CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung (seb)

48
1
(2.13%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,90364,69376,93089,00243,28078,647100,354107,74766,08091,832111,266107,30626,11676,38396,351112,21926,54054,47666,97669,368
4. Giá vốn hàng bán21,71121,24421,92728,03321,85822,62424,64232,02325,92325,59827,21632,09120,25623,51426,17932,48322,27021,86121,90618,455
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,19243,44955,00460,97021,42156,02375,71275,72540,15766,23484,04975,2145,86052,86970,17179,7364,26932,61545,07050,913
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,8411,3022,4004,7081,3061,7848635344249863828684681,0463128123681,126310890
7. Chi phí tài chính942241945304174213839611,1252,0892,4253,1933,2943,6684,3115,0565,3594,9605,8336,877
-Trong đó: Chi phí lãi vay94100163367375413818011,1001,7862,4203,1933,2943,6684,3115,0565,3594,8935,8286,877
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1813,0193,1214,4072,4403,5683,1163,5792,3782,8782,8953,5341,9502,8122,8563,8812,1372,8382,6493,178
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,75941,50854,09060,74219,87053,81773,07771,71937,07862,25379,11069,3551,08347,43563,31771,611-2,85825,94336,89841,748
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,71941,58754,09061,14519,90253,81773,07772,54237,08862,01879,47469,3261,07947,35863,58371,565-2,89626,13636,84741,803
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,74235,58146,49251,69216,21145,27262,19862,02131,33052,38967,98863,80829243,00858,26367,689-1,68122,88833,58439,501
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,56230,81239,98045,06115,51540,71954,68254,03827,95946,71259,08356,1622,16539,68751,58160,6922,01824,33831,79238,304

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn177,359191,393197,236170,186176,971192,579210,438166,029134,321155,080179,605147,33791,917132,264158,397114,57668,80990,232124,134108,613
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,00829,07551,55745,5659,51811,67333,44126,32431,36177,20375,73471,67242,44056,31059,09430,58523,58738,07772,86738,613
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn123,750109,55088,20067,100125,800118,790125,19071,10043,10033,55018,55018,00018,00025,32050,32024,50024,50018,65018,65021,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,71750,04554,95654,99139,13259,50949,20665,95557,04440,95681,88254,19027,60446,63145,05655,55416,32630,23829,51545,740
IV. Tổng hàng tồn kho2,4362,3792,3492,3622,3272,3052,3502,3592,3303,0323,0493,0893,6223,7193,7173,5253,0653,1213,0652,473
V. Tài sản ngắn hạn khác4483441741681943032512924863383903862522842094111,3301463787
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn513,784523,285530,612538,702546,550555,755564,277570,694581,087586,524597,863604,175616,013627,972639,574659,305672,027684,050703,286716,005
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định442,451451,446460,462467,997476,611485,564494,437503,385512,343521,283531,882537,824548,326558,829569,331593,784604,202614,737625,287635,837
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn213213213213213213213213213213213213213213213213213213213213
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác71,11971,62669,93770,49169,72669,97769,62667,09668,53165,02865,76866,13867,47468,93070,03065,30867,61269,09977,78679,955
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN691,143714,678727,848708,887723,521748,334774,715736,723715,408741,604777,469751,512707,930760,236797,971773,881740,836774,281827,420824,618
A. Nợ phải trả44,32853,36637,61662,82267,26275,47566,14287,23996,268120,788156,763195,384188,086208,360235,179267,789275,412284,030300,968314,326
I. Nợ ngắn hạn44,32853,36632,57357,77947,81954,71143,89763,51042,93346,59051,48354,36944,44050,46949,20068,36088,76095,92291,257103,162
II. Nợ dài hạn5,0435,04319,44320,76322,24523,72853,33574,198105,280141,015143,646157,891185,979199,429186,652188,108209,711211,163
B. Nguồn vốn chủ sở hữu646,815661,311690,232646,065656,259672,859708,573649,484619,140620,816620,706556,128519,844551,877562,792506,092465,424490,251526,452510,292
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN691,143714,678727,848708,887723,521748,334774,715736,723715,408741,604777,469751,512707,930760,236797,971773,881740,836774,281827,420824,618
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |