CTCP Cấp nước Sóc Trăng (stw)

23.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh56,48754,97951,91752,11756,04150,88648,93350,41952,87751,29945,66147,15452,49348,42646,12147,67348,49646,50144,63737,570
4. Giá vốn hàng bán24,31726,44929,66726,69124,39225,87829,15027,12527,29829,63531,86226,04229,23427,69529,55128,19329,59627,14829,36624,547
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,17028,53022,25025,42531,64925,00819,78323,29425,57921,66413,79921,11223,25920,73116,57019,48018,90019,35215,27013,023
6. Doanh thu hoạt động tài chính52433,94242,3211513434793372151,81631731672092672121
7. Chi phí tài chính5461011522574201,5691,5911,9592,1441,6451,4561,5451,637
-Trong đó: Chi phí lãi vay5461011522574201,5691,5911,9592,1441,6451,4561,5451,637
9. Chi phí bán hàng5,5396,4339,8505,8636,1984,8649,7715,7414,6024,94617,78211,1199,6014,47013,0778,1197,4425,6417,2453,414
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,1927,2398,7837,1084,9415,8977,1405,9645,2625,6947,2365,0155,7055,5086,3125,4715,6235,5216,3964,769
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,96314,8617,55912,45822,83114,3983,21012,02115,95111,087-9,6594,5606,5579,330-4,5694,0144,1936,736853,203
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,02515,2428,14112,75923,01914,7273,75512,59516,54811,659-8,2624,6306,4619,420-4,5554,0024,1506,810633,164
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,77713,6216,94411,44120,35113,2272,88010,04813,0959,680-7,3423,7106,4619,420-4,5473,9984,1466,810633,164
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,77713,6216,94411,44120,35113,2272,88010,04813,0959,680-7,3423,7106,4619,420-4,5473,9984,1466,810633,164

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn206,617172,780176,988160,656145,406119,454116,672105,59587,33072,04966,42267,99374,66157,89160,29556,31760,46227,41226,09520,890
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,0886,4597,5278,61710,74813,17995,18582,91564,36047,20736,67222,99439,56024,27640,26333,13735,9782,9672,2122,658
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn160,000133,000140,000125,000110,00082,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn22,55922,05518,84316,08312,58712,10510,55313,16013,38814,86818,65634,64826,95625,96711,62713,48513,13914,48812,2307,777
IV. Tổng hàng tồn kho11,97011,26110,61710,95612,07212,17010,9349,5209,5819,2209,01010,3508,1267,6307,9909,2119,6257,1337,6655,917
V. Tài sản ngắn hạn khác617542,08418184144841,7202,8243,9884,538
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn87,794105,36596,178100,362104,756109,854113,318115,399123,953125,503134,433142,771153,371163,701171,812179,746192,909205,892215,659224,018
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định74,76678,75083,19686,33991,94884,60890,78595,545104,129112,951121,902130,087139,526149,195159,343166,456176,425186,481195,175202,706
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8131,4188051,82861113,02010,2907,5617,56125824638336535312959564272971,985
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,06425,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,064
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1511341131311331621792291992302212371,4162,0892751,1674,3646,9208,1237,263
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN294,411278,146273,166261,017250,162229,307229,990220,994211,283197,552200,855210,764228,032221,592232,107236,063253,371233,304241,754244,907
A. Nợ phải trả28,87524,91832,09826,89327,47926,97540,88534,76835,10534,46947,45250,02070,99871,01990,95390,363111,66995,748111,008114,224
I. Nợ ngắn hạn28,01224,04831,22726,02626,63226,15240,09033,95434,31533,70646,66947,40868,41164,24484,21146,97268,29173,99289,31481,163
II. Nợ dài hạn8638698718678478227958147907637832,6122,5876,7746,74243,39143,37721,75621,69433,061
B. Nguồn vốn chủ sở hữu265,536253,228241,068234,124222,683202,333189,106186,226176,178163,083153,403160,744157,034150,573141,153145,700141,702137,556130,746130,683
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN294,411278,146273,166261,017250,162229,307229,990220,994211,283197,552200,855210,764228,032221,592232,107236,063253,371233,304241,754244,907
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |