-969014-12-4374-22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,16521,02515,2428,14112,75923,01914,7273,75512,59516,54811,659-8,2624,6306,4619,420-4,5554,0024,1506,81063
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,7672,2481,6211,1971,3192,6681,5008752,5463,4531,979-920920-954
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,7672,2481,6211,1971,3192,6681,5008752,5463,4531,979-920920-954
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-60218,77713,6216,94411,44120,35113,2272,88010,04813,0959,680-7,3423,7106,4619,420-4,5473,9984,1466,81063
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-60218,77713,6216,94411,44120,35113,2272,88010,04813,0959,680-7,3423,7106,4619,420-4,5473,9984,1466,81063

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn197,928206,617172,780176,988160,656145,406119,454116,672105,59587,33072,04966,42267,99374,66157,89160,29556,31760,46227,41226,095
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,93112,0886,4597,5278,61710,74813,17995,18582,91564,36047,20736,67222,99439,56024,27640,26333,13735,9782,9672,212
1. Tiền7,93112,0886,4597,5278,61710,7488,17913,1859,91513,36012,2078,6727,99434,5609,27610,26313,1375,9782,9672,212
2. Các khoản tương đương tiền5,00082,00073,00051,00035,00028,00015,0005,00015,00030,00020,00030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn154,000160,000133,000140,000125,000110,00082,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn154,000160,000133,000140,000125,000110,00082,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,46422,55922,05518,84316,08312,58712,10510,55313,16013,38814,86818,65634,64826,95625,96711,62713,48513,13914,48812,230
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,45112,38112,74311,79111,72511,2369,8109,54911,49211,71513,14414,55616,5219,4328,3257,8559,0069,2398,2426,459
2. Trả trước cho người bán9,6027,7276,6664,3674,6701,6742,6191,1163,6963,7033,7793,64617,96117,29617,4523,5064,3703,8146,0855,301
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,6133,6523,8483,886340330329541392390365848303364326403287264269578
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,202-1,202-1,202-1,202-653-653-653-653-2,419-2,419-2,419-394-136-136-136-136-177-177-108-108
IV. Tổng hàng tồn kho12,53311,97011,26110,61710,95612,07212,17010,9349,5209,5819,2209,01010,3508,1267,6307,9909,2119,6257,1337,665
1. Hàng tồn kho12,53311,97011,26110,61710,95612,07212,17010,9349,5209,5819,2209,01010,3508,1267,6307,9909,2119,6257,1337,665
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác617542,08418184144841,7202,8243,988
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7542,0663954491,6852,7903,954
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước611818181835353535
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn118,91787,794105,36596,178100,362104,756109,854113,318115,399123,953125,503134,433142,771153,371163,701171,812179,746192,909205,892215,659
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định96,00774,76678,75083,19686,33991,94884,60890,78595,545104,129112,951121,902130,087139,526149,195159,343166,456176,425186,481195,175
1. Tài sản cố định hữu hình96,00774,76678,75083,19686,33991,94884,60890,78595,545104,129112,951121,902130,087139,526149,195159,343166,456176,425186,481195,175
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6878131,4188051,82861113,02010,2907,5617,5612582463833653531295956427297
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6878131,4188051,82861113,02010,2907,5617,5612582463833653531295956427297
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn22,06412,06425,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,064
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh12,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,064
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00013,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1581511341131311331621792291992302212371,4162,0892751,1674,3646,9208,123
1. Chi phí trả trước dài hạn1581511341131311331621792291992302212371,4162,0892751,1674,3646,9208,123
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN316,845294,411278,146273,166261,017250,162229,307229,990220,994211,283197,552200,855210,764228,032221,592232,107236,063253,371233,304241,754
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả39,10828,87524,91832,09826,89327,47926,97540,88534,76835,10534,46947,45250,02070,99871,01990,95390,363111,66995,748111,008
I. Nợ ngắn hạn38,24328,01224,04831,22726,02626,63226,15240,09033,95434,31533,70646,66947,40868,41164,24484,21146,97268,29173,99289,314
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3781,8333,6665,8016,98840,10641,18646,80518,19328,77128,58430,118
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,5985,9445,9509,7609,1529,9318,75016,28611,23514,69714,24018,4208,6446,1286,29313,7425,80815,28920,41227,985
4. Người mua trả tiền trước1075734187204110442463433466484521549549730547182185432567
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,8605,9803,8083,0544,5526,1613,5645,4558,3076,4923,7002,2142,8101,9642,0831,6521,9062,8933,9263,304
6. Phải trả người lao động6,7264,8747,58811,6074,7623,3276,51311,0194,8413,4914,89512,9106,1834,5563,9359,7137,5405,8932,3667,624
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1213,2266,82793
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,9286,8636,6686,6197,3557,1016,8836,8678,7587,3356,7216,7919,0098,28110,01811,65713,33215,18018,10919,492
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,0254,2941280163224
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8648638698718678478227958147907637832,6122,5876,7746,74243,39143,37721,75621,694
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác864863869871867847822795814790763783779754738706658644586525
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,8331,8336,0376,03742,73342,73321,16921,169
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu277,737265,536253,228241,068234,124222,683202,333189,106186,226176,178163,083153,403160,744157,034150,573141,153145,700141,702137,556130,746
I. Vốn chủ sở hữu277,737265,536253,228241,068234,124222,683202,333189,106186,226176,178163,083153,403160,744157,034150,573141,153145,700141,702137,556130,746
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu158,631158,631158,631158,631158,631158,631158,631158,631158,631158,631158,631158,631158,631158,631158,631158,631158,631158,631158,631158,631
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển24,2939,142
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối94,81397,76294,59782,43675,49364,05243,70130,47527,59517,5464,451-5,2292,113-1,597-8,058-17,478-12,931-16,929-21,075-27,885
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN316,845294,411278,146273,166261,017250,162229,307229,990220,994211,283197,552200,855210,764228,032221,592232,107236,063253,371233,304241,754
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |