Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 224,967 | 356,744 | 282,910 | 474,050 | 380,482 | 462,918 | 582,600 | 461,105 | 421,270 | 480,489 | 449,502 | 585,476 | 316,569 | 484,596 | 406,720 | 551,071 | 333,301 | 320,133 | 493,858 | 468,450 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 9 | 157 | ||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 224,967 | 356,744 | 282,910 | 474,050 | 380,482 | 462,918 | 582,600 | 461,105 | 421,270 | 480,489 | 449,502 | 585,476 | 316,569 | 484,596 | 406,720 | 551,071 | 333,292 | 320,133 | 493,701 | 468,450 |
4. Giá vốn hàng bán | 158,884 | 257,963 | 209,640 | 338,076 | 277,343 | 353,835 | 442,874 | 347,924 | 317,532 | 387,932 | 347,670 | 473,907 | 296,656 | 406,867 | 318,573 | 448,366 | 268,765 | 250,264 | 385,444 | 359,406 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 66,083 | 98,781 | 73,270 | 135,975 | 103,139 | 109,084 | 139,725 | 113,181 | 103,738 | 92,557 | 101,832 | 111,569 | 19,914 | 77,729 | 88,147 | 102,705 | 64,527 | 69,869 | 108,256 | 109,044 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 564 | 390 | 335 | 487 | 409 | 305 | 232 | 562 | 429 | 752 | 156 | 52 | 185 | 579 | 487 | 166 | 256 | 444 | 15 | 23 |
7. Chi phí tài chính | 834 | 774 | 1,136 | 941 | 1,275 | 1,556 | 973 | 924 | 7 | 11 | 177 | 282 | 281 | 258 | 288 | 201 | 552 | 474 | 741 | 852 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 833 | 773 | 1,135 | 939 | 1,262 | 1,335 | 973 | 619 | 1 | 175 | 236 | 281 | 258 | 286 | 201 | 552 | 474 | 741 | 852 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 35,581 | 59,813 | 35,529 | 82,891 | 52,942 | 56,432 | 77,816 | 70,449 | 52,320 | 38,521 | 54,537 | 74,894 | 3,834 | 34,328 | 39,145 | 63,695 | 35,206 | 33,933 | 56,614 | 61,752 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 14,916 | 18,494 | 17,893 | 21,780 | 21,778 | 20,951 | 21,498 | 9,754 | 25,041 | 24,344 | 20,536 | 16,359 | 4,638 | 15,196 | 20,968 | 15,690 | 9,016 | 10,273 | 17,179 | 10,878 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 15,316 | 20,090 | 19,046 | 30,849 | 27,553 | 30,449 | 39,670 | 32,616 | 26,799 | 30,434 | 26,739 | 20,085 | 11,345 | 28,527 | 28,232 | 23,285 | 20,009 | 25,632 | 33,738 | 35,585 |
12. Thu nhập khác | 341 | 59 | 202 | 139 | 10 | 309 | 40 | 125 | 18 | 88 | 510 | 6 | 18 | 34 | 375 | 16 | 822 | |||
13. Chi phí khác | 2 | 76 | 7 | 2 | 117 | |||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 339 | -18 | 202 | 139 | 10 | 302 | 38 | 125 | 18 | 88 | 510 | 6 | 18 | 34 | -117 | 375 | 16 | 822 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 15,655 | 20,072 | 19,248 | 30,988 | 27,563 | 30,751 | 39,708 | 32,741 | 26,816 | 30,522 | 27,249 | 20,092 | 11,345 | 28,544 | 28,266 | 23,168 | 20,385 | 25,648 | 34,560 | 35,585 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,568 | 4,527 | 3,911 | 12,980 | 6,987 | 7,925 | 2,148 | 14,779 | 5,337 | 6,079 | 1,461 | 7,093 | 1,773 | 5,145 | 4,024 | 8,244 | 4,013 | 5,130 | 6,912 | 7,117 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 563 | -331 | -61 | -6,767 | -999 | -1,638 | 5,872 | -8,231 | 26 | 26 | 3,988 | -3,075 | 496 | 564 | 1,629 | -3,679 | ||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,131 | 4,196 | 3,850 | 6,213 | 5,988 | 6,287 | 8,020 | 6,548 | 5,363 | 6,104 | 5,450 | 4,018 | 2,269 | 5,709 | 5,653 | 4,564 | 4,013 | 5,130 | 6,912 | 7,117 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 12,524 | 15,876 | 15,398 | 24,775 | 21,575 | 24,464 | 31,688 | 26,192 | 21,453 | 24,418 | 21,799 | 16,073 | 9,076 | 22,835 | 22,613 | 18,603 | 16,372 | 20,519 | 27,648 | 28,468 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 12,524 | 15,876 | 15,398 | 24,775 | 21,575 | 24,464 | 31,688 | 26,192 | 21,453 | 24,418 | 21,799 | 16,073 | 9,076 | 22,835 | 22,613 | 18,603 | 16,372 | 20,519 | 27,648 | 28,468 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 615,396 | 641,639 | 591,378 | 755,722 | 647,363 | 563,670 | 587,905 | 629,761 | 481,096 | 472,255 | 460,860 | 473,058 | 348,752 | 400,162 | 369,709 | 374,891 | 281,031 | 432,762 | 358,029 | 403,685 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 166,840 | 158,661 | 166,999 | 148,323 | 126,810 | 110,890 | 50,258 | 58,381 | 85,220 | 90,659 | 145,796 | 43,518 | 48,087 | 77,569 | 94,376 | 91,121 | 56,703 | 112,942 | 56,059 | 20,732 |
1. Tiền | 71,840 | 98,661 | 111,999 | 81,323 | 81,810 | 68,890 | 50,258 | 28,381 | 45,220 | 60,659 | 95,796 | 18,018 | 48,087 | 24,569 | 33,376 | 48,121 | 36,703 | 82,942 | 56,059 | 20,732 |
2. Các khoản tương đương tiền | 95,000 | 60,000 | 55,000 | 67,000 | 45,000 | 42,000 | 30,000 | 40,000 | 30,000 | 50,000 | 25,500 | 53,000 | 61,000 | 43,000 | 20,000 | 30,000 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 167,031 | 217,140 | 128,884 | 278,800 | 179,754 | 134,542 | 111,610 | 32,782 | 44,933 | 128,827 | 134,641 | 259,036 | 100,014 | 132,601 | 100,964 | 163,858 | 60,160 | 159,037 | 178,357 | 132,984 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 159,280 | 208,105 | 117,690 | 267,386 | 167,908 | 121,671 | 94,701 | 18,126 | 33,705 | 113,692 | 120,883 | 247,504 | 90,295 | 122,605 | 90,296 | 146,762 | 35,621 | 136,227 | 150,330 | 115,619 |
2. Trả trước cho người bán | 4,722 | 5,036 | 7,264 | 9,418 | 9,308 | 9,638 | 14,178 | 13,496 | 9,372 | 13,767 | 12,072 | 10,882 | 8,186 | 8,199 | 9,024 | 12,940 | 13,109 | 16,308 | 15,859 | 15,598 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,029 | 3,999 | 3,929 | 1,995 | 2,538 | 3,233 | 2,731 | 1,160 | 1,856 | 1,369 | 1,686 | 649 | 1,534 | 1,797 | 1,644 | 4,156 | 11,430 | 6,502 | 12,168 | 1,767 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 273,187 | 257,541 | 284,487 | 322,697 | 335,612 | 311,935 | 421,525 | 522,606 | 342,611 | 245,161 | 173,558 | 166,137 | 194,933 | 184,321 | 169,577 | 115,959 | 158,161 | 157,193 | 117,678 | 237,362 |
1. Hàng tồn kho | 273,187 | 257,541 | 284,487 | 322,697 | 335,612 | 311,935 | 421,525 | 522,606 | 342,611 | 245,161 | 173,558 | 166,137 | 194,933 | 184,321 | 169,577 | 115,959 | 158,161 | 157,193 | 117,678 | 237,362 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,338 | 8,296 | 11,008 | 5,902 | 5,186 | 6,304 | 4,513 | 15,992 | 8,332 | 7,608 | 6,865 | 4,367 | 5,718 | 5,671 | 4,793 | 3,952 | 6,007 | 3,591 | 5,935 | 12,607 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 8,338 | 8,296 | 8,296 | 5,811 | 5,051 | 5,390 | 4,513 | 5,935 | 6,574 | 7,588 | 6,865 | 3,938 | 5,717 | 5,055 | 4,480 | 3,945 | 2,612 | 3,580 | 5,912 | 7,629 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 91 | 134 | 9,940 | 932 | 20 | 429 | 1 | 617 | 313 | 8 | 2,655 | 11 | 22 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,712 | 914 | 116 | 826 | 740 | 4,978 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 204,227 | 202,851 | 203,444 | 202,187 | 185,150 | 186,112 | 179,049 | 194,067 | 193,220 | 187,475 | 186,789 | 191,270 | 195,583 | 200,575 | 200,104 | 195,132 | 212,527 | 227,518 | 224,371 | 231,864 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 197 | 197 | 211 | 211 | 203 | 179 | 165 | 165 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 197 | 197 | 211 | 211 | 203 | 179 | 165 | 165 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 96,576 | 99,886 | 103,798 | 109,007 | 110,345 | 109,701 | 106,934 | 107,420 | 78,483 | 81,968 | 77,505 | 78,414 | 82,807 | 88,247 | 92,409 | 98,295 | 103,714 | 112,032 | 110,453 | 114,144 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 96,356 | 99,627 | 103,501 | 108,672 | 109,972 | 109,290 | 106,825 | 107,300 | 78,483 | 81,968 | 77,505 | 78,414 | 82,794 | 88,216 | 92,359 | 98,227 | 103,627 | 111,907 | 110,328 | 114,000 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 221 | 259 | 297 | 335 | 373 | 411 | 109 | 119 | 13 | 31 | 50 | 69 | 88 | 125 | 125 | 144 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 71,675 | 64,029 | 58,581 | 42,183 | 27,951 | 28,801 | 22,991 | 28,253 | 56,441 | 45,626 | 46,866 | 43,808 | 43,032 | 41,764 | 41,343 | 27,011 | 25,207 | 23,201 | 21,243 | 17,862 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 71,675 | 64,029 | 58,581 | 42,183 | 27,951 | 28,801 | 22,991 | 28,253 | 56,441 | 45,626 | 46,866 | 43,808 | 43,032 | 41,764 | 41,343 | 27,011 | 25,207 | 23,201 | 21,243 | 17,862 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 35,778 | 38,740 | 40,854 | 50,786 | 46,650 | 47,431 | 48,959 | 58,229 | 58,295 | 59,882 | 62,418 | 69,048 | 69,745 | 70,563 | 66,352 | 69,826 | 83,606 | 92,286 | 92,676 | 99,858 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 31,194 | 33,593 | 36,038 | 38,997 | 41,628 | 43,409 | 46,574 | 49,972 | 58,270 | 59,830 | 62,341 | 64,982 | 68,754 | 69,076 | 64,302 | 66,146 | 83,606 | 92,286 | 92,676 | 99,858 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 4,584 | 5,147 | 4,816 | 11,789 | 5,022 | 4,023 | 2,385 | 8,257 | 26 | 52 | 77 | 4,066 | 991 | 1,487 | 2,050 | 3,679 | ||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 819,623 | 844,490 | 794,822 | 957,908 | 832,512 | 749,783 | 766,954 | 823,827 | 674,316 | 659,730 | 647,649 | 664,327 | 544,335 | 600,737 | 569,814 | 570,023 | 493,558 | 660,280 | 582,400 | 635,549 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 420,989 | 385,928 | 348,644 | 523,741 | 420,466 | 356,556 | 326,258 | 405,756 | 275,365 | 276,440 | 234,168 | 266,760 | 158,455 | 164,954 | 150,744 | 167,452 | 104,504 | 207,663 | 144,424 | 218,276 |
I. Nợ ngắn hạn | 388,751 | 358,393 | 327,394 | 512,119 | 410,555 | 352,112 | 326,258 | 405,756 | 275,365 | 276,440 | 234,168 | 266,760 | 158,455 | 164,954 | 137,987 | 158,805 | 95,298 | 197,898 | 136,354 | 212,004 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 127,879 | 118,132 | 112,063 | 140,014 | 102,783 | 99,996 | 64,526 | 61,042 | 37,967 | 32,428 | 22,653 | 44,279 | 49,036 | |||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 110,361 | 133,989 | 141,327 | 199,817 | 154,230 | 92,091 | 116,631 | 148,361 | 137,755 | 141,182 | 141,113 | 152,085 | 108,538 | 92,436 | 97,428 | 114,723 | 77,866 | 131,643 | 114,681 | 144,746 |
4. Người mua trả tiền trước | 34 | 512 | 360 | 471 | 580 | 50 | 290 | 61,362 | 162 | 246 | 611 | 694 | 99 | 529 | 273 | 236 | 2,109 | 769 | 347 | 2,088 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 16,860 | 24,055 | 17,596 | 27,779 | 21,620 | 32,750 | 20,096 | 21,381 | 13,155 | 20,209 | 13,535 | 11,238 | 5,202 | 13,647 | 9,982 | 21,645 | 6,386 | 10,424 | 17,698 | 1,521 |
6. Phải trả người lao động | 25,195 | 34,360 | 24,934 | 73,361 | 68,471 | 69,293 | 63,026 | 55,427 | 74,371 | 68,009 | 48,499 | 36,690 | 2,818 | 21,128 | 22,664 | 14,101 | 5,920 | 7,845 | 1,376 | 10,206 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 14,463 | 19,965 | 5,613 | 35,673 | 23,615 | 19,106 | 29,868 | 32,727 | 26,540 | 28,205 | 17,418 | 17,851 | 6,220 | 5,018 | 6,035 | 75 | 325 | 189 | 1,277 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 74,369 | 4,582 | 3,935 | 4,190 | 4,444 | 4,070 | 2,316 | 2,375 | 3,208 | 2,487 | 2,372 | 1,929 | 2,923 | 3,008 | 2,200 | 2,064 | 2,941 | 2,613 | 2,063 | 1,761 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 19,591 | 22,799 | 21,566 | 30,815 | 34,812 | 34,756 | 29,505 | 23,081 | 20,174 | 16,103 | 10,620 | 8,304 | 6,447 | 5,332 | 423 | 1,369 | ||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 32,238 | 27,535 | 21,250 | 11,622 | 9,911 | 4,444 | 12,756 | 8,647 | 9,206 | 9,765 | 8,070 | 6,272 | ||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 32,238 | 27,535 | 21,250 | 11,622 | 9,911 | 4,444 | 12,756 | 8,647 | 9,206 | 9,765 | 8,070 | 6,272 | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 398,634 | 458,562 | 446,178 | 434,167 | 412,046 | 393,226 | 440,696 | 418,072 | 398,951 | 383,291 | 413,481 | 397,568 | 385,880 | 435,783 | 419,070 | 402,571 | 389,054 | 452,617 | 437,975 | 417,272 |
I. Vốn chủ sở hữu | 398,634 | 458,562 | 446,178 | 434,167 | 412,046 | 393,226 | 440,696 | 418,072 | 398,951 | 383,291 | 413,481 | 397,568 | 385,834 | 435,738 | 419,068 | 402,560 | 388,980 | 452,433 | 437,625 | 417,272 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 38,841 | 37,589 | 36,001 | 34,461 | 33,255 | 28,065 | 26,199 | 24,211 | 23,291 | 22,000 | 20,693 | 19,743 | 18,889 | 18,394 | 17,119 | 15,988 | 15,058 | 14,239 | 13,182 | 11,831 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 29,793 | 90,973 | 80,177 | 69,706 | 48,791 | 35,161 | 84,497 | 63,861 | 45,660 | 31,291 | 62,788 | 47,824 | 36,945 | 87,344 | 71,949 | 56,572 | 43,922 | 108,194 | 94,443 | 75,441 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 45 | 45 | 2 | 10 | 74 | 184 | 351 | 1 | ||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | 45 | 45 | 2 | 10 | 74 | 184 | 351 | 1 | ||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 819,623 | 844,490 | 794,822 | 957,908 | 832,512 | 749,783 | 766,954 | 823,827 | 674,316 | 659,730 | 647,649 | 664,327 | 544,335 | 600,737 | 569,814 | 570,023 | 493,558 | 660,280 | 582,400 | 635,549 |