CTCP Cấp nước Sóc Trăng (stw)

33.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh210,960203,528193,734188,790152,331135,055130,102118,214
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)210,960203,528193,734188,790152,331135,055130,102118,214
4. Giá vốn hàng bán107,421113,209113,821114,488105,515102,41065,34364,070
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)103,53990,31979,91474,30346,81732,64564,75954,144
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,4191,3742,1594804399147207
7. Chi phí tài chính3053,8377,2036,8449,7959,3865,390
-Trong đó: Chi phí lãi vay3053,8377,2036,8449,7959,3865,390
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng27,15625,05942,48634,27925,41624,17627,33518,807
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,14224,05924,96222,92621,12920,51023,85222,359
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)55,66042,27010,78810,374-6,568-21,4384,3337,794
12. Thu nhập khác1,7882,3851,7142962842413,933348
13. Chi phí khác388992522632761284442
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,4002,2871,4613481133,889305
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)57,06044,55712,24910,407-6,561-21,3248,2238,099
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,5588,8541,7711,582
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,5588,8541,7711,582
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)50,50235,70312,24910,407-6,561-21,3246,4526,517
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)50,50235,70312,24910,407-6,561-21,3246,4526,517

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn163,988116,67264,39760,29526,09522,501118,91036,617
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,52723,18536,67240,2632,2121,09680,0403,882
1. Tiền7,52713,1858,67210,2632,2121,09680,0403,882
2. Các khoản tương đương tiền10,00028,00030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn127,00072,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn127,00072,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,84310,55316,63011,62712,2308,42818,69011,592
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,7919,54914,5567,8556,4597,62511,7838,184
2. Trả trước cho người bán4,3671,1163,6463,5065,3011521,5102,864
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,8865418484035787295,459544
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,202-653-2,419-136-108-79-62
IV. Tổng hàng tồn kho10,61710,9349,0107,9907,6656,13411,92516,582
1. Hàng tồn kho10,61710,9349,0107,9907,6656,13411,92516,582
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác12,0844143,9886,8438,2554,561
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,0663953,9546,8118,2424,190
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11818353313371
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn109,178113,318134,433174,226215,659256,807285,363137,797
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định83,19690,785121,902159,343195,175229,777247,66699,427
1. Tài sản cố định hữu hình83,19690,785121,902159,343195,175229,777247,66695,623
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,804
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn80510,2902461292971,5834,32713,228
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang80510,2902461292971,5834,32713,228
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,064
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh12,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,064
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1131792212,6898,12313,38321,30613,077
1. Chi phí trả trước dài hạn1131792212,6898,12313,38321,30613,077
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN273,166229,990198,829234,521241,754279,308404,273174,413
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả33,55840,88545,42793,368111,008142,001246,272112,636
I. Nợ ngắn hạn32,68740,09044,64486,62589,31495,841171,46362,149
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,80146,80530,11829,55549,14435,158
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,76016,28618,42013,74227,98539,35722,61510,415
4. Người mua trả tiền trước18746352154756757192
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,9285,4552,2141,6523,3043,2341,410426
6. Phải trả người lao động13,19311,01910,88412,1277,6245,9735,7486,153
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1293
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,6196,8676,79111,65719,49217,22589,0081,982
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2244403,3478,014
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8717957836,74221,69446,16074,80950,487
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác871795783706525391356397
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,03721,16945,76874,45350,089
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu239,607189,106153,403141,153130,746137,307158,00061,778
I. Vốn chủ sở hữu239,607189,106153,403141,153130,746137,307158,00061,778
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu158,631158,631158,631158,631158,631158,631158,63161,778
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối80,97630,475-5,229-17,478-27,885-21,324-631
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN273,166229,990198,829234,521241,754279,308404,273174,413
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |