| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 220,089 | 210,960 | 203,528 | 193,734 | 188,790 | 152,331 | 135,055 | 130,102 | 118,214 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 115,464 | 107,421 | 113,209 | 113,821 | 114,488 | 105,515 | 102,410 | 65,343 | 64,070 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 104,625 | 103,539 | 90,319 | 79,914 | 74,303 | 46,817 | 32,645 | 64,759 | 54,144 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 13,019 | 6,419 | 1,374 | 2,159 | 480 | 4 | 399 | 147 | 207 |
| 7. Chi phí tài chính | 305 | 3,837 | 7,203 | 6,844 | 9,795 | 9,386 | 5,390 | ||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 305 | 3,837 | 7,203 | 6,844 | 9,795 | 9,386 | 5,390 | ||
| 9. Chi phí bán hàng | 25,292 | 27,156 | 25,059 | 42,486 | 34,279 | 25,416 | 24,176 | 27,335 | 18,807 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 32,133 | 27,142 | 24,059 | 24,962 | 22,926 | 21,129 | 20,510 | 23,852 | 22,359 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 60,219 | 55,660 | 42,270 | 10,788 | 10,374 | -6,568 | -21,438 | 4,333 | 7,794 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 62,063 | 57,060 | 44,557 | 12,249 | 10,407 | -6,561 | -21,324 | 8,223 | 8,099 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 41,020 | 50,502 | 35,703 | 12,249 | 10,407 | -6,561 | -21,324 | 6,452 | 6,517 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 41,020 | 50,502 | 35,703 | 12,249 | 10,407 | -6,561 | -21,324 | 6,452 | 6,517 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 141,752 | 163,988 | 116,672 | 64,397 | 60,295 | 26,095 | 22,501 | 118,910 | 36,617 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 37,874 | 7,527 | 23,185 | 36,672 | 40,263 | 2,212 | 1,096 | 80,040 | 3,882 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 65,000 | 127,000 | 72,000 | ||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 24,347 | 18,843 | 10,553 | 16,630 | 11,627 | 12,230 | 8,428 | 18,690 | 11,592 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 14,531 | 10,617 | 10,934 | 9,010 | 7,990 | 7,665 | 6,134 | 11,925 | 16,582 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1 | 2,084 | 414 | 3,988 | 6,843 | 8,255 | 4,561 | ||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 165,508 | 109,178 | 113,318 | 134,433 | 174,226 | 215,659 | 256,807 | 285,363 | 137,797 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 96,569 | 83,196 | 90,785 | 121,902 | 159,343 | 195,175 | 229,777 | 247,666 | 99,427 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,676 | 805 | 10,290 | 246 | 129 | 297 | 1,583 | 4,327 | 13,228 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 67,064 | 25,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 199 | 113 | 179 | 221 | 2,689 | 8,123 | 13,383 | 21,306 | 13,077 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 307,260 | 273,166 | 229,990 | 198,829 | 234,521 | 241,754 | 279,308 | 404,273 | 174,413 |
| A. Nợ phải trả | 34,401 | 33,558 | 40,885 | 45,427 | 93,368 | 111,008 | 142,001 | 246,272 | 112,636 |
| I. Nợ ngắn hạn | 33,503 | 32,687 | 40,090 | 44,644 | 86,625 | 89,314 | 95,841 | 171,463 | 62,149 |
| II. Nợ dài hạn | 898 | 871 | 795 | 783 | 6,742 | 21,694 | 46,160 | 74,809 | 50,487 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 272,858 | 239,607 | 189,106 | 153,403 | 141,153 | 130,746 | 137,307 | 158,000 | 61,778 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 307,260 | 273,166 | 229,990 | 198,829 | 234,521 | 241,754 | 279,308 | 404,273 | 174,413 |