CTCP Sơn Hà Sài Gòn (sha)

4.29
0.04
(0.94%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh319,649289,684288,880261,116311,962259,249323,903295,481304,836289,072286,928292,764197,399286,993205,603294,059230,199226,501223,059304,252
2. Các khoản giảm trừ doanh thu20,64127,18215,01419,25621,69219,13712,53219,30713,58227,59214,13619,5946,54417,77911,22010,7899,19911,40811,7859,568
3. Doanh thu thuần (1)-(2)299,008262,502273,866241,860290,271240,112311,371276,174291,253261,480272,792273,169190,855269,214194,383283,270221,000215,093211,274294,684
4. Giá vốn hàng bán262,309227,017239,279209,311250,522203,817275,243237,661252,367226,737237,439231,746168,842237,180165,911242,048186,938180,970178,805254,994
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)36,69935,48534,58732,54939,74836,29436,12838,51238,88634,74335,35341,42322,01332,03428,47241,22234,06134,12332,46939,690
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0882,5951,2943,0101941,8276953,0788562,1841,6601,3581,3142,2321,656941654682790735
7. Chi phí tài chính8,9559,6269,49310,72110,58811,84210,91710,2398,3577,7896,6897,1386,4046,8676,0606,8835,8766,8896,6606,736
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,9559,6369,47110,67210,58811,61210,91710,0198,3407,6186,6136,8026,4046,6055,9866,7675,8046,5636,6206,720
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng18,16917,75416,56616,13819,18515,82815,52919,34718,38116,25718,19719,60012,50416,19913,61217,09415,45816,28415,62116,099
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,6695,9095,9085,9495,6896,2296,9847,6947,9307,8516,4225,5535,5517,0925,5575,7266,7776,8665,5395,169
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,9944,7913,9152,7524,4804,2233,3934,3105,0745,0315,70510,490-1,1334,1084,90012,4606,6054,7675,43812,421
12. Thu nhập khác1045251209854986020816110110896961,478106352206506237573
13. Chi phí khác47185345748367691493313762136
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)57515120185493261511605310894291,40992-581205503-525437
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,0514,8423,9662,9534,5654,7173,4194,4615,2355,0835,81310,583-1,1045,5174,99211,8796,8105,2704,91312,858
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7094605714214774384584285757568501,078-3601,0456231,2009287428851,765
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại252473-105-11145-502117-17-17771-99-174-99138-133-494256
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7337075743164675824094485927396731,149-4608725241,3397952499101,771
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,3184,1353,3922,6364,0984,1343,0114,0134,6434,3445,1409,434-6444,6454,46810,5416,0165,0214,00311,086
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,3184,1353,3922,6364,0984,1343,0114,0134,6434,3445,1409,434-6444,6454,46810,5416,0165,0214,00311,086

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn880,560870,485844,560882,679832,558822,203818,064817,174863,603821,830770,846812,337738,186711,833669,847706,776662,074658,381658,602619,543
I. Tiền và các khoản tương đương tiền72,13841,08736,18439,77834,69357,40251,96843,53851,46749,20841,90145,17768,100119,368107,204122,41570,01851,33655,30362,414
1. Tiền64,13841,08736,18439,77834,69357,40251,96843,53851,46749,20841,90145,17768,100119,368107,204122,41570,01851,33655,30362,414
2. Các khoản tương đương tiền8,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,20019,20018,20019,20024,00724,01114,96914,96914,51314,51314,35414,3585,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,20019,20018,20019,20024,00724,01114,96914,96914,51314,51314,35414,3585,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn350,411355,605341,469371,643359,192339,851340,492320,980400,174337,599321,762385,318332,519306,029284,602306,866300,676287,805294,234268,682
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng333,670334,637307,849342,014347,400330,543332,015311,279390,014326,090312,813372,565322,745297,827277,811306,202295,056286,302289,933263,359
2. Trả trước cho người bán5,3155,6974,5303,6204,2412,7664,2794,9609,37010,3878,36011,7868,2157,9071,0001544,0931,0043,6813,764
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn14,93716,937
6. Phải thu ngắn hạn khác12,62416,46814,9769,8959,2928,2836,1396,6822,7313,0632,5302,9083,7002,4367,9402,6583,6752,6482,3553,295
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,198-1,198-823-823-1,741-1,741-1,941-1,941-1,941-1,941-1,941-1,941-2,141-2,141-2,148-2,148-2,148-2,148-1,735-1,735
IV. Tổng hàng tồn kho427,777442,237435,675436,421403,682388,889397,346420,891383,586404,991378,980355,557323,101275,518271,927272,730288,386315,520304,711285,606
1. Hàng tồn kho427,777442,237435,675436,421403,682388,889397,346420,891383,586404,991378,980355,557323,101275,518271,927272,730288,386316,911304,711285,606
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,391
V. Tài sản ngắn hạn khác9,03512,35713,03315,63710,98412,05013,28916,79613,86315,51913,85011,9269,4675,9196,1134,7652,9943,7204,3532,842
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,5152,9893,4814,3182,2883,2272,2032,5362,2472,4052,1222,3881,5101,9912,0032,1111,8601,5801,6921,946
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,5199,1929,55111,3198,5788,75710,88114,26111,61613,11511,5369,5297,2403,6683,5092,2111,0241,9832,555673
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước177119662061929717259601443111157106223
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn186,594189,258194,333199,320205,206210,476215,109220,018222,541218,509224,136217,272201,221207,319204,458181,522166,299170,317187,526188,590
I. Các khoản phải thu dài hạn196196545545545545545545545545545545545545545545535408408336
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc-72
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác196196545545545545545545545545545545545545545545535408408408
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định143,750146,045150,671155,384160,159164,965166,729161,214165,554156,518160,979142,657147,023151,506154,076140,641131,024133,521136,764137,454
1. Tài sản cố định hữu hình103,613105,556107,537111,711115,937120,195121,409115,346119,137109,090114,13095,33399,223103,230105,32491,40982,04885,09487,96588,220
2. Tài sản cố định thuê tài chính5646182,9653,1893,4133,6363,8604,0844,3074,5313,6453,8143,9834,1534,3224,4913,9303,0593,1853,310
3. Tài sản cố định vô hình39,57339,87140,16940,48440,80941,13541,46041,78542,11042,89643,20343,51043,81744,12444,43044,74145,04545,36845,61445,924
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn31,04931,04931,08631,04931,04931,04931,68841,01437,57340,80840,25851,03938,69038,65531,33831,30331,12931,12945,70245,702
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang31,04931,04931,08631,04931,04931,04931,68841,01437,57340,80840,25851,03938,69038,65531,33831,30331,12931,12945,70245,702
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5981,9672,0312,3423,4523,9166,1487,2458,86810,63812,35413,03114,96216,61218,4989,0333,6115,2584,6535,097
1. Chi phí trả trước dài hạn8501,1941,0111,3192,5343,0085,0956,2437,8449,59811,33112,18514,04515,79517,8558,4882,9283,2734,5965,065
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7487731,0201,0239189071,0521,0031,0241,0401,023846917818644545683565632
3. Tài sản dài hạn khác1,929
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,067,1541,059,7431,038,8941,081,9981,037,7641,032,6791,033,1731,037,1931,086,1441,040,339994,9831,029,608939,407919,152874,304888,298828,373828,697846,128808,133
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả642,514639,146622,431667,435625,837624,843629,196635,762688,725647,563589,553629,271548,503527,605486,875504,944455,560461,899474,665441,490
I. Nợ ngắn hạn641,727638,294621,399664,285624,562623,436627,632633,935686,637645,212587,958624,041543,066519,182478,783495,181447,979455,177465,694427,757
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn556,183539,485543,166549,893519,020514,200529,590499,581499,845489,524467,126451,889430,586431,362392,906401,617371,890376,352386,785367,819
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn65,65679,62764,33596,66987,85992,97180,991101,791139,524102,00584,486131,88373,82749,08450,82560,22238,95145,45658,70136,758
4. Người mua trả tiền trước4,4325,2954,7224,4085,2014,8965,7847,6357,6514,9157,3046,5806,9076,6037,5635,4083,4024,4644,4123,319
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,6291,6578241,6781,8981,6051,3012,1592,0301,6221,2678791,1741,8541,4082,4743,0161,9382,3393,594
6. Phải trả người lao động4,2494,4393,9754,3324,0033,8353,82011,7729,3087,25110,09010,8107,6757,1885,53211,9229,2697,7345,9236,685
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,4034,6941,2774,4113,1132,5012,6477,7688,40119,87814,62619,19719,61720,26713,87811,0958,8997,6595,2776,738
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8918158176121,1861,1461,21794817,59617,7367765209985414,64141410,5229,5455361,122
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,2822,2822,2822,2822,2822,2822,2822,2822,2822,2822,2822,2822,2822,2822,0302,0302,0302,0301,7211,721
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7888521,0333,1511,2751,4071,5651,8272,0882,3511,5955,2295,4378,4238,0929,7627,5816,7228,97113,733
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh72
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác224233243237237245231228225224265286284277286292286276306300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5646187892,9141,0381,1621,3341,5981,8632,1271,3304,9435,1538,1467,8069,4707,2956,4468,66513,361
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu424,639420,597416,462414,563411,927407,835403,977401,431397,418392,775405,430400,338390,903391,547387,430383,354372,814366,798371,462366,643
I. Vốn chủ sở hữu424,639420,597416,462414,563411,927407,835403,977401,431397,418392,775405,430400,338390,903391,547387,430383,354372,814366,798371,462366,643
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu334,467334,467334,467334,467334,467334,467334,467334,467334,467334,467334,467334,467318,540318,540318,540318,540303,371303,371303,371278,550
2. Thặng dư vốn cổ phần-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250-250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển13,68713,68713,68713,68713,68713,68713,68713,68713,68713,68713,68713,68713,68713,68712,17612,17612,17612,17610,32410,324
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối76,73672,69468,55966,65964,02359,93256,07353,52849,51544,87257,52752,43458,92759,57156,96552,88957,51751,50158,01778,019
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,067,1541,059,7431,038,8941,081,9981,037,7641,032,6791,033,1731,037,1931,086,1441,040,339994,9831,029,608939,407919,152874,304888,298828,373828,697846,128808,133
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |