TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 163,988 | 116,672 | 64,397 | 60,295 | 26,095 | 22,501 | 118,910 | 36,617 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,527 | 23,185 | 36,672 | 40,263 | 2,212 | 1,096 | 80,040 | 3,882 |
1. Tiền | 7,527 | 13,185 | 8,672 | 10,263 | 2,212 | 1,096 | 80,040 | 3,882 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 10,000 | 28,000 | 30,000 | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 127,000 | 72,000 | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 127,000 | 72,000 | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 18,843 | 10,553 | 16,630 | 11,627 | 12,230 | 8,428 | 18,690 | 11,592 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 11,791 | 9,549 | 14,556 | 7,855 | 6,459 | 7,625 | 11,783 | 8,184 |
2. Trả trước cho người bán | 4,367 | 1,116 | 3,646 | 3,506 | 5,301 | 152 | 1,510 | 2,864 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,886 | 541 | 848 | 403 | 578 | 729 | 5,459 | 544 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,202 | -653 | -2,419 | -136 | -108 | -79 | -62 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 10,617 | 10,934 | 9,010 | 7,990 | 7,665 | 6,134 | 11,925 | 16,582 |
1. Hàng tồn kho | 10,617 | 10,934 | 9,010 | 7,990 | 7,665 | 6,134 | 11,925 | 16,582 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1 | | 2,084 | 414 | 3,988 | 6,843 | 8,255 | 4,561 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | 2,066 | 395 | 3,954 | 6,811 | 8,242 | 4,190 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | | 18 | 18 | 35 | 33 | 13 | 371 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 109,178 | 113,318 | 134,433 | 174,226 | 215,659 | 256,807 | 285,363 | 137,797 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 83,196 | 90,785 | 121,902 | 159,343 | 195,175 | 229,777 | 247,666 | 99,427 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 83,196 | 90,785 | 121,902 | 159,343 | 195,175 | 229,777 | 247,666 | 95,623 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | 3,804 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 805 | 10,290 | 246 | 129 | 297 | 1,583 | 4,327 | 13,228 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 805 | 10,290 | 246 | 129 | 297 | 1,583 | 4,327 | 13,228 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 25,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 13,000 | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 113 | 179 | 221 | 2,689 | 8,123 | 13,383 | 21,306 | 13,077 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 113 | 179 | 221 | 2,689 | 8,123 | 13,383 | 21,306 | 13,077 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 273,166 | 229,990 | 198,829 | 234,521 | 241,754 | 279,308 | 404,273 | 174,413 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 33,558 | 40,885 | 45,427 | 93,368 | 111,008 | 142,001 | 246,272 | 112,636 |
I. Nợ ngắn hạn | 32,687 | 40,090 | 44,644 | 86,625 | 89,314 | 95,841 | 171,463 | 62,149 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | 5,801 | 46,805 | 30,118 | 29,555 | 49,144 | 35,158 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,760 | 16,286 | 18,420 | 13,742 | 27,985 | 39,357 | 22,615 | 10,415 |
4. Người mua trả tiền trước | 187 | 463 | 521 | 547 | 567 | 57 | 192 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,928 | 5,455 | 2,214 | 1,652 | 3,304 | 3,234 | 1,410 | 426 |
6. Phải trả người lao động | 13,193 | 11,019 | 10,884 | 12,127 | 7,624 | 5,973 | 5,748 | 6,153 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | 12 | 93 | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,619 | 6,867 | 6,791 | 11,657 | 19,492 | 17,225 | 89,008 | 1,982 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | 224 | 440 | 3,347 | 8,014 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 871 | 795 | 783 | 6,742 | 21,694 | 46,160 | 74,809 | 50,487 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 871 | 795 | 783 | 706 | 525 | 391 | 356 | 397 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | 6,037 | 21,169 | 45,768 | 74,453 | 50,089 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 239,607 | 189,106 | 153,403 | 141,153 | 130,746 | 137,307 | 158,000 | 61,778 |
I. Vốn chủ sở hữu | 239,607 | 189,106 | 153,403 | 141,153 | 130,746 | 137,307 | 158,000 | 61,778 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 61,778 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 80,976 | 30,475 | -5,229 | -17,478 | -27,885 | -21,324 | -631 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 273,166 | 229,990 | 198,829 | 234,521 | 241,754 | 279,308 | 404,273 | 174,413 |