CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa (skh)

25.70
-0.60
(-2.28%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh224,967356,744282,910474,050380,482462,918582,600461,105421,270480,489449,502585,476316,569484,596406,720551,071333,301320,133493,858468,450
4. Giá vốn hàng bán158,884257,963209,640338,076277,343353,835442,874347,924317,532387,932347,670473,907296,656406,867318,573448,366268,765250,264385,444359,406
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)66,08398,78173,270135,975103,139109,084139,725113,181103,73892,557101,832111,56919,91477,72988,147102,70564,52769,869108,256109,044
6. Doanh thu hoạt động tài chính564390335487409305232562429752156521855794871662564441523
7. Chi phí tài chính8347741,1369411,2751,556973924711177282281258288201552474741852
-Trong đó: Chi phí lãi vay8337731,1359391,2621,3359736191175236281258286201552474741852
9. Chi phí bán hàng35,58159,81335,52982,89152,94256,43277,81670,44952,32038,52154,53774,8943,83434,32839,14563,69535,20633,93356,61461,752
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,91618,49417,89321,78021,77820,95121,4989,75425,04124,34420,53616,3594,63815,19620,96815,6909,01610,27317,17910,878
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,31620,09019,04630,84927,55330,44939,67032,61626,79930,43426,73920,08511,34528,52728,23223,28520,00925,63233,73835,585
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,65520,07219,24830,98827,56330,75139,70832,74126,81630,52227,24920,09211,34528,54428,26623,16820,38525,64834,56035,585
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,52415,87615,39824,77521,57524,46431,68826,19221,45324,41821,79916,0739,07622,83522,61318,60316,37220,51927,64828,468
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,52415,87615,39824,77521,57524,46431,68826,19221,45324,41821,79916,0739,07622,83522,61318,60316,37220,51927,64828,468

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn615,396641,639591,378755,722647,363563,670587,905629,761481,096472,255460,860473,058348,752400,162369,709374,891281,031432,762358,029403,685
I. Tiền và các khoản tương đương tiền166,840158,661166,999148,323126,810110,89050,25858,38185,22090,659145,79643,51848,08777,56994,37691,12156,703112,94256,05920,732
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn167,031217,140128,884278,800179,754134,542111,61032,78244,933128,827134,641259,036100,014132,601100,964163,85860,160159,037178,357132,984
IV. Tổng hàng tồn kho273,187257,541284,487322,697335,612311,935421,525522,606342,611245,161173,558166,137194,933184,321169,577115,959158,161157,193117,678237,362
V. Tài sản ngắn hạn khác8,3388,29611,0085,9025,1866,3044,51315,9928,3327,6086,8654,3675,7185,6714,7933,9526,0073,5915,93512,607
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn204,227202,851203,444202,187185,150186,112179,049194,067193,220187,475186,789191,270195,583200,575200,104195,132212,527227,518224,371231,864
I. Các khoản phải thu dài hạn197197211211203179165165
II. Tài sản cố định96,57699,886103,798109,007110,345109,701106,934107,42078,48381,96877,50578,41482,80788,24792,40998,295103,714112,032110,453114,144
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn71,67564,02958,58142,18327,95128,80122,99128,25356,44145,62646,86643,80843,03241,76441,34327,01125,20723,20121,24317,862
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác35,77838,74040,85450,78646,65047,43148,95958,22958,29559,88262,41869,04869,74570,56366,35269,82683,60692,28692,67699,858
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN819,623844,490794,822957,908832,512749,783766,954823,827674,316659,730647,649664,327544,335600,737569,814570,023493,558660,280582,400635,549
A. Nợ phải trả420,989385,928348,644523,741420,466356,556326,258405,756275,365276,440234,168266,760158,455164,954150,744167,452104,504207,663144,424218,276
I. Nợ ngắn hạn388,751358,393327,394512,119410,555352,112326,258405,756275,365276,440234,168266,760158,455164,954137,987158,80595,298197,898136,354212,004
II. Nợ dài hạn32,23827,53521,25011,6229,9114,44412,7568,6479,2069,7658,0706,272
B. Nguồn vốn chủ sở hữu398,634458,562446,178434,167412,046393,226440,696418,072398,951383,291413,481397,568385,880435,783419,070402,571389,054452,617437,975417,272
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN819,623844,490794,822957,908832,512749,783766,954823,827674,316659,730647,649664,327544,335600,737569,814570,023493,558660,280582,400635,549
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |