CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung (seb)

48
1
(2.13%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh311,283376,924305,427260,098231,181242,975318,070207,946202,014102,535104,496128,227100,76983,23193,30691,10245,598
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)311,283376,924305,427260,098231,181242,975318,070207,946202,014102,535104,496128,227100,76983,23193,30691,10245,598
4. Giá vốn hàng bán97,157110,760103,36399,68481,40387,93896,88076,99172,48251,93947,89648,64648,17138,89047,70445,27021,595
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)214,126266,164202,065160,414149,778155,037221,191130,955129,53250,59556,60079,58152,59844,34145,60145,83224,003
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,6612,3272,6952,5533,1433,2381,8621,2217714034,3798,1028,4016,3832,0202,111181
7. Chi phí tài chính1,7516,60014,46721,14423,22425,85530,26937,15840,4795,2505,5895,07316,77919,76021,65923,5378,150
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,5406,10714,46721,13523,21125,03630,26936,23637,6794,4814,8085,05810,20916,18417,87420,0787,903
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,53111,73111,15211,50512,04214,08114,39512,07514,5957,8178,2218,6586,3694,4035,7264,4603,046
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)207,506250,161179,141130,318117,655118,338178,38782,94475,23037,93147,16973,95237,85126,56120,22819,94612,988
12. Thu nhập khác4381,198770348553612202,612327923831016525311
13. Chi phí khác3236111178153141843273245711973,19013426531266
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)43596165917055-153347362,2853-479-159-2,87931-12-20-266
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)207,941251,122179,800130,488117,710118,186178,73482,98077,51537,93446,68973,79334,97226,59220,21619,92612,723
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành32,56837,39415,9138,9467,5835,9667,5004,1373,3031,9712,7813,3271,381354
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại79-79-340
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)32,56837,39415,9138,9467,5835,9667,5004,1373,3811,8932,7813,3271,381-340354
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)175,373213,728163,887121,542110,127112,220171,23478,84374,13436,04243,90870,46633,59126,93319,86219,92612,723
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát19,39525,93715,3283,247-4465,73014,3608604,156-128
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)155,978187,791148,559118,295110,573106,490156,87477,98369,97736,04244,03670,46633,59126,93319,86219,92612,723

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn170,185166,029142,348119,615108,61388,95690,85999,69369,40845,806111,302147,674108,347119,32294,09934,48963,84030,582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền45,56526,32471,67230,58538,61314,03937,73725,50117,5537,70821,83691,95454,15264,06743,34941113,7335,898
1. Tiền3,0651,32421,6725,58521,6133,5396,2371,0017,5532,20810,8361,3041,502867649411
2. Các khoản tương đương tiền42,50025,00050,00025,00017,00010,50031,50024,50010,0005,50011,00090,65052,65063,20042,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn67,10071,10018,00024,50021,70045,00016,00025,000
1. Chứng khoán kinh doanh16,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn67,10071,10018,00024,50021,70045,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,99165,95549,20060,54345,74026,98150,48070,25149,21423,77733,10350,57149,20049,36545,87313,32120,5589,244
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng52,38463,08245,78452,00741,94821,53142,30565,16944,75116,79317,26813,97512,76312,0778,8449,29418,489
2. Trả trước cho người bán9872,6102,0861,9042,4033,2005,6144,1244,0716,51314,90935,94935,74236,53436,6403,7302,062
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,1031,7472,8148,1162,8723,7082,5619572,6604709256466957553892977
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,484-1,484-1,484-1,484-1,484-1,458-2,268
IV. Tổng hàng tồn kho2,3622,3593,0893,5252,4732,5262,2382,6932,6405,58150,5935,0764,8644,9664,3614,2413,34610,668
1. Hàng tồn kho2,3622,3593,0893,5252,4732,5262,2382,6932,6405,58150,5935,0764,8644,9664,3614,241
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác168292386461874104041,24918,7415,770731319235175161,2024,772
1. Chi phí trả trước ngắn hạn153292386411743574041,249
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ536,3743,180
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1550131103476470
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,2642,11473131453517516
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn538,702570,694607,619651,230716,005752,745784,941813,224854,417852,402684,540206,339236,477266,222295,618365,402359,733198,152
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định467,997503,385540,897579,834635,837630,538670,904708,041745,309147,138176,712205,650235,644265,585294,912327,870359,7331,166
1. Tài sản cố định hữu hình457,863493,204530,668569,558625,484620,039660,251697,383734,766136,579166,106194,997224,944254,837284,117319,120350,9771,148
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,13410,18110,22810,27510,35310,49810,65210,65810,54310,55910,60610,65310,70010,74710,7958,7508,75717
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn21321321321321345,05945,41036,27436,915704,709506,2738335073811,329196,986
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang21321321321321345,05945,41036,27436,915
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác70,49167,09666,50971,18479,95577,14868,62768,90872,1935551,55568913032536,202
1. Chi phí trả trước dài hạn64,57961,80960,72966,13071,52972,05663,40063,77867,0184571,551689130325502
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại95
3. Tài sản dài hạn khác5,9135,2875,7805,0548,4265,0935,2285,1315,1754435,700
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN708,887736,723749,966770,845824,618841,701875,801912,917923,825898,208795,842354,013344,824385,545389,717399,891423,573228,734
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả62,82287,239195,322264,680314,326339,965416,632532,428565,428583,475511,678168,755175,382222,752237,261254,196275,851153,688
I. Nợ ngắn hạn57,77963,51054,30765,252103,16282,577116,262185,633181,430151,591128,42874,41762,21654,96322,7775,93622,360835
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn18,81020,33320,13030,89868,50252,20451,59086,65979,89637,34970,11318,56818,57518,10117,8537,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,9875,5685,7815,6299,5359,63222,46926,05445,57145,87124,8254066533954412234
4. Người mua trả tiền trước6567
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,28418,58014,79811,87610,4914,48211,24011,0295,8714,0005,8487,5522,6991,5521,4381,989230
6. Phải trả người lao động1,4251,3871,2911,3001,7251,2941,6921,0508082,8942,3994,4882,673209967139437
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,0682,9123,1438,9252,3495,2005,1622,3881,5056,5437,0097,3233,1901,5971,7513,39114,129
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9217328246855,1904,92716,41054,02645,70152,89616,15032,13432,95332,39726112860
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,28513,9998,3405,9395,3714,8387,6984,4282,0782,0372,0843,9461,474712
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,04323,728141,015199,429211,163257,388300,370346,795383,998431,884383,24994,337113,165167,788214,484248,260253,490152,853
1. Phải trả người bán dài hạn5,9571421291221,99321,414
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,04323,728141,015199,429211,163257,388300,370340,838383,998431,868383,24994,337112,990167,637214,338246,256232,077
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả16
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm34222311
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu646,065649,484554,644506,165510,292501,736459,169380,488358,397314,733284,164185,258169,443162,793152,456145,694147,72375,046
I. Vốn chủ sở hữu646,065649,484554,644506,165510,292501,736459,169380,488358,397314,733284,164185,258169,443162,793152,456145,694147,72375,046
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu320,000320,000320,000320,000320,000320,000200,000200,000200,000200,000125,000125,000125,000125,000125,000125,000125,00075,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5050505010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-108-108
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái158236-4846
8. Quỹ đầu tư phát triển1010105,5145,11110,07120,10210,4896,2001,96521,47019,06214,28811,7859,1077,2633,728
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1851851852,7072,5237,48617,1929,1805,3011,8167,2905,0781,554
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối167,407174,529103,54361,11271,65252,726113,99264,75659,05334,28143,18726,22618,60016,0568,3493,4318,994
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát158,464154,761130,907116,832111,006111,453107,83396,01487,79376,46377,088
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN708,887736,723749,966770,845824,618841,701875,801912,917923,825898,208795,842354,013344,824385,545389,717399,891423,573228,734
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |