CTCP Sơn Hà Sài Gòn (sha)

4.04
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,224,1341,156,2311,175,092982,759969,397901,398820,278914,363682,256516,591447,956346,771325,668343,0323,618
4. Giá vốn hàng bán1,002,487938,894957,719803,679792,628729,975664,243757,327546,806406,304383,639297,786279,587300,1612,985
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)137,882144,720143,154123,942141,673134,059136,365129,463111,895102,14460,69546,30543,92742,299501
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,6805,7267,7786,5563,0682,8763,6752,9931,543473582,2811501654
7. Chi phí tài chính36,67444,06833,20126,47026,30825,59421,23720,55711,1686,8114,1794,8946,8038,653111
-Trong đó: Chi phí lãi vay36,57243,70332,64725,79725,75325,28120,07819,31710,9406,6604,1014,8576,7638,52986
9. Chi phí bán hàng70,95666,68068,78662,11464,46156,50957,69153,21642,36046,35930,64824,78817,05012,701150
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,93524,85129,27423,56624,91120,92022,00520,81516,16015,17512,46411,43210,2698,739117
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,99814,84819,67018,34929,06033,91339,10737,86943,75034,27313,4627,4719,95412,371126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,33615,65320,14519,97228,46135,78640,40338,49443,76934,93513,2197,5238,01712,356129
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,93512,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,47210,1685,5226,5499,16497
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,93512,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,47210,1685,5226,5499,16497

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn880,497813,303801,127724,929708,918618,553543,411488,149337,161268,102118,328110,079143,854124,044127,418
I. Tiền và các khoản tương đương tiền85,39739,77843,53845,177122,41562,23329,79338,24226,63456,15011,6864,07038,79215,2602,588
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,20019,20014,96914,35429,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn320,326301,788309,990295,294309,383267,633217,432162,684196,10086,60549,33747,80552,27759,96373,372
IV. Tổng hàng tồn kho438,575436,421415,461358,221272,325286,343289,113274,063112,28589,88155,67452,79246,98643,77750,073
V. Tài sản ngắn hạn khác9,99916,11717,16911,8834,7942,3447,07313,1602,1426,4661,6315,4135,7995,0441,385
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn181,871198,926219,524217,303181,493188,896191,819189,045165,675166,284102,104103,709101,195109,48364,055
I. Các khoản phải thu dài hạn196631545545545408173657707683
II. Tài sản cố định139,029155,384161,214142,657140,641137,371143,525134,273130,143126,83873,98876,43375,63183,73415,585
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn31,04931,04941,01451,03931,30345,70245,70248,53931,43235,67425,12526,10825,08025,05547,969
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5961,8626,75113,0629,0045,4152,4195,5763,3923,0882,9911,167485694502
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,062,3681,012,2281,020,651942,232890,410807,448735,231677,194502,836434,386220,432213,787245,049233,527191,473
A. Nợ phải trả635,639599,158619,684541,943507,449439,989384,203333,760238,174209,798117,539118,608155,326150,261109,692
I. Nợ ngắn hạn634,895597,993617,843540,149501,136429,778369,283321,823169,519173,813109,138107,463142,838131,47097,775
II. Nợ dài hạn7441,1661,8411,7946,31310,21114,92011,93668,65535,9858,40111,14512,48818,79111,917
B. Nguồn vốn chủ sở hữu426,729413,070400,966400,290382,961367,459351,028343,434264,661224,588102,89395,18089,72383,26681,781
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,062,3681,012,2281,020,651942,232890,410807,448735,231677,194502,836434,386220,432213,787245,049233,527191,473
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |