CTCP Cấp nước Sóc Trăng (stw)

26
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh220,089210,960203,528193,734188,790152,331135,055130,102118,214
4. Giá vốn hàng bán115,464107,421113,209113,821114,488105,515102,41065,34364,070
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)104,625103,53990,31979,91474,30346,81732,64564,75954,144
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,0196,4191,3742,1594804399147207
7. Chi phí tài chính3053,8377,2036,8449,7959,3865,390
-Trong đó: Chi phí lãi vay3053,8377,2036,8449,7959,3865,390
9. Chi phí bán hàng25,29227,15625,05942,48634,27925,41624,17627,33518,807
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,13327,14224,05924,96222,92621,12920,51023,85222,359
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)60,21955,66042,27010,78810,374-6,568-21,4384,3337,794
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)62,06357,06044,55712,24910,407-6,561-21,3248,2238,099
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)41,02050,50235,70312,24910,407-6,561-21,3246,4526,517
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)41,02050,50235,70312,24910,407-6,561-21,3246,4526,517

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn141,752163,988116,67264,39760,29526,09522,501118,91036,617
I. Tiền và các khoản tương đương tiền37,8747,52723,18536,67240,2632,2121,09680,0403,882
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn65,000127,00072,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn24,34718,84310,55316,63011,62712,2308,42818,69011,592
IV. Tổng hàng tồn kho14,53110,61710,9349,0107,9907,6656,13411,92516,582
V. Tài sản ngắn hạn khác12,0844143,9886,8438,2554,561
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn165,508109,178113,318134,433174,226215,659256,807285,363137,797
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định96,56983,19690,785121,902159,343195,175229,777247,66699,427
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,67680510,2902461292971,5834,32713,228
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn67,06425,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,064
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1991131792212,6898,12313,38321,30613,077
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN307,260273,166229,990198,829234,521241,754279,308404,273174,413
A. Nợ phải trả34,40133,55840,88545,42793,368111,008142,001246,272112,636
I. Nợ ngắn hạn33,50332,68740,09044,64486,62589,31495,841171,46362,149
II. Nợ dài hạn8988717957836,74221,69446,16074,80950,487
B. Nguồn vốn chủ sở hữu272,858239,607189,106153,403141,153130,746137,307158,00061,778
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN307,260273,166229,990198,829234,521241,754279,308404,273174,413
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |