CTCP Sơn Hà Sài Gòn (sha)

4.17
0.01
(0.24%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh325,921319,649289,684288,880261,116311,962259,249323,903295,481304,836289,072286,928292,764197,399286,993205,603294,059230,199226,501223,059
2. Các khoản giảm trừ doanh thu20,92920,64127,18215,01419,25621,69219,13712,53219,30713,58227,59214,13619,5946,54417,77911,22010,7899,19911,40811,785
3. Doanh thu thuần (1)-(2)304,992299,008262,502273,866241,860290,271240,112311,371276,174291,253261,480272,792273,169190,855269,214194,383283,270221,000215,093211,274
4. Giá vốn hàng bán273,882262,309227,017239,279209,311250,522203,817275,243237,661252,367226,737237,439231,746168,842237,180165,911242,048186,938180,970178,805
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,11136,69935,48534,58732,54939,74836,29436,12838,51238,88634,74335,35341,42322,01332,03428,47241,22234,06134,12332,469
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,7031,0882,5951,2943,0101941,8276953,0788562,1841,6601,3581,3142,2321,656941654682790
7. Chi phí tài chính8,6008,9559,6269,49310,72110,58811,84210,91710,2398,3577,7896,6897,1386,4046,8676,0606,8835,8766,8896,660
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,5108,9559,6369,47110,67210,58811,61210,91710,0198,3407,6186,6136,8026,4046,6055,9866,7675,8046,5636,620
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng18,46718,16917,75416,56616,13819,18515,82815,52919,34718,38116,25718,19719,60012,50416,19913,61217,09415,45816,28415,621
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4495,6695,9095,9085,9495,6896,2296,9847,6947,9307,8516,4225,5535,5517,0925,5575,7266,7776,8665,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,2984,9944,7913,9152,7524,4804,2233,3934,3105,0745,0315,70510,490-1,1334,1084,90012,4606,6054,7675,438
12. Thu nhập khác1901045251209854986020816110110896961,478106352206506237
13. Chi phí khác1147185345748367691493313762
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)17957515120185493261511605310894291,40992-581205503-525
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,4775,0514,8423,9662,9534,5654,7173,4194,4615,2355,0835,81310,583-1,1045,5174,99211,8796,8105,2704,913
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4127094605714214774384584285757568501,078-3601,0456231,200928742885
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-25252473-105-11145-502117-17-17771-99-174-99138-133-49425
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3877337075743164675824094485927396731,149-4608725241,339795249910
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,0904,3184,1353,3922,6364,0984,1343,0114,0134,6434,3445,1409,434-6444,6454,46810,5416,0165,0214,003
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,0904,3184,1353,3922,6364,0984,1343,0114,0134,6434,3445,1409,434-6444,6454,46810,5416,0165,0214,003

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn880,497880,560870,485844,560882,679832,558822,203818,064817,174863,603821,830770,846812,337738,186711,833669,847706,776662,074658,381658,602
I. Tiền và các khoản tương đương tiền85,39772,13841,08736,18439,77834,69357,40251,96843,53851,46749,20841,90145,17768,100119,368107,204122,41570,01851,33655,303
1. Tiền69,39764,13841,08736,18439,77834,69357,40251,96843,53851,46749,20841,90145,17768,100119,368107,204122,41570,01851,33655,303
2. Các khoản tương đương tiền16,0008,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,20021,20019,20018,20019,20024,00724,01114,96914,96914,51314,51314,35414,3585,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn26,20021,20019,20018,20019,20024,00724,01114,96914,96914,51314,51314,35414,3585,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn320,326350,411355,605341,469371,643359,192339,851340,492320,980400,174337,599321,762385,318332,519306,029284,602306,866300,676287,805294,234
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng286,057333,670334,637307,849342,014347,400330,543332,015311,279390,014326,090312,813372,565322,745297,827277,811306,202295,056286,302289,933
2. Trả trước cho người bán5,7995,3155,6974,5303,6204,2412,7664,2794,9609,37010,3878,36011,7868,2157,9071,0001544,0931,0043,681
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn14,93716,937
6. Phải thu ngắn hạn khác29,66812,62416,46814,9769,8959,2928,2836,1396,6822,7313,0632,5302,9083,7002,4367,9402,6583,6752,6482,355
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,198-1,198-1,198-823-823-1,741-1,741-1,941-1,941-1,941-1,941-1,941-1,941-2,141-2,141-2,148-2,148-2,148-2,148-1,735
IV. Tổng hàng tồn kho438,575427,777442,237435,675436,421403,682388,889397,346420,891383,586404,991378,980355,557323,101275,518271,927272,730288,386315,520304,711
1. Hàng tồn kho438,575427,777442,237435,675436,421403,682388,889397,346420,891383,586404,991378,980355,557323,101275,518271,927272,730288,386316,911304,711
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,391
V. Tài sản ngắn hạn khác9,9999,03512,35713,03315,63710,98412,05013,28916,79613,86315,51913,85011,9269,4675,9196,1134,7652,9943,7204,353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,5592,5152,9893,4814,3182,2883,2272,2032,5362,2472,4052,1222,3881,5101,9912,0032,1111,8601,5801,692
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,3096,5199,1929,55111,3198,5788,75710,88114,26111,61613,11511,5369,5297,2403,6683,5092,2111,0241,9832,555
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước132177119662061929717259601443111157106
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn181,871186,594189,258194,333199,320205,206210,476215,109220,018222,541218,509224,136217,272201,221207,319204,458181,522166,299170,317187,526
I. Các khoản phải thu dài hạn196196196545545545545545545545545545545545545545545535408408
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác196196196545545545545545545545545545545545545545545535408408
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định139,029143,750146,045150,671155,384160,159164,965166,729161,214165,554156,518160,979142,657147,023151,506154,076140,641131,024133,521136,764
1. Tài sản cố định hữu hình99,245103,613105,556107,537111,711115,937120,195121,409115,346119,137109,090114,13095,33399,223103,230105,32491,40982,04885,09487,965
2. Tài sản cố định thuê tài chính5095646182,9653,1893,4133,6363,8604,0844,3074,5313,6453,8143,9834,1534,3224,4913,9303,0593,185
3. Tài sản cố định vô hình39,27539,57339,87140,16940,48440,80941,13541,46041,78542,11042,89643,20343,51043,81744,12444,43044,74145,04545,36845,614
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn31,04931,04931,04931,08631,04931,04931,04931,68841,01437,57340,80840,25851,03938,69038,65531,33831,30331,12931,12945,702
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang31,04931,04931,04931,08631,04931,04931,04931,68841,01437,57340,80840,25851,03938,69038,65531,33831,30331,12931,12945,702
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5961,5981,9672,0312,3423,4523,9166,1487,2458,86810,63812,35413,03114,96216,61218,4989,0333,6115,2584,653
1. Chi phí trả trước dài hạn8238501,1941,0111,3192,5343,0085,0956,2437,8449,59811,33112,18514,04515,79517,8558,4882,9283,2734,596
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7747487731,0201,0239189071,0521,0031,0241,0401,0238469178186445456835656
3. Tài sản dài hạn khác1,929
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,062,3681,067,1541,059,7431,038,8941,081,9981,037,7641,032,6791,033,1731,037,1931,086,1441,040,339994,9831,029,608939,407919,152874,304888,298828,373828,697846,128
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả635,639642,514639,146622,431667,435625,837624,843629,196635,762688,725647,563589,553629,271548,503527,605486,875504,944455,560461,899474,665
I. Nợ ngắn hạn634,895641,727638,294621,399664,285624,562623,436627,632633,935686,637645,212587,958624,041543,066519,182478,783495,181447,979455,177465,694
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn572,407556,183539,485543,166549,893519,020514,200529,590499,581499,845489,524467,126451,889430,586431,362392,906401,617371,890376,352386,785
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn42,06365,65679,62764,33596,66987,85992,97180,991101,791139,524102,00584,486131,88373,82749,08450,82560,22238,95145,45658,701
4. Người mua trả tiền trước4,5624,4325,2954,7224,4085,2014,8965,7847,6357,6514,9157,3046,5806,9076,6037,5635,4083,4024,4644,412
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5972,6291,6578241,6781,8981,6051,3012,1592,0301,6221,2678791,1741,8541,4082,4743,0161,9382,339
6. Phải trả người lao động5,1564,2494,4393,9754,3324,0033,8353,82011,7729,3087,25110,09010,8107,6757,1885,53211,9229,2697,7345,923
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,1605,4034,6941,2774,4113,1132,5012,6477,7688,40119,87814,62619,19719,61720,26713,87811,0958,8997,6595,277
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6688918158176121,1861,1461,21794817,59617,7367765209985414,64141410,5229,545536
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,2822,2822,2822,2822,2822,2822,2822,2822,2822,2822,2822,2822,2822,2822,2822,0302,0302,0302,0301,721
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7447888521,0333,1511,2751,4071,5651,8272,0882,3511,5955,2295,4378,4238,0929,7627,5816,7228,971
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác235224233243237237245231228225224265286284277286292286276306
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5095646187892,9141,0381,1621,3341,5981,8632,1271,3304,9435,1538,1467,8069,4707,2956,4468,665
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu426,729424,639420,597416,462414,563411,927407,835403,977401,431397,418392,775405,430400,338390,903391,547387,430383,354372,814366,798371,462
I. Vốn chủ sở hữu426,729424,639420,597416,462414,563411,927407,835403,977401,431397,418392,775405,430400,338390,903391,547387,430383,354372,814366,798371,462
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu334,467334,467334,467334,467334,467334,467334,467334,467334,467334,467334,467334,467334,467318,540318,540318,540318,540303,371303,371303,371
2. Thặng dư vốn cổ phần-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển13,68713,68713,68713,68713,68713,68713,68713,68713,68713,68713,68713,68713,68713,68713,68712,17612,17612,17612,17610,324
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối78,82676,73672,69468,55966,65964,02359,93256,07353,52849,51544,87257,52752,43458,92759,57156,96552,88957,51751,50158,017
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,062,3681,067,1541,059,7431,038,8941,081,9981,037,7641,032,6791,033,1731,037,1931,086,1441,040,339994,9831,029,608939,407919,152874,304888,298828,373828,697846,128
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |