TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 758,652 | 629,761 | 473,058 | 374,891 | 403,685 | 365,947 | 257,032 | 194,610 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 148,323 | 58,381 | 43,518 | 91,121 | 20,732 | 27,102 | 53,472 | 39 |
1. Tiền | 81,323 | 28,381 | 18,018 | 48,121 | 20,732 | 27,102 | 23,472 | 39 |
2. Các khoản tương đương tiền | 67,000 | 30,000 | 25,500 | 43,000 | | | 30,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 278,808 | 32,782 | 259,036 | 163,858 | 132,984 | 36,420 | 18,866 | 35,782 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 267,386 | 18,126 | 247,504 | 146,762 | 115,619 | 31,278 | 18,242 | 34,150 |
2. Trả trước cho người bán | 9,418 | 13,496 | 10,882 | 12,940 | 15,598 | 5,064 | 187 | 1,298 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,004 | 1,160 | 649 | 4,156 | 1,767 | 78 | 437 | 334 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 322,697 | 522,606 | 166,137 | 115,959 | 237,362 | 296,409 | 182,113 | 157,862 |
1. Hàng tồn kho | 322,697 | 522,606 | 166,137 | 115,959 | 237,362 | 296,409 | 182,113 | 157,862 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,824 | 15,992 | 4,367 | 3,952 | 12,607 | 6,016 | 2,581 | 927 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5,811 | 5,935 | 3,938 | 3,945 | 7,629 | 825 | 1,384 | 506 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 91 | 9,940 | 429 | 8 | | 5,191 | 947 | 421 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,922 | 116 | | | 4,978 | | 250 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 195,153 | 194,067 | 191,270 | 195,132 | 231,864 | 218,507 | 237,980 | 97,801 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 211 | 165 | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 211 | 165 | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 109,007 | 107,420 | 78,414 | 98,295 | 114,144 | 125,990 | 140,254 | 91,140 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 108,672 | 107,300 | 78,414 | 98,227 | 114,000 | 125,771 | 140,254 | 91,024 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 335 | 119 | | 69 | 144 | 219 | | 116 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 42,183 | 28,253 | 43,808 | 27,011 | 17,862 | 9,741 | 5,637 | 5,440 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 42,183 | 28,253 | 43,808 | 27,011 | 17,862 | 9,741 | 5,637 | 5,440 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 43,752 | 58,229 | 69,048 | 69,826 | 99,858 | 82,776 | 92,088 | 1,221 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 38,997 | 49,972 | 64,982 | 66,146 | 99,858 | 82,776 | 92,088 | 1,221 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 4,755 | 8,257 | 4,066 | 3,679 | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 953,805 | 823,827 | 664,327 | 570,023 | 635,549 | 584,454 | 495,012 | 292,411 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 519,637 | 405,756 | 266,760 | 167,452 | 218,276 | 174,890 | 152,961 | 97,693 |
I. Nợ ngắn hạn | 508,015 | 405,756 | 266,760 | 158,805 | 212,004 | 174,890 | 152,961 | 97,693 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 140,014 | 61,042 | 37,967 | | 49,036 | 25,836 | 114,247 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 199,817 | 148,361 | 152,085 | 114,723 | 144,746 | 107,564 | | 45,834 |
4. Người mua trả tiền trước | 471 | 61,362 | 694 | 236 | 2,088 | 1 | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 23,675 | 21,381 | 11,238 | 21,645 | 1,521 | 8,619 | 7,137 | 5,816 |
6. Phải trả người lao động | 73,361 | 55,427 | 36,690 | 14,101 | 10,206 | 26,963 | 30,987 | 6,478 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 35,673 | 32,727 | 17,851 | 6,035 | 1,277 | 205 | 75 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,190 | 2,375 | 1,929 | 2,064 | 1,761 | 2,311 | 516 | 23,258 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 30,815 | 23,081 | 8,304 | | 1,369 | 3,390 | | 16,308 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 11,622 | | | 8,647 | 6,272 | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 11,622 | | | 8,647 | 6,272 | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 434,167 | 418,072 | 397,568 | 402,571 | 417,272 | 409,564 | 342,050 | 194,718 |
I. Vốn chủ sở hữu | 434,167 | 418,072 | 397,568 | 402,560 | 417,272 | 409,564 | 342,050 | 194,718 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 176,427 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 34,461 | 24,211 | 19,518 | 15,988 | 11,831 | 6,218 | 825 | 18,291 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 69,706 | 63,861 | 48,050 | 56,572 | 75,441 | 73,346 | 11,225 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | 10 | 1 | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | 10 | 1 | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 953,805 | 823,827 | 664,327 | 570,023 | 635,549 | 584,454 | 495,012 | 292,411 |